Sự Chấp Nhận Trong Kinh Thánh
Trong hành trình đức tin, khái niệm “sự chấp nhận” là một mảnh ghép thiết yếu, mang cả hai chiều kích thần thượng và nhân sinh. Đó vừa là hành động của Đức Chúa Trời đầy ân điển hướng về con người tội lỗi, vừa là thái độ và sự đáp ứng mà Cơ Đốc nhân được kêu gọi thể hiện trong mối tương giao với Chúa, với anh em và với chính hoàn cảnh của mình. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khai thác nền tảng Kinh Thánh về sự chấp nhận, qua các phân đoạn then chốt, từ ngữ nguyên bản Hê-bơ-rơ và Hy Lạp, cùng những áp dụng thiết thực cho đời sống thuộc linh.
Trước khi bàn đến sự chấp nhận của con người, Kinh Thánh trình bày một chân lý nền tảng và an ủi: Chính Đức Chúa Trời đã chấp nhận chúng ta trong Đấng Christ. Đây không phải là sự chấp nhận dựa trên thành tích, phẩm hạnh hay sự xứng đáng của chúng ta, mà hoàn toàn dựa trên công lao cứu chuộc của Chúa Giê-xu.
Phân đoạn quan trọng nhất nằm trong thư Ê-phê-sô 1:5-6: “Trong tình yêu thương, Ngài đã định trước cho chúng ta được trở nên con nuôi của Ngài bởi Đức Chúa Jêsus Christ, theo ý tốt của Ngài, để khen ngợi sự vinh hiển của ân điển Ngài, là ân điển Ngài ban cho chúng ta cách nhưng không trong Con yêu dấu của Ngài.” Từ “con nuôi” trong nguyên văn Hy Lạp là huiothesia (υἱοθεσία), mang ý nghĩa pháp lý trọn vẹn về việc được đặt vào địa vị làm con. Trong văn hóa La Mã, con nuôi có mọi quyền lợi và nghĩa vụ như con đẻ. Đức Chúa Trời không chỉ “tha thứ” một tội nhân, Ngài còn nâng chúng ta lên địa vị con cái trong gia đình Ngài. Hành động này được thực hiện “trong Con yêu dấu”. Chữ “chấp nhận” được hàm ý mạnh mẽ ở đây: Chúa Cha nhìn chúng ta và chấp nhận chúng ta trong sự trọn vẹn và công bình của Đấng Christ.
Sứ đồ Phao-lô làm sáng tỏ điều này trong Rô-ma 15:7: “Vậy thì, anh em hãy bằng lòng tiếp lấy nhau, như Đấng Christ cũng đã tiếp lấy anh em, để Đức Chúa Trời được vinh hiển.” Động từ “tiếp lấy” trong nguyên bản là proslambanō (προσλαμβάνω), có nghĩa là “đón nhận vào”, “chấp nhận một cách thân thiện”. Nền tảng cho mọi sự chấp nhận giữa chúng ta với nhau chính là sự kiện lịch sử và thuộc linh: Đấng Christ đã chấp nhận chúng ta. Sự chấp nhận này diễn ra khi chúng ta còn là tội nhân, không có gì đáng yêu (Rô-ma 5:8).
Từ nền tảng thần học vững chắc đó, Kinh Thánh đưa ra mệnh lệnh rõ ràng cho các tín hữu: hãy chấp nhận lẫn nhau. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh Hội Thánh ban đầu đầy những khác biệt về văn hóa, sắc tộc và truyền thống (người Do Thái và người Ngoại).
Rô-ma 14:1 khuyên bảo: “Hãy bằng lòng tiếp lấy kẻ kém đức tin, chớ cãi lẫy về sự nghi ngờ.” Ở đây, đối tượng là những anh em “yếu đuối” hay “kém đức tin” – những người còn bị ràng buộc bởi những quan điểm nghi thức, ăn uống (c. 2). Thái độ được kêu gọi không phải là tranh cãi, khinh dể, hay thuyết phục cho bằng mình, mà là “bằng lòng tiếp lấy” (cùng từ proslambanō). Mục đích là sự hiệp một và gây dựng, chứ không phải phân rẽ (Rô-ma 14:19).
