Cơ Đốc giáo thời kỳ đầu như thế nào?

03 December, 2025
14 phút đọc
2,625 từ
Chia sẻ:

Cơ Đốc Giáo Thời Kỳ Đầu

Khi nghiên cứu về Cơ Đốc giáo thời kỳ đầu, chúng ta không chỉ khám phá một giai đoạn lịch sử, mà còn nhìn thấy khuôn mẫu nguyên thủy và đầy quyền năng của Hội Thánh mà Chúa Giê-xu Christ đã thiết lập. Giai đoạn này, thường được ghi chép chủ yếu trong sách Công vụ các Sứ đồ, không phải là câu chuyện về một tổ chức tôn giáo, mà là sự ghi chép sống động về một cộng đồng được biến đổi bởi Đức Thánh Linh, sống động bởi lời chứng về sự phục sinh, và lan tỏa một cách không thể cưỡng lại dù đối diện với nghịch cảnh khốc liệt.

I. Bối Cảnh Khởi Đầu: Từ Phòng Cao Cho Đến Lễ Ngũ Tuần

Sau khi Chúa Giê-xu thăng thiên, nhóm môn đồ khoảng 120 người vẫn ở lại Giê-ru-sa-lem, vâng theo mạng lệnh cuối cùng của Ngài: “Nhưng khi Đức Thánh Linh giáng trên các ngươi, thì các ngươi sẽ nhận lấy quyền phép, và làm chứng về ta tại thành Giê-ru-sa-lem, cả xứ Giu-đê, xứ Sa-ma-ri, cho đến cùng trái đất” (Công vụ 1:8). Họ “đều đồng lòng hiệp ý bền lì cầu nguyện” (Công vụ 1:14). Từ ngữ Hy Lạp được dùng cho “đồng lòng hiệp ý” là ὁμοθυμαδόν (homothumadon), diễn tả sự hiệp một cách mãnh liệt, như một đám đông cùng hướng về một mục tiêu. Đây không phải là sự thụ động chờ đợi, mà là sự chuẩn bị tích cực qua cầu nguyện cho một cuộc đổ vỡ thuộc linh sắp đến.

Đến ngày Lễ Ngũ Tuần (Penecost), lời hứa được ứng nghiệm: “Đức Thánh Linh giáng trên mọi người trong bọn đang nhóm tại đó” (Công vụ 2:2-4). Biến cố này mang tính bước ngoặt. Trong tiếng Hy Lạp, từ “Thánh Linh” là Πνεῦμα Ἅγιον (Pneuma Hagion), cũng có nghĩa là “Hơi thở Thánh”. Hội Thánh đã được Chúa “thổi hơi sống” vào, giống như A-đam thuở xưa (Sáng thế ký 2:7), để trở nên một thân thể sống động của Đấng Christ trên đất.

II. Đặc Điểm Cốt Lõi Của Hội Thánh Đầu Tiên

Sách Công vụ đoạn 2 cung cấp cho chúng ta một bức tranh rõ nét về đời sống của Hội Thánh non trẻ, được tóm tắt trong bốn trụ cột chính:

1. Trung Tâm Là Sự Dạy Dỗ Của Các Sứ Đồ (Sứ Đồ Học Đạo):Vả, những người ấy bền lòng giữ lời dạy của các sứ đồ” (Công vụ 2:42). Lời dạy (διδαχή, didachē) này là sự giải thích về Đấng Christ, về sự chết và phục sinh của Ngài, dựa trên Kinh Thánh Cựu Ước và những lời chứng trực tiếp. Đây là nền tảng cho đức tin và sự hiểu biết thuộc linh của hội chúng.

2. Sự Thông Công Sâu Nhiệt (Koinonia):... sự thông công của anh em...” (Công vụ 2:42). Từ Hy Lạp κοινωνία (koinōnia) mang nghĩa sâu hơn “gặp gỡ” thông thường. Nó chỉ sự chia sẻ sự sống chung, sự hiệp một trong Đức Thánh Linh, sự rộng rãi trong vật chất (Công vụ 2:44-45). Đây là sự thể hiện cụ thể của tình yêu thương (“agapē”) trong thực tế.

