Đức Tin Có Phải Là Sự Đồng Ý Thuần Lý Trí?
Trong thời đại của chủ nghĩa duy lý, câu hỏi về bản chất thực sự của đức tin Cơ Đốc trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Nhiều người, kể cả một số tín hữu, thường ngầm hiểu rằng đức tin đồng nghĩa với việc đồng ý bằng lý trí với một hệ thống giáo lý, giống như chấp nhận một định đề toán học. Tuy nhiên, một cuộc khảo sát kỹ lưỡng qua lăng kính Kinh Thánh, đặc biệt là nghiên cứu về ngôn ngữ gốc và bối cảnh văn hóa, sẽ cho chúng ta một bức tranh toàn diện, phong phú và đầy biến đổi hơn nhiều về đức tin.
Để hiểu thấu đáo, chúng ta phải trở về với các từ ngữ được các trước giả Kinh Thánh sử dụng.
1. Trong Tân Ước (Tiếng Hy Lạp - Koine Greek):
Từ Hy Lạp chính cho "đức tin" là πίστις (pistis). Danh từ này xuất phát từ động từ πείθω (peithō), có nghĩa cốt lõi là "thuyết phục", "làm cho tin cậy", và dẫn đến nghĩa "vâng phục". Do đó, pistis mang trong mình ba sắc thái không thể tách rời:
- Sự tin chắc (Conviction): Yếu tố nhận thức, liên quan đến lý trí (ví dụ: tin rằng Đức Chúa Trời có thật - Hê-bơ-rơ 11:6).
- Sự tín thác (Trust): Yếu tố tình cảm và ý chí, gắn liền với lòng tin cậy cá nhân vào một Đấng (ví dụ: tin cậy Chúa Giê-xu là Cứu Chúa).
- Sự trung tín (Faithfulness): Yếu tố hành vi, là sự thể hiện ra bên ngoài của lòng tin (ví dụ: đức tin hành động qua việc làm - Gia-cơ 2:26).
2. Trong Cựu Ước (Tiếng Hê-bơ-rơ - Biblical Hebrew):
Từ then chốt là אֱמוּנָה (emunah), thường được dịch là "đức tin", "sự thành tín" hay "sự chắc chắn". Gốc của nó là אָמַן (aman), từ mà chúng ta có "A-men", nghĩa là "vững chắc, đáng tin cậy, kiên định". Một từ khác là בָּטַח (batach) nghĩa là "tin cậy, nương cậy, an toàn". Đức tin trong Cựu Ước không phải là sự chấp nhận trừu tượng, mà là sự nương cậy vững chắc vào Đấng thành tín (emunah) và vào lời hứa của Ngài, như thể hiện qua đời sống của Áp-ra-ham (Sáng Thế Ký 15:6).
Kinh Thánh trình bày đức tin như một thực tại năng động và toàn diện, liên quan đến toàn bộ con người: tâm trí, tình cảm, ý chí và hành động.
1. Đức Tin Bao Hàm Nhận Thức Nhưng Vượt Qua Nó:
Rõ ràng, đức tin chân thật có một nền tảng lý trí. Chúng ta được kêu gọi yêu Chúa bằng "hết trí khôn" (Mác 12:30). Sứ đồ Phao-lô rao giảng với sự biện giải lý lẽ (Công Vụ 17:2-3; 18:4). Tuy nhiên, sự hiểu biết đơn thuần không cứu được ai. Các ma quỷ cũng "tin" Đức Chúa Trời là một và run sợ (Gia-cơ 2:19), nhưng đó không phải là đức tin cứu rỗi. Đức tin cứu rỗi đòi hỏi sự đầu phục của ý chí và sự tín thác của con tim.
2. Đức Tin Là Sự Tín Thác Cá Nhân (Trust):
Trọng tâm của đức tin Cơ Đốc là mối quan hệ, không phải một hệ tư tưởng. Nó là sự tín thác vào một Con Người – Chúa Giê-xu Christ. Giăng 3:16 viết: "hầu cho hễ ai tin Con ấy, không bị hư mất mà được sự sống đời đời". Cụm "tin Con ấy" (pisteuō eis auton) chỉ về một sự dâng hiến, giao phó bản thân. Đây không phải là đồng ý rằng Chúa Giê-xu đã sống, mà là đặt toàn bộ hy vọng và sự an toàn của mình vào Ngài. Như Ê-phê-sô 1:13 nói, chúng ta nghe đạo chân thật và "tin cậy" (pisteuō) vào Đấng Christ.
3. Đức Tin Được Thể Hiện Qua Hành Động và Vâng Phục (Faithfulness/Obedience):
Đức tin thụ động, chỉ nằm trong tâm trí, là thứ đức tin chết (Gia-cơ 2:17, 26). Đức tin sống động luôn tự bày tỏ ra qua hành động. Điều này được minh họa rõ ràng nhất trong Hê-bơ-rơ 11 – "chương đức tin" của Kinh Thánh. Mỗi anh hùng đức tin đều được mô tả qua những gì họ đã làm bởi đức tin: Nô-ê đóng tàu, Áp-ra-ham ra đi, Môi-se từ bỏ sự sang trọng của Ai Cập. Sự vâng phục của họ là bằng chứng không thể chối cãi cho đức tin của họ. Chúa Giê-xu cũng kết nối đức tin với vâng phục: "Sao các ngươi gọi ta: Chúa, Chúa, mà không làm theo điều ta phán?" (Lu-ca 6:46). Đức tin đích thực dẫn đến sự biến đổi đời sống (2 Cô-rinh-tô 5:17).
