Sự Qua Đời Của Sứ Đồ Phao-Lô
Trong lịch sử Hội Thánh đầu tiên, sự chết của các sứ đồ thường được bao phủ bởi một bức màn im lặng từ các trang Kinh Thánh, nhưng lại vang vọng mạnh mẽ qua tiếng nói của truyền thống và lịch sử. Sứ đồ Phao-lô, người thợ đóng trại đến từ Tạt-sơ, người đã chạy đua xong cuộc đua và giữ vững đức tin (2 Ti-mô-thê 4:7), có một hành trình kết thúc trần thế như thế nào là một chủ đề vừa khơi gợi sự tò mò lịch sử, vừa mang đến những bài học thuộc linh sâu sắc về sự trung tín, hy sinh và niềm hy vọng phục sinh.
Kinh Thánh không ghi lại một cách tường minh thời điểm và phương cách Sứ đồ Phao-lô qua đời. Tuy nhiên, qua những manh mối cuối cùng trong các thư tín của ông, đặc biệt là thư II Ti-mô-thê, kết hợp với các ghi chép lịch sử đáng tin cậy từ Hội Thánh đầu tiên, chúng ta có thể dựng lại một bức tranh khá rõ ràng và đầy cảm động về những ngày cuối đời của vị sứ đồ cho dân Ngoại.
I. Bối Cảnh Lịch Sử: Thành La Mã Dưới Thời Nê-rôn
Để hiểu về cái chết của Phao-lô, chúng ta phải đặt ông vào bối cảnh lịch sử đầy biến động của Đế chế La Mã khoảng những năm 60-68 sau Chúa. Hoàng đế Nê-rôn (Nero Claudius Caesar), người trị vì từ năm 54-68 S.C., ngày càng trở nên bạo chúa và điên loạn. Sử gia La Mã Tacitus ghi lại rằng vào năm 64 S.C., một trận hỏa hoạn lớn thiêu rụi phần lớn thành La Mã. Để thoái thác trách nhiệm, Nê-rôn đổ tội cho các Cơ Đốc nhân, khởi xướng một làn sóng bách hại tàn khốc chưa từng có. Các tín hữu bị bắt, bị tra tấn dã man và bị xử tử công khai như một thứ "giải trí" man rợ tại các hí trường.
Chính trong bối cảnh đen tối này, Sứ đồ Phao-lô, sau lần bị giam lần thứ nhất và được thả ra (như được đề cập gián tiếp trong các thư Phi-lê-môn, Phi-líp), đã tiếp tục hành trình truyền giáo. Tuy nhiên, ông sớm bị bắt lại. Lần này, tình hình nghiêm trọng hơn rất nhiều. Ông không còn bị quản thúc tại gia mà bị tống vào một nhà tù lạnh lẽo, có lẽ là Mamertine Prison (Tullianum), nơi dành cho các phạm nhân chờ xử tử.
II. Những Manh Mối Cuối Cùng Trong Kinh Thánh: Thư II Ti-mô-thê
Thư II Ti-mô-thê được xem như "bức di chúc thuộc linh" của Phao-lô, được viết ra trong những tháng ngày cuối cùng của ông. Ngôn ngữ trong thư phảng phất sự cô đơn, lạnh lẽo của ngục tù và sự nghiêm trọng của phút giây sắp lìa đời.
- Hoàn cảnh bi thảm: Phao-lô viết: "Ta đang bị đổ ra như của lễ quán, thì giờ của sự ta đi đã gần rồi." (2 Ti-mô-thê 4:6). Cụm từ "bị đổ ra" dịch từ chữ Hy Lạp σπένδομαι (spendomai), thường dùng cho việc rưới rượu hoặc máu của của lễ. Phao-lô xem cái chết sắp tới của mình như một của lễ cuối cùng dâng lên cho Đức Chúa Trời.
- Sự cô đơn và phản bội: Ông than thở: "Ở hết thảy mọi người, chẳng có ai ở với ta cả..." và kể tên những người đã bỏ ông (4:16). Chỉ còn Lu-ca, người thầy thuốc yêu dấu, ở với ông (4:11). Ông khẩn thiết yêu cầu Ti-mô-thê: "Con hãy cố gắng đến cùng ta trước mùa đông" (4:21), cho thấy ông biết mình không thể sống qua mùa đông khắc nghiệt trong ngục.
