Có thật là những lời lên án đồng tính luyến ái trong Kinh Thánh thực chất đang nói đến ấu dâm?

02 December, 2025
20 phút đọc
3,844 từ
Chia sẻ:

Có Thật Là Những Lời Lên Án Đồng Tính Luyến Ái Trong Kinh Thánh Thực Chất Đang Nói Đến Ấu Dâm?

Trong những thập kỷ gần đây, một lập luận đã xuất hiện trong một số học giả và nhóm vận động nhằm tái giải thích các phân đoạn Kinh Thánh truyền thống được hiểu là lên án hành vi đồng tính luyến ái. Lập luận cốt lõi cho rằng những câu Kinh Thánh này thực chất không nói về mối quan hệ đồng tính luyến ái tự nguyện giữa người trưởng thành, mà đang lên án các hành vi như ấu dâm, cưỡng bức, hoặc mại dâm thờ phượng thần tượng. Bài viết nghiên cứu chuyên sâu này sẽ kiểm tra lập luận đó dưới ánh sáng của nguyên ngữ Hê-bơ-rơ và Hy Lạp, ngữ cảnh văn hóa-lịch sử, và sự giải nghĩa nhất quán của toàn bộ Kinh Thánh.

I. Nền Tảng Giải Kinh: Nguyên Tắc “Scriptura Scripturae Interpres”

Là những người nghiên cứu Kinh Thánh Tin Lành, chúng ta tôn trọng nguyên tắc “Kinh Thánh tự giải nghĩa Kinh Thánh” (Scriptura Scripturae Interpres). Điều này có nghĩa là để hiểu một phân đoạn, chúng ta phải xem xét ngữ cảnh trực tiếp, so sánh với các phần khác của Kinh Thánh, và tìm hiểu ý định của tác giả được Chúa cảm thúc. Việc cô lập một câu và gán cho nó một ý nghĩa hoàn toàn mới, trái ngược với sự hiểu biết lịch sử và sự dạy dỗ nhất quán, là một phương pháp nguy hiểm. Chúng ta sẽ áp dụng nguyên tắc này để xem xét các phân đoạn then chốt.

II. Phân Tích Chi Tiết Các Phân Đoạn Cựu Ước

1. Sách Lê-vi Ký – Nền Tảng Luật Pháp Đạo Đức:

  • Lê-vi ký 18:22: "Chớ nằm cùng một người nam như nằm cùng một người nữ; ấy là một sự gớm ghiếc." (“וְאֶת־זָכָר לֹא תִשְׁכַּב מִשְׁכְּבֵי אִשָּׁה תּוֹעֵבָה הִוא”).
  • Lê-vi ký 20:13: "Nếu một người nam nằm cùng một người nam khác, như nằm cùng một người nữ, thì hai người đó đã phạm một sự gớm ghiếc; hẳn phải bị xử tử; máu họ sẽ đổ lại trên họ."

Nguyên ngữ Hê-bơ-rơ rất rõ ràng. Cụm từ “מִשְׁכְּבֵי אִשָּׁה” (mishk'vey ishah) có nghĩa đen là “giường của một người nữ,” tức là hành vi tình dục. Động từ “תִשְׁכַּב” (tishkav) – “ngươi nằm” – là một động từ chung cho hành vi tình dục. Luật này nằm trong một chuỗi các điều cấm về tình dục (Lê-vi 18) bao gồm loạn luân, thông dâm, và tà dâm với thú vật. Ngữ cảnh là các mối quan hệ bị cấm đoán, không đặc biệt đề cập đến tuổi tác, sự cưỡng bức hay bối cảnh thờ phượng. Từ “תּוֹעֵבָה” (to’evah) – “sự gớm ghiếc” – thường được dùng trong Cựu Ước để chỉ những hành vi ghê tởm về mặt đạo đức và nghi lễ đối với Đức Chúa Trời, không chỉ giới hạn trong thờ hình tượng.

Lập luận cho rằng đây là về ấu dâm hoặc thờ hình tượng thiếu cơ sở: Những câu trước và sau (c.21, c.23) có thể liên quan đến thờ hình tượng (dâng con cho Mo-lóc) và thú tính, nhưng mỗi tội đều được liệt kê riêng biệt và rõ ràng. Câu 22 đứng độc lập như một mệnh lệnh đạo đức riêng biệt. Không có từ ngữ nào chỉ “trẻ em” (yeled hay na’ar) hoặc “cưỡng bức” xuất hiện ở đây. Nếu ý định là lên án ấu dâm, luật pháp Hê-bơ-rơ rất cụ thể trong việc bảo vệ trẻ em và những người dễ bị tổn thương (xem Phục truyền 27:19) và đã có thể nói rõ điều đó.

