Người Hutterites là ai và họ tin điều gì?

03 December, 2025
15 phút đọc
2,903 từ
Chia sẻ:

Người Hutterites: Lịch Sử, Niềm Tin và Bài Học Cho Đời Sống Cơ Đốc

Trong bức tranh đa dạng của lịch sử Hội Thánh, bên cạnh những dòng chảy chính, tồn tại những cộng đồng sống đức tin một cách triệt để và khác biệt. Người Hutterites là một trong những cộng đồng như vậy – một nhánh của phong trào Anabaptist (Tái Thẩm) từ thời Cải cách, nổi tiếng với đời sống cộng đồng toàn diện, hòa bình và lối sống tách biệt. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu tìm hiểu về lịch sử, thần học căn bản, và quan trọng hơn, những bài học thực tiễn mà đời sống đức tin của họ có thể mang lại cho Cơ đốc nhân trong thế giới hiện đại.

I. Nguồn Gốc Lịch Sử và Hành Trình Đức Tin

Người Hutterites khởi nguồn từ cuộc Cải cách Tin Lành thế kỷ 16 tại Trung Âu. Trong khi Martin Luther, Ulrich Zwingli và John Calvin tìm cách cải cách Hội Thánh, thì nhóm Anabaptists (nghĩa là “tái thẩm”) tin rằng cuộc cải cách cần phải triệt để hơn, trở về với mô hình Hội Thánh Tân Ước. Họ bác bỏ việc rửa tội cho trẻ sơ sinh (xem là không có căn cứ Kinh Thánh), và chỉ chấp nhận Báp-têm bằng đức tin cho người trưởng thành, có sự xưng nhận cá nhân (Công vụ 8:36-37).

Nhóm Hutterites đặc biệt được đặt tên theo Jacob Hutter, một thủ lĩnh sớm của họ. Chính Hutter đã tổ chức và hệ thống hóa mô hình “cộng đồng tài sản” (community of goods) vào những năm 1530. Đối mặt với sự bắt bạo khốc liệt từ cả Giáo hội Công giáo La Mã lẫn các nhà Cải cách Kháng Cách, họ đã chạy trốn qua nhiều vùng đất: từ Moravia (Cộng hòa Séc ngày nay) đến Transylvania, Ukraine, và cuối cùng, vào cuối thế kỷ 19, di cư hàng loạt đến Hoa Kỳ và Canada, nơi họ tìm thấy tự do tôn giáo. Ngày nay, họ sinh sống chủ yếu ở các tỉnh prairie của Canada và các bang vùng Tây Bắc Hoa Kỳ trong các nông trại tập thể gọi là “kolonies” (thuộc địa).

II. Các Tín Điều Cốt Lõi và Căn Cứ Kinh Thánh

Niềm tin của người Hutterites được xây dựng trên nền tảng Schleitheim Confession (1527) và các tác phẩm của những thủ lĩnh đầu tiên. Chúng ta có thể phân tích các tín điều này dưới ánh sáng Kinh Thánh.

1. Báp-têm Bằng Đức Tin cho Người Trưởng Thành: Đây là điểm then chốt phân biệt họ với các nhóm Kháng Cách chính thống. Họ dựa trên mẫu mực trong Tân Ước, nơi Báp-têm luôn đi sau sự ăn năn và tin nhận (Mác 16:16, Công vụ 2:38, 41). Từ Hy Lạp cho “báp-têm” là βάπτισμα (baptisma), hàm ý sự chìm xuống, dìm xuống, một hành động có ý thức. Họ xem đây là giao ước công khai của một Cơ đốc nhân trưởng thành với Đấng Christ.

