Kinh Thánh Và Việc Hủy Hôn Của Công Giáo
Trong các cuộc đối thoại đại kết và trong đời sống thực tế của nhiều tín hữu, một câu hỏi thần học và mục vụ quan trọng thường được đặt ra: Kinh Thánh có ủng hộ hay cung cấp nền tảng cho giáo lý về việc "hủy hôn" (annulment) của Công giáo La Mã không? Để trả lời câu hỏi này một cách trung thực và có căn cứ, chúng ta cần phân biệt rõ giữa khái niệm "hủy hôn" (tuyên bố hôn nhân không thành hiệu) và "ly dị" (chấm dứt một cuộc hôn nhân hợp lệ), đồng thời đối chiếu kỹ lưỡng với giáo lữu nguyên thủy được trình bày trong Kinh Thánh.
I. Hiểu Rõ Khái Niệm: "Hủy Hôn" Trong Thần Học Công Giáo
Trước khi đối chiếu với Kinh Thánh, chúng ta cần hiểu giáo lý Công giáo định nghĩa "hủy hôn" (annulment) là gì. Khác với ly dị (divorce) - vốn là sự chấm dứt một cuộc hôn nhân hợp pháp và thành hiệu, hủy hôn là một phán quyết của tòa án giáo hội rằng một cuộc hôn nhân, trên thực tế, chưa từng tồn tại một cách thành hiệu (valid) ngay từ đầu do thiếu một hoặc nhiều yếu tố thiết yếu. Theo Giáo luật Công giáo (Code of Canon Law), các yếu tố khiến một hôn nhân vô hiệu bao gồm: thiếu sự ưng thuận tự do (do lừa dối, ép buộc), thiếu ý định kết hôn vĩnh viễn và sinh sản, có ngăn trở hôn phối (như đã có vợ/chồng, quan hệ huyết thống gần), hoặc thiếu năng lực thể lý/tâm lý để thực hiện các nghĩa vụ hôn nhân. Như vậy, hủy hôn không phải là "ly dị" một cuộc hôn nhân, mà là tuyên bố rằng không có cuộc hôn nhân hợp lệ nào từng được thiết lập.
II. Quan Điểm Kinh Thánh Về Bản Chất Hôn Nhân
Kinh Thánh định nghĩa hôn nhân không phải là một khế ước thuần túy pháp lý hay xã hội, mà trước hết là một GIAO ƯỚC THIÊNG LIÊNG (sacred covenant) được Đức Chúa Trời thiết lập và chứng kiến.
- Sáng Thế Ký 2:24: "Bởi vậy cho nên người nam sẽ lìa cha mẹ mà dính díu cùng vợ mình, và cả hai sẽ trở nên một thịt." Câu này được chính Chúa Giê-xu trích dẫn (Ma-thi-ơ 19:5) và Phao-lô nhắc lại (Ê-phê-sô 5:31). Từ "dính díu" trong tiếng Hê-bơ-rơ (דָּבַק - "dabaq") mang nghĩa gắn bó, kết dính chặt chẽ, trung thành. Đây là khuôn mẫu nguyên thủy: một người nam, một người nữ, một mối liên hệ vĩnh viễn ("một thịt").
- Ma-la-chi 2:14: "... Ðức Giê-hô-va làm chứng giữa ngươi và vợ của ngươi lúc tuổi trẻ, mà ngươi đã bội nghịch cùng nàng, dầu nàng là bạn ngươi và là vợ giao ước của ngươi." Ở đây, hôn nhân được gọi rõ ràng là "giao ước" (בְּרִית - "beriyth"). Giao ước này có Đức Giê-hô-va làm chứng, nghĩa là Ngài là Đấng bảo đảm và phán xét sự trung tín trong giao ước đó.
Như vậy, theo quan điểm Kinh Thánh, một cuộc hôn nhân thành hiệu bắt đầu khi một người nam và một người nên (theo nghĩa đen là một chồng một vợ) tự nguyện kết hợp với nhau và thực hiện sự hiệp nhất thể xác, trở nên "một thịt" dưới sự chứng kiến của Đức Chúa Trời. Không có nghi thức tôn giáo hay giấy tờ pháp lý nào trong Kinh Thánh được mô tả như điều kiện sine qua non (tuyệt đối cần thiết) cho sự thành hiệu của hôn nhân, dù những điều này rất hữu ích và cần thiết trong trật tự xã hội.
