Charles Haddon Spurgeon là ai?

02 December, 2025
14 phút đọc
2,726 từ
Chia sẻ:

Charles Haddon Spurgeon

Trong bức tranh rộng lớn của lịch sử Hội Thánh, Đức Chúa Trời thường dấy lên những tiên tri và giáo sư đặc biệt để đánh thức dân sự Ngài, quay về với Lời hằng sống và phúc âm thuần túy. Một trong những cột trụ vĩ đại của đức tin Tin Lành thế kỷ 19 chính là Charles Haddon Spurgeon (1834-1892), thường được tôn vinh là “Ông Hoàng của những Nhà Giảng Đạo”. Bài nghiên cứu này sẽ khám phá cuộc đời, thần học, di sản của Spurgeon và quan trọng hơn, rút ra những bài học Kinh Thánh sống động và ứng dụng thực tiễn cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay, luôn đặt Chúa Giê-xu Christ làm trung tâm của mọi sự.

I. Cuộc Đời Và Chức Vụ: Một Công Cụ Trong Tay Đấng Toàn Năng

Charles Haddon Spurgeon sinh ngày 19 tháng 6 năm 1834 tại Kelvedon, Essex, trong một gia đình có truyền thống mục vụ. Dù lớn lên trong môi trường đạo nhưng phải đến một ngày Chúa Nhật tuyết năm 1850, chàng trai trẻ 15 tuổi mới thật sự gặp Chúa. Bị một trận bão tuyết đẩy vào một nhà nguyện nhỏ tại Artillery Street, Colchester, Spurgeon nghe một thầy giảng địa phương (mà sau này ông không nhớ tên) dựa trên phân đoạn Ê-sai 45:22: “Hãy nhìn xem ta, các ngươi hãy hướng về ta, thì sẽ được cứu, hỡi các ngươi là mọi đầu cùng đất.” Lời Kinh Thánh giản dị đó đã đánh trúng tâm linh ông. Ông kể lại: “Tôi nhìn lên… và ấy là nhìn, sống và tự do trong khoảnh khắc.” Đây chính là kinh nghiệm của sự cứu rỗi bởi ân điển, qua đức tin, dựa trên sự chết chuộc tội của Đấng Christ (Ê-phê-sô 2:8-9).

Nguyên tắc “Nhìn xem Ta” (từ tiếng Hê-bơ-rơ “*habitu eth*” – hãy hướng nhìn, dán mắt vào) trở thành nền tảng cho toàn bộ chức vụ của ông. Chỉ bốn năm sau, vào năm 1854, ở tuổi 19, Spurgeon được mời làm mục sư tại Nhà thờ New Park Street ở London, nơi sau này trở thành Metropolitan Tabernacle với sức chứa 6,000 người. Trong suốt 38 năm mục vụ tại đây, ông đã giảng hơn 3,500 bài, và các bài giảng cùng tác phẩm của ông được in ra vượt quá con số hàng chục triệu bản. Ông là một hiện tượng về sự uyên bác Kinh Thánh tự học, một tấm lòng mục tử nồng nhiệm, và một nhà cải chánh bền bỉ giữ vững các giáo lý của ân điển.

II. Thần Học Spurgeon: Đấng Christ Là Trung Tâm Và Kinh Thánh Là Nền Tảng

Thần học của Spurgeon có thể được tóm gọn trong cụm từ “Chúa Giê-xu Christ và Ngài bị đóng đinh” (1 Cô-rinh-tô 2:2). Ông là một người Cải Chánh chính thống, tin vào:

