Chúa Giê-su nói về một người chăn và một bầy chiên trong Giăng 10:16 là ý gì?

02 December, 2025
16 phút đọc
3,130 từ
Chia sẻ:

Người Chăn Nhân Lành Và Một Bầy Chiên: Khám Phá Ý Nghĩa Sâu Sắc Của Giăng 10:16

Trong hành trình tìm hiểu Lời Chúa, có những câu Kinh Thánh đóng vai trò như những viên ngọc quý, tỏa sáng và mặc khải những lẽ thật trọng tâm về kế hoạch cứu rỗi của Đức Chúa Trời. Giăng 10:16 là một trong những câu như vậy. Trong bối cảnh tranh luận với các nhà lãnh đạo Do Thái giáo, Chúa Giê-su đã dùng hình ảnh quen thuộc trong văn hóa để vẽ nên một bức tranh vĩ đại về sự hiệp nhất và phạm vi phổ quát của ân điển Ngài. Câu Kinh Thánh này chép: “Chiên ta nghe tiếng ta, ta quen nó, và nó theo ta. Ta ban cho nó sự sống đời đời; nó chẳng chết mất bao giờ, và chẳng ai cướp nó khỏi tay ta.” (Giăng 10:27-28). Xin lỗi, đó là câu 27-28. Còn câu 16 chính xác là: “Ta còn có chiên khác chẳng thuộc về chuồng nầy; ta cũng phải dẫn nó về nữa. Chiên đó sẽ nghe tiếng ta, rồi sẽ chỉ có một bầy, và một người chăn.” (Giăng 10:16). Chúng ta hãy cùng nhau đi sâu nghiên cứu, giải nghĩa từ ngữ và khám phá sự phong phú thuộc linh từ lời tuyên bố đầy quyền năng này của Chúa Giê-su.

Bối Cảnh và Cấu Trúc của Phân Đoạn Giăng 10:1-21

Để hiểu trọn vẹn câu 16, chúng ta không thể tách nó ra khỏi mạch văn. Toàn bộ phân đoạn Giăng 10:1-21 là một ẩn dụ (παραβολή – *parabolē*) mở rộng, nơi Chúa Giê-su mặc khải chính mình là “Người chăn nhân lành” (ὁ ποιμὴν ὁ καλὸς – *ho poimēn ho kalos*). Từ “καλὸς” (*kalos*) ở đây không chỉ có nghĩa là “tốt” về mặt đạo đức, mà còn mang sắc thái “tốt lành, xuất sắc, lý tưởng, chân chính”. Ngài đối lập với những kẻ trộm, kẻ cướp và kẻ chăn thuê (câu 1, 8, 10, 12-13). Bối cảnh trực tiếp là sự tiếp nối sau khi Chúa chữa lành người mù từ lúc mới sinh (Giăng chương 9) và sự chống đối của những người Pha-ri-si – những người được Ngài ngầm chỉ là “kẻ chăn thuê” chỉ lo cho bản thân, bỏ mặc chiên khi gặp nguy hiểm.

Cấu trúc của ẩn dụ này xoay quanh:

  1. Cửa chuồng chiên (câu 1-3a, 7, 9): Chúa Giê-su là cửa duy nhất để vào sự cứu rỗi và sự chăn dắt an toàn. “Ta là cái cửa: nếu ai bởi ta mà vào, thì sẽ được cứu rỗi; họ sẽ vào ra và gặp đồng cỏ.” (Giăng 10:9).
  2. Người Chăn Nhân Lành (câu 11, 14, 17-18): Người chăn thật nhận biết chiên của mình, gọi đích danh, dẫn dắt chúng và quan trọng nhất – “phó sự sống mình vì chiên”. Đây là lời tiên tri rõ ràng về sự chết chuộc tội của Ngài trên thập tự giá.
  3. Mối quan hệ giữa Chiên và Người Chăn (câu 3b-5, 14-15, 27-28): Chiên quen biết và nghe theo tiếng người chăn thật, từ chối tiếng lạ của người lạ. Đây là hình ảnh của mối tương giao cá nhân, thân mật.

Giữa bối cảnh ấy, câu 16 vang lên như một tuyên bố mở rộng, phá vỡ mọi giới hạn chật hẹp về dân tộc hay tôn giáo.

