Giáo Hội Tông Đồ là gì và Tín hữu Tông Đồ tin điều gì?

02 December, 2025
17 phút đọc
3,324 từ
Chia sẻ:

Giáo Hội Tông Đồ và Niềm Tin của Tín Hữu Tông Đồ

Trong thế giới Cơ Đốc giáo đa dạng ngày nay, cụm từ “Giáo Hội Tông Đồ” hay “Tín hữu Tông Đồ” có thể gây ra một số hiểu lầm. Một số người lầm tưởng đây là một giáo phái hoặc một nhóm ly khai nào đó. Tuy nhiên, xét theo nền tảng Kinh Thánh và lịch sử Hội Thánh đầu tiên, “Giáo Hội Tông Đồ” không phải là tên một tổ chức, mà là một thuộc tính căn bản, một dấu hiệu nhận biết của Hội Thánh chân chính của Đấng Christ. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khai thác ý nghĩa Kinh Thánh của “Giáo Hội Tông Đồ” và làm sáng tỏ những niềm tin nền tảng mà một tín hữu “Tông Đồ” (tức là tin theo lời dạy của các Sứ Đồ) cần nắm vững.

I. Giáo Hội Tông Đồ Là Gì? Một Nền Tảng Được Xây Dựng Trên Đá

Khái niệm “Tông Đồ” (Apostle) bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp ἀπόστολος (apostolos), có nghĩa là “người được sai đi”, “sứ giả” hoặc “đại sứ”. Chúa Giê-xu Christ đã đích thân kêu gọi và sai phái mười hai Sứ Đồ đầu tiên (Ma-thi-ơ 10:1-4). Họ là những nhân chứng trực tiếp về cuộc đời, sự chết và sự sống lại của Ngài (Công vụ 1:21-22). Vậy, “Giáo Hội Tông Đồ” trước hết phải được hiểu là Hội Thánh được xây dựng trên nền tảng của các Sứ Đồ.

Sứ đồ Phao-lô đã mô tả rõ ràng điều này trong thư Ê-phê-sô: “Anh em đã được dựng lên trên nền của các sứ đồ cùng các đấng tiên tri, chính Đức Chúa Jêsus Christ là đá góc nhà” (Ê-phê-sô 2:20). Ở đây, hình ảnh “nền” (θεμέλιον - *themelion*) vô cùng quan trọng. Nền móng không phải là toàn bộ tòa nhà, nhưng nó quyết định sự vững chắc, phương hướng và cấu trúc của tòa nhà. Hội Thánh của Chúa được xây dựng trên nền tảng lời chứng và sự dạy dỗ của các Sứ Đồ – những người đã nhận lãnh trực tiếp mặc khải từ Chúa Giê-xu.

Chính Chúa Giê-xu đã tuyên bố với Sứ đồ Phi-e-rơ: “Ta cũng bảo ngươi rằng: Ngươi là Phi-e-rơ, ta sẽ lập Hội thánh ta trên đá nầy, các cửa âm phủ chẳng thắng được hội đó” (Ma-thi-ơ 16:18). “Đá” ở đây (πέτρα - *petra*) không chỉ ám chỉ cá nhân Phi-e-rơ, mà quan trọng hơn là lời tuyên xưng đức tin của ông: “Ngài là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống” (câu 16). Lời tuyên xưng căn cốt này chính là sứ điệp trung tâm mà các Sứ Đồ rao truyền. Vậy, một Hội Thánh “Tông Đồ” là một Hội Thánh trung thành với lời tuyên xưh căn bản đó, và với toàn bộ lời dạy đã được các Sứ Đồ ghi chép lại – tức là Tân Ước.

Thuộc tính “Tông Đồ” cũng bao hàm tính liên tục trong giáo lý, chứ không phải là sự kế vị chức vụ theo nghĩa thể chế. Hội Thánh ngày nay được gọi là “Tông Đồ” không phải vì có một chuỗi giám mục kế nhiệm không đứt đoạn từ Phi-e-rơ, mà vì giáo lý của Hội Thánh ấy trung thành và nhất quán với giáo lý của các Sứ Đồ đã được ghi trong Kinh Thánh. Sứ đồ Giu-đe đã khuyên: “Hỡi kẻ rất yêu dấu, tôi đã ân cần viết cho anh em về sự cứu rỗi chung của chúng ta, lại thấy cần phải viết nữa để khuyên anh em vì đạo mà chiến đấu, là đạo đã truyền cho các thánh một lần đủ rồi” (Giu-đe 1:3). “Đạo… đã truyền một lần đủ rồi” (τῇ ἅπαξ παραδοθείσῃ - *tē hapax paradotheisē*) chính là chân lý đã được các Sứ Đồ hoàn thành và truyền lại.