2. Câu Chuyện Sô-đôm và Gô-mô-rơ (Sáng Thế Ký 19):

Một số cho rằng tội của Sô-đôm là sự thiếu khách nghinh (xem Ê-xê-chi-ên 16:49) hoặc cố ý hiếp dâm tập thể. Trong khi sự kiện đó liên quan đến ý định cưỡng bức, thì bản chất của tội lỗi được Kinh Thánh mở rộng định nghĩa. Giu-đe 1:7 viết: "…như thành Sô-đôm, Gô-mô-rơ cùng các thành lân cận cũng buông theo sự dâm dục khác xác thịt…" Từ Hy Lạp được dùng là “σαρκὸς ἑτέρας” (sarkos heteras) – “xác thịt khác” – chỉ rõ sự sai lệch so với trật tự tự nhiên được Đức Chúa Trời thiết lập. 2 Phi-e-rơ 2:6-10 cũng lên án những thành đó vì "sự buông tuồng" và theo "…sự ham mê ô uế…" Bối cảnh rộng hơn cho thấy tội lỗi của họ bao gồm nhưng không giới hạn ở ý định cưỡng bức; đó là một nền văn hóa đã từ bỏ trật tự tình dục theo ý muốn Đức Chúa Trời, dẫn đến mọi thứ tệ hại.

III. Phân Tích Chi Tiết Các Phân Đoạn Tân Ước – Sự Mặc Khải Trọn Vẹn

Tân Ước, đặc biệt qua các thư tín của Sứ đồ Phao-lô, cung cấp sự dạy dỗ rõ ràng nhất, dưới sự mặc khải trọn vẹn của Chúa Giê-xu Christ.

1. Rô-ma 1:26-27 – Sự Trao Đổi Trái Tự Nhiên:

"Bởi cớ đó, Đức Chúa Trời phó họ cho sự tình dục xấu hổ; vì trong vòng họ, những đờn bà đã đổi cách dùng tự nhiên ra cách khác nghịch với tự nhiên. Những đờn ông cũng vậy, bỏ cách dùng tự nhiên của đờn bà mà un đốt tình dục người nầy cùng kẻ khác, đờn ông cùng đờn ông phạm sự xấu hổ, và chịu trong mình mình báo ứng xứng với điều lầm lỗi của mình."

Đây là phân đoạn then chốt. Phao-lô mô tả một quá trình thuộc linh và đạo đức: Con người từ chối nhận biết Đức Chúa Trời (c.21-23), nên Ngài phó họ cho sự ô uế (c.24), và tiếp theo là phó họ cho “sự tình dục xấu hổ” (c.26). Từ Hy Lạp cho “tự nhiên” là “φύσις” (physis) – chỉ đến trật tự sáng tạo được Đức Chúa Trời thiết lập. “Cách dùng tự nhiên” (“τὴν φυσικὴν χρῆσιν” – ten physiken chresin) rõ ràng chỉ đến quan hệ tình dục khác giới như là khuôn mẫu nguyên thủy của Ngài.

Quan trọng: Phao-lô nói đến “những đờn bà”“những đờn ông” (số nhiều, chung chung), không phải “những kẻ cưỡng bức” hay “những kẻ tham gia nghi lễ”. Ông mô tả một sự “đổi” (“μετήλλαξαν” – metēllaxan) và “bỏ” (“ἀφέντες” – aphentes) có chủ ý. Điều này bao hàm sự lựa chọn và hành vi tự nguyện, không phải ấu dâm hay cưỡng bức. Đây là hệ quả của sự phản loạn thuộc linh chống lại Đấng Tạo Hóa, được biểu hiện ra trong sự lệch lạc tình dục.

