Ý Nghĩa của Việc "Ngay Cả Những Con Chó Cũng Được Ăn Những Mảnh Vụn" (Ma-thi-ơ 15:27)
Trong hành trình chức vụ của Chúa Giê-xu, có những cuộc đối thoại tưởng chừng gây sốc nhưng lại ẩn chứa những bài học sâu sắc nhất về bản chất của đức tin, ân điển và sự nhập thể của Đấng Mê-si. Câu chuyện về người đàn bà Ca-na-an trong Ma-thi-ơ 15:21-28 và Mác 7:24-30 là một trong những phân đoạn như vậy. Trung tâm của câu chuyện là lời đáp đầy trí tuệ và đức tin của người phụ nữ: "Lạy Chúa, thật như vậy; song mấy con chó con ăn những mảnh vụn trên bàn chủ nó rớt xuống" (Ma-thi-ơ 15:27). Lời nói này không đơn thuần là một sự nhún nhường khéo léo, mà là một tuyên bố thần học sâu sắc, mở ra cánh cửa hiểu biết về kế hoạch cứu rỗi toàn cầu của Đức Chúa Trời.
Để thấu hiểu trọn vẹn ý nghĩa của lời đáp này, chúng ta phải đặt nó vào bối cảnh lịch sử và tôn giáo thời Chúa Giê-xu. Người phụ nữ này được xác định là "người đàn bà Ca-na-an" (Ma-thi-ơ 15:22) và "người đàn bà ấy là người Gờ-réc, gốc ở Sy-rô-phê-ni-xi" (Mác 7:26). Bà thuộc về dân ngoại (Gentiles), những người bị người Do Thái chính thống thời đó xem là ô uế về mặt nghi lễ và tách biệt về mặt xã hội. Sự ô uế này không chỉ về thể chất mà còn mang tính tôn giáo, dựa trên các luật lệ về sự tinh sạch trong Cựu Ước (Lê-vi Ký 11-15) và các truyền thống truyền khẩu của người Pha-ri-si.
Chúa Giê-xu đã tuyên bố: "Ta chỉ được sai đến cùng những con chiên lạc mất của nhà Y-sơ-ra-ên mà thôi" (Ma-thi-ơ 15:24). Tuyên bố này phù hợp với sứ mệnh trần thế trước mắt của Ngài, xác nhận lời hứa với các tổ phụ và trật tự trong kế hoạch cứu rỗi của Đức Chúa Trời: "sự cứu rỗi bởi người Giu-đa mà đến" (Giăng 4:22). Sự cứu rỗi phải đến với dân Y-sơ-ra-ên trước, như một của lễ đầu mùa, rồi sau đó mới đến với muôn dân. Đây là bối cảnh then chốt để hiểu hình ảnh "bánh của con cái" và "con chó".
Việc giải nghĩa từ ngữ Hy Lạp nguyên thủy mang lại ánh sáng đáng kinh ngạc:
- "Con chó" (Ma-thi-ơ 15:26-27): Trong nguyên văn, Chúa Giê-xu dùng từ "κυνάριον" (kunarion), nghĩa là "chó con," "thú cưng trong nhà." Từ này khác với từ "κύων" (kuōn) thường dùng để chỉ chó hoang, vật ô uế ngoài đường. Cách dùng từ của Chúa Giê-xu, dù nghe có vẻ cứng rắn, nhưng thực tế đã làm dịu đi sự xúc phạm. Ngài không so sánh bà với một con vật ô uế đáng khinh, mà gợi ý về một con vật trong nhà, tuy không phải là "con cái," nhưng vẫn có một vị trí trong gia đình.
- "Những mảnh vụn" (Ma-thi-ơ 15:27): Từ Hy Lạp là "ψιχίων" (psichion), có nghĩa là những mảnh nhỏ, vụn bánh rơi xuống từ bàn ăn. Đây không phải là thức ăn hư hỏng hay rác rưởi, mà là những phần bánh còn tốt, có thể ăn được, từ chính bàn ăn của chủ.
