Justin Tử Đạo
Trong hành trình lịch sử Hội Thánh buổi ban đầu, giữa làn sóng bách hại dữ dội của Đế chế La Mã, đã xuất hiện những chứng nhân anh dũng, không chỉ bằng cái chết mà còn bằng ngòi bút bảo vệ và giải thích đức tin. Một trong những cột mốc quan trọng nhất là Justin, thường được tôn vinh là “Justin Tử Đạo” (Justin Martyr). Ông không chỉ là một vị tử đạo, mà còn là nhà biện giáo (apologist) vĩ đại đầu tiên, người đã xây cầu nối giữa chân lý Phúc Âm với thế giới tri thức Hy Lạp-La Mã. Nghiên cứu về cuộc đời và tư tưởng của ông giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về nỗ lực trình bày đức tin Cơ Đốc một cách hợp lý, can đảm đối diện với quyền lực thế gian, và bản chất của sự làm chứng trọn vẹn.
I. Hành Trình Từ Triết Học Đến Chân Lý: Cuộc Đời Justin
Justin sinh vào khoảng năm 100-114 SCN tại Flavia Neapolis (ngày nay là Nablus, Palestine), một thành phố được xây dựng trên đống tro tàn của Shechem cổ. Xuất thân trong một gia đình ngoại giáo giàu có, Justin sớm khao khát tìm kiếm chân lý. Ông đã lang thang qua các trường phái triết học đương thời: Khắc Kỷ, Peripatetic (của Aristotle), Pythagore, và cuối cùng là Platon. Triết học Platon, với thuyết về “Thế giới Ý niệm” và “Đấng Tạo Hóa” (Demiurge), đã thỏa mãn phần nào tâm trí ông, nhưng vẫn để lại sự trống rỗng trong tâm hồn.
Bước ngoặt xảy ra trong một lần tản bộ nơi bờ biển. Ở đó, ông gặp một cụ già đáng kính, một tín hữu Cơ Đốc. Cuộc đối thoại giữa họ, được chính Justin ghi lại trong “Đối Thoại Với Trypho, Người Do Thái”, là một kiệt tác về hành trình tâm linh. Ông già chất vấn những giới hạn của triết học thuần lý và chỉ cho Justin về các “Tiên Tri” – những tác giả của Cựu Ước – là những người đã loan báo trước về Đấng Christ, Đấng là “Logos” (Ngôi Lời) nguyên thủy của Đức Chúa Trời. Lời chứng này, cùng với sự dạn dĩ và tình yêu thương mà ông thấy nơi các tín hữu Cơ Đốc bị bắt bớ, đã chinh phục trái tim ông. Justin đã tìm thấy trong Cơ Đốc giáo “triết học chân chính và duy nhất đáng tin cậy”.
Sau khi tin Chúa, ông vẫn giữ bộ áo choàng của triết gia, không phải như biểu tượng của Platon, mà như dấu hiệu của một “triết gia Cơ Đốc”. Ông đi khắp nơi, giảng dạy và tranh luận, thành lập một trường học tại Rome. Khoảng năm 165 SCN, dưới thời Hoàng đế Marcus Aurelius, Justin cùng sáu môn đệ của mình bị tố cáo và bắt giữ. Khi bị quan tổng trấn La Mã Junius Rusticus thẩm vấn và đe dọa tử hình nếu không chối bỏ đức tin, Justin đã trả lời bất hủ: “Không ai có thể chối bỏ Chúa và hành động đúng, ngược lại, chúng tôi mong muốn chịu chết vì Chúa chúng tôi là Jêsus Christ.” Ông và các đồng bạn đã bị chém đầu, đóng ấn cho sự làm chứng của mình bằng chính máu mình, xứng đáng với danh hiệu “Tử Đạo”.
II. Nền Tảng Kinh Thánh Cho Sự Làm Chứng & Tử Đạo
Mặc dù Justin sống trong thế kỷ thứ hai, tư tưởng và hành động của ông được đặt nền tảng vững chắc trên Lời Đức Chúa Trời. Sự tử đạo của ông là hiện thân sống động của những lời dạy trong Tân Ước.
1. Phước cho kẻ chịu bắt bớ vì sự công bình: Bài giảng trên núi của Chúa Giê-xu là nền tảng cho mọi thần học về sự chịu khổ vì Danh Ngài. “Phước cho những kẻ chịu bắt bớ vì sự công bình, vì nước thiên đàng là của những kẻ ấy! Phước cho các ngươi khi người ta sẽ mắng nhiếc, bắt bớ, và lấy mọi điều dữ nói vu cho các ngươi vì cớ ta. Hãy vui vẻ, và nức lòng mừng rỡ, vì phần thưởng các ngươi ở trên trời sẽ lớn lắm” (Ma-thi-ơ 5:10-12). Justin đã sống trọn vẹn phước lành này, xem sự sỉ nhục và cái chết vì Đấng Christ là niềm vui và vinh dự.