3. Lễ Bẻ Bánh Và Cầu Nguyện:... lễ bẻ bánh, và sự cầu nguyện” (Công vụ 2:42). “Lễ bẻ bánh” vừa là bữa ăn chung thân mật, vừa là sự tưởng niệm đến Chúa (Tiệc Thánh). Cùng với đời sống cầu nguyện không ngớt (Công vụ 2:42, 4:24-31), đây là nhịp đập thuộc linh của cộng đồng, giúp họ gắn kết với Chúa và với nhau.

4. Quyền Năng Làm Chứng Và Sự Tăng Trưởng:Mỗi ngày Chúa lấy những kẻ được cứu thêm vào Hội thánh” (Công vụ 2:47b). Hội Thánh đầu tiên không phải là một câu lạc bộ khép kín. Sự hiện diện của họ với lời chứng đầy quyền năng về sự phục sinh của Chúa Giê-xu (μαρτυρία, martyría) đã thu hút và biến đổi người khác. Họ là muối và ánh sáng ngay trong lòng xã hội Do Thái giáo và ngoại giáo.

III. Những Thách Thức Và Sự Vượt Qua

Cơ Đốc giáo thời kỳ đầu lớn lên trong nghịch cảnh. Sự bắt bớ là một chủ đề xuyên suốt sách Công vụ.

  • Sự Chống Đối Tôn Giáo: Các lãnh đạo Do Thái giáo thấy các sứ đồ là mối đe dọa. Phi-e-rơ và Giăng bị bắt và bị cấm giảng đạo nhân danh Chúa Giê-xu. Câu trả lời của họ là khuôn mẫu cho mọi thời đại: “Chính các ông hãy suy xét, trước mặt Đức Chúa Trời có nên vâng lời các ông hơn là vâng lời Đức Chúa Trời chăng? Vì về phần chúng tôi, chẳng có thể chẳng nói về những điều mình đã thấy và nghe” (Công vụ 4:19-20).
  • Sự Gian Dối Từ Bên Trong: Câu chuyện A-na-nia và Sa-phi-ra (Công vụ 5:1-11) là một bài học nghiêm khắc về sự thánh khiết của Hội Thánh và sự nguy hiểm của sự giả hình. Đức Chúa Trời bảo vệ sự trong sạch của cộng đồng mới được Thánh Linh ngự trị.
  • Sự Phân Rẽ Văn Hóa: Sự phàn nàn của người Hê-lê-nít (Hellenist, người Do Thái nói tiếng Hy Lạp) về việc bị bỏ quên trong sự phân phát đồ ăn (Công vụ 6:1) cho thấy những căng thẳng văn hóa tiềm ẩn. Cách giải quyết của các Sứ đồ – lập chức vụ “chấp sự” (διάκονος, diákonos) – là khôn ngoan, giúp Hội Thánh tập trung vào lời cầu nguyện/chức vụ Lời Chúa và giải quyết nhu cầu thực tế.
IV. Sự Lan Rộng: Từ Giê-ru-sa-lem Đến Dân Ngoại

Công vụ 1:8 là khung sườn cho toàn sách. Tin Lành lan từ Giê-ru-sa-lem (chương 1-7), đến Giu-đê và Sa-ma-ri (chương 8, với chức vụ của Phi-líp), và sau cùng đến cùng trái đất, khởi đầu với sự cải đạo của Sau-lơ (chương 9) và đặc biệt là Cọt-nây, một người ngoại bang (chương 10). Biến cố tại nhà Cọt-nây là bước ngoặt vĩ đại, xác nhận Đức Chúa Trời cũng ban Đức Thánh Linh và sự cứu rỗi cho dân ngoại mà không cần họ phải trở nên người Do Thái trước. Điều này dẫn đến Hội nghị Giê-ru-sa-lem (Công vụ 15), nơi xác lập nền tảng của đức tin chỉ bởi ân điển, không bởi việc tuân giữ luật pháp Môi-se.

