Charles Parham
Trong dòng chảy lịch sử Hội Thánh, Đức Chúa Trời thường dấy lên những cá nhân cụ thể trong những thời điểm then chốt để mở ra những chương mới trong sự hành động của Ngài. Charles Fox Parham (4 tháng 6, 1873 – 29 tháng 1, 1929) được nhiều sử gia công nhận là nhân vật then chốt, người đã đặt nền tảng thần học và khải tượng cho sự khởi đầu của **Phong trào Ngũ Tuần (Pentecostal Movement)** hiện đại vào đầu thế kỷ 20. Hiểu biết về cuộc đời, thần học và di sản của ông không chỉ là một bài học lịch sử, mà còn là một cơ hội để suy ngẫm về cách Chúa Thánh Linh hành động, về sự tìm kiếm quyền năng để làm chứng, và về những bài học cảnh tỉnh từ những sai lầm của con người.
Charles Parham sinh ra trong một gia đình theo đạo Tin Lành ở Iowa, Hoa Kỳ. Từ nhỏ, ông đã trải qua nhiều vấn đề sức khỏe và sớm mồ côi cha mẹ. Ông cảm nhận được tiếng gọi vào chức vụ từ rất sớm và bắt đầu giảng đạo trong các nhóm Giám Lý và theo thần học Chữa Bệnh (Holiness Healing Movement). Tuy nhiên, Parham luôn cảm thấy thiếu một điều gì đó. Ông nhận thấy nhiều Hội Thánh thiếu sức sống thuộc linh và quyền năng như trong sách Công Vụ.
Trăn trở này đưa ông đến việc mở **Bethel Bible College** tại Topeka, Kansas, vào năm 1900. Đây không phải là một chủng viện truyền thống, mà là một trường Kinh Thánh, nơi sinh viên và Parham cùng nhau nghiên cứu Kinh Thánh, đặc biệt tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi: “Dấu hiệu Kinh Thánh nào cho thấy Phép Báp-têm bằng Đức Thánh Linh?”. Họ loại bỏ các giáo trình và sách vở thần học, chỉ tập trung vào việc tra khảo Kinh Thánh. Sau một thời gian nghiên cứu, họ đi đến kết luận dựa trên các phân đoạn trong sách Công Vụ (Công vụ 2:4; 10:46; 19:6), rằng dấu hiệu ban đầu (không phải duy nhất) của việc được đầy dẫy/báp-têm bằng Đức Thánh Linh là **“nói các thứ tiếng lạ” (speaking in tongues – glōssais lalein, tiếng Hy Lạp)**.
“Ai nấy đều được đầy dẫy Đức Thánh Linh, khởi sự nói các thứ tiếng khác, theo như Đức Thánh Linh cho mình nói.” (Công vụ 2:4, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925)
Vào đêm giao thừa 31 tháng 12 năm 1900, Parham và khoảng 40 sinh viên của mình đã thức canh, cầu nguyện và tìm kiếm sự đổ đầy của Đức Thánh Linh. Sáng ngày 1 tháng 1 năm 1901, một sinh viên tên là **Agnes Ozman** đã yêu cầu Parham đặt tay trên cô và cầu nguyện. Khi Parham làm điều đó, cô bắt đầu nói bằng “tiếng lạ” (mà sau này họ tin là tiếng Trung Quốc), và không thể nói tiếng Anh trong ba ngày sau đó. Trong những ngày kế tiếp, chính Parham và nhiều sinh viên khác cũng trải nghiệm điều tương tự.
Parham tin rằng đây chính là “phép báp-têm bằng Đức Thánh Linh” mà họ đã tìm kiếm, với dấu hiệu nói tiếng lạ, nhằm mục đích truyền giáo toàn cầu. Ông gọi kinh nghiệm này là “**Dấu Hiệu Của Đấng Tin Lành**” (The Evidence of the Baptism). Sự kiện ở Topeka được xem như “tia lửa” đầu tiên của phong trào Ngũ Tuần hiện đại. Mặc dù có những trải nghiệm tương tự về ân tứ nói tiếng lạ trong lịch sử Hội Thánh (như các phong trào Irvingite, Thánh Khiết), Charles Parham là người đầu tiên **hệ thống hóa thần học** rằng nói tiếng lạ là “bằng chứng ban đầu thiết yếu” (initial physical evidence) của phép báp-têm Đức Thánh Linh, một giáo lý trở thành nền tảng cho phần lớn hệ phái Ngũ Tuần sau này.
