Đức Chúa Trời Sẽ Không Còn Tranh Cạnh Với Loài Người Mãi Mãi (Sáng Thế Ký 6:3)
Trong dòng chảy lịch sử cứu chuộc của Kinh Thánh, có những câu nói của Đức Chúa Trời mang tính bước ngoặt, đánh dấu sự chuyển biến quan trọng trong mối quan hệ giữa Ngài với nhân loại. Sáng Thế Ký 6:3 chính là một trong những lời tuyên bố như vậy: “Đức Giê-hô-va phán rằng: Thần ta sẽ chẳng tranh-cạnh với loài người mãi mãi, bởi loài người chỉ là xác thịt; đời người sẽ là một trăm hai mươi năm.” (Sáng Thế Ký 6:3, Kinh Thánh Truyền Thống 1925). Câu Kinh Thánh ngắn gọn này chất chứa một sự trang nghiêm, một lời cảnh báo, và cả một cánh cửa ân điển cuối cùng. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khai phá ý nghĩa thần học, bối cảnh lịch sử, và những áp dụng thiết thực cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay từ phân đoạn quan trọng này.
Để hiểu trọn vẹn lời phán trong câu 3, chúng ta phải quay lại bối cảnh của Sáng Thế Ký chương 6. Sau sự sa ngã trong vườn Ê-đen, tội lỗi lan tràn với tốc độ khủng khiếp. Sáng Thế Ký 6:5-6 miêu tả một bức tranh ảm đạm: “Đức Giê-hô-va thấy sự hung-ác của loài người trên mặt đất rất lớn, và các ý-tưởng của lòng họ chỉ là xấu luôn. Đức Giê-hô-va tự trách vì đã dựng nên loài người trên mặt đất, và buồn-rầu trong lòng.” Từ ngữ Hê-bơ-rơ được dùng cho “hung-ác” (רָעָה - ra‘ah) mang nghĩa sự xấu xa, tai họa một cách có hệ thống. Ý tưởng lòng người “chỉ là xấu luôn” cho thấy một sự đồng lõa toàn diện của tâm tưởng với điều ác. Đây không còn là tội lẻ tạm, mà là tình trạng “bại hoại” (שָׁחַת - shachath) trên đất (câu 11-12). Sự bại hoại này ăn sâu vào cả phương diện đạo đức (hung ác) và xã hội (sự cường bạo đầy dẫy). Trước cảnh tượng đó, lòng Đức Chúa Trời “buồn rầu” (עָצַב - ‘atsav), một từ diễn tả nỗi đau sâu thẳm, như nỗi đau của một người Cha. Chính trong bối cảnh đau lòng này, lời tuyên bố về sự “tranh cạnh” không còn mãi mãi được đưa ra.
Cụm từ then chốt “Thần ta sẽ chẳng tranh-cạnh với loài người mãi mãi” cần được phân tích kỹ lưỡng qua nguyên ngữ.
- “Thần ta” (רוּחִי - ruchi): Từ “Thần” (רוּחַ - ruach) ở đây có thể hiểu theo một số cách: (1) Thần Linh của Đức Chúa Trời; (2) Hơi thở sự sống mà Đức Chúa Trời ban cho con người (Sáng Thế Ký 2:7); hoặc (3) nguyên tắc sự sống thiêng liêng. Trong ngữ cảnh, nó có lẽ ám chỉ sự hiện diện, quyền năng và sự thúc giục của Thánh Linh Đức Chúa Trời trong lòng người, cố gắng dẫn dắt, cảnh tỉnh và kêu gọi họ quay khỏi đường ác. Thánh Linh đang “tranh cạnh” với xu hướng xác thịt.
