Lystra có ý nghĩa gì trong Kinh Thánh?
Thành phố Lystra xuất hiện trong Kinh Thánh Tân Ước như một trong những điểm dừng quan trọng trong hành trình truyền giáo đầu tiên của sứ đồ Phao-lô và Ba-na-ba. Câu chuyện tại Lystra không chỉ ghi lại một phép lạ vĩ đại mà còn cho thấy phản ứng của dân ngoại đối với sứ điệp Phúc Âm và sự kiên trì của các sứ đồ. Bài viết này sẽ khám phá vị trí lịch sử, những sự kiện Kinh Thánh xảy ra tại Lystra, và những bài học thuộc linh rút ra từ đó cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.
1. Vị trí địa lý và lịch sử của Lystra
Lystra là một thành phố cổ thuộc vùng Lycaonia, miền trung Tiểu Á (nay thuộc Thổ Nhĩ Kỳ). Thành này nằm cách Derbe khoảng 30 km về phía tây nam và cách Iconium khoảng 30 km về phía tây nam. Vào thế kỷ thứ nhất, vùng Lycaonia nói tiếng Hy Lạp nhưng vẫn giữ nhiều phong tục và ngôn ngữ địa phương. Lystra được Hoàng đế Augustus thiết lập làm thuộc địa La Mã năm 6 TCN, với tên gọi "Colonia Iulia Felix Gemina Lystra", nhằm ổn định vùng biên giới. Điều này mang đến cho Lystra một nền văn hóa La Mã pha trộn với văn hóa bản địa, cùng với việc thờ cúng các vị thần Hy Lạp – La Mã.
Trong Công vụ 14:11-12, khi Phao-lô chữa lành người què, dân chúng kêu lên bằng tiếng Lycaonia, cho thấy ngôn ngữ địa phương vẫn được sử dụng. Sự hiện diện của đền thờ thần Zeus trước cổng thành cũng được đề cập (Công vụ 14:13), chứng tỏ thành phố này có tín ngưỡng đa thần đậm nét.
2. Hành trình truyền giáo đầu tiên của Phao-lô và Ba-na-ba tại Lystra
Theo Công vụ 14, sau khi bị đuổi khỏi Iconium, Phao-lô và Ba-na-ba trốn đến Lystra và Derbe, là những thành thuộc Lycaonia (câu 6). Tại Lystra, hai ông bắt đầu rao giảng Phúc Âm. Câu chuyện nổi bật nhất tại đây là việc Phao-lô chữa lành một người què từ lúc mới sinh.
2.1 Phép lạ chữa lành người què (Công vụ 14:8-10)
Kinh Thánh mô tả: “Tại Lystra có một người liệt chân, què từ lúc mới sanh, chẳng hề đi được. Người ngồi và nghe Phao-lô giảng; Phao-lô chăm mắt nhìn người, thấy có đức tin để được chữa lành, bèn nói lớn tiếng rằng: Hãy chờ dậy, đứng thẳng chân lên. Người nhảy một cái, rồi đi.” (Công vụ 14:8-10).
Phép lạ này được thực hiện nhân danh Chúa Giê-xu, chứng tỏ quyền năng của Đức Chúa Trời và xác nhận sứ điệp mà Phao-lô rao giảng. Điều đáng chú ý là Phao-lô “thấy có đức tin” nơi người què. Mặc dù không nói rõ đức tin đó đến từ đâu, nhưng có thể qua việc nghe giảng, người này đã tin vào Chúa Giê-xu và được chữa lành.
2.2 Phản ứng của dân thành Lystra (Công vụ 14:11-13)
Dân chúng thấy phép lạ thì kinh ngạc và kêu lên bằng tiếng Lycaonia: “Các thần đã lấy hình loài người mà xuống cùng chúng ta.” Họ xưng Ba-na-ba là thần Zeus (Jupiter) và Phao-lô là thần Hermes (Mercury), “vì Phao-lô là người đứng đầu giảng đạo.” Trong thần thoại Hy Lạp, Hermes là sứ giả của các thần, thường đóng vai trò truyền đạt. Dân chúng vội vàng mang bò và vòng hoa đến dâng tế, và cả thành nhóm lại trước cổng.
Hành động này cho thấy dân Lystra có tâm thức đa thần, dễ dàng gán các sự kiện siêu nhiên cho các vị thần của họ. Họ muốn tôn vinh Phao-lô và Ba-na-ba như thần linh, điều này đã dẫn đến phản ứng mạnh mẽ từ các sứ đồ.
2.3 Phao-lô và Ba-na-ba phản đối (Công vụ 14:14-18)
Khi hai sứ đồ biết việc này, họ xé áo mình (dấu hiệu đau buồn, kinh hoàng) và xông vào đám đông, kêu lên: “Hỡi các bạn, sao các bạn làm như vậy? Chúng tôi chỉ là loài người giống như các bạn, và chúng tôi truyền cho các bạn Tin Lành, hầu cho các bạn xây bỏ các việc hư không kia, mà trở về cùng Đức Chúa Trời hằng sống, là Đấng đã dựng nên trời, đất, biển, và muôn vật trong đó.” (câu 15). Họ tiếp tục giảng về Đấng Tạo Hóa, Đấng ban mưa và mùa màng, đầy dẫy thức ăn và lòng vui mừng.
Tuy nhiên, dân chúng khó lòng ngăn được việc dâng tế cho hai ông. