Chủ Nghĩa Cassian: Một Nghiên Cứu Thần Học Về Ân Điển Và Ý Chí Tự Do
Trong hành trình tìm hiểu lịch sử Hội Thánh và sự phát triển của giáo lý Cơ Đốc, chúng ta thường bắt gặp những cuộc tranh luận thần học sâu sắc nhằm bảo vệ chân lý của Phúc Âm. Một trong những cuộc tranh luận như vậy xoay quanh các học thuyết của John Cassian (khoảng 360 – 435 SCN) và ảnh hưởng của chúng, thường được gọi là “Chủ nghĩa Cassian” hay thần học của các tu sện tại Marseille. Bài nghiên cứu này sẽ khảo sát nguồn gốc, nội dung, sự phản biện từ Kinh Thánh, và bài học thực tiễn cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.
John Cassian là một tu sĩ, nhà văn, và thần học gia có ảnh hưởng lớn trong thế kỷ thứ 4 và 5. Sau thời gian sống tại các tu viện ở Bethlehem, Ai Cập, và Constantinople, ông định cư tại Marseille (Gaul, nay là nước Pháp) và thành lập hai tu viện. Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, Collationes (Các Buổi Nói Chuyện) và De Institutis Coenobiorum (Về Các Tu Viện), đã đưa ra những giáo huấn về đời sống tu viện và quan điểm thần học về mối quan hệ giữa ân điển (χάρις - charis) của Đức Chúa Trời và ý chí tự do (αὐτεξούσιον - autexousion) của con người trong sự cứu rỗi.
Bối cảnh thần học thời đó đang nóng bỏng với cuộc tranh luận chống lại Pelagianism – một học thuyết phủ nhận tội tổ tông, đề cao khả năng tự cứu của con người không cần ân điển. Trong khi Giáo hội tại Rôma, dưới sự lãnh đạo của Augustine thành Hippo, mạnh mẽ bác bỏ Pelagianism và nhấn mạnh sự cần thiết tuyệt đối của ân điển, thì Cassian và một số người ở phương Đông lại lo ngại rằng quan điểm của Augustine có thể dẫn đến thuyết định mệnh, làm mất đi trách nhiệm đạo đức của con người. Từ đó, Cassian đề xuất một lập trường trung gian, sau này bị gán nhãn là Bán-Pelagianism (Semi-Pelagianism).
Học thuyết của Cassian có thể được tóm tắt qua một số luận điểm chính, được trình bày trong Collationes, đặc biệt là Bài Nói Chuyện thứ 13:
1. Khởi Điểm Của Đức Tin Đến Từ Con Người: Cassian dạy rằng bước khởi đầu của đức tin (initium fidei) có thể đến từ ý chí tự do của con người. Ông tin rằng dù con người bị tổn thương bởi tội lỗi, họ vẫn còn khả năng tự nhiên để khao khát điều thiện và mở lòng đón nhận Chúa. Hành động đầu tiên hướng về Chúa có thể xuất phát từ chính con người. Điều này trái ngược với quan điểm của Augustine rằng ngay cả sự khởi đầu của đức tin cũng là một món quà từ ân điển Chúa.
2. Sự Cộng Tác (Synergism) Giữa Ân Điển Và Ý Chí: Cassian hình dung sự cứu rỗi như một sự hợp tác giữa ân điển Chúa và ý chí con người. Ông sử dụng hình ảnh một người yếu đuối giơ tay lên để được Chúa nâng dậy. Hành động giơ tay là của con người, còn sự nâng đỡ là của Chúa. Như vậy, ân điển hỗ trợ và hoàn thiện những nỗ lực tự nhiên của con người, chứ không tạo dựng hay kêu gọi hoàn toàn một chiều.
3. Phủ Nhận Sự Tiền Định Vô Điều Kiện: Cassian phản đối mạnh mẽ giáo lý cho rằng Đức Chúa Trời chọn lựa một cách chủ quan và vô điều kiện một số người để cứu, trong khi bỏ qua những người khác. Ông cho rằng điều này trái với bản tính công bình và yêu thương của Đức Chúa Trời được mặc khải trong Kinh Thánh.