Thần học của Parham xoay quanh một số trụ cột chính:
1. Phép Báp-têm Bằng Đức Thánh Linh và Nói Tiếng Lạ: Parham tin rằng kinh nghiệm này là một sự ban cho khác biệt với kinh nghiệm tái sinh. Ông dựa vào Công vụ 1:5, 8, nơi Chúa Giê-xu hứa: “Các ngươi sẽ… được quyền phép khi Đức Thánh Linh giáng trên các ngươi.” Ông liên kết điều này với lời tiên tri của Giô-ên (Giô-ên 2:28-29) được ứng nghiệm vào Ngày Lễ Ngũ Tuần. Ân tứ nói tiếng lạ (tiếng Hy Lạp: glōssolalia) không chỉ là một dấu hiệu, mà theo Parham, là “ngôn ngữ siêu nhiên” để rao giảng Phúc Âm cho các dân tộc – một quan điểm sau này bị nhiều người xem lại, vì các “tiếng lạ” trong các buổi nhóm thường là ngôn ngữ cầu nguyện thiêng liêng (1 Cô-rinh-tô 14:2) chứ không phải ngôn ngữ địa lý có thể nhận biết.
2. Chữa Bệnh Thuộc Linh: Parham tin vào sự chữa lành thân thể qua sự chuộc tội của Chúa Giê-xu, dựa trên Ê-sai 53:4-5 và 1 Phi-e-rơ 2:24. Ông tổ chức các cuộc nhóm cầu nguyện chữa bệnh.
3. Sự Tái Lâm Rất Gần và Thuyết Tiền Thiên Hy: Parham tin vào sự tái lâm sắp xảy ra của Chúa Giê-xu và sự cất Hội Thánh lên (Harpazo, 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:16-17) trước thời kỳ đại nạn. Lửa sốt sắng truyền giáo của ông bắt nguồn từ niềm tin rằng ân tứ nói tiếng lạ sẽ trang bị cho tín đồ rao giảng khắp thế giới trước khi Chúa trở lại.
Ảnh hưởng trực tiếp và vĩ đại nhất của Parham chính là việc ông đã dạy dỗ và truyền cảm hứng cho **William J. Seymour**, một mục sư người Mỹ gốc Phi mù một mắt. Seymour đã mang giáo lý về phép báp-têm Đức Thánh Linh với dấu hiệu nói tiếng lạ từ trường Kinh Thánh của Parham ở Houston đến Los Angeles, và tại đó, vào năm 1906, **Cuộc Phấn Hưng Azusa Street** đã bùng nổ. Cuộc phấn hưng kéo dài ba năm này, với sự hòa trộn sắc tộc chưa từng có và các biểu hiện thuộc linh mạnh mẽ, đã trở thành bệ phóng đưa phong trào Ngũ Tuần lan ra toàn cầu. Về cơ bản, Parham là “kiến trúc sư thần học”, còn Seymour là “người xây dựng” vĩ đại của phong trào.
Tuy nhiên, di sản của Parham bị che phủ bởi những **vết nhơ nghiêm trọng**. Ông sớm tách khỏi Azusa Street, chỉ trích sự hỗn loạn và sự hòa hợp chủng tộc ở đó. Điều tai hại hơn, Parham công khai ủng hộ **thuyết ưu sinh và chủ nghĩa phân biệt chủng tộc**, và thậm chí giảng dạy về “**thần học hai dòng giống**” (Two-Seedline theology) – một học thuyết dị giáo cho rằng dòng dõi của Ca-in có nguồn gốc từ Sa-tan. Những quan điểm này, cùng với những cáo buộc đạo đức cá nhân (bị bắt vì hành vi đồng tính luyến ái năm 1907, dù ông phủ nhận), đã khiến uy tín và ảnh hưởng trực tiếp của ông suy giảm nghiêm trọng. Ông qua đời trong sự tương đối lãng quên vào năm 1929.
Sự tương phản này là một bài học bi thảm: Một người có thể được Chúa dùng để khai mở một chân lý Kinh Thánh quan trọng và khơi dậy một làn sóng thuộc linh, nhưng đồng thời cũng có thể bị những định kiến văn hóa, sự kiêu ngạo và tội lỗi cá nhân cầm tù, làm tổn hại đến chứng nhận và gây vấp phạm.
