Tại Sao Không Phải Tất Cả Người Do Thái Đều Muốn Trở Về Giê-ru-sa-lem? (Ê-xơ-ra 1:5-6)
Trong dòng chảy lịch sử cứu rỗi, sự kiện dân Y-sơ-ra-ên được hồi hương từ chốn lưu đày Ba-by-lôn, dưới sắc chỉ của vua Si-ru, là một cột mốc quan trọng được tiên tri Giê-rê-mi báo trước (Giê-rê-mi 29:10). Tuy nhiên, một chi tiết đáng suy ngẫm được ghi lại trong sách Ê-xơ-ra: "Bấy giờ những trưởng tộc của Giu-đa và Bên-gia-min, những thầy tế lễ, và người Lê-vi, cả thảy những người nào mà Đức Chúa Trời cảm động lòng đặng đi lên xây đền thờ Đức Giê-hô-va tại Giê-ru-sa-lem, bèn chổi dậy. Các người lân cận chúng đều giúp đỡ, đưa cho những vật bằng bạc, bằng vàng, của cải, súc vật, và những vật quí giá, cùng mọi vật lạc ý." (Ê-xơ-ra 1:5-6).
Cụm từ then chốt là "cả thảy những người nào mà Đức Chúa Trời cảm động lòng" (trong nguyên văn Hê-bơ-rơ: כָּל־אֲשֶׁר הֵעִיר אֱלֹהִים אֶת־רוּחוֹ, kol-asher he'ir Elohim et-rucho - "tất cả những người mà Đức Chúa Trời đánh thức/khơi dậy tâm linh của họ"). Điều này ngụ ý rằng không phải tất cả đều được cảm động, và do đó, không phải tất cả đều muốn trở về. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào bối cảnh lịch sử, tâm lý và thuộc linh để lý giải hiện tượng này, đồng thời rút ra những bài học ứng dụng cho hành trình đức tin của Cơ Đốc nhân ngày nay.
I. Bối Cảnh Lịch Sử & Thuộc Linh Của Những Người Lưu Đày
Trước khi phân tích lý do ở lại, cần hiểu rõ hoàn cảnh của cộng đồng lưu đày. Thời kỳ lưu đày tại Ba-by-lôn kéo dài khoảng 70 năm (606-536 TCN). Thế hệ đầu tiên bị đày ải đầy đau thương, nhớ về Si-ôn trong nước mắt (Thi Thiên 137:1). Tuy nhiên, thế hệ thứ hai, thứ ba sinh ra và lớn lên tại Ba-by-lôn. Đây không còn là "đất khách quê người" theo nghĩa đen, mà đã trở thành quê hương thực tế của họ.
Ba-by-lôn lúc bấy giờ là trung tâm văn minh, thương mại, với cơ hội kinh tế và sự ổn định. Ngược lại, Giê-ru-sa-lem là một đống đổ nát hoang tàn (Nê-hê-mi 2:17). Hành trình trở về dài hơn 1,000 km đầy hiểm nguy, và công việc tái thiết ở phía trước là cực kỳ gian khổ. Lời kêu gọi trở về, do đó, không phải là một kỳ nghỉ, mà là một sự hy sinh vì đức tin và di sản tổ tiên.
II. Những Lý Do Khiến Nhiều Người Do Thái Ở Lại Ba-by-lôn
Kinh Thánh không liệt kê trực tiếp, nhưng qua việc phân tích bối cảnh và các sách tiên tri đương thời, chúng ta có thể xác định những lý do chính:
1. Sự An Định Về Kinh Tế & Xã Hội: Sau những năm đầu khó khăn, nhiều người Do Thái đã hội nhập và thành công trong xã hội Ba-by-lôn. Họ có nhà cửa, công việc làm ăn, đất đai và địa vị. Sách Ê-xơ-tê sau này cho thấy người Do Thái vẫn sống rải rác khắp 127 tỉnh của đế quốc Ba-tư (Ê-xơ-tê 1:1; 3:8). Việc từ bỏ sự ổn định này để lao vào một cuộc phiêu lưu không chắc chắn là một rào cản lớn.
