Người Mennonite và Hệ Thống Niềm Tin Căn Bản
Trong gia đình rộng lớn của Cơ Đốc giáo, đặc biệt là trong truyền thống Kháng Cách (Tin Lành), tồn tại một nhánh đặc biệt chú trọng đến việc sống đạo thực tiễn, theo gương Chúa Giê-xu một cách triệt để: đó là người Mennonite. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu tìm hiểu nguồn gốc lịch sử, các tín điều căn bản dựa trên nền tảng Kinh Thánh, và những đóng góp của họ cho đời sống đức tin của Cơ Đốc nhân nói chung.
I. Nguồn Gốc Lịch Sử: Từ Phong Trào Anabaptist Thời Cải Cách
Dòng dõi Mennonite bắt nguồn trực tiếp từ phong trào **Anabaptist** (nghĩa là "Rửa Tội Lại") vào thế kỷ 16, một nhánh "Cải Cách Triệt Để" (Radical Reformation) tách ra từ cuộc Cải cách Luther và Calvin. Trong khi các nhà cải chánh chính thống tập trung vào giáo lý *Xưng Nghĩa Bởi Đức Tin* (Sola Fide), thì nhóm Anabaptist nhấn mạnh thêm vào sự tận hiến cá nhân, sự tách biệt khỏi thế gian, và một Hội Thánh gồm những người tin Chúa tự nguyện, được báp-têm khi đã trưởng thành và có sự xưng nhận đức tin cá nhân.
Họ phản đối việc báp-têm cho trẻ sơ sinh (vốn là thông lệ của cả Công giáo lẫn Kháng Cách lúc bấy giờ), vì tin rằng báp-têm phải là dấu hiệu của một giao ước cá nhân, có ý thức với Đấng Christ, dựa trên sự ăn năn và đức tin. Quan điểm này dẫn đến tên gọi "Anabaptist" và khiến họ bị bách hại dữ dội từ mọi phía. Tên gọi "Mennonite" xuất phát từ **Menno Simons** (1496-1561), một linh mục Công giáo người Hà Lan đã cải đạo và trở thành nhà lãnh đạo có ảnh hưởng lớn, giúp tổ chức và ổn định các nhóm tín hữu bị tản lạc và bắt bớ. Những người theo ông được gọi là "Mennonites".
II. Các Nguyên Tắc Đức Tin Căn Bản Dựa Trên Kinh Thánh
Người Mennonite cùng chia sẻ với tất cả Cơ Đốc nhân Tin Lành những tín điều căn bản như thẩm quyền tối thượng của Kinh Thánh (Sola Scriptura), sự cứu rỗi bởi ân điển qua đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ (Sola Gratia, Sola Fide), và lẽ đạo Chúa Ba Ngôi. Tuy nhiên, họ có những điểm nhấn mạnh đặc biệt hình thành nên bản sắc riêng:
1. Thuyết Bất Kháng Cự (Nonresistance) và Hòa Bình
Đây là một trong những giáo lý nổi bật nhất. Người Mennonite tin rằng giáo huấn và gương mẫu của Chúa Giê-xu kêu gọi các môn đồ từ bỏ bạo lực và trả thù. Họ hiểu các câu Kinh Thánh như Ma-thi-ơ 5:38-44 một cách trực tiếp và theo nghĩa đen: "Các ngươi có nghe lời phán rằng: Hãy yêu người lân cận, và hãy ghét kẻ thù nghịch. Nhưng ta nói cùng các ngươi: Hãy yêu kẻ thù nghịch, và cầu nguyện cho kẻ bắt bớ các ngươi." Từ ngữ Hy Lạp agapao (yêu thương) ở đây được áp dụng cho cả kẻ thù. Họ cũng dựa vào Rô-ma 12:17-21, đặc biệt là câu 19: "Hỡi kẻ rất yêu dấu của tôi ơi, chính mình chớ trả thù ai, nhưng hãy nhường cho cơn thịnh nộ của Đức Chúa Trời." Do đó, nhiều người Mennonite theo truyền thống là những người phản đối chiến tranh, từ chối tham gia quân ngũ (conscientious objectors), và tìm mọi cách để giải quyết xung đột bằng hòa giải, phục vụ.
2. Báp-têm cho Tín Hữu Trưởng Thành và Hội Thánh Tự Nguyện
Họ xem báp-têm không chỉ là một nghi thức, mà là dấu hiệu của giao ước giữa một người trưởng thành, có đủ nhận thức với Đức Chúa Trời. Điều này dựa trên mô hình trong Tân Ước, nơi việc tin và chịu báp-têm luôn đi đôi với nhau (Công vụ 2:38, 8:12). Hội Thánh, do đó, không phải là một tổ chức nhà nước hay xã hội, mà là ekklesia (trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là "những người được gọi ra") – một cộng đồng tự nguyện, cam kết của những môn đồ Chúa Giê-xu, cùng nhau hỗ trợ, khuyên bảo và kỷ luật lẫn nhau.
