Tại Sao Tin Lành Có Nhiều Hệ Phái?
Trong hành trình đức tin của Cơ Đốc nhân, một câu hỏi thường trực và đôi khi gây bối rối cho cả tín hữu lẫn người ngoại đạo là: “Tại sao đạo Tin Lành lại có quá nhiều hệ phái khác nhau?”. Sự đa dạng này, từ Baptist, Methodist, Presbyterian, Lutheran, Pentecostal cho đến vô số các giáo hội độc lập và cộng đồng, đôi khi bị hiểu lầm là sự chia rẽ, phân hóa. Tuy nhiên, khi nghiên cứu dưới lăng kính lịch sử, thần học và nguyên tắc giải kinh, chúng ta sẽ thấy đây là một hệ quả phức tạp nhưng có thể lý giải được của một niềm tin đề cao quyền tư tế của mọi tín hữu (1 Phi-e-rơ 2:9) và sự tự do tìm kiếm chân lý trong Chúa Thánh Linh.
Cuộc Cải Chánh Thế Kỷ 16 (The Protestant Reformation) là điểm khởi nguyên. Khẩu hiệu “Sola Scriptura” (Chỉ Kinh Thánh) của Martin Luther không chỉ là lời kêu gọi trở về với thẩm quyền tối cao của Kinh Thánh, mà còn mở ra cánh cửa cho sự giải thích cá nhân. Khi quyền thẩm định tín lý không còn độc quyền thuộc về một định chế giáo hội trung ương, thì các cách hiểu khác nhau về giáo lý và thực hành đương nhiên sẽ nảy sinh. Điều này được tiên tri trong Kinh Thánh: “Vì sẽ có một thời, người ta không chịu nghe đạo lành; nhưng vì họ ngứa tai, nên theo tư dục mà nhóm họp các giáo sư xung quanh mình” (2 Ti-mô-thê 4:3).
Sự hình thành các hệ phái lớn đầu tiên gắn liền với các nhà cải chánh và bối cảnh quốc gia: Lutheranism từ Martin Luther ở Đức, Reformed/Presbyterian từ John Calvin và Huldrych Zwingli ở Thụy Sĩ/Pháp, Anh giáo (Anglican) từ cuộc cải cách ở Anh. Mỗi nhóm này, dù cùng chung nền tảng phản đối giáo lý sai lầm của La Mã, lại có những nhấn mạnh thần học và cấu trúc giáo hội riêng biệt.
Đây là nguyên nhân cốt lõi nhất. Các hệ phái thường được hình thành xung quanh những cách hiểu khác nhau về các giáo lý then chốt:
1. Phép Báp-tem:
- Báp-tem cho trẻ em (Pedobaptism): Các hệ phái theo truyền thống Cải Chánh (Presbyterian, Lutheran, Methodist) dựa trên giao ước với Áp-ra-ham (Sáng Thế Ký 17) và quan niệm phép báp-tem thay thế cho phép cắt bì, áp dụng cho cả con cái của tín hữu.
- Báp-tem bằng niềm tin (Credobaptism): Các hệ phái như Baptist, Mennonite nhấn mạnh báp-tem phải đi sau sự tuyên xưng đức tin cá nhân, dựa trên mẫu mực trong Tân Ước (ví dụ: Công vụ 8:36-37). Từ ngữ Hy Lạp “baptizō” (βαπτίζω) hàm ý sự chìm xuống, dẫn đến thực hành báp-tem bằng cách dìm mình.
2. Sự Cứu Rỗi: Ân Điển và Đức Tin:
Mặc dù tất cả đều tin vào Sola Gratia (Chỉ bởi Ân điển) và Sola Fide (Chỉ bởi Đức tin), nhưng có những khác biệt tế nhị:
- Thuyết Tiền Định (Calvinism): Nhấn mạnh chủ quyền tuyệt đối của Đức Chúa Trời trong sự lựa chọn (Ê-phê-sô 1:4-5). Chữ Hy Lạp “proorizō” (προορίζω) trong Ê-phê-sô 1:5 có nghĩa là “định sẵn từ trước”.
- Thuyết Tự Do Ý Chí (Arminianism): Nhấn mạnh sự đáp ứng của con người với ân điển có thể chối bỏ được (Giăng 3:16). Các hệ phái như Methodist, Nazarene thường nghiêng về cách hiểu này.
- Thần học Ân tứ (Pentecostal/Charismatic): Nhấn mạnh kinh nghiệm được đầy dẫy Đức Thánh Linh và các ân tứ (charismata - χαρίσματα) như nói tiếng lạ, đặt tay chữa bệnh, dựa trên Công vụ 2 và 1 Cô-rinh-tô 12.
3. Cơ Cấu Giáo Hội và Lễ Nghi:
- Chế độ Giám Mục (Episcopal): Như Anh giáo, Methodist.
- Chế độ Trưởng Lão (Presbyterian): Quyền cai trị bởi các trưởng lão (presbyteros - πρεσβύτερος).
- Chế độ Hội Chúng (Congregational): Như Baptist, mỗi Hội thánh địa phương tự trị. Điều này dựa trên nguyên tắc “chức tư tế của mọi tín đồ” (1 Phi-e-rơ 2:9).
Sự bành trướng của Tin Lành đi cùng với làn sóng di dân và bối cảnh văn hóa. Các nhóm di dân thường lập nên những Hội thánh bảo tồn ngôn ngữ và văn hóa của mình. Hơn nữa, các phong trào phục hưng tâm linh (Great Awakenings) thường sinh ra các hệ phái mới nhấn mạnh vào sự thánh khiết cá nhân, kinh nghiệm tái sanh mạnh mẽ, hoặc sự thờ phượng sốt sắng. Điều này phản ánh lời Chúa Giê-xu phán: “Người ta sẽ không lấy rượu mới mà đổ vào bầu da cũ” (Mác 2:22). Cách thức và văn hóa thờ phượng mới đòi hỏi những “bầu da” mới – tức là những hình thức hội nhóm mới.