Trong Rô-ma 15:5-7, Phao-lô kết nối sự chấp nhận lẫn nhau với gương mẫu của Đấng Christ: “Xin Đức Chúa Trời hay nhịn nhục và yên ủi ban cho anh em được đồng lòng ở với nhau theo Đức Chúa Jêsus Christ, để anh em lấy một lòng một miệng mà ngợi khen Đức Chúa Trời, là Cha của Đức Chúa Jêsus Christ chúng ta. Vậy thì, anh em hãy bằng lòng tiếp lấy nhau, như Đấng Christ cũng đã tiếp lấy anh em, để Đức Chúa Trời được vinh hiển.” Sự chấp nhận này là biểu hiện cụ thể của tình yêu thương Cơ Đốc, vượt lên trên những khác biệt thứ yếu để tôn vinh Chúa.
Một khía cạnh khác của “sự chấp nhận” là thái độ của Cơ Đốc nhân đối với ý chỉ và hoàn cảnh Chúa cho phép xảy đến. Đây không phải là sự cam chịu thụ động, mà là sự bằng lòng tích cực, tin cậy nơi sự khôn ngoan và tình yêu của Chúa Cha.
Gương mẫu tối cao là chính Chúa Giê-xu. Trong vườn Ghết-sê-ma-nê, Ngài cầu nguyện: “Cha ơi! nếu Cha muốn, xin cất chén nầy khỏi tôi! Dầu vậy, xin ý Cha được nên, chớ không theo ý tôi” (Lu-ca 22:42). Từ Hy Lạp được dùng cho “xin ý Cha được nên” diễn tả sự vâng phục và chấp nhận trọn vẹn ý muốn của Đức Chúa Trời, ngay cả khi nó dẫn đến thập tự giá.
Sứ đồ Phao-lô bày tỏ một bài học sâu sắc về sự bằng lòng trong mọi hoàn cảnh: “Tôi đã tập hễ gặp cảnh ngộ nào, cũng thỏa lòng ở cảnh ngộ ấy. Tôi biết chịu nghèo hèn, cũng biết được dư dật. Trong mọi sự và mọi cách, tôi đã học sự no đủ và sự đói, sự dư dật và sự thiếu thốn. Tôi làm được mọi sự nhờ Đấng ban thêm sức cho tôi.” (Phi-líp 4:11-13). Động từ “thỏa lòng” hay “bằng lòng” là autarkēs (αὐτάρκης), nghĩa là “tự đủ”, “tự mãn”, “không bị ngoại cảnh chi phối tâm trạng”. Sự bằng lòng này không đến từ bản thân, mà “nhờ Đấng ban thêm sức cho tôi” – chính là Đấng Christ. Đây là sự chấp nhận tích cực, xuất phát từ niềm tin rằng Đức Chúa Trời đang cai trị và làm việc trong mọi hoàn cảnh để làm ích cho con cái Ngài (Rô-ma 8:28).
Kinh Thánh cũng nói đến việc chấp nhận sự kêu gọi, chức vụ và những ân tứ Chúa ban. Sứ đồ Phao-lô khích lệ Ti-mô-thê: “Đấng cứu rỗi chúng ta… Ngài đã dẹp sự chết, dùng Tin Lành để soi sáng sự sống và sự không hề hư mất. Ta đã được lập làm người giảng đạo, sứ đồ và giáo sư của Tin Lành ấy. Ấy là vì cớ đó mà ta chịu khổ… Nhưng ta không hổ thẹn, vì biết ta đã tin Đấng nào” (II Ti-mô-thê 1:10-12). Ở đây, sự “chấp nhận” là việc đón nhận và trung tín thi hành chức vụ Chúa giao, bất chấp những khó khăn, khổ sở đi kèm.