- “Tranh cạnh” (יָדוֹן - yadon): Động từ Hê-bơ-rơ này xuất phát từ gốc דִּין (din), có nghĩa là xét đoán, tranh luận, kiện cáo, hoặc đấu tranh trong một phiên tòa. Nó mang sắc thái một cuộc đấu tranh pháp lý hoặc đạo đức. Đức Chúa Trời, qua Thánh Linh Ngài và có lẽ qua lương tâm con người (Rô-ma 2:15), đang như một Luật Sư hoặc Quan Án đang tranh luận, cáo trách, kêu gọi con người ăn năn. Đây là một hình ảnh về sự kiên nhẫn và nhân từ dài dẳng của Đức Chúa Trời (1 Phi-e-rơ 3:20). Ngài không lập tức hủy diệt, mà kiên trì cảnh tỉnh.
- “Mãi mãi” (לְעֹלָם - le‘olam): Từ này chỉ thời gian vô tận, vĩnh cửu. Lời tuyên bố “sẽ chẳng… mãi mãi” là một lời cảnh cáo nghiêm trọng. Nó đánh dấu một cột mốc: sự kiên nhẫn của Đức Chúa Trời có một giới hạn. Thời kỳ ân điển, thời kỳ cho sự ăn năn, không phải là vô hạn định. Có một điểm kết thúc.
Như vậy, câu nói hàm ý: Thánh Linh của Đức Chúa Trời sẽ không cứ mãi tranh chiến, thuyết phục, cáo trách lòng người cứng cỏi. Sự nhịn nhục có hồi kết.
Lý do cho quyết định này được nêu rõ: “bởi loài người chỉ là xác thịt”. Cụm “xác thịt” (בָּשָׂר - basar) ở đây không chỉ đơn thuần là thân thể vật lý. Trong ngữ cảnh Kinh Thánh, nó thường biểu thị con người trong sự yếu đuối, hữu hạn, và đặc biệt là xu hướng sa ngã, tội lỗi tách rời khỏi Thần Linh Đức Chúa Trời (Sáng Thế Ký 6:12; Ê-sai 40:6; Ga-la-ti 5:16-17). Con người đã đầu hàng hoàn toàn trước “xác thịt”, để cho bản chất tội lỗi thống trị, đến mức không còn đáp ứng lại tiếng nói của Thánh Linh. Họ đã đánh mất phương diện thuộc linh, chỉ còn sống theo bản năng và dục vọng hư hoại. Sự cứng lòng này khiến cho công việc “tranh cạnh” của Thánh Linh trở nên vô hiệu.
Câu Kinh Thánh kết thúc với một con số cụ thể: “đời người sẽ là một trăm hai mươi năm.” Có hai cách giải thích chính về con số này:
- Cách hiểu truyền thống: Đây là thời hạn cuối cùng của ân điển, là khoảng thời gian Đức Chúa Trời ban cho nhân loại trước khi giáng cơn đại hồng thủy. Trong 120 năm đó, Đức Chúa Trời vẫn kiên nhẫn, và Nô-ê trở thành “người rao-giảng sự công-bình” (2 Phi-e-rơ 2:5), xây đóng tàu như một lời chứng sống về sự phán xét sắp đến và con đường giải cứu. Đây là sự nhịn nhục có mục đích, cho cơ hội cuối cùng để ăn năn.
- Cách hiểu khác: Đây là giới hạn tối đa cho tuổi thọ con người sau đó, được áp đặt từ thời điểm đó trở đi. Dù hiểu theo cách nào, thì ý nghĩa cốt lõi vẫn là: Có một giới hạn. Sự sống, cơ hội, và thời kỳ ân điển của con người không còn là vô tận nữa. Giới hạn ấy vừa là sự phán xét (đối với kẻ không tin), vừa là lòng thương xót (để ngăn sự gian ác kéo dài vô hạn). Cách hiểu thứ nhất phù hợp hơn với bối cảnh ngay sau đó là việc Nô-ê được kêu gọi và thời gian đóng tàu, cũng như với Tân Ước nói về “sự nhịn nhục đợi chờ đời Nô-ê” (1 Phi-e-rơ 3:20).
Lời tuyên bố trong Sáng Thế Ký 6:3 không chỉ là lịch sử, mà vang vọng một nguyên tắc thuộc linh vĩnh cửu và mang tính cảnh báo nghiêm túc cho mọi thời đại.
