Chế Độ Giáo Hoàng Avignon Và Thời Kỳ “Lưu Đày Babylon”: Một Góc Nhìn Từ Lời Tiên Tri Và Bài Học Cho Hội Thánh Đích Thực
Trong lịch sử Giáo hội Công giáo La Mã, giai đoạn từ năm 1309 đến 1377 đánh dấu một bước ngoặt lớn khi trụ sở của các vị Giáo hoàng không còn ở Rô-ma mà chuyển đến Avignon, Pháp. Thời kỳ này thường được các sử gia gọi là “Chế độ Giáo hoàng Avignon” (Avignon Papacy) và với một cái tên mang tính ẩn dụ đầy châm biếm: “Thời kỳ Giáo hoàng bị lưu đày ở Babylon” (Babylonian Captivity of the Papacy). Là những người nghiên cứu Kinh Thánh Tin Lành, chúng ta không dừng lại ở việc phân tích sử liệu, mà cần đặt sự kiện này dưới ánh sáng của Lời Đức Chúa Trời, để rút ra những bài học thuộc linh sâu sắc về bản chất của Hội thánh, sự lãnh đạo thuộc linh, và lời cảnh báo về sự suy đồi khi xa rời thẩm quyền tối cao của Kinh Thánh và Đấng Christ.
Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự kiện này là mâu thuẫn giữa quyền lực giáo hoàng và quyền lực thế tục của các vua Pháp. Dưới áp lực của Vua Philip IV của Pháp, Giáo hoàng Clement V, vốn là người Pháp, đã quyết định dời Tòa Thánh từ Rô-ma đến Avignon vào năm 1309. Trong 68 năm tiếp theo, tổng cộng bảy vị Giáo hoàng, tất cả đều là người Pháp, đã cai trị từ đây. Thời kỳ này được gọi là “lưu đày” bởi vì nhiều người đương thời, đặc biệt là các nhà văn như Petrarch (người Ý), xem Avignon là một nơi sa đọa về đạo đức và chính trị, một “Babylon” mới, nơi quyền lực thuộc linh bị giam cầm bởi những tham vọng trần tục.
Thuật ngữ “Lưu đày Babylon” là một phép ẩn dụ (metaphor) mạnh mẽ, lấy ý từ biến cố trong lịch sử Y-sơ-ra-ên khi dân sự Đức Chúa Trời bị bắt làm phu tù tại Ba-by-lôn (2 Các Vua 25, Thi-thiên 137). Việc sử dụng hình ảnh này cho thấy chính những người trong giáo hội thời đó cũng nhận thấy một sự tương đồng bi thảm: trung tâm tôn giáo đã rời khỏi “vùng đất hứa” thuộc linh (sự độc lập và thuần khiết trong chức vụ) để bị chi phối bởi một cường quốc ngoại bang (chính trị Pháp). Đây chính là điểm then chốt để chúng ta bắt đầu phân tích Kinh Thánh.
Trong toàn bộ Kinh Thánh, từ Cựu Ước đến Tân Ước, “Ba-by-lôn” không đơn thuần là một địa danh lịch sử. Nó trở thành biểu tượng (symbol) cho hệ thống thế gian chống nghịch lại Đức Chúa Trời, cho sự kiêu ngạo, hỗn loạn, và sự cám dỗ quyền lực trần thế.
1. Ba-by-lôn Trong Cựu Ước: Thành phố Ba-by-lôn (Babel) khởi đầu với tham vọng xây tháp “cai đến trời” để loài người tự tôn vinh danh mình, thay vì vâng theo mạng lệnh của Đức Chúa Trời (Sáng-thế Ký 11:4). Tinh thần này xuyên suốt lịch sử, đỉnh điểm là đế quốc Ba-by-lôn dưới thời vua Nê-bu-cát-nết-sa, kẻ đã phá hủy đền thờ Giê-ru-sa-lem và bắt dân Giu-đa đi lưu đày. Tiên tri Giê-rê-mi đã khuyên dân Chúa trong cảnh lưu đày: “Hãy tìm sự bình an cho thành mà ta đã khiến các ngươi bị làm phu tù, và hãy vì thành ấy cầu nguyện Đức Giê-hô-va; vì các ngươi được bình an, thì cũng được bình an” (Giê-rê-mi 29:7). Lời tiên tri này cho thấy ngay trong sự hình phạt, Đức Chúa Trời vẫn muốn dân sự Ngài giữ gìn bản sắc và đức tin, không bị đồng hóa bởi hệ thống ngoại bang.
