Hippolytus Thành Rome
Trong hành trình tìm hiểu về lịch sử Hội Thánh buổi ban đầu, chúng ta thường tập trung vào các sứ đồ và những nhân vật được nhắc đến trực tiếp trong Kinh Thánh Tân Ước. Tuy nhiên, có một thế hệ các mục sư, nhà thần học và tác giả tiếp nối ngay sau thời các sứ đồ, được gọi là “Các Giáo Phụ Hội Thánh”, đã đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ, giải thích và truyền đạt chân lý của Phúc Âm. Một trong những nhân vật nổi bật, phức tạp và đầy cảm hứng trong số đó là Hippolytus thành Rome. Bài nghiên cứu này sẽ khám phá cuộc đời, tác phẩm, di sản của ông, và quan trọng hơn, rút ra những bài học thiết thực cho đời sống đức tin của Cơ Đốc nhân ngày nay dưới ánh sáng của Lời Chúa.
Hippolytus (khoảng 170 – 235 SCN) sống và phục vụ tại Rome, trong một giai đoạn Hội Thánh đối mặt với nhiều thách thức cả từ bên ngoài lẫn bên trong. Bên ngoài là những cuộc bắt bạo đạo dưới các hoàng đế La Mã. Bên trong là sự trỗi dậy của các giáo lý sai lầm (tà giáo), đặc biệt là thuyết Monarchianism (nhấn mạnh tuyệt đối về một Đức Chúa Trời duy nhất đến mối phủ nhận sự phân biệt giữa Ba Ngôi) và thuyết Gnosticism (cho rằng sự cứu rỗi đến từ “gnosis” – tri thức bí truyền, khinh thường vật chất). Trong bối cảnh ấy, Hippolytus nổi lên như một học giả xuất chúng, một mục sư nhiệt thành, và thật trớ trêu, cũng là người đầu tiên trong lịch sử giữ chức vụ “Antipope” (Giáo hoàng đối lập). Ông phản đối những thỏa hiệp trong giáo lý và kỷ luật dưới thời Giám mục Callixtus I của Rome, tự cho mình là người lãnh đạo chính thống, dẫn đến một sự chia rẽ đáng tiếc. Tuy nhiên, cuối đời, ông đã được đoàn tụ với Hội Thánh và chịu tử đạo, để lại một di sản văn chương đồ sộ.
Di sản lớn nhất của Hippolytus nằm ở các tác phẩm của ông, phần lớn được viết bằng tiếng Hy Lạp (ngôn ngữ học thuật của Hội Thánh thời bấy giờ tại Rome). Các tác phẩm này phản ánh tâm trí của một người bảo vệ chính thống giáo và một nhà giải kinh có hệ thống.
1. Tác Phẩm “Chống Dị Giáo” (Refutation of All Heresies): Đây là công trình đồ sộ, phơi bày và bác bỏ các giáo lý sai lầm thời đó. Hippolytus không chỉ vạch trần các giáo lý của phái Ngộ Đạo (Gnosticism) mà còn truy nguyên chúng về các triết gia và tôn giáo ngoại giáo Hy Lạp. Cách tiếp cận này cho thấy ông hiểu rằng mọi giáo lý không đến từ Đấng Christ đều có nguồn gốc từ thế gian. Kinh Thánh cảnh báo: “Hãy coi chừng kẻo có ai lấy triết học và lời hư không, theo truyền thống của loài người, sơ học của thế gian, mà bắt anh em phục chăng, chớ chẳng theo Đấng Christ.”
(Cô-lô-se 2:8). Công việc của Hippolytus nhắc nhở chúng ta về sự cần thiết phải “tranh chiến vì đức tin đã truyền cho các thánh một lần đủ cả” (Giu-đe 1:3).
2. Tác Phẩm “Về Đấng Christ Và Kẻ Chống Lại Đấng Christ” (On Christ and Antichrist): Trong tác phẩm này, Hippolytus tập trung giải nghĩa về thời kỳ cuối cùng, đặc biệt là về Kẻ Chống Lại Đấng Christ (Antichrist). Ông sử dụng phương pháp giải kinh theo nghĩa đen và biểu tượng, dựa trên các sách tiên tri như Đa-ni-ên và Khải Huyền. Ông nhấn mạnh rằng Kẻ Chống Lại Đấng Christ sẽ là một con người thật, xuất phát từ chi phái Đan (dựa trên cách giải nghĩa Sáng Thế Ký 49:17 và Giê-rê-mi 8:16 thời bấy giờ), sẽ tự tôn mình lên làm thần. Điều này phù hợp với lời dạy của sứ đồ Phao-lô: “Kẻ đó sẽ lên, tự xưng là Đức Chúa Trời.”
(2 Tê-sa-lô-ni-ca 2:4). Công trình của Hippolytus khích lệ các tín hữu sống trong sự tỉnh thức và trông đợi sự trở lại của Chúa.