4. Đức Tin Là Món Qua Siêu Nhiên (Supernatural Gift):
Quan trọng hơn, Kinh Thánh dạy rằng chính đức tin cứu rỗi cũng không phải là thành quả thuần túy của lý trí hay nỗ lực con người. Nó là ơn ban của Đức Chúa Trời. Ê-phê-sô 2:8-9 tuyên bố: "Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình". Ngay cả đức tin để tin nhận cũng bắt nguồn từ ân điển của Ngài. Điều này loại bỏ mọi sự kiêu ngạo về trí tuệ, đặt nền tảng cho sự khiêm nhường trong hành trình đức tin.
Lý trí và đức tin không phải là kẻ thù, mà là những người bạn đồng hành được Chúa thiết lập. Lý trí được Chúa tạo dựng và có thể bị hư hoại bởi tội lỗi (Rô-ma 1:21). Đức tin chân chính không phải là sự phi lý (irrational), nhưng thường là siêu lý (suprarational) – nó chấp nhận những chân lý vượt quá khả năng thấu hiểu trọn vẹn của lý trí hữu hạn (ví dụ: Ba Ngôi, sự nhập thể). Đức tin cung cấp một khuôn khổ trong đó lý trí có thể hoạt động và khám phá. Như Anselm thành Canterbury nói: "Tôi tin để có thể hiểu" (Credo ut intelligam). Chúng ta khởi đầu bằng đức tin tín thác nơi Lời Đức Chúa Trời, và từ đó, lý trí được soi sáng bởi Đức Thánh Linh (1 Cô-rinh-tô 2:14-16) có thể suy ngẫm, khám phá và tăng trưởng trong sự hiểu biết.
Hiểu được bản chất toàn diện của đức tin giúp chúng ta sống đạo cách quân bình và mạnh mẽ:
1. Nuôi Dưỡng Một Đức Tin Cân Bằng:
- Với Tâm Trí: Hãy học hỏi Lời Chúa cách nghiêm túc (2 Ti-mô-thê 2:15). Đọc sách, tham gia lớp học Kinh Thánh, tìm hiểu các bằng chứng lịch sử và lý trí cho đức tin. Đừng sợ đặt câu hỏi.
- Với Con Tim: Phát triển mối quan hệ thân mật với Chúa qua sự cầu nguyện, thờ phượng và tương giao. Đức tin lớn lên khi chúng ta biết rõ Ngài hơn, không chỉ biết về Ngài.
- Với Ý Chí và Hành Động: Tìm kiếm cơ hội để vâng lời Chúa trong những điều nhỏ và lớn. Tham gia phục vụ, chia sẻ đức tin, sống yêu thương và công bình. Hành động củng cố và chứng minh đức tin.
2. Tránh Hai Thái Cực Sai Lầm:
- Chủ nghĩa Duy Lý Khô Khan: Coi đạo Chúa chỉ là một môn triết học hay đạo đức, đánh mất sự sốt sắng, tình yêu và sự phụ thuộc siêu nhiên vào Chúa.
- Chủ nghĩa Duy Cảm Phi Lý: Coi thường sự hiểu biết, chỉ chạy theo cảm xúc và kinh nghiệm chủ quan, dễ dàng bị dao động và lừa dối.
3. Cầu Xin Đức Tin và Nuôi Dưỡng Nó:
Hãy như các sứ đồ, thưa với Chúa Giê-xu: "Xin thêm đức tin cho chúng tôi!" (Lu-ca 17:5). Nhận biết rằng đức tin là một "hạt giống" cần được nuôi dưỡng (Lu-ca 17:6). Nuôi dưỡng nó bằng cách tiếp tục nghe Lời Chúa (Rô-ma 10:17), nhìn lại những lần Chúa đã thành tín trong quá khứ, và bước đi trong sự vâng phục.
4. Kiểm Tra Đức Tin Của Mình:
Tự hỏi: Đức tin của tôi có dừng lại ở việc đồng ý với các giáo lý trong Hội Thánh không? Hay nó là một lòng tin cậy sâu sắc, khiến tôi giao phó mọi lo lắng, tương lai và chính mạng sống mình cho Chúa Giê-xu? Đời sống tôi có đang thay đổi và sinh ra bông trái của Đức Thánh Linh (Ga-la-ti 5:22-23) như một kết quả tự nhiên của đức tin đó không?
Vậy, đức tin Cơ Đốc chân chính có phải chỉ là sự đồng ý thuần lý trí không? Câu trả lời rõ ràng từ Kinh Thánh là: Không. Đức tin bao gồm lý trí nhưng vượt xa nó. Đó là sự tin chắc dựa trên Lời thành tín của Đức Chúa Trời, là sự tín thác trọn vẹn của con tim vào Con Người Giê-xu Christ, và là sự vâng phục thể hiện qua hành động của một đời sống được biến đổi. Nó là món quà siêu nhiên từ Đức Chúa Trời, kêu gọi toàn bộ con người chúng ta đáp lại.
Đức tin không phải là bước nhảy vào bóng tối, mà là bước đi trong ánh sáng của Đấng đã phán: "Ta là sự sáng của thế gian; người nào theo ta, chẳng đi trong nơi tối tăm, nhưng có ánh sáng của sự sống" (Giăng 8:12). Ước mong mỗi chúng ta không chỉ "có kiến thức về đức tin", mà còn sống một đời sống "bởi đức tin" (Rô-ma 1:17) và "trong đức tin" (Ga-la-ti 2:20), ngày càng giống hình ảnh của Đấng Christ, là tác giả và Đấng làm trọn đức tin của chúng ta (Hê-bơ-rơ 12:2).