2. Ba-by-lôn Trong Tân Ước – Sách Khải Huyền: Đây là chìa khóa quan trọng nhất để hiểu ý nghĩa thuộc linh của biến cố Avignon. Sứ đồ Giăng, dưới sự mặc khải của Đức Thánh Linh, đã dùng hình ảnh “Ba-by-lôn Lớn” để mô tả một hệ thống tôn giáo thế tục, xa hoa và thống trị đã đi lạc khỏi chân lý thuần khiết.
“Ba-by-lôn Lớn, mẹ của những kẻ tà dâm và sự gớm ghiếc trên đất” (Khải Huyền 17:5). Trong ngữ cảnh Kinh Thánh, “tà dâm” (tiếng Hy Lạp: porneia - πορνεία) thường ám chỉ sự pha trộn bất chính, sự không chung thủy về mặt thuộc linh. Đó là hình ảnh của một hệ thống tôn giáo “làm bạn với thế gian” (Gia-cơ 4:4), kết hôn với quyền lực chính trị để duy trì ảnh hưởng và của cải vật chất.
“Các vua trên đất đã phạm tội tà dâm với nó, và những người buôn bán trên đất đã nên giàu có bởi sự xa xỉ của nó” (Khải Huyền 18:3). Điều này mô tả chính xác tình cảnh của Tòa Thánh Avignon. Nó trở nên cực kỳ giàu có thông qua thuế má và các giao dịch tài chính phức tạp, và các Giáo hoàng trở thành những nhà lãnh đạo chính trị, liên minh với các vua chúa để tranh giành ảnh hưởng, thay vì tập trung vào chức vụ thuần túy thuộc linh là rao giảng Phúc Âm và chăn bầy chiên của Đấng Christ.
3. Sự Tương Phản Với Mẫu Mực Kinh Thánh: Chúa Giê-xu Christ, Đầu của Hội thánh, đã dạy rõ ràng: “Nước Ta chẳng thuộc về thế gian nầy” (Giăng 18:36). Ngài không tranh giành ngai vua trần thế. Các sứ đồ cũng vậy, họ từ chối sự pha trộn giữa chức vụ thuộc linh và quyền lực thế tục. Phao-lô viết: “Vả, chúng tôi chẳng rao giảng chính mình chúng tôi, nhưng rao giảng Đức Chúa Jêsus Christ là Chúa” (2 Cô-rinh-tô 4:5). Sứ đồ Phi-e-rơ nhắc nhở các trưởng lão: “Hãy chăn bầy của Đức Chúa Trời đã giao phó cho anh em... chẳng phải quản trị phần trách nhiệm Chúa giao cho anh em, nhưng làm gương tốt cho bầy” (1 Phi-e-rơ 5:2-3). Mẫu mực Kinh Thánh là sự khiêm nhường, phục vụ và sự phụ thuộc hoàn toàn vào Đấng Christ, không phải là sự thống trị chính trị và tích trữ của cải.
Biến cố lịch sử “Lưu đày Avignon” không chỉ là chuyện của quá khứ. Nó là một minh chứng sống động cho những lời cảnh báo trong Kinh Thánh và để lại những bài học vô cùng quý giá cho mỗi cá nhân tín hữu và Hội thánh địa phương ngày nay.
1. Cảnh Giác Với Sự Pha Trộn Giữa Đức Tin Và Quyền Lực/ Văn Hóa Thế Gian: Bài học lớn nhất là sự nguy hiểm khi Hội thánh tìm kiếm sự bảo vệ, uy tín, hay ảnh hưởng từ các thể chế quyền lực thế gian. Điều này dẫn đến sự thỏa hiệp. Ngày nay, “Ba-by-lôn” không nhất thiết là một cung điện ở Avignon. Nó có thể là sự cám dỗ định hình đức tin theo các trào lưu văn hóa thế tục (như chủ nghĩa cá nhân cực đoan, chủ nghĩa vật chất, hay chủ nghĩa tương đối về đạo đức) để được chấp nhận. Ứng dụng: Mỗi tín hữu cần tự kiểm điểm: Liệu tôi có đang để những giá trị của thế gian (ham muốn địa vị, sự giàu có, sự công nhận của xã hội) chi phối đức tin và cách tôi sống đạo không? Hội thánh chúng ta có đang tìm kiếm sự “hợp thời” bằng cách làm loãng đi sự dạy dỗ của Lời Chúa không?