3. Tác Phẩm “Chú Giải Sách Đa-ni-ên” (Commentary on Daniel): Đây được xem là bộ chú giải sách tiên tri hoàn chỉnh nhất còn sót lại từ thời Hội Thánh ban đầu. Hippolytus nhìn thấy trong các khải tượng của Đa-ni-ên sự xác nhận về quyền tể trị tối cao của Đức Chúa Trời trên lịch sử và sự bảo đảm về sự chiến thắng cuối cùng của vương quốc Đấng Christ. Phương pháp của ông là xem lịch sử Israel và các đế quốc như hình bóng về những biến cố cuối cùng. Cách tiếp cận này, dù có phần thiên về biểu tượng, xuất phát từ niềm tin rằng toàn bộ Kinh Thánh đều là Lời hằng sống của Đức Chúa Trời, có thể ứng dụng cho mọi thời đại.
4. Tác Phẩm “Truyền Thống Tông Đồ” (The Apostolic Tradition): Đây có lẽ là tác phẩm có ảnh hưởng thực tiễn nhất. Nó ghi chép lại các nghi lễ, cấu trúc và tập tục của Hội Thánh Rome vào đầu thế kỷ thứ 3, bao gồm các hướng dẫn về:
- Lễ Báp-têm: Quy trình dự bị, việc xưng tội, nghi thức dìm nước ba lần nhân danh Ba Ngôi Đức Chúa Trời.
- Lễ Tiệc Thánh: Các lời cầu nguyện và nghi thức cử hành.
- Chức Vụ: Mô tả về chức vụ giám mục, trưởng lão, chấp sự, cùng với các lời cầu nguyện khi phong chức.
Tác phẩm này cho thấy Hippolytus rất quan tâm đến trật tự và sự thuần khiết trong sự thờ phượng của Hội Thánh, dựa trên nền tảng các giáo lý tông đồ. Điều này phản ánh tinh thần của Tân Ước: “Mọi sự đều nên làm cho phải phép và theo thứ tự.”
(1 Cô-rinh-tô 14:40).
1. Giáo Lý Ba Ngôi và Thần Tánh của Đấng Christ: Hippolytus là nhà bảo vệ mạnh mẽ cho giáo lý về Đức Chúa Trời Ba Ngôi chân thật và đầy đủ. Ông chống lại thuyết Modalistic Monarchianism (còn gọi là Sabellianism) – dạy rằng Cha, Con và Thánh Linh chỉ là ba “phương thức” hay “mặt nạ” của một Đức Chúa Trời duy nhất. Hippolytus khẳng định sự phân biệt giữa các Ngôi Vị trong sự hiệp một về bản thể. Trong tác phẩm “Chống Dị Giáo”, ông dùng hình ảnh từ Kinh Thánh để minh họa: Mặt trời, tia sáng và hơi nóng là ba nhưng thuộc về một thực thể. Tương tự, Chúa Cha là nguồn (như mặt trời), Chúa Con là Lời (Logos – như tia sáng) phát ra từ nguồn, và Thánh Linh (như hơi nóng) là sự tỏ hiện quyền năng. Điều này phù hợp với sự mặc khải Tân Ước: Chúa Con ở cùng Đức Chúa Trời và là Đức Chúa Trời (Giăng 1:1), Ngài và Cha là một (Giăng 10:30), nhưng Ngài vẫn phân biệt với Cha khi cầu nguyện (Giăng 17). Thánh Linh được xưng là “Đấng khác” (Giăng 14:16) và có công việc riêng.
2. Sự Nhập Thể và Cứu Chuộc: Hippolytus nhấn mạnh đến sự nhập thể thật của Chúa Giê-xu Christ, Ngài thật là Đức Chúa Trời và thật là người. Điều này trực tiếp chống lại thuyết Ngộ Đạo phủ nhận nhân tính thật của Đấng Christ. Ông dạy rằng sự chết và sống lại của Đấng Christ là cần thiết cho sự cứu chuộc nhân loại, một sự trao đổi: Ngài mang lấy tội lỗi chúng ta để chúng ta nhận được sự công bình của Ngài. Đây chính là cốt lõi của Phúc Âm: “Đức Chúa Trời đã làm cho Đấng vốn chẳng biết tội lỗi trở nên tội lỗi vì chúng ta, hầu cho chúng ta nhờ Đấng đó mà được trở nên sự công bình của Đức Chúa Trời.”
(2 Cô-rinh-tô 5:21).
3. Giáo Hội Học và Thẩm Quyền: Hippolytus có cái nhìn rất cao về Hội Thánh. Ông xem Hội Thánh là “thuyền của sự cứu rỗi”, nơi duy nhất có các phương tiện cứu rỗi (Báp-têm, Tiệc Thánh, Lời Chúa). Tuy nhiên, sự xung đột của ông với Giám mục Callixtus cũng cho thấy những tranh luận thời kỳ đầu về thẩm quyền, kỷ luật, và sự tha thứ tội lỗi. Callixtus được cho là có chính sách tha thứ rộng rãi hơn đối với các tội trọng như ngoại tình và giết người sau khi ăn năn, trong khi Hippolytus nghiêm khắc hơn. Điều này phản ánh sự căng thẳng giữa chân lý và ân điển, giữa sự thánh khiết và lòng thương xót – một sự căng thẳng chỉ được giải quyết trọn vẹn trong sự cân bằng của Phúc Âm.