V. Ứng Dụng Thực Tế Cho Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

Lịch sử Hội Thánh đầu tiên không chỉ để đọc, mà để sống theo. Dưới đây là những bài học thực tiễn:

1. Ưu Tiên Cho Sự Hiệp Một Và Cầu Nguyện: Sức mạnh của Hội Thánh đầu tiên đến từ sự hiệp một “đồng lòng hiệp ý”. Chúng ta được kêu gọi “giữ sự hiệp một của Thánh Linh” (Ê-phê-sô 4:3). Điều này đòi hỏi sự khiêm nhường, kiên nhẫn và tập trung vào Chúa Cứu Thế là đầu.

2. Gắn Bó Với Lời Dạy Nguyên Thủy Của Các Sứ Đồ: Ngày nay, chúng ta có Lời Chúa đầy đủ trong Kinh Thánh. Việc “bền lòng giữ” (προσκαρτερέω, proskarteréō – kiên trì, gắn bó chặt) với sự dạy dỗ đó qua việc học Kinh Thánh cá nhân và nhóm là điều sống còn để không bị “mọi đạo lý dỗ dành” (Ê-phê-sô 4:14).

3. Thực Hành Sự Thông Công Đời Thường Và Chân Thật: “Koinonia” đích thực đòi hỏi chúng ta mở lòng, chia sẻ gánh nặng, và rộng rãi với anh em khi có nhu cầu (Ga-la-ti 6:2, 10). Hãy tìm kiếm và xây dựng những mối quan hệ sâu sắc hơn là những cuộc trò chuyện xã giao Chủ nhật.

4. Sống Đời Sống Làm Chứng Tự Nhiên Và Can Đảm: Chứng đạo không phải là chương trình, mà là lối sống. Các tín hữu đầu tiên “làm chứng” về những gì họ đã trải nghiệm. Chúng ta cũng được kêu gọi sống và nói về Chúa Giê-xu một cách tự nhiên, can đảm và phụ thuộc vào quyền năng Đức Thánh Linh, ngay cả trong môi trường không thân thiện.

5. Giữ Vững Đức Tin Giữa Thử Thách: Thay vì ngạc nhiên hay nản lòng khi đối diện với khó khăn, chúng ta có thể noi gương các sứ đồ, xem đó là đặc ân “được chịu sỉ nhục vì danh Đức Chúa Jêsus” (Công vụ 5:41), và tiếp tục cầu nguyện xin Chúa ban sự dạn dĩ (Công vụ 4:29).

Kết Luận

Cơ Đốc giáo thời kỳ đầu là một phong trào của Đức Thánh Linh, được định hình bởi lời chứng về Đấng Christ Phục Sinh, được duy trì bởi sự thông công sâu sắc và lời cầu nguyện, và được thúc đẩy bởi một sứ mạng không thể ngăn cản. Họ không có nhiều nguồn lực vật chất như chúng ta ngày nay, nhưng họ có điều quan trọng nhất: sự hiện diện đầy quyền năng của Đức Chúa Trời và một đức tin thuần khiết nơi Chúa Giê-xu.

Hội Thánh ngày nay được kêu gọi không phải để bắt chước hình thức bên ngoài của họ, mà để bắt chước tinh thần, sự trung tín và sự phụ thuộc thuộc linh của họ. Ước mong chúng ta, với tư cách là những người tiếp nối di sản đức tin đó, cũng sống như “những kẻ xưng mình thuộc về Đấng Christ” cách không hổ thẹn, để “mỗi ngày Chúa lấy những kẻ được cứu thêm vào Hội thánh” qua đời sống và lời chứng của chúng ta. A-men.

Quay Lại Bài Viết