2. Sự Thích Nghi Về Tôn Giáo & Văn Hóa: Mặc dù vẫn giữ bản sắc, cộng đồng lưu đày đã có những điều chỉnh. Không có đền thờ, họ phát triển hình thức thờ phượng tại hội đường (synagogue), tập trung vào Kinh Luật (Torah) và cầu nguyện. Đối với một số người, điều này trở nên đủ đầy. Việc trở về để xây dựng lại đền thờ và hệ thống tế lễ phức tạp có vẻ như không cấp thiết. Họ có thể đã rơi vào tình trạng "thờ ơ thuộc linh" – vẫn tin Đức Giê-hô-va nhưng không còn khao khát trung tâm thờ phượng của Ngài.
3. Sự Ràng Buộc Gia Đình & Cộng Đồng: Hôn nhân dị chủng, dù bị luật pháp cũ ngăn cấm, có lẽ đã xảy ra. Việc có vợ/chồng, con cái là người Ba-by-lôn hoặc từ các dân tộc khác khiến quyết định "hồi hương" trở nên phức tạp. Hơn nữa, một cộng đồng Do Thái vững mạnh đã hình thành tại Ba-by-lôn (sau này trở thành trung tâm học thuật Kinh Thánh Hê-bơ-rơ lừng danh - Talmud Babylon). Rời bỏ cộng đồng ấy là rời bỏ hệ thống hỗ trợ xã hội và tinh thần.
4. Tâm Lý Thụ Động & Mất Hy Vọng: 70 năm là một thời gian dài. Lời hứa về sự phục hưng qua các tiên tri như Ê-xê-chiên và Đa-ni-ên có thể đã trở nên mờ nhạt đối với một số người. Họ chấp nhận số phận lưu đày như một định mệnh. Tiên tri Ê-xê-chiên đã phải đối diện với thái độ chán nản này: "Hỡi con người, nhà Y-sơ-ra-ên, là dân cư của các nơi đổ nát ấy, nói rằng: Áp-ra-ham chỉ là một người mà được xứ nầy làm sản nghiệp; chúng ta đông người, thì xứ nầy đã phó cho chúng ta làm sản nghiệp." (Ê-xê-chiên 33:24). Họ tự an ủi mình trong hoàn cảnh hiện tại hơn là tin cậy lời hứa của Đức Chúa Trời về một tương lai phục hưng đầy thách thức.
5. Sự Thiếu Khao Khát Thuộc Linh Cá Nhân: Đây là điểm then chốt. Ê-xơ-ra 1:5 nhấn mạnh rằng Đức Chúa Trời "cảm động lòng" một số người. Ân điển và sự kêu gọi của Đức Chúa Trời là chủ động, nhưng sự đáp ứng thuộc về con người. Sự "cảm động" (הֵעִיר, he'ir - khơi dậy, đánh thức) này phản ứng với một tấm lòng sẵn sàng. Nhiều người có thể đã làm điếc tai trước tiếng gọi thuộc linh đó vì những lý do kể trên. Họ không có cùng một tầm nhìn đức tin như Xô-rô-ba-bên, Giê-sua, Ê-xơ-ra hay Nê-hê-mi.
III. Bài Học Ứng Dụng Cho Cơ Đốc Nhân Ngày Nay
Câu chuyện này không chỉ là lịch sử, mà là một hình bóng thuộc linh mạnh mẽ. Tân Ước dạy rằng chúng ta là "dân được lựa chọn... tức là dân thuộc về Đức Chúa Trời" (I Phi-e-rơ 2:9), và chúng ta đang sống như những "khách lạ và kẻ ở trọ" trên đất này (I Phi-e-rơ 2:11). "Ba-by-lôn" trong Khải Huyền tượng trưng cho hệ thống thế gian chống nghịch lại Đức Chúa Trời. Do đó, việc "trở về Giê-ru-sa-lem" có thể được hiểu là việc chúng ta đáp lại tiếng gọi của Đức Chúa Trời để sống một đời sống tận hiến, hướng về vương quốc thiên thượng, chứ không an phận với "sự lưu đày" trong thế giới tội lỗi.
1. Được Cảm Động Bởi Đức Chúa Trời Hay Bởi Thế Gian?: Mỗi Cơ Đốc nhân đều đối diện với "sắc chỉ của vua Si-ru" – đó là Đại Mạng Lệnh (Ma-thi-ơ 28:19-20), là tiếng gọi nên thánh (I Phi-e-rơ 1:15), là mời gọi cầm thập tự giá mỗi ngày (Lu-ca 9:23). Tuy nhiên, không phải ai trong chúng ta cũng đáp ứng với cùng một mức độ nhiệt thành. Chúng ta có để lòng mình được Đức Thánh Linh "cảm động" và "đánh thức" khỏi sự an phận, hay chúng ta để mình bị thuyết phục bởi sự thoải mái vật chất, các mối quan hệ thế tục, và nỗi sợ thay đổi?
