Người Wesley là ai và Giáo hội Wesley tin điều gì?
Trong lịch sử Cơ Đốc giáo, phong trào Wesley đã để lại dấu ấn sâu đậm qua việc nhấn mạnh sự thánh hóa và ân điển Chúa dành cho mọi người. Bài viết này sẽ khám phá tiểu sử John Wesley, sự hình thành của Giáo hội Wesley, và những niềm tin nền tảng của họ dựa trên nền tảng Kinh Thánh, cùng với những áp dụng thực tế cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.
1. John Wesley – Người khởi xướng phong trào
John Wesley (1703–1791) sinh tại Epworth, Anh Quốc, trong một gia đình mục sư Anh giáo. Ông và em trai Charles Wesley (nhà soạn thánh ca nổi tiếng) được đào tạo tại Đại học Oxford, nơi họ thành lập “Câu lạc bộ Thánh” (Holy Club) vào năm 1729. Nhóm này chú trọng cầu nguyện, học Kinh Thánh, thăm viếng tù nhân và người nghèo, sống kỷ luật nghiêm ngặt nên bị chế giễu gọi là “Methodists” (người theo phương pháp). Từ đó tên “Methodist” (Giám Lý) ra đời.
Tuy nhiên, chính trải nghiệm cá nhân ngày 24 tháng 5 năm 1738 đã thay đổi cuộc đời Wesley. Tại một buổi nhóm ở Aldersgate, London, khi nghe bài giảng về sự biến đổi của tấm lòng, Wesley cảm nhận được “một sự ấm áp kỳ lạ” và nhận ra mình thật sự tin nơi Đấng Christ. Ông bắt đầu giảng dạy về sự cứu rỗi bởi đức tin, ân điển Chúa, và sự thánh hóa trọn đời. Phong trào của ông nhanh chóng lan rộng, đặc biệt trong giới lao động và những người bị xã hội bỏ rơi.
2. Giáo hội Wesley – Sự phát triển từ phong trào Giám Lý
Ban đầu, Wesley không có ý định thành lập giáo hội mới mà chỉ muốn cải tổ Anh giáo từ bên trong. Nhưng do hoàn cảnh lịch sử, sau khi ông qua đời, những người theo ông đã hình thành nên Hội Giám Lý (Methodist Church). Ngày nay, có nhiều hệ phái kế thừa tư tưởng Wesley như United Methodist Church, Free Methodist Church, Wesleyan Church, v.v. Trong bài này, “Giáo hội Wesley” được hiểu là các giáo hội thuộc truyền thống Wesleyan, đặc biệt là giáo phái Wesleyan (Wesleyan Church).
Các giáo hội này giữ những đặc điểm chung: tin vào Kinh Thánh là Lời Chúa, xác nhận các tín điều cổ xưa (như Ba Ngôi, Đấng Christ là Con Đức Chúa Trời), nhưng nhấn mạnh thêm về sự thánh hóa toàn diện, đức tin thể hiện qua việc lành, và khả năng của mỗi cá nhân đáp lại ân điển Chúa.
3. Niềm tin nền tảng của Giáo hội Wesley
Các tín hữu Wesley giữ vững những giáo lý căn bản của Cơ Đốc giáo lịch sử, được tóm tắt trong Bài Tín Điều Các Sứ Đồ. Tuy nhiên, họ có những điểm nhấn đặc trưng xuất phát từ thần học Wesley. Dưới đây là những niềm tin chủ đạo:
a. Sự sa ngã và tội lỗi của con người
Theo Wesley, mọi người sinh ra đều trong tội lỗi (Thi Thiên 51:5; Rô-ma 3:23). Bản chất tội lỗi khiến con người không thể tự cứu mình. Nhưng ân điển Chúa đã được ban cho toàn thể nhân loại. Wesley gọi đây là “ân điển phổ quát” (prevenient grace). Trong tiếng Hy Lạp, “charis” (χάρις) có nghĩa là ơn huệ nhưng không. Ân điển phổ quát là ơn Chúa đi trước, đánh thức lương tâm và ban cho con người khả năng đáp lại Phúc Âm (Giăng 1:9; Rô-ma 2:4).