2. Chủ Nghĩa Hòa Bình Triệt Để và Không Kháng Cự: Người Hutterites tin theo Bài Giảng Trên Núi của Chúa Giê-xu một cách nghiêm túc. Họ từ chối mang vũ khí, tham gia quân đội, hoặc sử dụng bạo lực. Căn cứ chính là Ma-thi-ơ 5:39: “Song ta bảo các ngươi, đừng chống cự kẻ dữ trái; nếu vả ai vả má bên hữu ngươi, hãy đưa má bên kia cho họ luôn.” Trong tiếng Hy Lạp, từ “ἀντιστῆναι (antistēnai)” nghĩa là “chống cự, đối đầu”. Chúa Giê-xu dạy môn đồ không được tham gia vào vòng xoáy báo thù. Họ xem mình là “những người lạ và kiều dân” (1 Phi-e-rơ 2:11) trên thế gian, không thuộc về các hệ thống chính trị-thế tục.

3. Cộng Đồng Tài Sản: Đây có lẽ là điểm đặc trưng nhất. Họ tin rằng đời sống Cơ đốc chân chính đòi hỏi sự chia sẻ mọi vật dụng. Căn cứ Kinh Thánh mạnh mẽ nhất là trong sách Công vụ: “Vả, những người tin Chúa đều hiệp lại một nơi, lấy mọi vật làm của chung. Bán hết gia tài điền sản mình, lấy tiền phân phát cho nhau, tùy sự cần dùng của từng người” (Công vụ 2:44-45, xem thêm 4:32-35). Họ hiểu rằng từ Hy Lạp κοινωνία (koinōnia) không chỉ là “sự thông công” thuộc linh mà còn bao hàm sự chia sẻ vật chất cụ thể. Trong các kolonies ngày nay, mọi người làm việc chung, ăn chung trong nhà ăn tập thể, và không có sở hữu cá nhân về tài sản lớn.

4. Sự Tách Biệt Khỏi Thế Gian: Người Hutterites sống khép kín, hạn chế tiếp xúc với thế giới bên ngoài để bảo vệ đức tin và nếp sống cộng đồng. Thần học này dựa trên 2 Cô-rinh-tô 6:17: “Vậy hãy ra khỏi giữa chúng nó, hãy phân rẽ ra khỏi chúng nó, đừng đá động đến đồ ô uế, thì ta sẽ tiếp nhận các ngươi.” Họ cũng nhấn mạnh Gia-cơ 1:27: “Sự tin đạo thanh sạch không vết, trước mặt Đức Chúa Trời, Cha chúng ta, là: thăm viếng kẻ mồ côi, người góa bụa trong cơn khốn khó của họ, và giữ lấy mình cho khỏi sự ô uế của thế gian.” Sự tách biệt này thể hiện qua trang phục truyền thống, giới hạn sử dụng công nghệ, và giáo dục con cái trong cộng đồng.

5. Quyền Quản Trị của Hội Thánh và Kỷ Luật: Mỗi kolonie được lãnh đạo bởi một trưởng lão được bầu lên và một hội đồng. Họ thực hành “sự quở trách” (church discipline) dựa trên Ma-thi-ơ 18:15-17, với mục đích tái phục hồi, không loại trừ. Trường hợp nghiêm trọng nhất là sự “tránh xa” (shunning) đối với thành viên phạm tội mà không ăn năn, dựa trên 1 Cô-rinh-tô 5:11.

III. Bài Học Ứng Dụng Cho Đời Sống Cơ Đốc Hiện Đại

Mặc dù hầu hết Cơ đốc nhân ngày nay không được kêu gọi sống trong các kolonies khép kín, nhưng các nguyên tắc sống đạo của người Hutterites cho chúng ta những bài học sâu sắc, thách thức sự dễ dãi của nền văn hóa Cơ đốc hiện đại.

1. Tinh Thần “Koinonia” Chân Thật: Người Hutterites nhắc chúng ta rằng koinōnia phải vượt ra ngoài những buổi nhóm lại hàng tuần. Nó đòi hỏi sự sẵn sàng chia sớt và gánh vác gánh nặng cho nhau (Ga-la-ti 6:2). Ứng dụng: Chúng ta có chủ động quan tâm đến nhu cầu vật chất và tâm linh của anh chị em trong Hội Thánh địa phương không? Có sẵn lòng “bán đi” (hy sinh) thời gian, tiền bạc, không gian riêng tư để phục vụ cộng đồng đức tin không?