3. Sự Tách Biệt Khỏi Thế Gian và Đời Sống Giản Dị
Người Mennonite lấy Rô-ma 12:2 làm kim chỉ nam: "Đừng làm theo đời nầy, nhưng hãy biến hóa bởi sự đổi mới của tâm thần mình." Từ "đời nầy" trong nguyên văn Hy Lạp là aiōni, chỉ về hệ thống giá trị, lối sống đối nghịch lại với Đức Chúa Trời. Sự tách biệt này không có nghĩa là rút lui hoàn toàn, mà là sống một đời sống khác biệt, không bị chi phối bởi chủ nghĩa vật chất, tính kiêu ngạo, và sự hư hoại của thế gian. Điều này thể hiện qua cách ăn mặc giản dị (ở một số nhóm truyền thống), lối sống cộng đồng gắn bó, và việc ưu tiên các giá trị thuộc linh.
4. Chủ Nghĩa Tự Quản và Thẩm Quyền Cộng Đồng
Khác với mô hình giáo hội có hệ thống cấp bậc chặt chẽ, các Hội Thánh Mennonite thường theo mô hình tự quản. Mỗi hội chúng địa phương có quyền quyết định về các vấn đề thuộc linh và quản trị. Thẩm quyền cuối cùng thuộc về Kinh Thánh và sự dẫn dắt của Chúa Thánh Linh trong cộng đồng. Họ thực hành "sự quở trách và kỷ luật trong tình yêu thương" dựa trên Ma-thi-ơ 18:15-17, với mục đích phục hồi, không loại trừ.
III. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Hằng Ngày
Mặc dù không phải mọi Cơ Đốc nhân đều được kêu gọi sống trong một cộng đồng Mennonite, nhưng những nguyên tắc sống đạo của họ cung cấp những bài học sâu sắc và có thể áp dụng:
1. Sống Yêu Thương Cách Chủ Động, Ngay Cả Với Người Khó Yêu: Nguyên tắc bất bạo động thách thức chúng ta xem xét lại cách phản ứng với những mâu thuẫn, xung đột trong gia đình, công sức, hay xã hội. Thay vì tranh giành hoặc thù hằn, chúng ta được kêu gọi chủ động tìm kiếm hòa giải, cầu nguyện cho người làm tổn thương mình, và tin cậy sự công bình của Đức Chúa Trời (Rô-ma 12:19).
2. Xây Dựng Cộng Đồng Đức Tin Sâu Sắc và Trách Nhiệm: Mô hình Hội Thánh tự nguyện nhắc nhở chúng ta rằng đức tin không phải là việc riêng tư. Chúng ta cần gắn bó với một Hội Thánh địa phương, không chỉ để nghe giảng, mà để thực sự chia sẻ đời sống, gánh vác gánh nặng cho nhau (Ga-la-ti 6:2), và khích lệ nhau sống xứng đáng với Tin Lành.
3. Sống Giản Dị và Tập Trung Vào Điều Cốt Yếu: Trong một thế giới thúc giục chúng ta mua sắm, tiêu thụ và tích lũy, tinh thần giản dị của người Mennonite mời gọi chúng ta tự vấn: Điều gì thực sự cần thiết? Làm thế nào để sử dụng nguồn lực (tiền bạc, thời gian) của mình cho Nước Đức Chúa Trời và phục vụ người khác? Ma-thi-ơ 6:19-21 dạy: "Các ngươi đừng chứa của cải ở dưới đất... nhưng hãy chứa của cải ở trên trời."
4. Cam Kết Cá Nhân và Đức Tin Sống Động: Việc nhấn mạnh báp-têm cho người trưởng thành thúc giục mỗi chúng ta liên tục đánh giá lại đức tin của mình. Đức tin đó có phải là sự lựa chọn cá nhân, sống động, hay chỉ là truyền thống gia đình, thói quen? Mỗi ngày, chúng ta được kêu gọi "làm nên sự cứu chuộc mình" với sự kính sợ run rẩy (Phi-líp 2:12), trong sự nương dựa hoàn toàn vào ân điển Đức Chúa Trời.
Kết Luận
Người Mennonite, với lịch sử đầy thử thách và những cam kết đức tin triệt để, đóng vai trò như một "tiếng nói tiên tri" trong thân thể Đấng Christ. Họ nhắc nhở toàn thể Hội Thánh về lời kêu gọi sống khác biệt, yêu thương cách triệt để, và xây dựng cộng đồng dựa trên giao ước. Dù có những khác biệt trong cách thể hiện văn hóa và thần học với các nhánh Tin Lành khác, họ vẫn là anh em trong Đấng Christ, cùng chia sẻ niềm hy vọng cứu rỗi duy nhất nơi Chúa Giê-xu. Nghiên cứu về họ không chỉ để hiểu biết lịch sử, mà còn để mỗi chúng ta được thách thức sống đời sống môn đồ chân thật hơn, trung tín hơn với Lời Chúa trong bối cảnh của chính mình.
"Mọi sự đó là bởi Đức Chúa Trời, Ngài đã làm cho chúng ta được hòa thuận lại với Ngài bởi Đấng Christ, và giao chức vụ giảng hòa cho chúng tôi." (2 Cô-rinh-tô 5:18). Tinh thần hòa giải và hòa bình của người Mennonite chính là một sự ứng dụng sống động cho chức vụ giảng hòa cao quý này.