Tại sao Chúa Giê-su nói: “Ta đến không phải để gọi người công chính, mà gọi kẻ có tội” (Ma-thi-ơ 9:13)?

02 December, 2025
15 phút đọc
2,826 từ
Chia sẻ:

“Ta Đến Không Phải Để Gọi Người Công Bình, Mà Gọi Kẻ Có Tội” - Phân Tích Ma-thi-ơ 9:13

Trong hành trình chức vụ công khai của Chúa Giê-su, có một câu nói vừa gây sốc cho giới tôn giáo đương thời, vừa trở thành kim chỉ nam của Phúc Âm: “Ta đến không phải để gọi người công bình, mà gọi kẻ có tội” (Ma-thi-ơ 9:13, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925). Câu nói này không đơn thuần là một lời đáp trả lại sự chỉ trích, mà là một tuyên ngôn thần học sâu sắc, hé mở trái tim của Đức Chúa Trời và mục đích căn cốt của sự nhập thể. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào bối cảnh, ngôn ngữ nguyên bản, và ý nghĩa biến đổi của phân đoạn quan trọng này.

I. Bối Cảnh Lịch Sử & Văn Hóa: Một Bữa Tiệc Gây Chấn Động

Câu nói của Chúa Giê-su xuất phát từ một tình huống cụ thể được ghi lại trong Ma-thi-ơ 9:9-13. Sau khi gọi Ma-thi-ơ (còn gọi là Lê-vi), một người thu thuế bị xã hội Do Thái khinh ghét và xem là tội nhân công khai, Chúa Giê-su đã cùng các môn đồ ngồi ăn tại nhà ông với nhiều “người thu thuế và kẻ có tội” khác. Hành động này đã vấp phải sự chỉ trích nặng nề từ nhóm Pha-ri-si – những người đại diện cho sự “công bình” theo luật pháp và truyền thống.

Trong văn hóa Do Thái thế kỷ thứ nhất, bữa ăn chung là dấu hiệu mạnh mẽ của sự hiệp thông, chấp nhận và tình bạn. Việc Chúa Giê-su đồng bàn với những người bị xã hội ruồng bỏ không chỉ là hành vi xã giao, mà là một tuyên bố thần học gây sốc: Vương quốc Đức Chúa Trời mở ra cho những kẻ bị loại trừ. Nhóm Pha-ri-si, với nỗ lực sống thánh khiết bằng cách tách biệt khỏi mọi ô uế (theo quan điểm của họ), đã không hiểu rằng Đấng Mê-si lại đến để đồng hóa với những người ô uế nhất.

II. Phân Tích Nguyên Văn & Giải Kinh

Để hiểu sâu sắc lời tuyên bố, chúng ta cần xem xét ngôn ngữ nguyên bản và cấu trúc của nó.

1. “Ta đến” (Ἐλήλυθα - Elēlytha): Động từ Hy Lạp ở thì hoàn thành, diễn tả một hành động trong quá khứ với kết quả kéo dài đến hiện tại. Chúa Giê-su không nói “Ta định đến” hay “Ta sẽ đến”, mà là “Ta đã đến”. Điều này nhấn mạnh rằng sự hiện diện của Ngài trên đất là sự ứng nghiệm có chủ đích của một kế hoạch thiên thượng. Ngài là Đấng Mê-si được hứa, và sứ mạng của Ngài đang được thực hiện.

2. “Gọi” (καλέσαι - kalesai): Trong Tân Ước, từ này không chỉ mang nghĩa mời gọi đơn thuần. Nó mang sắc thái của một “sự kêu gọi có thẩm quyền và hiệu quả” (effectual call). Đây là lời kêu gọi đi vào mối quan hệ, vào sự hiệp thông, và vào chức vụ (như Ngài đã gọi Ma-thi-ơ). Chúa Giê-su kêu gọi để biến đổi.