  • Quyền Tối Thượng Tuyệt Đối của Đức Chúa Trời: Ông tin và giảng dạy mạnh mẽ về sự lựa chọn của Đức Chúa Trời (Ê-phê-sô 1:4-5), nhưng luôn kết nối nó với sự kêu gọi phổ quát của Phúc Âm (Khải Huyền 22:17). Ông nói: “Sự lựa chọn và sự kêu gọi phổ quát là hai đường ray mà trên đó chiếc xe lửa cứu rỗi chạy.”
  • Thuyết Thay Thế Hình Phạt (Penal Substitutionary Atonement): Spurgeon nhấn mạnh rằng sự chết của Đấng Christ là thay thế, Ngài chịu hình phạt thay cho tội nhân. Ông giải thích từ “chuộc tội” (tiếng Hy Lạp: hilastērion, Rô-ma 3:25) như là nơi Chuộc Tội, nơi cơn thạnh nộ của Đức Chúa Trời được thỏa mãn và tội lỗi được tha. “Đấng Christ đã gánh lấy sự phán xét mà chúng ta đáng phải chịu.”
  • Quyền Năng Cứu Rỗi Của Phúc Âm: Ông tin vào hiệu quả không thể cưỡng lại của Lời Chúa. “Lời của Đức Chúa Trời là sống và linh nghiệm” (Hê-bơ-rơ 4:12). Mỗi bài giảng của ông đều tràn đầy trích dẫn Kinh Thánh và lời giải nghĩa sáng rõ, nhằm đưa tội nhân đến với Đấng Christ.
  • Sự Tái Sanh Bởi Đức Thánh Linh: Ông dạy rằng con người chết về phần thuộc linh (Ê-phê-sô 2:1) và cần được tái sanh từ trên cao (Giăng 3:3), đó là công việc của Đức Thánh Linh, hoàn toàn bởi ân điển.

Spurgeon cũng nổi tiếng với cuộc chiến “Chủ Nghĩa Từ Bỏ” (Downgrade Controversy), khi ông rút khỏi Liên Hiệp Baptist năm 1887 để phản đối sự thỏa hiệp với chủ nghĩa tự do thần học và sự phủ nhận tính không sai lầm của Kinh Thánh. Ông đứng vững trên nền tảng rằng Kinh Thánh là “Lời được Đức Chúa Trời hà hơi” (2 Ti-mô-thê 3:16, từ Hy Lạp theopneustos – được thần thở ra).

III. Di Sản Sống Động: Những Bài Học Cho Hội Thánh Ngày Nay

Di sản của Spurgeon không chỉ nằm trong sách vở, mà còn trong các nguyên tắc thuộc linh vượt thời gian, được đúc kết từ sự thông biết Kinh Thánh sâu sắc.

1. Sự Trung Tín Tuyệt Đối Với Kinh Thánh:

Spurgeon xem Kinh Thánh là nguồn duy nhất và đầy đủ cho đức tin và sự thực hành. Ông không tìm kiếm sự khéo léo của loài người, mà tin vào quyền năng của Lời Chúa. Ứng dụng cho chúng ta: Cá nhân và Hội Thánh phải trở về với việc đọc, học, giải nghĩa và vâng phục Kinh Thánh một cách cẩn thận. Chúng ta cần “giảng Lời” (2 Ti-mô-thê 4:2) chứ không chỉ giảng về Lời. Mỗi Cơ Đốc nhân cần có một đời sống tĩnh nguyện nghiêm túc để được Lời Chúa nuôi dưỡng.

2. Sự Cao Trọng Của Đấng Christ Trong Bài Giảng Và Sự Thờ Phượng:

Mục tiêu mỗi bài giảng của Spurgeon là tôn cao Chúa Giê-xu và kêu gọi người nghe tin cậy Ngài. Ông nói: “Tôi lấy làm quyết định, chẳng biết sự gì khác giữa anh em, ngoài Đức Chúa Jêsus Christ và Ngài bị đóng đinh trên cây thập tự.” (1 Cô-rinh-tô 2:2). Ứng dụng: Trong mọi sinh hoạt thuộc linh, từ bài giảng, bài hát đến lời cầu nguyện, Chúa Giê-xu Christ và công trình cứu chuộc của Ngài phải là trung tâm. Sự thờ phượng phải dẫn dắt chúng ta đến ngắm xem vinh quang của Ngài (2 Cô-rinh-tô 3:18).