Lời đáp của người phụ nữ là một sự đồng ý khôn ngoan và khiêm nhường: "Thật như vậy, thưa Chúa." Bà không tranh cãi về thân phận. Bà chấp nhận vị trí "chó con" – không phải con cái trong nhà – nhưng bà đưa ra một lập luận đức tin xuất sắc: Ngay cả những thú cưng trong nhà cũng được ăn những mảnh vụn từ bàn chủ. Bà công nhận đặc quyền của dân Y-sơ-ra-ên ("con cái"), nhưng cũng tuyên xưng sự rộng lượng dư dật của ân điển Đức Chúa Trời: trên bàn của Chúa có nhiều hơn những gì "con cái" có thể ăn hết. Ân điển dư tràn đến nỗi những "mảnh vụn" rơi xuống cũng đủ để chữa lành, cứu rỗi và biến đổi.
Phản ứng của Chúa Giê-xu là lời tán dương cao nhất: "Hỡi đàn bà kia, ngươi có đức tin lớn; việc phải xảy ra theo ý ngươi muốn!" (Ma-thi-ơ 15:28). Tại sao đức tin của bà được gọi là "lớn"?
- Đức Tin Khiêm Nhường: Đức tin thật không đòi hỏi quyền lợi. Nó nhận biết mình không xứng đáng, hoàn toàn lệ thuộc vào ân điển nhưng không của Đức Chúa Trời. Như Lời Chúa phán: "Đức Chúa Trời chống cự kẻ kiêu ngạo, nhưng ban ân cho kẻ khiêm nhường" (Gia-cơ 4:6).
- Đức Tin Kiên Trì: Bà không nản lòng trước sự im lặng ban đầu của Chúa (c.23) hay lời đáp dường như từ chối của các môn đồ và chính Chúa (c.24, 26). Bà "đến lạy Ngài" (c.25), thể hiện sự bền đỗ trong lời cầu xin.
- Đức Tin Sáng Suốt về Chúa Giê-xu: Bà gọi Ngài là "Chúa, con vua Đa-vít" (c.22). Danh hiệu Mê-si này cho thấy bà nhận biết Ngài là Đấng được hứa ban cho Y-sơ-ra-ên, nhưng bà tin rằng quyền năng và lòng thương xót của Ngài vượt ra ngoài biên giới dân tộc. Đức tin của bà nắm lấy chính bản chất của Đức Chúa Trời là tình yêu thương.
Đức tin này tương phản rõ rệt với đức tin dựa trên đặc quyền tôn giáo hay sự vâng giữ luật pháp bề ngoài của các thầy thông giáo và người Pha-ri-si mà Chúa Giê-xu vừa tranh luận ở đầu chương 15.
Câu chuyện này không phải là một ngoại lệ, mà là một lời tiên tri bằng hành động. Nó báo trước sự mở rộng của giao ước mới cho tất cả mọi người tin, bất kể nguồn gốc dân tộc. Sứ đồ Phao-lô sau này giải thích điều này rõ ràng: "Ấy vậy, về Tin Lành, thì họ là thù nghịch vì cớ các ngươi, nhưng về sự lựa chọn, thì họ là người rất yêu dấu vì cớ các tổ phụ; vì các sự ban cho và sự kêu gọi của Đức Chúa Trời chẳng hề đổi được... Vả, Đức Chúa Trời đã nhốt mọi người trong sự bạn nghịch, đặng thương xót hết thảy" (Rô-ma 11:28-29, 32).
Trong nhà của Đức Chúa Trời, không còn phân biệt chó con hay con cái theo nghĩa thuộc linh nữa. Nhờ sự chết và sống lại của Chúa Giê-xu, bức tường ngăn cách đã bị phá đổ: "Vì Ngài là sự hòa hiệp của chúng ta; Ngài đã hiệp cả hai lại làm một, phá đổ bức tường ngăn cách... đặng hiệp cả hai lại trong một thân thể mà hòa thuận với Đức Chúa Trời bởi thập tự giá" (Ê-phê-sô 2:14-16). "Mảnh vụn" giờ đây đã trở thành bàn tiệc đầy đủ cho tất cả những ai đến với Đấng Christ bằng đức tin.
