Chúa Giê-su Là Ai? Tìm Hiểu Về Cuộc Đời và Di Sản của Ngài
Trong dòng chảy lịch sử nhân loại, không có nhân vật nào vừa gần gũi lại vừa siêu việt, vừa khiêm nhường lại vừa quyền năng như Chúa Giê-su thành Na-xa-rét. Câu hỏi “Ngài là ai?” không chỉ là một cuộc tra cứu lịch sử, mà là câu hỏi định mệnh cho mỗi linh hồn, như chính Ngài đã đặt ra cho các môn đồ: “Còn các ngươi thì nói ta là ai?” (Ma-thi-ơ 16:15). Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá thân vị, cuộc đời và di sản vĩnh cửu của Chúa Giê-su Christ dưới ánh sáng của Kinh Thánh, ngữ nguyên Hy Lạp và Hê-bơ-rơ, để chúng ta có thể biết Ngài cách chân thật và cá nhân.
Danh “**Giê-su**” (Ἰησοῦς / *Iēsous* trong tiếng Hy Lạp, bắt nguồn từ **יֵשׁוּעַ** / *Yeshua* trong tiếng Hê-bơ-rơ) mang nghĩa “**Giê-hô-va là sự cứu rỗi**”. Thiên sứ đã giải thích rõ: “Người sẽ sanh ra một trai, ngươi khá đặt tên là JESUS, vì chính con trai ấy sẽ cứu dân mình ra khỏi tội” (Ma-thi-ơ 1:21). Danh xưng này công bố ngay từ đầu sứ mệnh cứu chuộc của Ngài. Còn danh hiệu **“Christ”** (Χριστός / *Christos*) là phiên âm của từ **Mê-si** (מָשִׁיחַ / *Mashiach*) trong tiếng Hê-bơ-rơ, có nghĩa “**Đấng được xức dầu**”. Đây không phải họ của Ngài, mà là chức vụ thiên sai: Ngài là Đấng Mê-si được các tiên tri hứa ban, được Đức Chúa Trời xức dầu để làm Vua, Thầy Tế Lễ và Tiên Tri trọn vẹn.
Tuy nhiên, bản chất của Ngài vượt xa một nhà lãnh đạo tôn giáo hay một tiên tri. Giăng mở đầu sách Phúc Âm bằng một tuyên bố chấn động: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta” (Giăng 1:1, 14). Thuật ngữ **“Ngôi Lời”** (Λόγος / *Logos*) chỉ về Chúa Giê-su trong thần tính vĩnh cửu và quyền năng sáng tạo của Ngài. Ngài không phải là một thọ tạo, mà là Đấng Tạo Hóa (Cô-lô-se 1:16). Sự **“trở nên xác thịt”** (σὰρξ ἐγένετο / *sarx egeneto*) mô tả mầu nhiệm Nhập Thể: Đức Chúa Trời vô hạn, vĩnh cửu tự nguyện mặc lấy bản chất con người hữu hạn. Đây là sự hợp nhất không thể phân ly của hai bản tính—**thần tính trọn vẹn** và **nhân tính trọn vẹn**—trong một thân vị duy nhất. Sứ đồ Phao-lô gọi đây là “sự mầu nhiệm của sự tin kính” (I Ti-mô-thê 3:16).
Cuộc đời Chúa Giê-su được ghi chép trong bốn sách Phúc Âm, mỗi sách nhấn mạnh một khía cạnh: - **Ma-thi-ơ**: Trình bày Ngài là **Vua**, Đấng Mê-si ứng nghiệm lời tiên tri Cựu Ước. - **Mác**: Mô tả Ngài là **Đầy Tớ đau khổ và hành động**. - **Lu-ca**: Nhấn mạnh **nhân tính** và lòng thương xót của Ngài dành cho mọi người. - **Giăng**: Tuyên bố **thần tính** của Ngài, là Con Đức Chúa Trời.
1. Sự Giáng Sinh và Thời Niên Thiếu: Sự giáng sinh đồng trinh (Ma-thi-ơ 1:23, ứng nghiệm Ê-sai 7:14) khẳng định nguồn gốc siêu nhiên của Ngài. Từ **“Em-ma-nu-ên”** (עִמָּנוּאֵל / *Immanuel*) nghĩa là **“Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta”**, cho thấy Ngài chính là Đức Chúa Trời hiện diện giữa loài người.
2. Chức Vụ Công Khai: Chúa Giê-su bắt đầu chức vụ bằng phép báp-tem (Ma-thi-ơ 3:13-17), nơi Cha từ trời tuyên bố: “Nầy là Con yêu dấu của ta, đẹp lòng ta mọi đàng”. Tiếng Hy Lạp **“yêu dấu”** (ἀγαπητός / *agapētos*) chỉ về mối quan hệ độc nhất, thân mật. Ngài bị cám dỗ (Ma-thi-ơ chương 4) nhưng không hề phạm tội, chứng tỏ Ngài là **“thầy tế lễ thượng phẩm… đã bị cám dỗ trong mọi việc cũng như chúng ta, song chẳng phạm tội”** (Hê-bơ-rơ 4:15).
3. Sự Giảng Dạy và Quyền Năng: Bài giảng trên núi (Ma-thi-ơ chương 5-7) công bố tiêu chuẩn công bình của Nước Đức Chúa Trời. Các phép lạ của Ngài—chữa bệnh, đuổi quỷ, dẹp yên sóng gió, khiến kẻ chết sống lại—không chỉ là hành động nhân từ, mà là những **“dấu lạ”** (σημεῖα / *sēmeia*) để bày tỏ thần tính và quyền năng của Đấng Mê-si (Giăng 20:30-31).
