Nguồn Gốc Của Giáo Hội Công Giáo Rôma
Khi nghiên cứu lịch sử Cơ Đốc giáo, một câu hỏi thần học và lịch sử quan trọng thường được đặt ra là: Giáo hội Công giáo Rôma, với cơ cấu tập trung quyền lực vào ngôi vị Giáo hoàng, bắt nguồn từ đâu? Là một nhà nghiên cứu Kinh Thánh Tin Lành, chúng ta cần xem xét câu hỏi này dưới ánh sáng của Lời Đức Chúa Trời – Kinh Thánh – và các ghi chép lịch sử có sẵn. Bài viết này không nhằm mục đích công kích, mà để tìm hiểu sự hình thành và phát triển của một tổ chức tôn giáo lớn, đối chiếu với mô hình Hội Thánh nguyên thủy được mô tả trong Tân Ước.
Theo Tân Ước, Hội Thánh tại thành Rô-ma không được thành lập bởi một sứ đồ nào. Sách Công vụ và các thư tín cho thấy Phao-lô ước muốn đến thăm họ từ lâu (Rô-ma 1:10-13) và thư Rô-ma được viết cho một Hội Thánh đã tồn tại và có đức tin nổi tiếng khắp thiên hạ (Rô-ma 1:8). Nhiều học giả tin rằng những người Do Thái và người ngoại trở lại đạo trong ngày Lễ Ngũ Tuần (Công vụ 2:10) có thể đã mang Phúc Âm về Rô-ma và thành lập nhóm tín hữu đầu tiên ở đó.
Trong thư Rô-ma, sứ đồ Phao-lô chào nhiều người bằng tên, bao gồm Bê-rít-sin và A-qui-la, những người “đồng làm việc” với ông (Rô-ma 16:3), và An-rê-ni-cơ và Giu-ni-a, là những người “có danh vọng trong các sứ đồ” (Rô-ma 16:7). Điều này cho thấy Hội Thánh tại Rô-ma thuở ban đầu là một tập thể gồm nhiều nhóm nhóm họp trong các nhà riêng (Rô-ma 16:5, 14, 15), dưới sự lãnh đạo của nhiều trưởng lão/hầu việc (plurality of elders), chứ không phải dưới một giám mục duy nhất có quyền tối thượng. Mô hình này phù hợp với các Hội Thánh khác mà Phao-lô thành lập (Tít 1:5; Công vụ 14:23).
Vào cuối thế kỷ thứ nhất và thế kỷ thứ hai, để đối phó với tà giáo và duy trì sự hiệp nhất, một cơ cấu lãnh đạo tập trung hơn bắt đầu hình thành. Chức vụ “giám mục” (ἐπίσκοπος - episkopos, nghĩa là “người giám sát”) dần được phân biệt và đề cao hơn chức vụ “trưởng lão” (πρεσβύτερος - presbuteros). Thư của Ignatius thành Antioch (khoảng năm 110 SCN) nhấn mạnh: “Hãy làm mọi sự dưới sự dẫn dắt của giám mục.”
Thành Rô-ma, với tư cách là thủ đô của đế quốc, tự nhiên có một vị thế đặc biệt. Nó là một trung tâm của sự hiệp thông và hỗ trợ cho các Hội Thánh khác. Tuy nhiên, trong vài thế kỷ đầu, các giám mục tại Giê-ru-sa-lem, Antioch, Alexandria và Rô-ma đều có ảnh hưởng ngang nhau. Không có bằng chứng Kinh Thánh nào ủy thác quyền tối thượng phổ quát cho giám mục Rô-ma. Chúa Giê-xu phán với Phi-e-rơ: “Trên đá nầy ta sẽ lập Hội thánh ta” (Ma-thi-ơ 16:18), nhưng ngay sau đó, Chúa quở trách Phi-e-rơ là “Sa-tan” (Ma-thi-ơ 16:23), cho thấy Phi-e-rơ không phải là đá tảng duy nhất hay không thể sai lầm. Sứ đồ Phao-lô cũng đã quở trách Phi-e-rơ công khai tại Antioch vì sự giả hình (Ga-la-ti 2:11-14). Đá tảng thật sự mà Hội Thánh được xây dựng là đức tin và lời tuyên xưng về Đấng Christ là Con Đức Chúa Trời (1 Cô-rinh-tô 3:11; 1 Phi-e-rơ 2:4-8).
Sự phát triển thành một thể chế tập quyền với Giáo hoàng là người đứng đầu là một quá trình dài, với một số cột mốc quan trọng:
1. Sắc Lệnh Milan (313): Hoàng đế Constantine công nhận Cơ Đốc giáo là hợp pháp. Điều này đưa Hội Thánh từ chỗ bị bắt bớ vào vị thế được ưu đãi, kéo theo sự hòa trộn giữa quyền lực chính trị và tôn giáo. Giám mục Rô-ma bắt đầu đảm nhận vai trò chính trị và xã hội quan trọng.
2. Công Đồng Nicaea (325): Hoàng đế Constantine triệu tập công đồng này để giải quyết bè phái Arian. Dù công đồng đưa ra Tín Điều Nicaea khẳng định thần tính của Đấng Christ, nó cũng thiết lập tiền lệ về việc hoàng đế can thiệp và định hình giáo lý của Hội Thánh.
3. Giáo Hoàng Leo I (440-461): Leo I củng cố mạnh mẽ học thuyết về quyền tối thượng của Giám mục Rô-ma, dựa trên “luận chứng Phi-e-rơ” (Petrine theory). Ông tuyên bố mình là người kế vị Phi-e-rơ và có quyền cai trị toàn thể Hội Thánh.