3. “Người công bình” (δικαίους - dikaious) & “Kẻ có tội” (ἁμαρτωλούς - hamartōlous): Đây là cặp từ then chốt.

- Δικαίους (dikaious): Từ này trong ngữ cảnh này phải được hiểu theo cách hiểu của những người Pha-ri-si. Họ là những người “tự-xưng-công-bình”, những người tin rằng mình đã đạt được tiêu chuẩn của Đức Chúa Trời qua việc tuân giữ tỉ mỉ luật pháp và truyền thống (xin xem thêm Lu-ca 18:9-14). Họ không nhận biết nhu cầu thuộc linh sâu xa của mình. Lời Chúa không có nghĩa là có những người thật sự công bình không cần Ngài (vì Rô-ma 3:10 khẳng định “chẳng có một người công bình nào hết”), mà Ngài đang phơi bày thái độ tự tôn, tự mãn thuộc linh đang đóng chặt lòng họ trước Phúc Âm.

- Ἁμαρτωλούς (hamartōlous): Từ này chỉ những người “phạm tội”, nhưng trong văn hóa Do Thái, nó thường được dùng như một thuật ngữ xã hội để chỉ những người sống ngoài vòng luật pháp, những người bị xem là ô uế về mặt tôn giáo và đạo đức (người thu thuế, kẻ gian dâm, những người không giữ luật tỉ mỉ). Những người này ý thức rõ ràng về tình trạng tội lỗi và sự xa cách của mình. Họ là đối tượng sẵn sàng đón nhận lời kêu gọi vì họ biết mình cần.

4. Trích dẫn Ô-sê 6:6: Chúa Giê-su kết thúc lời đáp của mình bằng cách trích dẫn Cựu Ước: “Vả, ta muốn lòng thương xót, không muốn của tế lễ” (Ma-thi-ơ 9:13). Nguyên văn Hy Lạp là “Ἔλεος θέλω καὶ οὐ θυσίαν” (Eleos thelō kai ou thusian). Từ “Ἔλεος” (Eleos) không chỉ là lòng thương xót cảm xúc, mà là “lòng thương xót hành động”, sự nhân từ trung tín được biểu lộ qua giao ước. Chúa Giê-su đặt nguyên tắc của lòng thương xót (ἔλεος) lên trên nghi lễ và sự tự công bình hóa (θυσία - của tế lễ). Đức Chúa Trời muốn một tấm lòng nhận biết mình cần được thương xót và sẵn sàng thương xót người khác, hơn là một sự thờ phượng hình thức, lạnh lùng.

III. Ý Nghĩa Thần Học Sâu Sắc: Trái Tim Của Phúc Âm

Lời tuyên bố này là cốt lõi của thần học về ân điển:

1. Sự Nhận Biết Tội Lỗi Là Điều Kiện Tiên Quyết Cho Ơn Cứu Rỗi: Phúc Âm chỉ có sức mạnh đối với người biết mình bệnh. Chúa Giê-su đã nói rõ ngay trước đó: “Người khỏe mạnh không cần thầy thuốc, song người đau ốm cần” (Ma-thi-ơ 9:12). Ân điển (χάρις - charis) chỉ trở nên vinh hiển và cần thiết trong mắt của kẻ nhận biết mình đang hư mất. Sự “công bình” giả tạo tạo ra một bức tường ngăn cách con người với Đấng Christ.

2. Sự Đảo Ngược Giá Trị Của Vương Quốc Thiên Đàng: Vương quốc Đức Chúa Trời mà Chúa Giê-su rao giảng đảo lộn thang giá trị của thế gian và tôn giáo. Người cuối cùng trở nên đầu tiên, kẻ nhỏ nhất là lớn nhất (Ma-thi-ơ 20:16). Những người bị xã hội khinh rẻ, nhưng có lòng ăn năn, lại là những người đầu tiên được vào Nước Đức Chúa Trời (Ma-thi-ơ 21:31).