b. Sự cứu rỗi bởi đức tin nơi Đấng Christ
Wesley dạy rằng con người được xưng công bình chỉ bởi đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ (Rô-ma 3:28; Ê-phê-sô 2:8-9). Sự xưng công bình là hành động tức thì của Đức Chúa Trời khi tội nhân ăn năn và tin nhận Chúa Giê-xu. Lúc đó, họ nhận được sự tha tội và được kể là công bình. Wesley dùng thuật ngữ “tái sinh” để chỉ sự bắt đầu mới trong đời sống tín hữu (Giăng 3:3).
c. Sự thánh hóa – Ân điển làm cho nên thánh
Điểm đặc trưng nhất của thần học Wesley là sự nhấn mạnh vào sự thánh hóa (sanctification). Wesley tin rằng sau khi được cứu, tín hữu được mời gọi bước vào một tiến trình thánh hóa, trong đó Đức Thánh Linh dần dần thanh tẩy tấm lòng khỏi tội lỗi và đổ đầy tình yêu thương. Ông phân biệt hai giai đoạn:
- Thánh hóa tiệm tiến: Sự lớn lên trong ân điển, mỗi ngày trở nên giống Chúa hơn (2 Cô-rinh-tô 3:18).
- Sự nên thánh trọn vẹn (entire sanctification) hay “sự toàn hảo trong tình yêu thương”: Một kinh nghiệm mà tín hữu hoàn toàn được giải phóng khỏi tội ý chí (voluntary sin) và được Đức Thánh Linh thanh tẩy mọi tội lỗi trong tấm lòng, đạt đến tình yêu thương trọn vẹn dành cho Chúa và người lân cận (1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:23; 1 Giăng 4:18).
Trong tiếng Hy Lạp, “hagiazō” (ἁγιάζω) có nghĩa là “biệt riêng ra thánh”. Sự nên thánh trọn vẹn không có nghĩa là không còn sai sót hay không còn bị cám dỗ, nhưng là tình yêu thương chi phối toàn bộ đời sống, và tín hữu không còn cố ý phạm tội. Wesley tin rằng đây là một kinh nghiệm có thể xảy ra ngay trong đời này, thường được gọi là “lần phước thứ hai” (second blessing).
d. Đức tin thể hiện qua việc lành
Wesley nhấn mạnh rằng đức tin thật phải sinh ra bông trái tốt lành. Ông trích Gia-cơ 2:17: “Đức tin không có việc làm là đức tin chết”. Tuy nhiên, việc lành không phải là căn cứ để được cứu, mà là bằng chứng của đức tin sống động. Tín hữu Wesley được khuyến khích tham gia vào các hoạt động xã hội như giáo dục, chăm sóc người nghèo, chống nạn buôn bán nô lệ – chính Wesley đã là người tiên phong trong nhiều phong trào cải cách xã hội.
e. Sự bảo đảm của sự cứu rỗi
Wesley dạy rằng tín hữu có thể biết chắc mình được cứu nhờ chứng của Đức Thánh Linh (Rô-ma 8:16). Ông thường trích dẫn 1 Giăng 5:13: “Ta đã viết những điều này cho các con, hầu cho các con biết mình có sự sống đời đời, là kẻ nào tin đến danh Con Đức Chúa Trời”. Sự bảo đảm này không dựa trên cảm xúc, nhưng dựa trên Lời Chúa và chứng cớ của Thánh Linh trong lòng.
f. Quyền tự do ý chí và sự cộng tác với ân điển Chúa
Trong khi thần học Calvin nhấn mạnh sự tiền định vô điều kiện, Wesley tin rằng ân điển Chúa ban cho mọi người và con người có tự do để chấp nhận hoặc từ chối ơn cứu rỗi. Điều này phù hợp với Giăng 3:16 và Khải Huyền 22:17. Wesley cũng dạy rằng tín hữu phải cộng tác với ân điển Chúa trong đời sống thánh hóa bằng cách thực hành các kỷ luật thiêng liêng.