4. Sự Sụp Đổ Của Đế Chế Tây Rô-ma (476): Khi chính quyền dân sự ở phương Tây suy tàn, Giám mục Rô-ma (Giáo hoàng) từng bước lấp đầy khoảng trống quyền lực, trở thành nhân vật trung tâm về chính trị và tinh thần cho Tây Âu.
5. Giáo Hoàng Gregory I (590-604): Thường được xem là giáo hoàng đầu tiên của thời Trung Cổ, ông củng cố quyền lực thế tục và tinh thần của ngôi vị Giáo hoàng, thiết lập một mô hình cai trị tập trung và hệ thống phẩm trật rõ ràng.
Một khía cạnh then chốt trong nguồn gốc của Giáo hội Công giáo Rôma là sự hình thành của quyền giảng dạy (Magisterium) của Giáo hội, coi truyền thống và các tín lý do giáo hoàng công bố (ex cathedra) có thẩm quyền ngang hàng với Kinh Thánh. Điều này trái ngược với nguyên tắc Sola Scriptura (Duy Kinh Thánh) của Cải Chánh, khẳng định Kinh Thánh là thẩm quyền tối cao và đầy đủ duy nhất cho đức tin và sự thực hành.
Kinh Thánh dạy rõ: “Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn, có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình, hầu cho người thuộc về Đức Chúa Trời được trọn vẹn và sắm sẵn để làm mọi việc lành” (2 Ti-mô-thê 3:16-17). Chúa Giê-xu quở trách những người “lấy truyền thống các ngươi mà bỏ lời Đức Chúa Trời” (Mác 7:8-9, 13).
Nhiều giáo lý then chốt của Công giáo Rôma, như sự đồng trinh trọn đời của Ma-ri, thăng thiên của Ma-ri, sự cầu thay của các thánh, luyện ngục, các bí tích như phương tiện ban ân điển, và quyền tha tội của linh mục, đều phát triển qua nhiều thế kỷ dựa trên truyền thống và sắc lệnh giáo hội, hơn là dựa trên sự dạy dỗ minh nhiên của Kinh Thánh.
Từ nghiên cứu lịch sử này, chúng ta có thể rút ra những bài học thiết thực cho đời sống đức tin cá nhân và Hội Thánh:
1. Trung Tâm Phải Là Đấng Christ, Không Phải Thể Chế: Hội Thánh thật là thân thể của Đấng Christ (Cô-lô-se 1:18), Ngài là đầu. Lòng trung tín của chúng ta trước hết thuộc về Chúa, không phải thuộc về bất kỳ tổ chức hay truyền thống nào của con người. Mọi sự phải được đem ra cân nhắc dưới ánh sáng của Chúa Giê-xu và Lời Ngài.
2. Gìn Giữ Sự Thuần Khiết Của Phúc Âm: Lịch sử cho thấy Phúc Âm đơn giản về ân điển qua đức tin nơi Chúa Giê-xu (Ê-phê-sô 2:8-9) có thể bị che khuất bởi các nghi thức, luật lệ và hệ thống phẩm trật phức tạp. Chúng ta được kêu gọi “tranh chiến cho đức tin đã truyền cho các thánh một lần đủ cả” (Giu-đe 1:3).
3. Tinh Thần Trách Nhiệm Cá Nhân Trước Lời Chúa: Mỗi tín hữu cần học và nghiên cứu Kinh Thánh cho chính mình (Công vụ 17:11), được Đức Thánh Linh dạy dỗ (Giăng 14:26; 16:13), chứ không chỉ thụ động phụ thuộc vào sự giải thích của một thẩm quyền trung gian duy nhất.
4. Sự Hiệp Một Thật Sự: Sự hiệp một mà Chúa Giê-xu cầu nguyện (Giăng 17:21) là sự hiệp một trong chân lý và Thánh Linh, không phải sự hiệp một cưỡng chế dưới một hệ thống quyền lực trần gian. Hiệp một thật được xây dựng trên nền tảng là đức tin chung nơi Đấng Christ và Lời Ngài.
5. Cảnh Giác Với Sự Hòa Trộn Giữa Đạo Và Đời: Bài học từ Constantine nhắc nhở chúng ta về những nguy cơ khi Hội Thánh tìm kiếm sự ủng hộ và quyền lực thế gian. Hội Thánh được gọi là “dân thuộc riêng về Đức Chúa Trời” và “chức tế lễ nhà vua” (1 Phi-e-rơ 2:9), sống giữa thế gian nhưng không thuộc về thế gian (Giăng 17:14-16).
Nguồn gốc của Giáo hội Công giáo Rôma là kết quả của một quá trình lịch sử phức tạp kéo dài nhiều thế kỷ, từ một Hội Thánh địa phương đơn sơ tại thủ đô đế quốc, dần phát triển thành một thể chế quyền lực tập trung về cả tôn giáo lẫn chính trị. Sự phát triển này đi kèm với những thay đổi thần học quan trọng, đặc biệt là việc nâng cao truyền thống và thẩm quyền giáo hội lên ngang hàng với Kinh Thánh.
Là những Cơ Đốc nhân khao khát đi theo chân lý, chúng ta cần nhận biết rằng Hội Thánh chân chính được xây dựng trên nền tảng duy nhất là Chúa Giê-xu Christ và Lời bất biến của Ngài. Lịch sử là một người thầy quý giá, nhắc nhở chúng ta luôn quay về với Kinh Thánh làm thẩm quyền tối cao, giữ cho Đấng Christ làm trung tâm của mọi sự, và sống với đức tin đơn sơ, tinh tuyền mà các thánh đồ đầu tiên tại Rô-ma và khắp nơi đã nêu gương. “Đức Chúa Jêsus Christ hôm qua, ngày nay, và cho đến đời đời không hề thay đổi” (Hê-bơ-rơ 13:8).