2. Đức Tin Thực Hành trong Mọi Lĩnh Vực: Đối với họ, không có sự phân chia giữa “đức tin” và “đời sống”. Mọi thứ – từ việc cày cấy, nấu ăn, đến giáo dục con cái – đều là sự thờ phượng. Điều này phản chiếu Rô-ma 12:1: “Vậy, hỡi anh em, tôi lấy sự thương xót của Đức Chúa Trời khuyên anh em dâng thân thể mình làm của lễ sống và thánh, đẹp lòng Đức Chúa Trời, ấy là sự thờ phượng phải lẽ của anh em.” Ứng dụng: Chúng ta có đang sống đức tin cách toàn diện, biến mọi công việc thường nhật thành cơ hội phục vụ Chúa và làm chứng cho Ngài không?

3. Lập Trường Hòa Bình và Hòa Giải: Trong một thế giới đầy xung đột và lên án, lập trường bất bạo động của họ mời gọi chúng ta trở thành những người kiến tạo hòa bình (Ma-thi-ơ 5:9). Ứng dụng: Chúng ta phản ứng thế nào trước những mâu thuẫn? Có tìm cách “thắng” bằng mọi giá, hay tìm kiếm sự hòa giải, tha thứ, và từ chối nuôi dưỡng oán giận?

4. Sự Đơn Sơ và Tin Cậy Vào Sự Chu Cấp của Chúa: Lối sống giản dị, không đuổi theo chủ nghĩa tiêu dùng và vật chất, phản ánh sự tin cậy vào lời hứa trong Ma-thi-ơ 6:31-33. Họ sống như những người quản lý, không phải chủ nhân, của cải Chúa ban. Ứng dụng: Chúng ta có đang bị trói buộc bởi của cải, nợ nần, và ham muốn sở hữu không? Làm thế nào để thực hành sự quản lý khôn ngoan và rộng rãi hơn với những gì Chúa giao phó?

5. Giáo Dục Thế Hệ Kế Thừa Trong Chân Lý: Người Hutterites đầu tư rất nhiều vào việc dạy dỗ con cái trong cộng đồng, truyền lại ngôn ngữ, giá trị và đức tin. Điều này phù hợp với mạng lệnh trong Phục truyền 6:6-7 và Ê-phê-sô 6:4. Ứng dụng: Chúng ta có chủ động và có chủ ý trong việc giáo dục đức tin cho con cháu mình, hay để mặc cho trường học và văn hóa đại chúng định hình chúng?

Kết Luận: Một Tấm Gương Về Sự Trung Tín

Người Hutterites không phải là một cộng đồng hoàn hảo, và mô hình của họ cũng có những thách thức riêng. Tuy nhiên, họ đứng vững như một chứng nhân lịch sử sống động về một đời sống Cơ đốc dám sống khác biệt, dám trả giá vì niềm tin, và dám thực thi những lời dạy khó nhất của Chúa Giê-xu. Họ nhắc nhở chúng ta rằng Hội Thánh đầu tiên không chỉ là một ký ức lý tưởng, mà có thể được thể hiện phần nào qua sự tận hiến và yêu thương cụ thể.

Cuối cùng, điều quan trọng nhất không phải là bắt chước hình thức bên ngoài, mà là bắt chước tinh thần trung tín và hiến dâng của họ. Mỗi Cơ đốc nhân và mỗi Hội Thánh địa phương được kêu gọi tìm kiếm ý muốn Chúa để sống đức tin một cách trọn vẹn, thực tiễn và biến đổi trong bối cảnh riêng của mình. Như lời Chúa Giê-xu phán: “Các ngươi là ánh sáng của thế gian... Ánh sáng các ngươi hãy soi trước mặt người ta như vậy, đặng họ thấy những việc lành của các ngươi, và tôn vinh Cha các ngươi ở trên trời.” (Ma-thi-ơ 5:14, 16). Dù sống trong kolonie hay giữa thành phố, ơn gọi đó vẫn không thay đổi.

Quay Lại Bài Viết