2. 1 Cô-rinh-tô 6:9-10 & 1 Ti-mô-thê 1:9-10 – Những Danh Sách Tội Lỗi Rõ Ràng:

"Anh em há chẳng biết những kẻ không công bình chẳng hưởng được nước Đức Chúa Trời sao? Chớ tự dối mình: Phàm những kẻ tà dâm, kẻ thờ hình tượng, kẻ ngoại tình, kẻ làm giáng yếu đuối, kẻ đắm nam sắc, kẻ trộm cướp, kẻ say sưa, kẻ chửi rủa, kẻ chắt bóp, đều chẳng hưởng được nước Đức Chúa Trời." (1 Cô-rinh-tô 6:9-10)

Từ Hy Lạp then chốt là “ἀρσενοκοῖται” (arsenokoitai) và “μαλακοὶ” (malakoi) trong bản gốc. Malakoi nghĩa đen là “mềm mại,” và trong ngữ cảnh này thường được hiểu là người nam đóng vai trò thụ động trong quan hệ đồng tính. Arsenokoitai là một từ ghép từ “ἄρσην” (arsen – nam giới) và “κοίτη” (koitē – giường, hành vi tình dục). Từ này rất có thể được Phao-lô tạo ra trực tiếp từ bản dịch Hy Lạp của Lê-vi ký 18:22 và 20:13 (trong bản Bảy Mươi, “μετὰ ἄρσενος οὐ κοιμηθήσῃ κοίτην γυναικός” – meta arsenos ou koimēthēsē koitēn gynaikos). Điều này cho thấy Phao-lô trực tiếp áp dụng lệnh cấm của Lê-vi ký vào Hội Thánh Tân Ước, và hiểu nó theo nghĩa đầy đủ của nó.

Trong 1 Ti-mô-thê 1:10, arsenokoitai lại xuất hiện trong danh sách những kẻ “trái với đạo lành”, cùng với những kẻ giết người, buôn người, nói dối. Lập luận cho rằng đây chỉ nói về ấu dâm hoặc mại dâm thần tượng trở nên rất yếu ớt, vì những tội cụ thể đó đã có từ ngữ riêng. Hơn nữa, danh sách này phân biệt rõ ràng giữa “πορνοῖς” (pornois – kẻ tà dâm, hành nghề mại dâm) và arsenokoitai.

IV. Bác Bỏ Trực Tiếp Lập Luận “Ấu Dâm”

Dựa trên phân tích nguyên ngữ và ngữ cảnh ở trên, chúng ta có thể đưa ra những kết luận rõ ràng:

  • Kinh Thánh có phân biệt các loại tội: Cựu Ước có luật hình sự nghiêm khắc riêng cho ấu dâm và cưỡng bức (xem Phục truyền 22:25-27). Nếu các tác giả Kinh Thánh muốn lên án ấu dâm, họ đã có ngôn ngữ và khung pháp lý rõ ràng để làm điều đó. Họ không cần phải dùng những cụm từ chung về “nam với nam”.
  • Từ vựng rộng và bao quát: Các từ như to’evah (gớm ghiếc), physis (tự nhiên), và arsenokoitai (kẻ đắm nam sắc) có phạm vi ý nghĩa rộng, bao quát toàn bộ hành vi đồng tính luyến ái, không giới hạn vào một hình thức lạm dụng cụ thể nào.
  • Sự nhất quán của toàn bộ Kinh Thánh: Từ Sáng Thế Ký (sự sáng tạo nam và nữ, hôn nhân), qua Luật pháp, đến các Giáo huấn của Sứ đồ, thông điệp nhất quán là quan hệ tình dục chỉ được thiết kế để diễn ra trong phạm vi hôn nhân một vợ một chồng giữa nam và nữ (Sáng 2:24; Ma-thi-ơ 19:4-6; Ê-phê-sô 5:31). Mọi hình thức quan hệ tình dục bên ngoài khuôn khổ đó – bao gồm ngoại tình, tà dâm, loạn luân, thú tính và đồng tính luyến ái – đều được coi là tội lỗi. Lên án đồng tính luyến ái là một phần của tiêu chuẩn đạo đức cao hơn và rộng hơn về tính thánh khiết trong đời sống tình dục.
V. Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Việc hiểu đúng lẽ thật Kinh Thánh dẫn chúng ta đến những ứng dụng quan trọng, đầy tình yêu thương và ân điển:

1. Giữ Vững Lẽ Thật Trong Tình Yêu Thương (Ê-phê-sô 4:15): Hội Thánh được kêu gọi không nhân nhượng với tội lỗi, nhưng cũng không được cắn xé hay khinh miệt người phạm tội. Chúng ta phải trình bày sự dạy dậy của Kinh Thánh cách rõ ràng, kiên định, nhưng với thái độ khiêm nhường, nhận biết rằng tất cả chúng ta đều là tội nhân cần ân điển (Rô-ma 3:23). Sự lên án tập trung vào hành vi tội lỗi, không phải sự chế giễu hay kỳ thị cá nhân.