Giải Nghĩa “Chiên Khác” và “Chuồng Nầy”

Chúa Giê-su phán: “Ta còn có chiên khác chẳng thuộc về chuồng nầy”. Vậy “chuồng nầy” (αὐλὴ – *aulē*) chỉ điều gì? Trong ngữ cảnh trực tiếp, chuồng chiên ám chỉ hệ thống tôn giáo Do Thái thời bấy giờ, nơi dân Y-sơ-ra-ên (chiên của Đức Chúa Trời) được nuôi dưỡng dưới sự chăn dắt của Luật pháp và các tiên tri. Tuy nhiên, nhiều người trong hàng lãnh đạo đã trở thành kẻ chăn thuê. Nhưng ý nghĩa không dừng lại ở đó. “Chuồng nầy” cũng có thể hiểu là cộng đồng những người tin Chúa Giê-su lúc ban đầu, chủ yếu là người Do Thái.

“Chiên khác” (ἄλλα πρόβατα – *alla probata*) rõ ràng chỉ về dân Ngoại (người không phải Do Thái). Từ “có” (ἔχω – *echō*) thể hiện quyền sở hữu và mối quan hệ từ trước. Chúa Giê-su tuyên bố những người ngoại này cũng là chiên của Ngài, dù hiện tại họ chưa ở trong “chuồng” của dân Y-sơ-ra-ên, chưa thuộc về giao ước cũ. Điều này hoàn toàn phù hợp với lời tiên tri trong Cựu Ước, như trong Ê-sai 56:8: “Chúa Giúa, là Đấng nhóm những kẻ bị đuổi của Y-sơ-ra-ên, phán rằng: Ta sẽ còn nhóm những kẻ khác nữa về cùng những kẻ đã được nhóm.” Hay trong Ê-xê-chi-ên 34:11-13, 23, Đức Giê-hô-va hứa sẽ chính Ngài tìm kiếm chiên Ngài và lập một Đa-vít làm kẻ chăn duy nhất.

Động từ “phải dẫn… về” (δεῖ ἀγαγεῖν – *dei agagein*) diễn tả một sự tất yếu, một nhiệm vụ thiêng liêng. Đây là ý chỉ của Cha (xem Giăng 6:39-40). Công việc của Người Chăn Nhân Lành không chỉ dừng lại ở phạm vi dân tộc Ngài, mà mở rộng ra toàn thế giới. Điều này báo trước Đại Mạng Lệnh (Ma-thi-ơ 28:19-20) và sự mở cửa phúc âm cho dân ngoại qua chức vụ của sứ đồ Phao-lô.

Tiến Trình “Nghe Tiếng” và Kết Quả “Một Bầy, Một Người Chăn”

Cơ chế để những “chiên khác” này gia nhập là gì? Chúa Giê-su phán: “Chiên đó sẽ nghe tiếng ta.” Đây không phải là sự nghe thuần túy vật lý, mà là sự nghe thuộc linh, đáp ứng bằng đức tin. Trong tiếng Hy Lạp, “nghe” (ἀκούω – *akouō*) thường mang hàm ý “nghe và vâng theo”. Giống như chiên Do Thái tin nhận, chiên ngoại cũng sẽ đáp ứng tiếng gọi của Người Chăn qua sự rao giảng Phúc Âm (Rô-ma 10:14-17). Tiếng của Người Chăn chính là Lời của Đức Chúa Trời, có quyền năng kêu gọi và ban sự sống (Giăng 5:25).

Kết quả tối hậu là: “rồi sẽ chỉ có một bầy, và một người chăn.” Đây là đỉnh cao của sự mặc khải.

  • Một Bầy (μία ποίμνη – *mia poimnē*): Sự hiệp nhất. Sự phân biệt giữa “chiên trong chuồng” (Do Thái) và “chiên khác” (Dân Ngoại) sẽ bị xóa bỏ. Họ trở thành một thân thể duy nhất trong Đấng Christ. Sứ đồ Phao-lô đã giải thích điều này cách rõ ràng trong Ê-phê-sô 2:11-22, nói về việc Chúa Giê-su đã “phá đổ bức tường ngăn cách” để tạo nên “một người mới” từ cả hai, và hòa giải cả hai lại với Đức Chúa Trời trong một thân. Đây không phải là sự đồng hóa (Do Thái hóa dân ngoại), mà là sự sáng tạo một thực thể mới – Hội Thánh của Đức Chúa Trời.
  • Một Người Chăn (εἷς ποιμήν – *heis poimēn*): Sự độc tôn của Chúa Giê-su Christ. Không có sự cứu rỗi nào khác, không có lãnh đạo tối cao nào khác. Ngài là Đầu của Hội Thánh (Cô-lô-se 1:18). Mọi sự lãnh đạo, giáo lý hay giáo hội khác đều phải phục dưới quyền tối thượng của Người Chăn Nhân Lành duy nhất này.