III. Giáo Lý Tân Ước Về Ly Dị Và Các "Ngoại Lệ"
Giáo lý rõ ràng nhất về hôn nhân và ly dị đến từ chính lời dạy của Chúa Cứu Thế Giê-xu.
Ma-thi-ơ 19:3-9 ghi lại cuộc đối thoại giữa Chúa Giê-xu và những người Pha-ri-si:
"Có người Pha-ri-si đến gần Ngài, và hỏi để thử Ngài rằng: Người ta có phép để vợ mình vì cớ nào cũng được chăng? Ngài đáp rằng: Các ngươi há chưa đọc lời chép về Ðấng Tạo Hóa, hồi ban đầu, dựng nên một người nam, một người nữ, và có phán rằng: Vì cớ đó, người nam sẽ lìa cha mẹ mà dính díu cùng vợ mình; hai người sẽ cùng nên một thịt hay sao? Thế thì, vợ chồng không phải là hai nữa, mà chỉ là một thịt. Vậy, loài người không nên phân rẽ những kẻ mà Ðức Chúa Trời đã phối hiệp. Họ lại hỏi Ngài: Vậy sao Môi-se có truyền lệnh cho mình được để vợ, mà trao tờ để? Ngài phán rằng: Vì cớ lòng các ngươi cứng cỏi, nên Môi-se cho phép để vợ, nhưng, lúc ban đầu, không có như vậy. Vả, ta phán cho các ngươi biết, nếu ai để vợ mình không phải vì cớ ngoại tình, mà cưới vợ khác, thì người ấy phạm tội tà dâm; và nếu ai cưới người bị để, thì phạm tội tà dâm. Môn đồ thưa rằng: Nếu phận làm chồng đối với vợ như vậy, thì thà đừng cưới vợ còn hơn. Ngài phán rằng: Chẳng phải mọi người đều hiểu được đạo ấy đâu, nhưng chỉ kẻ nào được ban cho."
Phiên bản song song trong Mác 10:11-12 và Lu-ca 16:18 còn nghiêm khắc hơn, không đề cập đến ngoại lệ "ngoại tình". Sự khác biệt này thường được các nhà giải kinh giải thích rằng Ma-thi-ơ, viết cho độc giả Do Thái, đã ghi lại cách Chúa Giê-xu đề cập đến ngoại lệ trong luật Môi-se về ly dị (Phục Truyền 24:1-4). Từ Hy Lạp được dùng cho "ngoại tình" trong Ma-thi-ơ 19:9 là "porneia" (πορνεία), một từ rộng hơn chứ không chỉ là "moicheia" (ngoại tình sau khi kết hôn). "Porneia" có thể chỉ các hình thức tà dâm, bao gồm cả sự không trinh tiết trước hôn nhân, loạn luân, hoặc các mối quan hệ bất chính khác.
Điểm then chốt ở đây là: Chúa Giê-xu khẳng định ý định nguyên thủy của Đức Chúa Trời là hôn nhân vĩnh viễn, không thể phân rẽ. Ngài cho phép ly dị (và tái hôn) chỉ trong trường hợp porneia. Trong bối cảnh đó, porneia có thể được hiểu là sự vi phạm nghiêm trọng giao ước "một thịt" ngay từ đầu hoặc trong quá trình hôn nhân, khiến sự hiệp nhất thiêng liêng đó bị phá vỡ. Đây không phải là "hủy hôn" theo nghĩa tuyên bố hôn nhân không thành hiệu từ đầu, mà là thừa nhận rằng một cuộc hôn nhân thành hiệu đã bị phá hủy bởi tội lỗi nghiêm trọng, và người vô tội không còn bị ràng buộc bởi giao ước đó nữa.