Bài học từ người đàn bà Ca-na-an không chỉ là một câu chuyện lịch sử, mà là kim chỉ nam cho thái độ và đức tin của chúng ta hôm nay.
1. Trong Sự Cầu Nguyện: Chúng ta hãy đến với Chúa với đức tin khiêm nhường và kiên trì. Đừng vì cảm thấy mình không xứng đáng mà thôi không cầu xin. Hãy nhớ rằng, chúng ta được đến gần nhờ huyết của Đấng Christ (Ê-phê-sô 2:13), không phải nhờ công đức của mình. Hãy bền lòng trong lời cầu nguyện, tin cậy vào lòng nhân từ dư dật của Ngài.
2. Trong Cách Nhìn Về Ân Điển: Đừng bao giờ xem ân điển Chúa là điều hiển nhiên ("bánh của con cái"). Mỗi sự tha thứ, mỗi lời hướng dẫn, mỗi sự chu cấp hằng ngày đều là những món quà ân điển từ bàn của Chúa. Hãy có thái độ biết ơn và trân trọng ngay cả những "mảnh vụn" nhỏ nhất.
3. Trong Cách Đối Xử Với Người Khác: Hội Thánh không được dựng lên những bức tường phân biệt dựa trên chủng tộc, địa vị xã hội hay quá khứ tội lỗi. Chúng ta, những người đã nhận ân điển, phải trở thành kênh dẫn đưa ân điển ấy đến với mọi người. Đừng bao giờ có thái độ "con cái" khinh miệt "chó con," nhưng hãy nhớ rằng chính chúng ta cũng chỉ là những người được nhận ân điển nhưng không.
4. Trong Sự Nhận Biết Về Chúa: Giống như người phụ nữ nhận biết quyền năng và lòng thương xót của Chúa Giê-xu vượt trên mọi giới hạn, chúng ta cần tin cậy Ngài trong mọi hoàn cảnh. Dù vấn đề có lớn đến đâu (như con gái bị quỷ ám của bà), thì một "mảnh vụn" quyền năng từ Chúa cũng đủ để giải cứu và chữa lành.
Câu chuyện về người đàn bà Ca-na-an kết thúc với phép lạ chữa lành. Con gái bà được lành từ giờ đó. Nhưng phép lạ lớn hơn là sự mặc khải về một đức tin vượt lên trên văn hóa và tôn giáo, nắm lấy chính trái tim của Đức Chúa Trời. Lời tuyên bố "ngay cả những con chó con cũng được ăn những mảnh vụn" là tiếng nói của một linh hồn đói khát đã tìm thấy nguồn no đủ trong Đấng Christ.
Ngày nay, nhờ sự hy sinh của Chúa Giê-xu trên thập tự giá, chúng ta không còn phải xin những mảnh vụn rơi xuống từ bàn nữa. Chúng ta được mời ngồi vào chính bàn tiệc của Chúa, trở nên con cái của Đức Chúa Trời bởi đức tin trong Đấng Christ (Ga-la-ti 3:26). Tuy nhiên, tinh thần khiêm nhường, kiên trì và hoàn toàn lệ thuộc vào ân điển của người phụ nữ ấy vẫn là khuôn mẫu cho mọi Cơ Đốc nhân. Hãy đến với Chúa Giê-xu bằng một đức tin như vậy, và bạn sẽ khám phá rằng lòng thương xót của Ngài không bao giờ cạn, và ân điển của Ngài đủ cho mọi nhu cầu của bạn.
"Đức Chúa Jêsus Christ... là của lễ chuộc tội lỗi chúng ta, không những vì tội lỗi chúng ta thôi đâu, mà cũng vì tội lỗi cả thế gian nữa." (1 Giăng 2:2)