3. Bản Chất Của Sự Cứu Rỗi: Cứu rỗi không phải là phần thưởng dành cho người “đủ tốt”, mà là sự phục hồi dành cho kẻ bị hư hoại. Nó là một hành động sáng tạo mới của Đức Chúa Trời. Như Phao-lô sau này viết: “Ấy là lời chắc chắn, đáng đem lòng tin trọn vẹn mà nhận lấy, rằng Đức Chúa Jêsus Christ đã đến trong thế gian để cứu vớt kẻ có tội, ấy là kẻ có tội đứng đầu” (I Ti-mô-thê 1:15).

IV. Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Lẽ thật này không chỉ dừng lại ở sách vở, mà phải định hình đời sống và chức vụ của Hội Thánh.

1. Kiểm Tra Tấm Lòng Của Chính Mình: Mỗi chúng ta phải thường xuyên tự hỏi: Tôi có đang rơi vào tình trạng của người Pha-ri-si “tự-xưng-công-bình” không? Tôi có còn nhạy cảm với tội lỗi trong đời sống mình, hay đã trở nên tự mãn với những hình thức đạo đức bề ngoài? Sự khiêm nhường (ταπεινοφροσύνη - tapeinophrosynē) và sự thống hối (μετάνοια - metanoia) liên tục là dấu hiệu của một tấm lòng được ân điển chạm đến.

2. Định Hình Thái Độ Đối Với Người Ngoài: Hội Thánh có đang trở thành một câu lạc bộ của những người “công bình” khép kín, hay là một bệnh xá cho những linh hồn bị thương? Lời Chúa thách thức chúng ta có cái nhìn của Đấng Christ đối với những người bị xã hội gắn mác “tội nhân”. Thay vì lên án và xa lánh, chúng ta được kêu gọi để bày tỏ lòng thương xót (ἔλεος) và đưa dẫn họ đến với Đấng Christ.

3. Trọng Tâm Của Sự Rao Giảng & Chức Vụ: Sứ điệp trung tâm của chúng ta phải là Phúc Âm cho kẻ có tội. Điều này không có nghĩa là bỏ qua sự thánh khiết, nhưng phải bắt đầu từ nhu cầu căn bản của con người: sự cứu rỗi khỏi tội lỗi. Mọi sự dạy dỗ, thờ phượng, và hoạt động phải quy về Đấng Christ, Đấng “đến để tìm và cứu kẻ bị hư mất” (Lu-ca 19:10).

4. Sống Lòng Thương Xót Thay Vì Sự Phán Xét: Chúa muốn “lòng thương xót, không phải của tế lễ”. Chúng ta được kêu gọi sống lòng thương xót cụ thể trong các mối quan hệ: tha thứ, kiên nhẫn, cảm thông, và tìm cách phục hồi người sa ngã (Ga-la-ti 6:1). Đây là của tế lễ sống động đẹp lòng Đức Chúa Trời.

Kết Luận

Câu nói “Ta đến không phải để gọi người công bình, mà gọi kẻ có tội” mãi mãi là hòn đá góc của đức tin Cơ Đốc. Nó phá đổ mọi nỗ lực tự cứu của con người và dựng lên thập tự giá của Đấng Christ như con đường duy nhất cho nhân loại hư mất. Lời này vừa là lời an ủi cho những tấm lòng tan vỡ, ý thức được tội lỗi mình, vừa là lời cảnh tỉnh cho những ai đang xây dựng sự công bình riêng. Ngày nay, Chúa Giê-su vẫn đang kêu gọi (καλέω). Ngài kêu gọi chúng ta ra khỏi ảo tưởng tự công bình, để bước vào sự sống đời đời bởi ân điển qua đức tin nơi Ngài. Ước gì Hội Thánh luôn là cộng đồng của những “kẻ có tội” đã được tha thứ, sống để loan báo và bày tỏ lòng thương xót vô hạn của Đấng đã đến để tìm và cứu chúng ta.

Quay Lại Bài Viết