Tín Điều Westminster là gì?
Tín Điều Westminster (Westminster Confession of Faith) là một trong những bản tuyên tín quan trọng nhất của Cơ Đốc giáo Kháng Cách, đặc biệt trong truyền thống Cải Cách (Reformed). Được soạn thảo vào thế kỷ 17, tài liệu này vẫn được nhiều giáo hội trên thế giới, đặc biệt là giáo hội Trưởng Lão (Presbyterian), xem là tiêu chuẩn đức tin chính thức. Bài viết này sẽ tìm hiểu về nguồn gốc, nội dung, tầm ảnh hưởng và ứng dụng thực tiễn của Tín Điều Westminster trong đời sống Cơ Đốc nhân.
1. Bối Cảnh Lịch Sử
Vào giữa thế kỷ 17, nước Anh trải qua những biến động chính trị và tôn giáo sâu sắc. Vua Charles I bị Quốc hội Anh (chịu ảnh hưởng của Thanh giáo – Puritan) phản đối vì những chính sách độc đoán và thiên vị Anh giáo (Anglican). Năm 1643, Quốc hội triệu tập một hội đồng gồm 151 học giả Kinh Thánh, mục sư và thần học gia – gọi là Hội đồng Westminster – để cải tổ Giáo hội Anh theo thần học Cải Cách và thanh lọc những yếu tố được xem là “Công giáo” còn sót lại.
Hội đồng họp tại Tu viện Westminster ở London từ năm 1643 đến 1649. Các thành viên bao gồm những nhà thần học lỗi lạc như Alexander Henderson, Samuel Rutherford, George Gillespie, và các đại biểu từ Scotland. Kết quả của hội đồng là ba văn kiện nền tảng: Tín Điều Westminster (1646), Giáo Lý Lớn Westminster (1647) và Giáo Lý Nhỏ Westminster (1647). Mục đích chính là cung cấp một tiêu chuẩn đức tin thống nhất cho các nhà thờ ở Anh, Scotland và Ireland, đồng thời làm nền tảng cho việc giáo dục tín hữu.
Tuy nhiên, do những thay đổi chính trị (sự trỗi dậy của Oliver Cromwell và chế độ Cộng hòa), Tín Điều Westminster không được Anh giáo chấp nhận, nhưng lại được Giáo hội Scotland thông qua vào năm 1647 và trở thành tiêu chuẩn đức tin chính thức của các giáo hội Trưởng Lão trên toàn thế giới sau này.
2. Cấu Trúc và Nội Dung Chính
Tín Điều Westminster gồm 33 chương, mỗi chương trình bày một giáo lý cụ thể, được sắp xếp theo một trình tự thần học chặt chẽ, bắt đầu từ nền tảng Kinh Thánh cho đến các vấn đề về Hội Thánh và thời cuối cùng.
2.1. Kinh Thánh – Tiêu Chuẩn Tối Cao (Chương 1)
Chương đầu tiên khẳng định thẩm quyền tuyệt đối của Kinh Thánh. Kinh Thánh là Lời Đức Chúa Trời, được Ngài linh cảm (inspiration) và là quy tắc đầy đủ, rõ ràng, tối hậu cho đức tin và sự thực hành. Điều này dựa trên 2 Ti-mô-thê 3:16-17: “Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn...”, và 2 Phi-e-rơ 1:20-21. Tín điều cũng xác định 66 sách Cựu Ước và Tân Ước là chính Kinh Thánh, loại trừ các sách ngụy kinh (Apocrypha) khỏi quy điển.
2.2. Đức Chúa Trời Ba Ngôi (Chương 2)
Đức Chúa Trời duy nhất, tự hữu, vĩnh cửu, vô hạn, tuyệt đối toàn năng, khôn ngoan, thánh khiết, công bình, nhân từ và chân thật. Ngài tồn tại trong ba ngôi: Cha, Con và Thánh Linh – đồng bản thể, quyền năng và vinh hiển (Ma-thi-ơ 28:19, 2 Cô-rinh-tô 13:14).
2.3. Sự Định Trước (Predestination, Chương 3)
Một trong những chương gây tranh cãi nhất nhưng cũng là đặc trưng của thần học Cải Cách. Đức Chúa Trời, theo sự khôn ngoan và ý chỉ tự do của Ngài, đã từ đời đời định trước một số người được cứu (được chọn) và những người khác bị bỏ (bỏ qua), không dựa trên bất cứ điều gì nơi con người mà hoàn toàn do ân điển Ngài (Ê-phê-sô 1:4-5, Rô-ma 8:29-30). Tuy nhiên, sự định trước không loại bỏ trách nhiệm con người hay biến Đức Chúa Trời thành tác giả của tội lỗi.
2.4. Sự Sa Ngã và Tội Lỗi (Chương 6)
Con người nguyên thủy được tạo dựng tốt lành, nhưng đã sa ngã khi phạm tội, dẫn đến sự hư hoại toàn diện (total depravity). Tất cả loài người đều mang tội lỗi từ A-đam và tự mình không thể nào làm điều thiện đẹp lòng Đức Chúa Trời (Rô-ma 5:12, Thi-thiên 51:5).