Lời hứa này đã bắt đầu ứng nghiệm trong sách Công Vụ khi Đức Thánh Linh giáng lâm và người Sa-ma-ri, người Ê-thi-ô-bi, rồi Cọt-nây (một dân ngoại) tin nhận Chúa, và được xác nhận trong Hội Nghị Giê-ru-sa-lem (Công Vụ 15). Nó sẽ được hoàn tất cách viên mãn trong tương lai khi muôn dân đứng trước ngôi Chiên Con (Khải Huyền 7:9-10).

Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Lẽ thật này không chỉ là giáo lý để nghiên cứu, mà còn biến đổi cách chúng ta sống và nhìn nhận Hội Thánh.

1. Sống Trong Sự Hiệp Một Của “Một Bầy”: Lời Chúa nhắc chúng ta phá bỏ những bức tường thành kiến, phân biệt trong lòng. Trong Hội Thánh địa phương và toàn cầu, không còn “người Do Thái hay người Gờ-réc, người tôi mọi hay người tự do” (Ga-la-ti 3:28; Cô-lô-se 3:11). Chúng ta được kêu gọi gìn giữ “sự hiệp một của Thánh Linh” (Ê-phê-sô 4:3), yêu thương, chấp nhận và phục vụ lẫn nhau dù khác biệt về văn hóa, nền tảng xã hội hay quá khứ.

2. Tích Cực Tham Gia Vào Công Việc “Dẫn Về” Của Người Chăn: Chúa Giê-su phán “ta cũng phải dẫn nó về”. Ngài thực hiện điều đó qua Hội Thánh – là thân thể Ngài. Mỗi chúng ta đều là phương tiện để tiếng của Người Chăn vang ra. Điều này thúc giục chúng ta sống làm chứng, cầu nguyện cho người chưa tin, và hỗ trợ công việc truyền giáo toàn cầu. Chúng ta là đôi tay, đôi chân và tiếng nói của Người Chăn Nhân Lành đang đi tìm kiếm những con chiên lạc.

3. Học Tập Để Phân Biệt “Tiếng Của Người Chăn”: Trong một thế giới đầy những “tiếng lạ” của triết lý, chủ nghĩa thế tục và các tôn giáo sai lầm, chúng ta cần thuộc lòng và vâng theo tiếng của Người Chăn qua Lời Ngài. Sự quen biết mật thiết này (như câu 14) đến từ thì giờ tĩnh nguyện, học Kinh Thánh và bước đi trong Thánh Linh mỗi ngày.

4. An Nghỉ Trong Sự Chăn Dắt Của “Một Người Chăn”: Đời sống Cơ Đốc không phải là gánh nặng của sự cố gắng tìm kiếm nhiều “người chăn” (lãnh đạo) để làm hài lòng. Chúng ta chỉ có một Người Chăn tối cao là Chúa Giê-su. Hãy tìm kiếm sự dẫn dắt trực tiếp từ Ngài qua Thánh Linh và Lời Chúa, đồng thời tôn trọng những người chăn mà Ngài đặt để trong Hội Thánh (những người chăn dưới quyền Người Chăn Nhân Lành).

Kết Luận

Giăng 10:16 không chỉ là một câu Kinh Thánh về truyền giáo; đó là một tuyên ngôn về chủ quyền, tình yêu và kế hoạch hiệp nhất vĩ đại của Đức Chúa Trời. Chúa Giê-su, Người Chăn Nhân Lành, tuyên bố quyền sở hữu trên cả dân Y-sơ-ra-ên lẫn các dân ngoại. Ngài phó sự sống mình để chuộc tất cả, và tiếng gọi đầy quyền năng của Ngài sẽ quy tụ một dân tộc đa dạng thành một gia đình thuộc linh duy nhất – “một bầy” dưới sự lãnh đạo của “một người chăn”.

Hôm nay, nếu bạn đã nghe tiếng Ngài và tin nhận, bạn là một phần của bầy chiên diệu kỳ đó. Hãy sống xứng đáng với ơn gọi hiệp một, tích cực cộng tác với Người Chăn trong công cuộc tìm kiếm những chiên còn thất lạc, và luôn vững tin rằng không ai có thể cướp bạn khỏi tay Người Chăn Nhân Lành đã phó mạng sống vì bạn. “Chúng ta biết rằng mình đã vượt khỏi sự chết qua sự sống, ấy là vì chúng ta yêu anh em mình.” (1 Giăng 3:14). Sự hiệp nhất và tình yêu trong “một bầy” chính là bằng chứng hùng hồn rằng chúng ta thật sự thuộc về Người Chăn Nhân Lành ấy.

Quay Lại Bài Viết