4. Những phương pháp đặc trưng của phong trào Wesley
John Wesley đã phát triển nhiều phương pháp để giúp tín hữu tăng trưởng trong đức tin:
a. Các nhóm nhỏ (class meetings)
Wesley chia tín hữu thành những nhóm khoảng 12 người, gặp gỡ hàng tuần để chia sẻ kinh nghiệm thuộc linh, cầu nguyện và khích lệ nhau sống thánh. Đây là mô hình tiền thân của các nhóm tế bào ngày nay.
b. Kỷ luật thiêng liêng
Wesley khuyến khích tín hữu thực hiện các phương thức như cầu nguyện riêng, nghiên cứu Kinh Thánh, kiêng ăn, tham dự thánh lễ, và làm việc lành. Ông cũng nhấn mạnh việc “không làm hại” (do no harm) và “làm mọi điều lành” (do good).
c. Bài giảng ngoài trời và truyền giáo xã hội
Wesley đã đem Phúc Âm đến cho quần chúng bình dân bằng những bài giảng ngoài trời, tại công trường, mỏ than. Ông cũng thành lập các trường học, nhà tế bần, và tích cực vận động bãi bỏ chế độ nô lệ.
5. Áp dụng vào đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay
Di sản của Wesley vẫn còn nguyên giá trị cho mỗi Cơ Đốc nhân. Dưới đây là một số bài học thực tiễn:
a. Sống với niềm xác tín rằng ân điển Chúa dành cho mọi người
Chúng ta được gọi để rao giảng Phúc Âm cho tất cả mọi người, không phân biệt địa vị hay quá khứ, vì Đức Chúa Trời muốn mọi người được cứu (1 Ti-mô-thê 2:4). Hãy có lòng thương xót và kiên nhẫn với những người chưa biết Chúa.
b. Theo đuổi sự thánh hóa toàn diện
Thánh hóa không phải là tùy chọn mà là ý muốn của Đức Chúa Trời (1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:3). Hãy để Đức Thánh Linh làm việc trong đời sống chúng ta mỗi ngày. Cầu xin Chúa thanh tẩy tấm lòng và đổ đầy tình yêu thương của Ngài. Thực hành các kỷ luật thiêng liêng để duy trì mối thông công với Chúa.
c. Tham gia vào cộng đồng hỗ trợ
Giống như các nhóm nhỏ của Wesley, chúng ta cần có một nhóm tín hữu thân thiết để cùng nhau tăng trưởng, sửa dạy và khích lệ nhau (Hê-bơ-rơ 10:24-25). Đừng cố gắng sống đạo một mình.
d. Thể hiện đức tin qua hành động
Đức tin của chúng ta phải được chứng minh qua việc làm yêu thương và công lý. Hãy quan tâm đến nhu cầu của người nghèo, đấu tranh cho sự công bằng, và đem ánh sáng Phúc Âm vào mọi lĩnh vực xã hội.
e. Giữ vững sự bảo đảm cứu rỗi
Khi nghi ngờ, hãy quay về Lời Chúa và nhớ rằng Đức Thánh Linh làm chứng với lòng chúng ta rằng chúng ta là con cái Đức Chúa Trời (Rô-ma 8:16). Không dựa trên cảm xúc nhất thời, nhưng dựa trên lời hứa của Chúa.
Kết luận
John Wesley và phong trào Wesley đã để lại một di sản phong phú cho Hội Thánh toàn cầu. Trọng tâm của họ là ân điển Chúa dành cho mọi người, sự cứu rỗi bởi đức tin, và tiến trình thánh hóa dẫn đến tình yêu thương trọn vẹn. Giáo hội Wesley ngày nay tiếp tục rao truyền sứ điệp này và áp dụng vào đời sống thực tiễn. Là Cơ Đốc nhân, chúng ta có thể học hỏi từ Wesley về lòng nhiệt thành truyền giáo, kỷ luật thiêng liêng, và ước ao được nên thánh. Mong rằng qua bài viết này, bạn đọc sẽ tìm thấy sự thúc giục để đáp lại ân điển Chúa và sống một đời sống yêu mến Chúa, phục vụ người khác.
“Hãy cố gắng theo đuổi sự thánh khiết, vì nếu không có sự thánh khiết thì không ai được thấy Đức Chúa Trời.” (Hê-bơ-rơ 12:14)