2. Sự sẵn sàng xưng nhận Danh Chúa: Chúa Giê-xu phán: “Vậy, hễ ai trước mặt thiên hạ xưng nhận ta, thì ta cũng sẽ xưng nhận họ trước mặt Cha ta ở trên trời; còn hễ ai trước mặt thiên hạ chối ta, thì ta cũng sẽ chối họ trước mặt Cha ta ở trên trời” (Ma-thi-ơ 10:32-33). Trước tòa án La Mã, Justin đã chọn xưng nhận, không chối bỏ. Điều này cũng phản chiếu lời của Phao-lô: “Vì nếu miệng ngươi xưng Đức Chúa Jêsus ra và lòng ngươi tin rằng Đức Chúa Trời đã khiến Ngài từ kẻ chết sống lại, thì ngươi sẽ được cứu” (Rô-ma 10:9). Sự xưng nhận của Justin bắt nguồn từ niềm tin vững chắc vào sự phục sinh.
3. Đấng Christ là Ngôi Lời (Logos): Đây là trung tâm thần học trong các tác phẩm của Justin. Ông sử dụng khái niệm “Logos” quen thuộc trong triết học Hy Lạp để giải thích về Đấng Christ, cho thấy Ngài là Trí Tuệ và Lời sáng tạo của Đức Chúa Trời, hiện thân trọn vẹn nơi Chúa Giê-xu. Điều này hoàn toàn phù hợp với sự mặc khải trong Giăng 1:1-3, 14: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Muôn vật bởi Ngài làm nên... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta.” Justin dạy rằng mọi hạt giống chân lý (logos spermatikos) trong các triết gia ngoại giáo đều đến từ Ngôi Lời ấy, và chỉ được làm trọn trong Đấng Christ. Ông cũng chỉ ra rằng các tiên tri trong Cựu Ước là những người mang Lời (Logos) của Đức Chúa Trời, và họ đã nói tiên tri về Đấng Christ.
4. Lời tiên tri làm chứng về Đấng Mê-si: Justin là người tiên phong trong việc sử dụng Kinh Thánh Cựu Ước để chứng minh Chúa Giê-xu là Đấng Mê-si. Trong tác phẩm “Đối Thoại Với Trypho”, ông trích dẫn hàng loạt phân đoạn như Ê-sai 7:14 (Chúa Jêsus sanh bởi nữ đồng trinh), Ê-sai 53 (Chúa chịu đau đớn vì tội chúng ta), Thi Thiên 22 (sự thương khó trên thập tự giá) để chứng minh rằng Đấng Christ đã được báo trước cách chi tiết. Ông cho thấy Cựu Ước và Tân Ước là một sự mặc khải liên tục và hài hòa về ý chỉ cứu rỗi của Đức Chúa Trời.
III. Di Sản Tư Tưởng: Những Biện Giáo Thư Vĩ Đại
Justin để lại cho chúng ta ba tác phẩm chính, là kho báu của thần học và biện giáo sơ kỳ:
1. Biện Giáo Thư Thứ Nhất (First Apology, ~155 SCN): Gửi đến Hoàng đế Antoninus Pius và các quan chức La Mã. Với văn phong lịch thiệp nhưng không khoan nhượng, Justin bác bỏ những lời vu cáo vô lý chống lại Cơ Đốc nhân (như tội vô thần, ăn thịt người, loạn luân). Ông giải thích rõ ràng về niềm tin vào một Đức Chúa Trời, về Đấng Christ là Thầy dạy và Cứu Chúa, và mô tả chi tiết nghi thức Thánh Lễ Báp-têm và Tiệc Thánh (ông gọi là “Bữa Ăn Tạ Ơn” - Eucharist), nhấn mạnh rằng họ dùng bánh và rượu chứ không phải thịt người. Quan trọng hơn, ông lý luận rằng đạo Cơ Đốc mới là tôn giáo hợp lý và đạo đức nhất, đáng được đế quốc bảo vệ thay vì bách hại.
2. Biện Giáo Thư Thứ Hai (Second Apology): Ngắn hơn, có lẽ là phần bổ sung, nhằm phản ứng lại một vụ bức hại cụ thể ở Rome. Ở đây, ông đối diện với vấn đề sự dữ và sự bách hại, lập luận rằng ma quỷ là kẻ đứng sau mọi sự chống đối chân lý.
3. Đối Thoại Với Trypho, Người Do Thái (Dialogue with Trypho the Jew, ~160 SCN): Đây là tác phẩm quan trọng nhất về thần học. Qua cuộc đối thoại dài với một học giả Do Thái, Justin trình bày cách hệ thống và thuyết phục rằng Đức Chúa Jêsus thành Nazareth chính là Đấng Mê-si được tiên tri trong Kinh Thánh Hê-bơ-rơ. Ông biện luận rằng Giao Ước Mới trong Đấng Christ đã thay thế Giao Ước Cũ, và luật pháp Môi-se chỉ là tạm thời, dẫn dắt con người đến với Đấng Christ (Ga-la-ti 3:24).
IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay
Hành trình của Justin Tử Đạo không chỉ là một câu chuyện lịch sử, mà còn là bài học sống động cho mỗi tín hữu hôm nay.