2. Giữ Vững Thẩm Quyền Tối Cao Của Kinh Thánh (Sola Scriptura): Một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng ở Avignon là sự đề cao truyền thống và quyền uy con người lên trên Lời Chúa. Cải Chánh Tin Lành sau này, với một trong năm tín lý nền tảng là Sola Scriptura (chỉ bởi Kinh Thánh), chính là lời đáp trả cho sự lệch lạc này. Ứng dụng: Chúng ta phải luôn kiểm nghiệm mọi lời dạy, truyền thống, hay thực hành dưới ánh sáng của Kinh Thánh. “Hãy xem xét mọi việc, điều lành thì giữ lấy” (1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:21). Đấng Christ là Đầu duy nhất của Hội thánh, và ý muốn Ngài chỉ được tìm thấy cách trọn vẹn và đầy đủ trong Kinh Thánh.
3. Sứ Mạng Trung Tâm Của Hội Thánh Là Rao Giảng Phúc Âm, Không Phải Xây Dựng Đế Chế: Hội thánh tại Avignon đã sa vào việc xây dựng một cung điện nguy nga, quản lý tài chính phức tạp và tham gia các mưu đồ chính trị. Họ đã quên mất đại mạng lệnh: “Hãy đi khắp thế gian, giảng Tin Lành cho mọi người” (Mác 16:15). Ứng dụng: Hội thánh địa phương và mỗi tín hữu cần luôn tự hỏi: Nguồn lực, thời gian và tâm trí của chúng ta có đang tập trung vào việc đem ánh sáng Phúc Âm đến cho những linh hồn hư mất, chăm sóc nhau trong tình yêu thương, và làm môn đồ cho Chúa không? Hay chúng ta đang bận rộn xây dựng “cơ ngơi”, danh tiếng, hay các chương trình chỉ nhắm vào nhu cầu của bản thân?
4. Lòng Trông Cậy Nơi Chúa, Không Nơi Thế Lực Loài Người: Dân Giu-đa trong cảnh lưu đày phải học bài học trông cậy nơi Đức Giê-hô-va trong một môi trường xa lạ. Tương tự, ngay cả khi bên ngoài, Hội thánh trên danh nghĩa có vẻ bị thế tục hóa hay lệch lạc, thì Hội thánh thật của Đấng Christ, gồm những người được cứu bởi đức tin, vẫn phải tiếp tục tin cậy và vâng lời Ngài. Tiên tri Ha-ba-cúc tuyên bố: “Dầu không ra trái nơi cây vả... song tôi sẽ vui mừng trong Đức Giê-hô-va, tôi sẽ hớn hở trong Đức Chúa Trời của sự cứu rỗi tôi” (Ha-ba-cúc 3:17-18). Ứng dụng: Dù hoàn cảnh xã hội, chính trị hay ngay cả tình hình trong các tổ chức tôn giáo có thế nào, chúng ta vẫn có thể và phải vui mừng trong Chúa, trung tín với Ngài, và tìm kiếm sự hiệp một với những anh em chân thật cùng đức tin.
Thời kỳ “Giáo hoàng Avignon” hay “Lưu đày Babylon” là một minh họa lịch sử đau lòng cho thấy điều gì xảy ra khi những người lãnh đạo tôn giáo đánh mất tầm nhìn thuộc linh, từ bỏ vị trí “lữ khách và kẻ kiều ngụ” trên đất (1 Phi-e-rơ 2:11) để lao vào cuộc tranh giành quyền lực và của cải thế gian. Nó được Kinh Thánh báo trước qua hình bóng “Ba-by-lôn Lớn” – một hệ thống tôn giáo thế tục hóa, kiêu ngạo và chống nghịch lại tinh thần khiêm nhường và phục vụ của Đấng Christ.
Là những Cơ Đốc nhân Tin Lành, chúng ta được cảnh tỉnh để không lặp lại những sai lầm đó. Bài học cho chúng ta là phải kiên quyết giữ gìn sự thuần khiết của Phúc Âm, tuyệt đối trung thành với thẩm quyền của Kinh Thánh, luôn nhớ Hội thánh là thân thể của Đấng Christ để phục vụ chứ không phải để thống trị, và đặt hy vọng duy nhất vào Vua chúng ta là Giê-xu Christ, Đấng mà nước Ngài “chẳng thuộc về thế gian nầy”. Hãy để lịch sử này thúc giục chúng ta càng thêm sốt sắng xây dựng Hội thánh trên nền tảng duy nhất là Đấng Christ và Lời hằng sống của Ngài.