2. Đâu Là "Giê-ru-sa-lem" Của Chúng Ta?: Đó là nơi Đức Chúa Trời ngự trị và được tôn cao. Trong đời sống cá nhân, đó có thể là lời mời gọi phục vụ đặc biệt, từ bỏ một thói quen tội lỗi, dấn thân vào chức vụ, hoặc đơn giản là kỷ luật bản thân để gần Chúa hơn. Trong cộng đồng Hội Thánh, đó là việc xây dựng lại "các vách thành đổ nát" của đời sống thuộc linh, gia đình và xã hội (Nê-hê-mi 2:17-18).
3. Vai Trò Của Những Người "Ở Lại": Điều thú vị là Ê-xơ-ra 1:6 ghi nhận những người ở lại đã "giúp đỡ" (חֲזֵק, chazaq - làm cho mạnh mẽ, ủng hộ) những người ra đi bằng của cải. Điều này cho thấy không phải tất cả những người không trực tiếp lên đường đều là tiêu cực. Có những cách khác nhau để tham gia vào công việc của Đức Chúa Trời. Một số được kêu gọi "tiền tuyến", số khác được kêu gọi "hậu phương" - hỗ trợ bằng lời cầu nguyện, tài chính và khích lệ (I Cô-rinh-tô 12:4-7). Tuy nhiên, động cơ vẫn phải là sự vâng phục và dâng hiến, không phải sự tiện nghi ích kỷ.
4. Cảnh Giác Với "Ba-by-lôn" Trong Lòng: Nguy hiểm nhất không phải là sống ở Ba-by-lôn, mà là mang tinh thần Ba-by-lôn vào lòng. Đó là tinh thần thỏa hiệp, ham mê tiện nghi, đặt giá trị vật chất lên trên thiên đàng, và đánh mất nỗi nhớ về Si-ôn thuộc linh. Chúa Giê-xu cảnh báo: "Vì ai muốn cứu sự sống mình thì sẽ mất; còn ai vì cớ ta mất sự sống mình thì sẽ được lại." (Ma-thi-ơ 16:25).
IV. Kết Luận: Tiếng Gọi Thuộc Về Người Có Tai
Sự kiện hồi hương thời Ê-xơ-ra dạy chúng ta rằng ơn cứu rỗi và sự kêu gọi của Đức Chúa Trời luôn mang tính cá nhân và đòi hỏi sự đáp ứng bằng đức tin. Ngài không ép buộc, nhưng Ngài "cảm động lòng" những ai sẵn sàng lắng nghe. Sự phân chia giữa những người trở về và ở lại không phải để lên án, mà để cho chúng ta thấy những lựa chọn có thật trong hành trình đức tin.
Ngày nay, Đức Chúa Trời vẫn đang kêu gọi dân sự Ngài ra khỏi sự lưu đày của tội lỗi và thế gian, hướng về một Giê-ru-sa-lem mới, nơi Ngài sẽ ở cùng họ đời đời (Khải Huyền 21:2-3). Câu hỏi đặt ra cho mỗi chúng ta là: Lòng tôi có đang được Đức Chúa Trời cảm động để bước đi trong sự vâng lời và hy sinh, hay tôi đang chọn ở lại trong vùng an toàn, tiện nghi của "Ba-by-lôn" thuộc linh?
Hãy cầu xin Chúa ban cho chúng ta một tấm lòng như của Đa-vít: "Ví bằng tôi chẳng nhớ đến ngươi, Hỡi Giê-ru-sa-lem, Thì tay hữu tôi quên tài khéo nó!... Hỡi Giê-ru-sa-lem, hãy trổi hơn mọi sự vui vẻ của tôi!" (Thi Thiên 137:5-6). Ước mong chúng ta không chỉ là Cơ Đốc nhân trên danh nghĩa, mà là những người lữ hành đang nhiệt thành tiến về quê hương đời đời, sẵn sàng từ bỏ mọi điều ngăn trở để trung tín với tiếng gọi của Vua mình.