- Lời làm chứng cuối cùng: Trước tòa án, ông đã có cơ hội làm chứng lần cuối: "Nhưng, Chúa đã giúp đỡ ta và thêm sức cho ta, hầu cho tin lành bởi ta được rao truyền đầy dẫy, và hết thảy dân ngoại đều nghe; ta lại đã được cứu khỏi hàm sư tử." (4:17). "Hàm sư tử" có thể là ám chỉ đến Nê-rôn hung bạo, và việc "được cứu" không phải là thoát chết, mà là được sức mạnh để rao giảng ngay trước mặt hoàng đế.
- Sự bình an và niềm hy vọng: Giữa những lời lẽ bi thương ấy, âm điệu chủ đạo vẫn là sự bình an và chiến thắng: "Ta đã đánh trận tốt lành, đã xong sự chạy, đã giữ được đức tin." (4:7). Ông trông đợi phần thưởng: "Hiện nay mão triều thiên của sự công bình đã để dành cho ta, Chúa là quan án công bình, sẽ ban mão ấy cho ta trong ngày đó..." (4:8).
III. Truyền Thống Lịch Sử Hội Thánh Đầu Tiên
Các giáo phụ đầu tiên, những người sống gần thời đại các sứ đồ, đã để lại những ghi chép quan trọng:
- Giáo phụ Clement thành Rô-ma (khoảng 96 S.C.): Trong thư I Clement gửi cho Hội thánh Cô-rinh-tô, ông viết: "Phao-lô... sau khi dạy dỗ sự công bình cho cả thế giới và sau khi đi đến tận cùng phương Tây, ông đã làm chứng trước các nhà cầm quyền. Như vậy, ông đã rời khỏi thế gian và đi đến nơi thánh, trở thành tấm gương vĩ đại nhất về sự kiên nhẫn." "Đi đến tận cùng phương Tây" được nhiều người hiểu là ông đã đến Tây Ban Nha (Rô-ma 15:24,28). "Làm chứng trước các nhà cầm quyền" và "rời khỏi thế gian" khẳng định ông đã tử đạo.
- Eusebius, Giám mục thành Caesarea (khoảng 260-340 S.C.): Trong tác phẩm Lịch Sử Giáo Hội, ông viết rõ ràng: "Vào thời kỳ ấy [cuộc bách hại của Nê-rôn], truyền thống nói rằng Phao-lô đã bị chặt đầu tại chính thành Rô-ma." Ông cũng trích dẫn một giáo phụ tên là Gaius sống ở Rô-ma vào khoảng năm 200 S.C., người đã chỉ ra các tropaion (đài kỷ niệm) của Phao-lô và Phi-e-rơ trên đường Ostian và đường Vatican.
- Tertullian (khoảng 160-220 S.C.): Ông viết trong Prescription Against Heretics: "Nếu ngươi đến Rô-ma, hãy đến nơi mà Phi-e-rơ đã chịu khổ hình giống như Chúa mình, và nơi Phao-lô đã nhận lãnh sự chết như Giăng Báp-tít." (Ám chỉ việc bị chặt đầu).
Truyền thống thống nhất khẳng định: Sứ đồ Phao-lô đã bị xử tử bằng hình thức chặt đầu (decollatio) tại một địa điểm gần Rô-ma, trong cuộc bách hại của Nê-rôn, có lẽ vào khoảng năm 67 hoặc 68 S.C. Vì ông là công dân La Mã (Công vụ 22:25-28), ông được "ưu tiên" chịu hình phạt nhanh chóng và ít đau đớn hơn so với việc bị đóng đinh trên thập tự giá. Địa điểm truyền thống được ghi nhận là "Tre Fontane" (Ba Suối) trên đường Ostian, cách cổng thành Rô-ma khoảng 3 km. Truyền thuyết kể rằng khi đầu ông rơi xuống, nó nảy ba lần và tại mỗi điểm đó mọc lên một mạch nước.
IV. Ý Nghĩa Thần Học Và Thuộc Linh
Cái chết của Phao-lô không phải là một bi kịch, mà là sự ứng nghiệm lời Chúa và là sự kết thúc vinh quang cho một cuộc đời được hiến dâng.
- Sự ứng nghiệm lời tiên tri: Khi Chúa Giê-xu hiện ra với A-na-nia về Sau-lơ, Ngài phán: "Ta sẽ tỏ cho họ biết họ phải chịu đau đớn vì danh ta là bao nhiêu." (Công vụ 9:16). Cuộc đời Phao-lô, kết thúc bằng cái chết tử đạo, là một minh chứng sống cho lời tiên tri này.
- Triết lý sống và chết của Phao-lô: Chính ông đã viết: "Vì tôi đang bị ép buộc bởi hai điều: Tôi ước ao đi ở với Đấng Christ, là điều rất tốt hơn; nhưng tôi cứ ở trong xác thịt, ấy là cần hơn cho anh em." (Phi-líp 1:23-24). Cái chết đối với ông là "điều rất tốt hơn" vì được ở cùng Chúa. Ông cũng tuyên bố: "Đối với tôi, số là Đấng Christ, và chết là sự được." (Phi-líp 1:21).