Cuộc đời và di sản của Hippolytus không chỉ là một chương trong sách lịch sử, mà còn cung cấp những bài học sống động cho chúng ta ngày nay.
1. Lòng Can Đảm Bảo Vệ Chân Lý: Hippolytus đã dũng cảm đứng lên chống lại những giáo lý làm sai lệch Phúc Âm, ngay cả khi điều đó khiến ông bị cô lập. Trong thời đại ngày nay, khi nhiều tà giáo và triết lý thế tục len lỏi vào Hội Thánh, chúng ta cần có cùng một tinh thần ấy. Tuy nhiên, bài học từ ông cũng nhắc nhở chúng ta phải bảo vệ chân lý trong tình yêu thương (Ê-phê-sô 4:15). Sự chia rẽ của ông là một cảnh báo: lòng nhiệt thành cho chân lý phải luôn đi đôi với tấm lòng khiêm nhường và tìm kiếm sự hiệp một của Thánh Linh.
2. Tầm Quan Trọng Của Việc Nghiên Cứu Lời Chúa Sâu Nhiệm: Hippolytus là một học giả. Các tác phẩm của ông cho thấy một sự am hiểu sâu rộng cả Cựu Ước lẫn Tân Ước. Ông không hài lòng với kiến thức nông cạn. Mỗi Cơ Đốc nhân ngày nay cũng được kêu gọi để “hết lòng tin đạo lành, vâng giữ lời lành” (1 Ti-mô-thê 4:6), “như trẻ con mới sanh, hãy thèm sữa thiêng liêng của Đạo, hầu cho anh em nhờ đó lớn lên mà được rỗi linh hồn” (1 Phi-e-rơ 2:2). Việc nghiên cứu Kinh Thánh cách có hệ thống, chú giải cẩn thận là nền tảng cho đức tin vững vàng.
3. Sống Với Niềm Hy Vọng Về Sự Trở Lại Của Chúa: Sự quan tâm của Hippolytus về thời kỳ cuối cùng và Kẻ Chống Lại Đấng Christ là lời nhắc nhở rằng đức tin Cơ Đốc là một đức tin hướng về tương lai. Chúng ta không chỉ nhìn về thập tự giá trong quá khứ, mà còn trông đợi vương quốc vinh hiển trong tương lai. Niềm hy vọng này thúc giục chúng ta sống thánh khiết và tích cực làm chứng nhân: “Ai có sự trông cậy đó trong Ngài, thì tự làm nên thánh, cũng như Ngài là thánh.”
(1 Giăng 3:3).
4. Trật Tự Và Sự Thánh Khiết Trong Đời Sống Hội Thánh: Mối quan tâm của Hippolytus trong “Truyền Thống Tông Đồ” về các nghi thức và trật tự không phải là chủ nghĩa hình thức, mà là mong muốn bảo tồn sự trang nghiêm, thánh khiết và thuần khiết của sự thờ phượng dành cho Đức Chúa Trời. Điều này áp dụng cho cách chúng ta tổ chức Hội Thánh, cử hành các thánh lễ, và sống trong cộng đồng đức tin. Mọi sự đều nên được làm cách xứng đáng và đẹp lòng Chúa.
Hippolytus thành Rome là một nhân vật đa diện: một nhà thần học sâu sắc, một nhà bảo vệ chính thống giáo nhiệt thành, một tác giả xuất sắc, nhưng cũng là một người có lúc để cho sự cứng rắn dẫn đến chia rẽ. Cuối cùng, ông đã tìm được con đường trở về với sự hiệp một qua sự tử đạo, được truyền thống ghi nhận là bị trói và ném xuống một cái giếng cạn. Cuộc đời ông là một minh họa cho cả sự cao quý và sự yếu đuối của những người phục vụ Chúa.
Ông nhắc nhở chúng ta rằng lịch sử Hội Thánh là một hành trình của những con người được ân điển Chúa sử dụng, dù họ không hoàn hảo. Trọng tâm cuối cùng không phải là Hippolytus, mà là Đấng Christ mà ông rao giảng, Lời Chúa mà ông bảo vệ, và Phúc Âm mà ông ra sức giữ gìn. Như lời tác giả thư Hê-bơ-rơ khích lệ: “Thế thì, vì chúng ta được nhiều người chứng kiến vây lấy như đám mây rất lớn, chúng ta cũng nên quăng hết gánh nặng và tội lỗi dễ vấn vương mình, lấy lòng nhịn nhục theo đòi cuộc chạy đua đã bày ra cho ta, nhìn xem Đức Chúa Jêsus, là cội rễ và cuối cùng của đức tin.”
(Hê-bơ-rơ 12:1-2a). Hippolytus là một trong những “người chứng kiến” ấy. Hãy học từ sự trung tín của ông, cũng như từ những sai lầm của ông, để chúng ta luôn bám chắc lấy Đấng Christ, là cội rễ và là sự hoàn tất của đức tin chúng ta.