Chúa Giê-xu dạy về sự chấp nhận những người được Ngài sai đến: “Ai tiếp một con trẻ như thế nầy nhơn danh ta, tức là tiếp ta; còn ai tiếp ta, thì chẳng phải tiếp ta, bèn là tiếp Đấng đã sai ta vậy.” (Mác 9:37). Đón nhận, tiếp đãi – một hình thức của sự chấp nhận – những người thuộc về Chúa cũng chính là biểu hiện của việc chấp nhận chính Ngài và Đức Chúa Trời.
Từ nền tảng Kinh Thánh trên, chúng ta có thể rút ra những bài học thiết thực:
- 1. Sống Trong Sự An Nghỉ Về Sự Chấp Nhận Của Đức Chúa Trời: Hãy căn cước đời sống mình trên sự thật rằng bạn đã được Đức Chúa Trời chấp nhận trọn vẹn trong Đấng Christ. Điều này giải phóng chúng ta khỏi việc tìm kiếm sự chấp nhận từ thế gian hay từ chính những nỗ lực tôn giáo của mình. Khi cảm thấy không xứng đáng, hãy quay về với Ê-phê-sô 1:6: bạn được “ban cho… cách nhưng không trong Con yêu dấu của Ngài.”
- 2. Thực Hành Sự Chấp Nhận Trong Hội Thánh Địa Phương: Chủ động tìm kiếm và “bằng lòng tiếp lấy” những anh chị em khác biệt với mình – về tuổi tác, tính cách, nền tảng văn hóa, quan điểm thứ yếu. Tập trung vào Chúa Cứu Thế chung và lẽ thật cốt lõi của Phúc Âm để hiệp một. Đừng vì những khác biệt về phương pháp, phong cách, hay sự hiểu biết mà khinh dể hoặc xa lánh nhau.
- 3. Học Tập Sự Bằng Lòng Trong Mọi Hoàn Cảnh: Đây là một môn học suốt đời. Khi đối diện nghịch cảnh, thay vì oán trách, hãy cầu hỏi: “Lạy Chúa, Ngài muốn dạy con điều gì trong hoàn cảnh này? Xin giúp con học sự thỏa lòng và tin cậy nơi Ngài.” Hãy noi gương Phao-lô, tìm thấy nguồn sức mạnh trong chính Chúa, chứ không trong sự thay đổi của ngoại cảnh.
- 4. Chấp Nhận Và Sử Dụng Ân Tứ Chúa Ban: Mỗi tín hữu đều nhận được ít nhất một ân tứ để gây dựng Hội Thánh (I Phi-e-rơ 4:10). Hãy vui mừng chấp nhận và trung tín sử dụng ân tứ đó, dù lớn hay nhỏ trong mắt người đời, để phục vụ và làm vinh hiển Đức Chúa Trời.
Sự chấp nhận trong Kinh Thánh bắt đầu từ ngai ân điển của Đức Chúa Trời và tuôn chảy đến mọi ngõ ngách của đời sống Cơ Đốc. Chúng ta được chấp nhận bởi ân điển, qua đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ, để từ đó, chúng ta có thể và cần phải chấp nhận anh em mình trong tình yêu thương. Đồng thời, chúng ta học tập thái độ bằng lòng, chấp nhận ý muốn tốt lành của Cha trên trời trong mọi hoàn cảnh. Ước mong mỗi chúng ta ngày càng kinh nghiệm sâu nhiệt hơn sự chấp nhận tuyệt đối của Đức Chúa Trời, và trở nên những sứ giả của sự chấp nhận và hòa giải cho một thế giới đầy chia rẽ.
“Vậy nếu ai ở trong Đấng Christ, thì nấy là người dựng nên mới; những sự cũ đã qua đi, nầy mọi sự đều trở nên mới. Mọi điều đó đến bởi Đức Chúa Trời, Ngài đã làm cho chúng ta nhờ Đấng Christ mà được hòa thuận lại với Ngài, và giao chức vụ giảng hòa cho chúng ta.” (II Cô-rinh-tô 5:17-18). Chính sự hòa thuận (chấp nhận) từ Đức Chúa Trời là nguồn cội cho mọi sự chấp nhận đích thực của chúng ta.