Lập trường của Tin Lành, dựa trên sự giải nghĩa trung thực Kinh Thánh, cho thấy những thiếu sót nghiêm trọng trong chủ nghĩa Cassian. Chúng ta hãy cùng xem xét Lời Chúa:
1. Tình Trạng Của Con Người Không Cứu Chuộc: Kinh Thánh mô tả con người sau sự sa ngã không chỉ bị tổn thương mà còn đã “chết” về mặt thuộc linh (Ê-phê-sô 2:1). Một người chết không thể tự mình “giơ tay” hay có bất kỳ khởi xướng tích cực nào về mặt thuộc linh. Sự cứu rỗi phải bắt đầu hoàn toàn từ Đức Chúa Trời. Tiếng Hy Lạp từ νεκρός (nekros) trong Ê-phê-sô 2:1,5 nhấn mạnh sự bất lực tuyệt đối.
"Ngươi đã chết vì lầm lỗi và tội ác mình." (Ê-phê-sô 2:1)
2. Ân Điển Đi Trước (Prevenient Grace): Không phải con người tìm kiếm Chúa, nhưng chính Chúa tìm kiếm con người. Sự kêu gọi có hiệu quả (effectual call) hoàn toàn thuộc về Chúa. Giăng 6:44 chép rõ:
"Chẳng ai đến được cùng ta, nếu Cha, là Đấng sai ta, không kéo đến."
Động từ "kéo" trong tiếng Hy Lạp là ἑλκύω (helkyō), mang nghĩa kéo mạnh, lôi kéo. Điều này cho thấy hành động chủ động, quyền năng từ Cha. Thậm chí sự ăn năn cũng là ân tứ từ Đức Chúa Trời (Công vụ 11:18; II Ti-mô-thê 2:25).
3. Sự Lựa Chọn Bởi Ân Điển, Không Dựa Trên Điều Kiện Con Người: Sứ đồ Phao-lô khẳng định mạnh mẽ trong Rô-ma 9:16:
"Ấy vậy, điều đó chẳng phải bởi người nào muốn, cũng chẳng phải bởi người nào chạy, nhưng bởi Đức Chúa Trời thương xót."
Ê-phê-sô 1:4-5 cho biết Ngài đã chọn chúng ta trong Chúa Cứu Thế “trước khi sáng thế” và “theo ý muốn tốt lành của Ngài”, không dựa trên bất kỳ điều kiện hay sự đáp ứng nào được thấy trước nơi chúng ta. Đây là nền tảng của sự an ninh thuộc linh cho Cơ Đốc nhân.
4. Đức Tin Là Ân Tứ Của Đức Chúa Trời: Ngay cả đức tin – phương tiện để chúng ta tiếp nhận sự cứu rỗi – cũng không phải là thành tựu của con người để tự hào, mà là món quà của Đức Chúa Trời (Ê-phê-sô 2:8). Phi-líp 1:29 cho biết: “Vì đã ban cho anh em… được tin Ngài.” Do đó, luận điểm về initium fidei của Cassian không đứng vững trước sự dạy dậy tổng quan của Tân Ước.
Học thuyết của Cassian đã bị Hội đồng Orange lần thứ hai (529 SCN) chính thức bác bỏ. Các nghị quyết của hội đồng này, được Đức Giáo Hoàng Bônifátô II phê chuẩn, đã khẳng định lại các giáo lý then chốt:
- Tội lỗi đã làm hư hoại toàn diện con người.
- Ân điển cần thiết cho mọi hành động thuộc linh tốt lành, kể cả khởi điểm của đức tin.
- Sự cứu rỗi hoàn toàn là công việc của ân điển Chúa.
Hội đồng này, mặc dù là Công Giáo La Mã, đã bảo vệ một cách đáng kể chân lý của ân điển mà sau này các Cải Chánh Giáo (Tin Lành) như Martin Luther và John Calvin cũng tái khẳng định. Luther gọi đây là sự xung đột giữa “Thần học Vinh Quang” (tìm cách phân chia công trạng giữa Chúa và người) và “Thần học Thập Tự Giá” (nhìn nhận mọi vinh quang thuộc về Chúa qua công lao của Đấng Christ).