IV. Sứ Đồ Phao-lô Và Trường Hợp "Người Không Tin Bỏ Đi"
Sứ đồ Phao-lô, dưới sự linh cảm của Đức Thánh Linh, đã đưa ra một chỉ dẫn mục vụ khác trong 1 Cô-rinh-tô 7:12-15:
"Về phần kẻ khác, ấy là tôi nói, chớ không phải Chúa phán đâu: Nếu người anh em nào có vợ không tin Chúa, mà vợ ưng ở với mình, thì chớ nên để vợ. Lại nếu người vợ nào có chồng không tin Chúa, mà chồng ưng ở với mình, thì chớ nên để chồng... Song nếu người không tin Chúa muốn lìa, thì hãy để cho họ lìa; trong những cơ hội như vậy, người anh em hay chị em không bị buộc phải ở lại; nhưng Ðức Chúa Trời đã gọi anh em trong sự hòa bình."
Phao-lô phân biệt rõ đây là lời khuyên của ông ("tôi nói, chớ không phải Chúa phán"), nhưng được đặt trong sự khôn ngoan thuộc linh. Ông đưa ra một nguyên tắc mục vụ: nếu người không tin quyết định từ bỏ cuộc hôn nhân, người tín hữu "không bị buộc phải ở lại" (οὐ δεδούλωται - "ou dedoulōtai", nghĩa là "không bị nô lệ/nô lệ hóa"). Cụm từ này thường được hiểu là người tín hữu được tự do về mặt giao ước hôn nhân và có thể được phép tái hôn (mặc dù Phao-lô không nói rõ trực tiếp về tái hôn trong ngữ cảnh này). Đây là một trường hợp đặc biệt liên quan đến sự khác biệt thuộc linh sau khi tin Chúa, chứ không phải là một căn cứ để "hủy hôn" dựa trên sự thiếu ý định từ đầu.
V. Đối Chiếu: Kinh Thánh Có Ủng Hộ "Hủy Hôn" Kiểu Công Giáo Không?
Sau khi xem xét các phân đoạn then chốt, chúng ta có thể đưa ra kết luận thần học sau:
1. Không Có Sự Tương Đồng Trực Tiếp: Kinh Thánh không dạy hay mô tả một thủ tục giáo hội để tuyên bố một cuộc hôn nhân "không thành hiệu từ đầu" (hủy hôn) dựa trên các khuyết tật về ý chí, năng lực tâm lý, hay các ngăn trở pháp lý phức tạp như giáo lý Công giáo. Các tiêu chuẩn của Công giáo về sự thành hiệu của hôn nhân phần lớn dựa trên triết học tự nhiên, luật La Mã và các suy luận thần học, hơn là những tiêu chuẩn rõ ràng từ Kinh Thánh.
2. Trọng Tâm Khác Biệt: Kinh Thánh nhấn mạnh đến thực tại của giao ước "một thịt" đã được thiết lập. Trong Cựu Ước, ngay cả những cuộc hôn nhân có vấn đề (Gia-cốp lấy Lê-a và Ra-chên, Sa-mu-ên cha mẹ), hay do ép buộc (các chiến binh lấy phụ nữ ngoại bang) vẫn được coi là những cuộc hôn nhân thực sự cần được điều chỉnh bởi luật pháp, chứ không bị tuyên bố là "vô hiệu". Trọng tâm Kinh Thánh là sự thánh khiết, trung tín và sự tha thứ trong khuôn khổ giao ước đã tồn tại.
3. Ngoại Lệ Kinh Thánh Dựa Trên Hành Vi, Không Dựa Trên Khuyết Tật Ban Đầu: Ngoại lệ porneia (Ma-thi-ơ 19:9) và trường hợp người không tin bỏ đi (1 Cô-rinh-tô 7:15) đều liên quan đến hành vi phá vỡ giao ước xảy ra sau khi hôn nhân được thiết lập, hoặc một tình huống mới phát sinh (sự cứu rỗi của một người). Chúng không phải là cơ sở để phán xét ngược lại rằng giao ước đó chưa từng tồn tại. Nói cách khác, Kinh Thánh công nhận rằng một cuộc hôn nhân có thật, thành hiệu, có thể bị tan vỡ bởi tội lỗi nghiêm trọng hoặc bị từ bỏ, chứ không phủ nhận sự hiện hữu của nó ngay từ đầu.