2.5. Giao Ước (Chương 7)
Đức Chúa Trời thiết lập mối quan hệ với con người qua giao ước. Giao ước công đức (công việc) với A-đam, đòi hỏi sự vâng phục hoàn hảo; khi A-đam vi phạm, cả nhân loại bị án phạt. Giao ước ân điển qua Đấng Christ, trong đó Đức Chúa Trời hứa ban sự cứu rỗi miễn phí cho những người tin. Giao ước này được thực hiện qua Chúa Giê-xu Christ, Đấng Trung Bảo.
2.6. Đấng Christ – Đấng Trung Bảo (Chương 8)
Chúa Giê-xu Christ là Con độc sanh của Đức Chúa Trời, vừa trọn vẹn là Đức Chúa Trời, vừa trọn vẹn là người, với hai bản tính không lẫn lộn, không thay đổi, không phân chia, không tách rời. Ngài thực hiện ba chức vụ: Tiên tri (dạy dỗ), Thầy tế lễ (dâng chính mình làm của lễ chuộc tội) và Vua (cai trị Hội Thánh và vũ trụ).
2.7. Sự Xưng Công Bình (Chương 11)
Người tin Chúa được xưng công bình không phải bởi việc làm, mà bởi đức tin nơi Đấng Christ. Đức Chúa Trời kể sự công bình của Đấng Christ cho họ và tha thứ tội lỗi, nhờ đó họ được tuyên bố là công bình trước mặt Ngài (Rô-ma 3:28, 4:5-6). Đây là giáo lý then chốt của Cải Cách, sola fide (chỉ bởi đức tin).
2.8. Sự Nên Thánh (Chương 13) và Việc Lành (Chương 16)
Sau khi được xưng công bình, tín hữu bắt đầu quá trình nên thánh – được Thánh Linh biến đổi để ngày càng giống Đấng Christ. Việc lành là kết quả tự nhiên của đức tin chân thật, chứng tỏ sự biến đổi bên trong, nhưng không thể là cơ sở cho sự cứu rỗi (Ê-phê-sô 2:8-10).
2.9. Sự Bền Đỗ và Bảo Đảm (Chương 17, 18)
Những người được Đức Chúa Trời chọn sẽ bền đỗ trong đức tin đến cuối cùng; họ không thể mất sự cứu rỗi. Tín hữu có thể có sự bảo đảm chắc chắn về sự cứu rỗi của mình dựa trên những bằng chứng nội tâm (sự làm chứng của Thánh Linh) và đời sống nên thánh (Rô-ma 8:16, 1 Giăng 5:13).
2.10. Luật Pháp Đức Chúa Trời (Chương 19)
Luật pháp đạo đức của Đức Chúa Trời, được tóm tắt trong Mười Điều Răn, là tiêu chuẩn vĩnh viễn cho đời sống con người. Đối với Cơ Đốc nhân, luật pháp có ba công dụng: (1) bày tỏ tội lỗi, (2) hướng dẫn xã hội duy trì trật tự, (3) chỉ dạy người tin cách sống đẹp lòng Đức Chúa Trời.
2.11. Sự Thờ Phượng và Ngày Sa-bát (Chương 21)
Chúa nhật (ngày thứ nhất trong tuần) là ngày của Chúa, được dành riêng cho sự thờ phượng, nghỉ ngơi thánh và các hoạt động từ thiện. Điều này dựa trên sự phục sinh của Chúa Giê-xu vào ngày thứ nhất và truyền thống Hội Thánh sơ khai (Công vụ 20:7, Khải Huyền 1:10).
2.12. Hội Thánh và Các Thánh Lễ (Chương 25-30)
Hội Thánh là thân thể của Đấng Christ, gồm tất cả những người được chọn. Hội Thánh hữu hình được tổ chức với các chức vụ (mục sư, trưởng lão, chấp sự) và kỷ luật. Hai thánh lễ Chúa thiết lập là Báp-têm và Tiệc Thánh. Báp-têm là dấu hiệu của sự gia nhập vào giao ước mới, được thực hiện cho tín hữu và con cái họ (quan điểm giáo hội Trưởng Lão). Tiệc Thánh là bữa ăn tưởng niệm sự chết của Chúa, trong đó Ngài hiện diện cách thuộc linh và ban sự nuôi dưỡng cho linh hồn.
2.13. Nhà Nước (Chương 23) và Hôn Nhân (Chương 24)
Nhà nước là thể chế do Đức Chúa Trời thiết lập để duy trì công lý và hòa bình; các nhà cầm quyền phải được tôn trọng và vâng phục trong những điều hợp với Lời Chúa. Hôn nhân là sự kết hợp suốt đời giữa một người nam và một người nữ, phản ánh mối quan hệ giữa Đấng Christ và Hội Thánh (Ê-phê-sô 5:22-33).