Từ cuộc đời phức tạp của Charles Parham, chúng ta có thể rút ra những bài học quý giá cho hành trình đức tin cá nhân và cộng đồng:
1. Sự Tìm Kiếm Quyền Năng Từ Trên Cao Là Chính Đáng: Khát khao của Parham về một kinh nghiệm giống như sách Công Vụ nhắc nhở chúng ta đừng bao giờ thỏa lòng với một đời sống Cơ Đốc khô khan, hình thức. Lời hứa trong Công vụ 1:8 vẫn còn nguyên giá trị. Mỗi tín đồ cần liên tục tìm kiếh sự đổ đầy của Đức Thánh Linh (Ê-phê-sô 5:18) để có sức mạnh làm chứng và sống thánh.
2. Kinh Thánh Làm Tiêu Chuẩn Tối Thượng: Phương pháp của Parham tại Bethel Bible College – tập trung tra cứu Kinh Thánh để tìm câu trả lời – là đáng ghi nhận. Dù kết luận của ông có thể còn tranh cãi, nguyên tắc “Kinh Thánh phán gì?” phải luôn là nền tảng cho mọi niềm tin và thực hành, chứ không phải truyền thống hay cảm xúc.
3. Cảnh Giác Với Thành Kiến Văn Hóa và Sự Kiêu Ngạo: Parham đã để cho những tư tưởng phân biệt chủng tộc của thời đại ông sống làm ô uế sự dạy dỗ của mình. Đây là lời cảnh báo mạnh mẽ: chúng ta phải để Lời Chúa biến đổi tâm trí mình (Rô-ma 12:2), lọc bỏ những thành kiến cá nhân và văn hóa trái với tình yêu thương phổ quát của Phúc Âm (Ga-la-ti 3:28).
4. Ân Tứ và Tính Cách Phải Song Hành: Đức Chúa Trời có thể dùng những công cụ không hoàn hảo, nhưng Ngài kêu gọi chúng ta nên thánh. Một người có thể có kinh nghiệm thuộc linh mạnh mẽ hoặc ân tứ nổi trội, nhưng nếu đời sống tính cách và đạo đức không được nuôi dưỡng bởi bông trái của Đức Thánh Linh (Ga-la-ti 5:22-23), thì sự vấp phạm là khó tránh khỏi. Hãy theo đuổi sự trưởng thành toàn diện.
5. Tập Trung Vào Trung Tâm Là Chúa Cứu Thế: Dù nhiệt thành với Đức Thánh Linh, Parham đôi khi để các kinh nghiệm và giáo lý chiếm vị trí trung tâm. Bài học cho chúng ta là luôn giữ Chúa Giê-xu Christ làm trung tâm của mọi sự (Cô-lô-se 1:18). Đức Thánh Linh được sai đến để tôn vinh Chúa Cứu Thế và dẫn đưa chúng ta vào mọi lẽ thật (Giăng 16:13-14). Mọi kinh nghiệm thuộc linh đều phải quy về Ngài và được đo lường bằng Lời Ngài.
Charles Parham là một nhân vật lịch sử đầy nghịch lý: một nhà tiên phong với khải tượng Kinh Thánh sắc bén, nhưng cũng là một con người mang những sai lầm tai hại về thần học và đạo đức. Ông nhắc nhở chúng ta rằng công việc của Nước Trời luôn được tiến hành bởi những con người bằng xương bằng thịt, dễ vỡ và tội lỗi, nhưng dưới sự chủ quyền của Đức Chúa Trời toàn năng. Ngài có thể dùng một “chiếc bình bằng đất” để chứa đựng và tuôn đổ kho báu thuộc linh (2 Cô-rinh-tô 4:7).
Là Cơ Đốc nhân sống sau thời của Parham và đang thừa hưởng di sản phong trào Ngũ Tuần, chúng ta được kêu gọi:
- **Biết ơn** về những chân lý Kinh Thánh được nhấn mạnh và phục hưng.
- **Học hỏi** từ những phương pháp tôn trọng Kinh Thánh.
- **Cảnh giác** trước những cạm bẫy của thành kiến, giáo lý lệch lạc và sự suy đồi đạo đức.
- **Và trên hết, tiếp tục tìm kiếm chính Chúa và quyền năng của Ngài,** với tấm lòng trong sạch, đời sống thánh khiết, và sự tập trung không rời vào Chúa Giê-xu Christ, Đấng là Alpha và Omega, khởi đầu và cuối cùng của đức tin chúng ta.
“Ấy vậy, hãy ở tại Ngài, hầu cho hễ khi Ngài hiện đến, chúng ta cũng đầy sự vững lòng, không bị hổ thẹn và quăng xa khỏi Ngài trong kỳ Ngài ngự đến.” (1 Giăng 2:28)