4. Sự Chết Chuộc Tội: Đỉnh điểm chức vụ Ngài là sự chết trên thập tự giá. Đây không phải là một tai nạn lịch sử, mà là mục đích chính Ngài đến thế gian: “Con người đã đến… phó sự sống mình làm giá chuộc cho nhiều người” (Ma-thi-ơ 20:28). Từ **“giá chuộc”** (λύτρον / *lytron*) trong tiếng Hy Lạp nghĩa là giá tiền chuộc một nô lệ. Sự chết của Ngài là của lễ chuộc tội trọn vẹn, thay thế, đền nợ tội thay cho nhân loại (Ê-sai 53:5-6; II Cô-rinh-tô 5:21).
5. Sự Phục Sinh Và Thăng Thiên: Ngôi mộ trống và những lần hiện ra của Ngài sau khi sống lại (I Cô-rinh-tô 15:3-8) là bằng chứng không thể chối cãi cho chiến thắng của Ngài trên tội lỗi và sự chết. Sự phục sinh xác nhận thần tính của Ngài và bảo đảm sự sống lại của những kẻ tin (Rô-ma 1:4). Bốn mươi ngày sau, Ngài thăng thiên (Công vụ 1:9), và hiện đang ngồi bên hữu Đức Chúa Trời, cầu thay cho chúng ta (Hê-bơ-rơ 7:25).
Di sản của Chúa Giê-su không phải là một học thuyết hay triết lý, mà là một thân vị sống động để chúng ta tin cậy. Ngài đưa ra những tuyên bố mà nếu không đúng thì Ngài là kẻ lừa dối hoặc điên rồ: - “Ta là đường đi, lẽ thật, và sự sống; chẳng bởi ta thì không ai được đến cùng Cha.” (Giăng 14:6). Ở đây, Ngài tuyên bố mình là **con đường độc nhất** (ἡ ὁδὸς / *hē hodos*) đến với Đức Chúa Trời. - “Ta với Cha là một.” (Giăng 10:30). Từ **“một”** (ἕν / *hen*) nói về sự hợp nhất trong bản thể, khiến người Do Thái hiểu rõ Ngài “tự xưng là Đức Chúa Trời” (câu 33). - “Trước khi chưa có Áp-ra-ham, đã có ta.” (Giăng 8:58). Cụm **“đã có ta”** (ἐγώ εἰμι / *egō eimi*) là cách diễn đạt trang trọng, thường dùng để chỉ về Đức Giê-hô-va trong Cựu Ước (Xuất Ê-díp-tô Ký 3:14).
Di sản của Ngài còn là **Hội Thánh**—thân thể của những người được cứu chuộc bởi huyết Ngài (Ê-phê-sô 5:25-27), và **Lời hứa về sự tái lâm**: “Ta sẽ trở lại” (Giăng 14:3). Ngài sẽ trở lại trong vinh quang để phán xét thế gian và hoàn tất kế hoạch cứu chuộc.
Hiểu biết về Chúa Giê-su phải dẫn đến đức tin sống động và đời sống biến đổi. 1. Tin Nhận Cá Nhân: Câu hỏi “Ngài là ai?” đòi hỏi một quyết định cá nhân. Tin Chúa Giê-su không chỉ là tin vào các sự kiện lịch sử, mà là tin cậy hoàn toàn vào con người và công việc của Ngài cho phần rỗi của chính mình (Giăng 1:12; Rô-ma 10:9).
2. Xây Dựng Mối Quan Hệ Qua Lời Chúa và Sự Cầu Nguyện: Hãy học biết Ngài cách thân mật qua Kinh Thánh, là Lời phản chiếu chính Ngài. Sự cầu nguyện là hơi thở của mối tương giao với Chúa Cứu Thế đang sống. 3. Sống Theo Gương Và Mệnh Lệnh Của Ngài: “Hãy mang lấy ách của ta… vì ách ta dễ chịu và gánh ta nhẹ nhàng” (Ma-thi-ơ 11:29-30). Điều này bao gồm việc yêu thương, phục vụ, tha thứ và làm chứng về Ngài. 4. Đặt Hy Vọng Vào Sự Tái Lâm Của Ngài: Đời sống hiện tại được sống với sự khôn ngoan và tỉnh thức, mong đợi ngày vui mừng khi gặp Chúa (Tít 2:13).Vậy, Chúa Giê-su là ai? Ngài là **Em-ma-nu-ên—Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta**; là **Christ—Đấng Mê-si được xức dầu**; là **Con Đức Chúa Trời—thần tính trọn vẹn**; là **Con Người—nhân tính trọn vẹn**; là **Chiên Con của Đức Chúa Trời—Đấng gánh tội lỗi thế gian**; là **Đường duy nhất dẫn đến sự cứu rỗi**. Cuộc đời Ngài là hiện thân của ân điển và lẽ thật, sự chết Ngài là giá chuộc tội, sự sống lại Ngài là chiến thắng khải hoàn. Di sản Ngài để lại là sự sống đời đời cho bất cứ ai tin. Lời mời gọi của Ngài vẫn còn vang vọng: “Hãy đến cùng ta... thì linh hồn các ngươi sẽ được yên nghỉ” (Ma-thi-ơ 11:28). Ước mong mỗi chúng ta không chỉ trả lời câu hỏi này bằng kiến thức, mà bằng một đức tin sống động, phó thác cả đời sống mình cho Đấng Christ, Cứu Chúa vinh hiển.