4. Sự Nguy Hiểm Của Việc Mở Rộng "Hủy Hôn": Việc mở rộng các lý do để tuyên bố hôn nhân vô hiệu (như "thiếu sự trưởng thành tâm lý", "thiếu ý định sinh con") có thể vô tình làm suy yếu lời dạy nghiêm túc của Chúa Giê-xu về tính bất khả phân ly của hôn nhân. Nó có thể trở thành một "lối thoát kỹ thuật" thay thế cho ly dị, điều mà nhiều nhà cải chánh tin rằng không phù hợp với tinh thần Kinh Thánh.
VI. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc
Từ nghiên cứu này, chúng ta rút ra những bài học quý báu cho đời sống cá nhân và Hội Thánh:
1. Cực Kỳ Nghiêm Túc Trong Khâu Chuẩn Bị Hôn Nhân: Thay vì dựa vào khả năng "hủy hôn" sau này, các tín hữu và Hội Thánh phải hết sức nghiêm túc trong tư vấn, dạy dỗ trước hôn nhân. Cần làm rõ bản chất giao ước thánh, sự cam kết trọn đời, và xem xét kỹ lưỡng động cơ, đức tin, sự trưởng thành của đôi bên (2 Cô-rinh-tô 6:14).
2. Tập Trung Vào Sự Tha Thứ Và Phục Hồi: Khi hôn nhân gặp khủng hoảng, ưu tiên hàng đầu của Hội Thánh phải là khích lệ sự ăn năn, tha thứ và hàn gắn theo gương Đấng Christ (Ê-phê-sô 4:32, Cô-lô-se 3:13). Ngay cả trong trường hợp có tội porneia, sự phục hồi (nếu có thể) vẫn là điều tốt đẹp nhất (Ô-sê 3:1 - dù đây là hình ảnh về Đức Chúa Trời và Y-sơ-ra-ên).
3. Mục Vụ Với Sự Khôn Ngoan Và Ân Điển: Hội Thánh cần có mục vụ khôn ngoan, đầy lòng thương xót nhưng không thỏa hiệp với chân lý, cho những người đang ở trong các cuộc hôn nhân tan vỡ. Cần phân biệt rõ giữa người "vô tội" trong trường hợp porneia hoặc bị bỏ rơi bởi người không tin, và những người chịu trách nhiệm về sự đổ vỡ. Mục tiêu là sự chữa lành, tái lập trong sự thánh khiết, và hướng dẫn họ bước đi trong ý muốn Chúa cho tương lai.
4. Sống Làm Gương Về Giao Ước: Mỗi cặp vợ chồng Cơ Đốc được kêu gọi sống trung tín, yêu thương và hy sinh cho nhau (Ê-phê-sô 5:22-33), trở nên một chứng nhân sống động về giao ước bất khả phân ly giữa Christ và Hội Thánh. Điều này làm vinh hiển Đức Chúa Trời và củng cố chân lý Kinh Thánh cho thế giới đang quan sát.
Kết Luận
Qua sự nghiên cứu chuyên sâu dựa trên văn cảnh và ngôn ngữ gốc của Kinh Thánh, chúng ta đi đến kết luận rằng: Kinh Thánh không ủng hộ hay cung cấp nền tảng trực tiếp cho giáo lý về việc "hủy hôn" (annulment) theo thần học Công giáo La Mã. Kinh Thánh trình bày hôn nhân như một giao ước thiêng liêng "một thịt" có thực, được Đức Chúa Trời thiết lập. Trong khi công nhận rằng giao ước này có thể bị con người phá vỡ một cách bi thảm bởi tội lỗi (dẫn đến ly dị trong những trường hợp đặc biệt), Kinh Thánh không đề xuất một cơ chế để phủ nhận tính thành hiệu của nó một cách hồi tố dựa trên các khuyết tật chủ quan về ý chí hay năng lực.
Lời kêu gọi cho Hội Thánh Tin Lành là phải giữ vững sự dạy dỗ cao quý và nghiêm túc của Kinh Thánh về tính thánh khiết và sự trung tín trong hôn nhân, đồng thời thi hành mục vụ cách khôn ngoan, đầy ân điển và hiểu biết đối với những ai đang gánh chịu nỗi đau của sự đổ vỡ. Cuối cùng, mọi sự đều phải quy về sự vinh hiển của Đức Chúa Trời và quyền năng biến đổi của Phúc Âm, Đấng có thể chữa lành những vết thương sâu nhất và tái lập cuộc đời trong chương trình tốt đẹp của Ngài.