II. Tín Hữu Tông Đồ Tin Điều Gì? Bài Tín Điều Các Sứ Đồ Là Kim Chỉ Nam

Niềm tin của một tín hữu “Tông Đồ” được tóm gọn một cách uyên thâm và đầy đủ nhất trong Bài Tín Điều Các Sứ Đồ (Apostles’ Creed). Đây không phải là lời kinh cứu rỗi, mà là bản tóm tắt có thẩm quyền về những lẽ thật căn cốt trong Kinh Thánh, được Hội Thánh đầu tiên đúc kết để dạy dỗ tân tín hữu và bảo vệ Hội Thánh khỏi tà giáo. Chúng ta hãy cùng phân tích từng tín điều dưới ánh sáng của Lời Chúa.

1. “Tôi tin Đức Chúa Trời Toàn Năng, là Cha, là Đấng dựng nên trời đất.”
Niềm tin bắt đầu từ Đấng Tạo Hóa. Tín hữu Tông Đồ tin vào một Đức Chúa Trời (Monotheism), Ngài là Cha (vì quan hệ với Chúa Giê-xu và chúng ta), và Ngài toàn năng (Omnipotent). Sáng thế ký 1:1 khẳng định: “Ban đầu Đức Chúa Trời dựng nên trời đất.” Điều này loại bỏ mọi thuyết duy vật, thuyết tiến hóa vô thần và thuyết phiếm thần.

2. “Tôi tin Giê-xu Christ, là Con độc sanh của Đức Chúa Trời và Chúa chúng ta.”
Đây là tâm điểm của đức tin. “Giê-xu” (Ἰησοῦς - *Iēsous*) nghĩa là “Giê-hô-va cứu rỗi”. “Christ” (Χριστός - *Christos*) là chức vụ Mê-si, Đấng được xức dầu. Ngài vừa là “Con độc sanh” (μονογενὴς - *monogenēs* – duy nhất, một một) hoàn toàn thuộc về thần tính, vừa là “Chúa” (Κύριος - *Kyrios*) – Đấng mà mọi đầu gối phải quỳ xuống (Phi-líp 2:10-11). Giăng 3:16 chép: “Vì Đức Chúa Trời yêu thương thế gian, đến nỗi đã ban Con một của Ngài.”

3. “Ngài được thai dựng bởi Thánh Linh, sanh bởi nữ đồng trinh Ma-ri.”
Tín điều này khẳng định sự nhập thể thần kỳ. Chúa Giê-xu không phải là một người thường được “thần hóa”, mà là Con Đức Chúa Trời từ trời mang lấy bản tính loài người. Sự đồng trinh của Ma-ri (παρθένος - *parthenos*) đảm bảo Ngài không nhiễm tội tổ tông, và sự thai dựng bởi Đức Thánh Linh (πνεῦμα ἅγιον - *pneuma hagion*) đảm bảo thần tính của Ngài. Điều này ứng nghiệm lời tiên tri Ê-sai 7:14 và được Ma-thi-ơ ghi lại (Ma-thi-ơ 1:18, 20).

4. “Chịu thương khó dưới tay Bôn-xơ Phi-lát, bị đóng đinh trên thập tự giá, chịu chết và chôn.”
Đây là sự kiện lịch sử có thể kiểm chứng, xác nhận sự chết thật của Chúa Giê-xu. Quan trọng hơn, nó khẳng định sự chuộc tội thay thế. Ngài chịu khổ hình dưới thời một quan tổng đốc La Mã, chứng tỏ sự hy sinh của Ngài có giá trị phổ quát. Như Ê-sai đã tiên tri: “Người đã vì tội lỗi chúng ta mà bị vết…” (Ê-sai 53:5). Sự chết và sự chôn của Ngài là bằng chứng cuối cùng rằng Ngài thực sự gánh lấy án phạt của tội lỗi thay cho chúng ta.

5. “Ngài xuống âm phủ, đến ngày thứ ba, Ngài từ kẻ chết sống lại.”
Cụm “xuống âm phủ” (descendit ad inferos) dựa trên các phân đoạn như 1 Phi-e-rơ 3:18-20 và Ê-phê-sô 4:9, thường được hiểu là Ngài đã đi đến nơi của người chết, công bố chiến thắng và hoàn tất chiến thắng trên quyền lực của sự chết. Nhưng trọng tâm là sự sống lại thể xác vào ngày thứ ba. Đây là cốt lõi của đức tin Cơ Đốc (1 Cô-rinh-tô 15:14). Sự sống lại xác nhận Chúa Giê-xu đã chiến thắng tội lỗi và sự chết, và bảo đảm sự sống lại của chúng ta trong tương lai.

6. “Ngài thăng thiên ngồi bên hữu Đức Chúa Trời Toàn Năng, là Cha.”
Sự thăng thiên (Công vụ 1:9-11) cho thấy công tác cứu chuộc trên đất đã hoàn tất. Việc “ngồi bên hữu” Đức Chúa Trời biểu thị địa vị tối cao, quyền cai trị và chức vụ Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm đang cầu thay của Chúa Giê-xu (Hê-bơ-rơ 1:3, 8:1). Ngài đang trị vì và chăm sóc Hội Thánh Ngài.