Cuộc tranh luận lịch sử này không chỉ là vấn đề học thuật, mà có những hệ quả sâu sắc cho đời sống và sự thờ phượng của chúng ta hôm nay.
1. Sự Khiêm Nhường và Lòng Biết Ơn Thẳm Sâu: Hiểu rằng sự cứu rỗi của chúng ta từ A đến Z đều bởi ân điển, sẽ giết chết mọi sự kiêu ngạo thuộc linh. Chúng ta không thể nói: “Tôi đã chọn Chúa vì tôi khôn ngoan hơn.” Thay vào đó, chúng ta thốt lên như Phao-lô: “Nhưng tôi đã được thương xót… và ân điển của Ngài ban cho tôi lại chan chứa” (I Ti-mô-thê 1:13-14). Mọi sự ngợi kên thuộc về Chúa.
2. Sự An Nghỉ và Tín Thác Tuyệt Đối: Nếu sự cứu rỗi phụ thuộc một phần vào ý chí bất định của tôi, thì sự bảo đảm của tôi sẽ luôn dao động. Nhưng khi biết rằng Ngài đã khởi đầu công việc tốt lành trong tôi, và chính Ngài sẽ hoàn tất nó (Phi-líp 1:6), chúng ta có được sự bình an sâu xa. Sự bền đỗ của các thánh đồ là công việc của Đức Chúa Trời thành tín.
3. Lòng Khao Khách Truyền Giáo Nhiệt Thành: Trái với quan ngại rằng giáo lý ân điển chủ động sẽ làm nguội lạnh việc truyền giáo, nó thực sự là động lực mạnh mẽ nhất. Chúng ta rao giảng với sự tự tin rằng Lời Chúa có quyền năng để kéo người ta đến (Giăng 6:44; Rô-ma 1:16). Chúng ta cầu nguyện cách sốt sắng vì biết rằng chỉ có Đức Thánh Linh mới có thể làm cho người chết thuộc linh sống lại. Thay vì dựa vào phương pháp hay sự khôn ngoan của con người, chúng ta phó thác cho Đức Chúa Trời là Đấng ban sự tăng trưởng (I Cô-rinh-tô 3:6-7).
4. Sống Đời Sống Thánh Khiết Với Tấm Lòng Biết Ơn: Việc làm tốt và sự thánh khiết của chúng ta không phải là nguyên nhân để được cứu, mà là kết quả tất yếu và lời đáp lại đầy biết ơn đối với ân điển đã nhận được. Như Tít 2:11-14 dạy, ân điển dạy chúng ta từ bỏ điều gian ác và sống cuộc đời công chính. Động lực là tình yêu, không phải sự sợ hãi hay gánh nặng phải tự mình đạt được.
Chủ nghĩa Cassian, với thiện ý muốn bảo vệ trách nhiệm con người, cuối cùng đã làm giảm đi vinh quang thuộc về một mình Đức Chúa Trời trong sự cứu rỗi. Lịch sử Hội Thánh đã chứng minh rằng mọi sự thỏa hiệp với chân lý của ân điển thuần túy đều dẫn đến sự tự tôn thuộc linh hoặc sự tuyệt vọng. Là những Cơ Đốc nhân Tin Lành, chúng ta đứng trên nền tảng vững chắc của Kinh Thánh, tuyên xưng rằng sự cứu rỗi thuộc về Đức Giê-hô-va (Giô-na 2:9). Từ sự lựa chọn từ trước cho đến sự vinh hiển cuối cùng, mọi sự đều bởi Ngài, thông qua Ngài, và hướng về Ngài (Rô-ma 11:36).
Ước mong mỗi chúng ta, khi hiểu sâu hơn về ân điển kỳ diệu này, sẽ càng trổi hát lên bài ca giải cứu với lòng biết ơn vô hạn, sống một đời sống dâng hiến, và rao truyền Phúc Âm của Đấng Christ với niềm tin quyết rằng Ngài có quyền năng để cứu vớt trọn vẹn.
“Hãy ca ngợi ân điển của Đức Chúa Trời, sự cao quí không thế tả xiết của Ngài!”