- Hình mẫu của một chứng nhân trung tín: Từ một người bắt bớ Hội thánh, ông trở thành người bị bắt bớ vì Hội thánh. Cái chết của ông đóng ấn cho lời làm chứng của ông. Như Tertullian nói: "Máu của các thánh đồ là hạt giống của Hội Thánh." Sự tử đạo của Phao-lô đã trở thành nguồn cảm hứng và sức mạnh cho vô số tín hữu trong các thế kỷ bách hại.
V. Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay
Câu chuyện về sự qua đời của Phao-lô không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà còn mang đến những bài học sống động cho mỗi chúng ta:
- Sống với một mục đích tối hậu: Phao-lô sống không phải cho bản thân, sự nghiệp hay an nhàn, mà cho việc "làm trọn chức vụ" (2 Ti-mô-thê 4:5) và rao truyền Tin Lành. Chúng ta được thử thách: Mục đích tối hậu trong đời sống chúng ta là gì? Có phải là vinh quang của Đấng Christ và sự mở mang Vương Quốc Ngài không?
- Giữ vững đức tin trong hoàn cảnh khó khăn: Dù bị bỏ rơi, lạnh lẽo và biết cái chết cận kề, Phao-lô vẫn giữ đức tin. Ông không oán trách Chúa. Đời sống chúng ta cũng không tránh khỏi những "mùa đông" lạnh giá: bệnh tật, thất bại, cô đơn, bị hiểu lầm. Bài học là hãy trung tín, tiếp tục tin cậy và phục vụ trong hoàn cảnh Chúa đặt để.
- Xem cái chết với cái nhìn của Cơ Đốc nhân: Phao-lô gọi cái chết là "đi ở với Đấng Christ" và là "sự được". Đối với người tin Chúa, cái chết không phải là hết, mà là cửa ngõ vào sự hiện diện đời đời với Chúa. Niềm tin này giúp chúng ta can đảm đối diện với tử thần, không sợ hãi, và an ủi những ai đang đau buồn vì người thân qua đời trong Chúa.
- Để lại một di sản thuộc linh: Phao-lô để lại không phải của cải vật chất, mà là 13 sách Tân Ước, các Hội thánh được gây dựng, và một gương mẫu về sự hy sinh. Chúng ta nên tự hỏi: Di sản thuộc linh mình để lại cho gia đình, Hội thánh và thế hệ sau sẽ là gì? Một đời sống cầu nguyện? Lòng yêu mến Lời Chúa? Tinh thần phục vụ?
- Sẵn sàng trả giá vì Danh Chúa: Ở nhiều nơi trên thế giới, việc theo Chúa vẫn phải trả giá bằng sự chối từ, mất việc, thậm chí là tính mạng. Câu chuyện của Phao-lô nhắc nhở chúng ta về giá trị của đức tin và sự cần thiết phải "vác thập tự giá mình" hằng ngày (Lu-ca 9:23), dù ở mức độ nào.
Kết Luận
Sứ đồ Phao-lô đã chạy xong cuộc đua, không phải trong vinh quang trần thế, mà trong sự cô đơn của ngục tù La Mã, và kết thúc bằng nhát gươm của đao phủ. Nhưng qua cái chết ấy, tiếng nói của ông không hề im lặng. Các thư tín của ông vẫn tiếp tục dạy dỗ, khích lệ và sửa trị Hội Thánh khắp thế giới. Gương mẫu về sự hi sinh, lòng trung tín và niềm hy vọng phục sinh của ông vẫn cháy sáng như một ngọn đuốc.
Ông không phải là một siêu nhân, mà là một con người với những khiếm khuyết, từng tự nhận mình là "người rất nhỏ mọn trong các sứ đồ" (1 Cô-rinh-tô 15:9). Nhưng ân điển Đức Chúa Trời đã biến đổi ông và sức mạnh của Đấng Christ đã được tỏ ra trọn vẹn trong sự yếu đuối của ông (2 Cô-rinh-tô 12:9). Cuộc đời và cái chết của Phao-lô là một bài ca tuyệt vời về ân điển, một lời mời gọi mỗi chúng ta sống hết lòng cho Đấng đã chết và sống lại vì mình, với niềm tin chắc rằng: "Mão triều thiên của sự công bình đã để dành..." cho tất cả những ai yêu mến sự hiện đến của Ngài (2 Ti-mô-thê 4:8).