Kinh Thánh vạch ra một ranh giới rõ ràng giữa chân lý cốt lõi bất khả nhượng và những vấn đề tự do thuộc lương tâm.
Chân lý cốt lõi (những điều chia rẽ Cơ Đốc với không-Cơ Đốc): Đức Chúa Trời Ba Ngôi, thần tính của Chúa Giê-xu Christ, sự chết chuộc tội và sống lại của Ngài, sự cứu rỗi bởi ân điển qua đức tin, thẩm quyền của Kinh Thánh. Đây là nền tảng của “đức tin đã truyền cho các thánh một lần đủ cả” (Giu-đe 1:3). Trên những điều này, mọi hệ phái chân chính của Tin Lành đều đồng nhất.
Tự do cá nhân/giáo hội (những điều có thể khác biệt mà vẫn hiệp một trong Christ): Cách thức báp-tem, quan điểm về thời kỳ cánh chung, phong cách thờ phượng (cổ điển/đương đại), cơ cấu quản trị, cách ăn mặc, quan điểm về một số vấn đề xã hội. Sứ đồ Phao-lô đối diện với vấn đề tương tự về đồ ăn và ngày lễ, và ông kết luận: “Mỗi người hãy tin chắc ở trí mình” (Rô-ma 14:5). Sự đa dạng hệ phái, ở mức độ nào đó, là sự thể hiện của nguyên tắc tự do Cơ Đốc này.
1. Tập Trung Vào Điều Cốt Yếu và Giữ Sự Hiệp Một: Là Cơ Đốc nhân, chúng ta được kêu gọi “hết sức giữ gìn sự hiệp một của Thánh Linh” (Ê-phê-sô 4:3). Điều này không có nghĩa là thống nhất về mọi chi tiết, mà là hiệp một trong Chúa Cứu Thế Giê-xu. Hãy phân biệt giữa “điều cốt yếu” (chân lý cứu rỗi) và “điều không cốt yếu” (truyền thống, phương pháp). Chúng ta có thể khác biệt trong những điều thứ yếu mà vàn yêu thương nhau (Cô-lô-se 3:14).
2. Nuôi Dưỡng Tinh Thần Khiêm Nhường và Học Hỏi: Sự đa dạng hệ phái nhắc nhở chúng ta rằng sự hiểu biết của con người là hữu hạn. Hãy tiếp cận các quan điểm thần học khác với tinh thần khiêm nhường, sẵn sàng tra khảo Kinh Thánh như người Bê-rê “ngày ngày tra xem Kinh Thánh, để xét lời giảng có thật chăng” (Công vụ 17:11). Điều này giúp đức tin trưởng thành hơn là chỉ trích hay bài bác.
3. Sống Với Trọng Tâm Là Tin Mừng Cứu Rỗi: Thay vì để mình bị cuốn vào những tranh luận vô tận về giáo lý thứ yếu, hãy noi gương Phao-lô: “Tôi đoán định rằng ở giữa anh em, tôi chẳng biết sự gì khác ngoài Đức Chúa Jêsus Christ, và Đức Chúa Jêsus Christ bị đóng đinh trên cây thập tự” (1 Cô-rinh-tô 2:2). Sứ mạng chính của chúng ta là rao truyền Tin Lành, chứ không phải bảo vệ một hệ phái.
4. Lựa Chọn Hội Thánh Cách Khôn Ngoan: Khi tìm kiếm một Hội thánh để gắn bó, đừng chỉ dựa trên danh xưng hệ phái. Hãy tìm một Hội thánh trung thành rao giảng Lời Chúa, tôn cao Chúa Giê-xu Christ, sống yêu thương và tích cực trong đại mạng lệnh. Một Hội thánh lành mạnh sẽ dạy bạn yêu Chúa Giê-xu hơn là yêu hệ phái của mình.
Sự đa dạng hệ phái trong Tin Lành không phải là một lỗi thiết kế, mà là một hệ quả tự nhiên và phức tạp của những nguyên tắc nền tảng: thẩm quyền tối cao của Kinh Thánh, quyền tư tế của mọi tín hữu, và sự tự do tìm kiếm chân lý dưới sự dẫn dắt của Chúa Thánh Linh. Nó phản ánh cả sự yếu đuối, giới hạn trong nhận thức của con người lẫn sự phong phú không thể dò được của các ân tứ và sự kêu gọi từ Đức Chúa Trời.
Thay vì xem đây là một vấn đề đáng xấu hổ, chúng ta có thể xem đây là một lời mời gọi: một lời mời gọi tập trung vào Chúa Cứu Thế, là Đầu của Hội thánh (Cô-lô-se 1:18); một lời mời gọi khiêm nhường học hỏi và yêu thương những anh em khác biệt; và trên hết, một lời mời gọi trung tín với Tin Mừng bất biến trong một thế giới luôn thay đổi. Cuối cùng, Hội thánh thật không phải là một tổ chức hay hệ phái, mà là “một thân” của mọi người thuộc về Christ, được kêu gọi ra từ mọi dân tộc, ngôn ngữ và… cả mọi hệ phái nữa (Khải Huyền 7:9).
“Vì chưng chúng ta hoặc người Giu-đa, hoặc người Gờ-réc, hoặc tôi mọi, hoặc tự chủ, đều đã chịu phép báp-tem chung một Thánh Linh để hiệp làm một thân; và chúng ta đều đã chịu uống chung một Thánh Linh nữa.” (1 Cô-rinh-tô 12:13)