1. Tìm Kiếm Chân Lý Cách Nghiêm Túc: Justin không bằng lòng với những câu trả lời nửa vời. Ông dành cả tuổi trẻ để kiếm tìm. Chúng ta ngày nay cũng được kêu gọi “hãy yêu Chúa hết lòng, hết linh hồn, hết trí khôn” (Ma-thi-ơ 22:37). Điều đó bao hàm việc nghiên cứu Lời Chúa cách chăm chỉ, suy ngẫm thần học, và không ngừng học hỏi để đức tin được vững vàng, có căn cứ.
2. Biện Giáo Với Sự Khôn Ngoan và Kính Trọng: Justin đối thoại với hoàng đế, triết gia và học giả bằng ngôn ngữ họ hiểu. Chúng ta được dạy: “Hãy tôn Đấng Christ, là Chúa, làm thánh trong lòng mình. Hãy thường thường sẵn sàng để trả lời mọi kẻ hỏi lẽ về sự trông cậy trong anh em, nhưng phải hiền hòa và kính sợ” (I Phi-e-rơ 3:15). Trong một thế giới đầy hoài nghi và các hệ tư tưởng, chúng ta cần học cách trình bày đức tin cách hợp lý, ôn hòa, dựa trên Kinh Thánh.
3. Can Đảm Làm Chứng Dù Phải Trả Giá: Bối cảnh của Justin là sự bách hại trực tiếp. Ngày nay, tại nhiều nơi, Cơ Đốc nhân vẫn đối mặt với sự chống đối, thậm chí tử đạo. Tại những nơi khác, áp lực có thể là sự chế giễu, kỳ thị hoặc mất cơ hội. Gương của Justin nhắc nhở chúng ta rằng trung tín với Đấng Christ là ưu tiên tối cao. “Chớ sợ kẻ giết thân thể mà không giết được linh hồn; nhưng thà sợ Đấng làm cho mất được linh hồn và thân thể trong địa ngục” (Ma-thi-ơ 10:28).
4. Sống Đạo Chứ Không Chỉ Giữ Đạo: Điều khiến Justin ấn tượng không chỉ là giáo lý, mà là đời sống của các tín hữu. Đời sống chúng ta – tình yêu thương, sự chính trực, lòng nhân từ – là bản “biện giải” hùng hồn nhất cho Phúc Âm. “Sự sáng các ngươi hãy soi trước mặt người ta như vậy, đặng họ thấy những việc lành của các ngươi, và tôn kính Cha các ngươi ở trên trời” (Ma-thi-ơ 5:16).
5. Xem Kinh Thánh Là Mặc Khải Trọn Vẹn: Justin đặt Cựu Ước và Tân Ước trong một câu chuyện cứu chuộc duy nhất, với Chúa Giê-xu là trung tâm. Chúng ta cần tránh thái độ coi Cựu Ước là “lỗi thời” hay Tân Ước là “tách biệt”. Toàn bộ Kinh Thánh là Lời Đức Chúa Trời, “đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn, có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình” (II Ti-mô-thê 3:16).
Kết Luận: Tiếng Nói Vang Vọng Của Một Chứng Nhân
Justin Tử Đạo đứng ở ngã tư của lịch sử: nơi gặp gỡ giữa Do Thái giáo, Cơ Đốc giáo và văn hóa Hy Lạp-La Mã. Ông đã dùng tất cả học thức, lý trí và lòng can đảm để bảo vệ và giải thích đức tin non trẻ. Cuộc đời ông minh chứng rằng đức tin Cơ Đốc không phải là mê tín mù quáng, mà là chân lý hợp lý, có khả năng đương đầu với mọi thử thách từ triết học lẫn chính quyền. Cái chết tử đạo của ông không phải là sự kết thúc bi thảm, mà là sự đóng ấn cuối cùng cho lời làm chứng cả đời ông, làm ứng nghiệm lời Chúa: “Khi ta bị treo lên khỏi đất, ta sẽ kéo mọi người đến cùng ta” (Giăng 12:32).
Ngày nay, khi Hội Thánh tiếp tục đối diện với những thách thức mới từ chủ nghĩa thế tục, chủ nghĩa tương đối và các tôn giáo khác, chúng ta cần noi theo tấm gương của Justin: một đức tin sâu nhiệm trong Lời Chúa, một tâm trí được trang bị để biện giải, và một tấm lòng sẵn sàng trung thành đến cùng. Ước gì mỗi chúng ta, dù không bị gọi ra trước tòa án, vẫn có thể sống và nói như một chứng nhân can đảm cho Đấng Christ, Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, Đấng Cứu Rỗi duy nhất của nhân loại.
“Hãy giữ vững điều con đã đón nhận và học tập, vì biết con đã học những điều đó với ai, và từ khi còn thơ ấu, con đã biết Kinh Thánh, là lời có thể khiến con khôn ngoan để được cứu bởi đức tin trong Đấng Christ Jêsus.” (II Ti-mô-thê 3:14-15).