2. Phân Biệt Giữa Cám Dỗ và Tội Lỗi: Kinh Thánh công nhận nhiều loại cám dỗ, bao gồm cám dỗ tình dục. Có những xu hướng hoặc cảm giác đồng tính (same-sex attraction) không tự nó là tội; tội nằm ở việc nuôi dưỡng, đồng ý và hành động theo những cám dỗ đó (Gia-cơ 1:14-15). Hội Thánh cần trở thành một cộng đồng an toàn, nơi mọi người đang vật lộn với mọi loại cám dỗ – đồng tính, dị tính, hay khác – có thể tìm thấy sự hỗ trợ, cầu nguyện và tính trách nhiệm để sống thánh khiết.

3. Chỉ Ra Con Đường Hy Vọng và Biến Đổi: Sứ điệp trọng tâm của Phúc Âm là quyền năng biến đổi. 1 Cô-rinh-tô 6:9-11 là phân đoạn đầy hy vọng: "…Trước kia anh em ít nữa cũng có một đôi người như thế; nhưng nhân danh Đức Chúa Jêsus Christ, anh em đã được rửa sạch, được nên thánh, được xưng công bình rồi." Danh sách tội lỗi bao gồm arsenokoitai, nhưng Phao-lô tuyên bố rằng những con người như thế đã được tẩy sạch, được nên thánh. Điều này không nhất thiết hứa hẹn sự thay đổi xu hướng lập tức, nhưng chắc chắn hứa hẹn ân điển để sống đẹp lòng Đức Chúa Trời và chiến thắng tội lỗi. Hy vọng nằm ở sự chết và sống lại của Chúa Giê-xu, chứ không ở nỗ lực tự cứu của con người.

4. Sống Đời Sống Thánh Khiết và Yêu Thương Cụ Thể: Thay vì tập trung vào việc “sửa chữa” người khác, mỗi Cơ đốc nhân được kêu gọi theo đuổi sự thánh khiết cá nhân trong mọi lĩnh vực, bao gồm tình dục, tài chính và lời nói (1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:3-7). Đồng thời, chúng ta phải chủ động yêu thương và phục vụ mọi người, bất kể lối sống hay bản sắc của họ, theo gương Chúa Giê-xu – Đấng đã giao tiếp cách đầy nhân phẩm với người thu thuế, kẻ tà dâm, và kẻ bị xã hội ruồng bỏ, nhưng không bao giờ bỏ qua tội lỗi hoặc xác nhận nó.

Kết Luận

Qua việc nghiên cứu nguyên ngữ và bối cảnh Kinh Thánh một cách cẩn thận, chúng ta thấy rằng lập luận cho rằng Kinh Thánh chỉ lên án ấu dâm chứ không phải đồng tính luyến ái tự nguyện là một sự giải nghĩa sai lầm, không được hỗ trợ bởi văn bản. Kinh Thánh, từ Cựu Ước đến Tân Ước, nhất quán trình bày hành vi đồng tính luyến ái như một sự vi phạm trật tự sáng tạo và ý muốn thánh khiết của Đức Chúa Trời.

Tuy nhiên, điểm kết thúc của sự dạy dỗ này không phải là sự kết án vô vọng, mà là sự dẫn dắt chúng ta đến với Phúc Âm. Sự công bố về tội lỗi là tấm bảng đen trên đó vinh quang của ân điển Chúa Giê-xu Christ tỏa sáng rực rỡ nhất (Rô-ma 5:20). Lời mời gọi dành cho mọi người – bất kể đấu tranh với tội lỗi nào – là: hãy ăn năn, tin nhận Chúa Giê-xu, và bước vào một đời sống mới đầy tự do và thánh khiết trong Ngài. Với tư cách là Hội Thánh, chúng ta được kêu gọi loan báo lẽ thật này với tấm lòng nhân từ, trong khi chính chúng ta cũng liên tục chạy đến với thập tự giá để tìm sự tha thứ và sức mạnh.

Quay Lại Bài Viết