2.14. Trạng Thái Sau Khi Chết và Sự Phán Xét Cuối Cùng (Chương 32, 33)
Sau khi chết, linh hồn người công bình lên thiên đàng hưởng phước, kẻ ác xuống hỏa ngục chịu khổ. Đến ngày cuối cùng, thân thể sẽ sống lại và mọi người sẽ đứng trước tòa phán xét của Chúa Giê-xu Christ để nhận sự thưởng phạt đời đời (Khải Huyền 20:11-15).
3. Tầm Quan Trọng và Ảnh Hưởng
Tín Điều Westminster là đỉnh cao của thần học Cải Cách Anh ngữ, kết tinh những tinh túy từ các bản tuyên tín trước đó như Tín Điều Augsburg, Tín Điều Ba Mươi Chín, và Tín Điều Dort. Nó đã ảnh hưởng sâu rộng đến các giáo hội Trưởng Lão, Cộng Đồng Cải Cách, và cả một số giáo hội Báp-tít và Giám Lý ở khía cạnh thần học.
Đặc biệt, Giáo Lý Nhỏ Westminster – với câu hỏi đầu tiên: “Mục đích tối hậu của con người là gì?” và câu trả lời: “Mục đích tối hậu của con người là tôn vinh Đức Chúa Trời và hưởng Ngài đời đời” – đã trở thành một trong những tuyên ngôn nổi tiếng nhất của đức tin Cơ Đốc.
Tín Điều Westminster không phải là Lời Đức Chúa Trời, nhưng nó là một công cụ hữu ích để hệ thống hóa và bảo vệ giáo lý Kinh Thánh, giúp tín hữu hiểu rõ hơn về chân lý và tránh những sai lầm thần học.
4. Ứng Dụng Thực Tiễn Trong Đời Sống Cơ Đốc
Dù được viết cách đây gần 4 thế kỷ, Tín Điều Westminster vẫn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay:
4.1. Định Hình Tư Duy Thần Học Lành Mạnh
Việc nghiên cứu Tín Điều giúp tín hữu xây dựng một nền tảng thần học vững chắc, dựa trên Kinh Thánh. Nó giúp phân biệt giữa giáo lý chính thống và các giáo thuyết sai lạc, chẳng hạn như chủ nghĩa duy lý, thuyết tự cứu, hay các hình thức thờ phượng trái với Kinh Thánh.
4.2. Củng Cố Sự Tể Trị và Ân Điển của Đức Chúa Trời
Giáo lý về sự định trước và ân điển hiệu quả nhắc nhở chúng ta rằng sự cứu rỗi hoàn toàn do Đức Chúa Trời khởi đầu và hoàn thành, không dựa trên công đức của con người. Điều này đem lại sự khiêm nhường, an ninh thuộc linh và lòng biết ơn sâu sắc.
4.3. Hướng Dẫn Đạo Đức và Đời Sống Thánh Khiết
Chương về luật pháp và việc lành cho thấy Cơ Đốc nhân được tự do khỏi sự rủa sả của luật pháp, nhưng luật pháp vẫn là quy tắc đời sống. Mười Điều Răn không phải là gánh nặng mà là kim chỉ nam cho sự vâng lời từ tấm lòng yêu mến Chúa.
4.4. Thúc Đẩy Sự Thờ Phượng và Nghỉ Ngơi Thiêng Liêng
Việc dành riêng Chúa nhật để thờ phượng, học Lời Chúa, nghỉ ngơi và phục vụ giúp tín hữu tái tạo sức lực thể chất và tâm linh, đồng thời giữ mối thông công với Hội Thánh.
4.5. Xây Dựng Hội Thánh Mạnh Mẽ
Giáo lý về Hội Thánh, các chức vụ, kỷ luật và thánh lễ giúp tín hữu hiểu vai trò của mình trong thân thể Đấng Christ, khuyến khích sự hiệp nhất và trưởng thành chung.
4.6. An Ủi Trong Sự Chết và Hi Vọng Về Tương Lai
Lời dạy về trạng thái sau khi chết và sự phục sinh mang đến niềm an ủi lớn cho những người đau buồn, đồng thời khích lệ chúng ta sống với lòng trông cậy vào sự trở lại của Chúa và sự sống đời đời.
5. Kết Luận
Tín Điều Westminster là một kho tàng thần học quý giá, tóm lược những chân lý cốt lõi của Kinh Thánh theo truyền thống Cải Cách. Mặc dù không thay thế Kinh Thánh, nó vẫn là một người bạn đồng hành đáng tin cậy cho những ai muốn đào sâu đức tin và sống đẹp lòng Đức Chúa Trời. Bằng cách nghiên cứu, suy ngẫm và áp dụng những lẽ thật trong Tín Điều Westminster, Cơ Đốc nhân có thể được trang bị vững vàng để đối diện với những thách thức của thời đại và luôn giữ vững lòng trung tín với Chúa.