3. Lòng Thương Xót Đi Đôi Với Sự Thánh Khiết:

Spurgeon không chỉ giảng mà còn hành động. Ông thành lập một mạng lưới từ thiện rộng lớn gồm viện mồ côi, trường học, tổ chức cứu tế. Điều này phản ánh lời dạy của Gia-cơ: “Đức tin không có việc làm là đức tin chết” (Gia-cơ 2:17). Tuy nhiên, lòng thương xót này luôn đi kèm với lời kêu gọi ăn năn và sống thánh khiết. Ứng dụng: Đức tin chân thật phải được bày tỏ qua hành động yêu thương và phục vụ tha nhân, nhưng không bao giờ thỏa hiệp với tội lỗi hay giảm nhẹ các tiêu chuẩn đạo đức của Đức Chúa Trời.

4. Đời Sống Cầu Nguyện Là Hơi Thở Của Chức Vụ:

Spurgeon cho rằng sức mạnh của ông đến từ những buổi cầu nguyện chung của Hội Thánh. Buổi cầu nguyện tối thứ Hai tại Tabernacle nổi tiếng khắp thế giới. Ông tin vào lời hứa: “Ngài nhậm lời tôi, nên tôi sẽ được tôn trọng” (Thi Thiên 91:15). Ứng dụng: Đời sống và chức vụ Cơ Đốc phải được xây dựng trên nền tảng cầu nguyện bền đỗ và tập thể. Chúng ta phải “hằng thường cầu nguyện” (1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:17), tin rằng Đức Chúa Trời lắng nghe và đáp lời.

5. Sự Kiên Định Trong Sự Chịu Khổ Và Thử Thách:

Spurgeon không có một cuộc đời dễ dàng. Ông thường xuyên chịu đựng những cuộc tấn công của giới báo chí, sự phản đối từ các nhà thần học tự do, và những trận bệnh trầm cảm nặng nề (mà ông gọi là “sự đau đớn trong tâm linh”). Qua mọi sự, ông học tập nương dựa vào ân điển đủ của Đấng Christ (2 Cô-rinh-tô 12:9) và tìm nơi ẩn náu trong Đức Chúa Trời, Đấng “rất gần gũi với những người có lòng đau thương thống hối” (Thi Thiên 34:18). Ứng dụng: Khi đối diện với thử thách, bệnh tật hay sự chống đối, chúng ta có thể tìm thấy sự an ủi và sức mạnh trong chính Đấng Christ, Đấng từng chịu khổ và hiểu cảm xúc của chúng ta (Hê-bơ-rơ 4:15).

Kết Luận: Chạy Xong Cuộc Đua, Giữ Vững Đức Tin

Charles Haddon Spurgeon qua đời ngày 31 tháng 1 năm 1892 tại Mentone, Pháp. Ông đã chạy xong cuộc đua, giữ vững đức tin (2 Ti-mô-thê 4:7). Di sản lớn nhất của ông không phải là số lượng bài giảng khổng lồ, hay Hội Thánh đông đảo, mà là tấm gương về một con người hoàn toàn đặt đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ, trung thành tuyệt đối với Lời Ngài, và hết lòng yêu thương các linh hồn.

Đối với chúng ta ngày nay, Spurgeon nhắc nhở rằng sự vĩ đại thật không nằm ở tài hùng biện hay thành tích, mà nằm ở việc trở nên một công cụ khiêm nhường và trung tín trong tay Đức Chúa Trời Toàn Năng. Ước gì mỗi chúng ta, như Spurgeon, luôn biết “nhìn xem Chúa Giê-xu, là cội rễ và cuối cùng của đức tin” (Hê-bơ-rơ 12:2), để sống, phục vụ và rao truyền Danh Ngài cho đến cuối cùng.

Quay Lại Bài Viết