1. Nhận Biết Sự Kiên Nhẫn Có Chừng Mực Của Đức Chúa Trời: Đức Chúa Trời chúng ta “chậm giận và đầy lòng nhân từ” (Xuất Ê-díp-tô Ký 34:6), nhưng Ngài không phải là Đức Chúa Trời bỏ qua tội lỗi. Sự chậm giận của Ngài là để dẫn đưa chúng ta đến sự ăn năn (2 Phi-e-rơ 3:9). Chúng ta không được lạm dụng ân điển, xem sự khoan dung của Ngài như sự yếu đuối hoặc sự đồng ý với tội lỗi. Mỗi ngày chúng ta còn sống, còn nghe được Tin Lành, là một ngày của ân điển và cơ hội.
2. Đáp Ứng Tiếng Gọi Của Thánh Linh Cách Kịp Thời: Thánh Linh Đức Chúa Trời vẫn đang “tranh cạnh” với thế gian và ngay trong lòng mỗi người về tội lỗi, về sự công bình và sự phán xét (Giăng 16:8). Tiếng gọi ăn năn, tiếng thúc giục quay lại với Chúa, tiếng cáo trách lương tâm – đó là công việc của Thánh Linh. Câu Kinh Thánh nhắc nhở chúng ta đừng cứng lòng, đừng dập tắt Thánh Linh (1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:19). Sự trì hoãn thuộc linh là cực kỳ nguy hiểm.
3. Sống Với Tấm Lòng Khẩn Trương Và Tỉnh Thức: Chúa Giê-xu đã so sánh thời kỳ Ngài tái lâm với thời Nô-ê (Ma-thi-ơ 24:37-39). Mọi người vẫn ăn uống, cưới gả, không quan tâm đến lời cảnh báo, cho đến khi cơn nước lụt đến. Bài học cho chúng ta là phải sống tỉnh thức, “vì không biết giờ nào Chúa mình sẽ đến” (Ma-thi-ơ 24:42). Thời gian 120 năm là dài, nhưng rồi cũng kết thúc. Đời sống chúng ta trên đất cũng vậy.
4. Trở Nên “Nô-ê” Của Thời Đại Chúng Ta: Giữa một thế hệ có thể đang quên lãng Đức Chúa Trời, Cơ Đốc nhân được kêu gọi trở nên người rao giảng sự công bình và ân điển. Chúng ta rao truyền sứ điệp cứu rỗi qua Đấng Christ – chiếc “tàu” giải cứu duy nhất khỏi cơn phán xét sẽ đến (Công vụ 4:12). Đời sống đạo đức, lời nói và việc làm của chúng ta phải là lời chứng sống động về sự cứu rỗi có thật.
Lời phán “Thần ta sẽ chẳng tranh-cạnh với loài người mãi mãi” trong Sáng Thế Ký 6:3 là một tiếng chuông cảnh tỉnh vang xuyên suốt các thời đại. Nó vẽ nên hình ảnh một Đức Chúa Trời vô cùng thánh khiết, đau lòng vì tội lỗi, nhưng cũng vô cùng nhân từ khi kiên trì kêu gọi con người quay đầu. Tuy nhiên, sự nhân từ ấy có chừng mực. Ngày phán xét cuối cùng chắc chắn sẽ đến. Tin Mừng cho chúng ta ngày nay là trong Chúa Giê-xu Christ, Đức Chúa Trời đã mở ra một con đường giải cứu vĩnh viễn. Thời kỳ ân điển vẫn còn đang mở ra. Hãy đáp ứng tiếng gọi của Thánh Linh hôm nay, ăn năn và đặt đức tin nơi Chúa Giê-xu, để tìm được nơi ẩn náu an toàn khỏi cơn phán xét đời đời, và bước vào mối tương giao phục hòa với Đức Chúa Trời – Đấng không còn phải “tranh cạnh” với chúng ta nữa, nhưng sẽ là Cha yêu thương của chúng ta đời đời.
“Kìa, hiện nay là thì thuận tiện; kìa, hiện nay là ngày cứu rỗi!” (2 Cô-rinh-tô 6:2b)