7. “Từ đó Ngài sẽ trở lại để xét đoán kẻ sống và kẻ chết.”
Đây là niềm hy vọng trọn vẹn của Hội Thánh. Sự tái lâm của Đấng Christ là lời hứa chắc chắn (Giăng 14:3). Ngài sẽ trở lại trong vinh hiển, không còn như một con chiên chịu chết, mà như Vua và Quan Án. Mọi người sẽ phải ứng hầu trước tòa án Đấng Christ (2 Cô-rinh-tô 5:10).

8. “Tôi tin Đức Thánh Linh.”
Đức Thánh Linh không phải là một quyền lực vô nhân tính, mà là một Ngôi Vị trong Ba Ngôi Đức Chúa Trời. Ngài là Đấng ban sự sống (Giăng 3:5-6), cáo trách thế gian về tội lỗi (Giăng 16:8), dẫn dắt chúng ta vào mọi lẽ thật (Giăng 16:13), và ban các ân tứ để gây dựng Hội Thánh (1 Cô-rinh-tô 12:7).

9. “Tôi tin Hội Thánh phổ thông, sự cảm thông của thánh đồ.”
“Hội Thánh phổ thông” (καθολικὴν ἐκκλησίαν - *katholikēn ekklēsian*) chỉ về toàn thể thân thể Đấng Christ vô hình trên khắp thế gian và xuyên suốt mọi thời đại. “Sự cảm thông của thánh đồ” (κοινωνίαν ἁγίων - *koinōnian hagiōn*) nói đến mối tương giao thân mật, sự hiệp một và chia sẻ giữa các tín hữu chân chính.

10. “Tôi tin sự tha tội, sự sống lại của thân thể và sự sống đời đời.”
Đây là những phước hạnh cá nhân cho người tin: Sự tha tội dựa trên huyết Chúa Giê-xu (Công vụ 10:43); Sự sống lại của thân thể – không phải linh hồn bất tử theo triết lý Hy Lạp, mà là thân thể vật lý được biến hóa vinh hiển (1 Cô-rinh-tô 15:42-44); và cuối cùng là Sự sống đời đời trong sự hiện diện của Đức Chúa Trời (Khải huyền 21:3-4).

III. Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Hiểu biết về Giáo Hội Tông Đồ và niềm tin Tông Đồ không chỉ là kiến thức giáo điều, mà phải dẫn đến đời sống thực tiễn:

1. Sống Gắn Bó Với Lời Của Các Sứ Đồ (Kinh Thánh Tân Ước): Tín hữu cần đọc, nghiên cứu và vâng theo Lời Chúa như được các Sứ Đồ truyền lại. Đây là thước đo cho mọi giáo lý và thực hành (Công vụ 2:42).

2. Gắn Bó Với Một Hội Thánh Địa Phương Trung Thành Với Giáo Lý Tông Đồ: Tìm kiếm và hiệp với một Hội Thánh mà ở đó Phúc Âm thuần khiết được rao giảng, các thánh lễ (báp-têm, tiệc thánh) được cử hành đúng theo Kinh Thánh, và kỷ luật yêu thương được thực thi.

3. Rao Truyền Sứ Điệp Tông Đồ (Phúc Âm): Chúng ta được kêu gọi tiếp tục công việc của các Sứ Đồ – làm nhân chứng cho Chúa Giê-xu (Công vụ 1:8). Điều này bao gồm việc chia sẻ đức tin cá nhân và hỗ trợ công việc truyền giáo.

4. Bảo Vệ Chân Lý Khỏi Sự Dạy Dỗ Sai Lạc: Giống như các Sứ Đồ đã chiến đấu cho đức tin, chúng ta cần phân biệt và chống lại những giáo lý đi ngược lại với Bài Tín Điều căn bản (Ga-la-ti 1:6-9).

5. Sống Với Niềm Hy Vọng Sống Lại và Sự Tái Lâm: Niềm tin vào sự sống lại và sự tái lâm của Chúa phải chi phối cách chúng ta sống, lao động và chịu khổ trong hiện tại, với lòng trông cậy hướng về tương lai vinh hiển (1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:16-18).

Kết Luận

Giáo Hội Tông Đồ là Hội Thánh vô hình và hữu hình được xây dựng trên nền tảng lời rao giảng và giáo lý của các Sứ Đồ Đấng Christ, với Chúa Giê-xu là đá góc nhà. Tín hữu Tông Đồ là những người đặt trọn đức tin vào các lẽ thật căn cốt được tóm tắt trong Bài Tín Điều Các Sứ Đồ – một bản tuyên xưng đức tin đã đứng vững qua các thời đại, dẫn dắt dân sự của Đức Chúa Trời trở về với Phúc Âm thuần khiết của Đấng Christ chịu đóng đinh và sống lại.

Ước mong mỗi chúng ta, là những chi thể trong thân thể Ngài, luôn “bền lòng giữ lời dạy của các sứ đồ” (Công vụ 2:42), sống và rao truyền niềm tin quý báu đó cho đến ngày Vua chúng ta trở lại.

Quay Lại Bài Viết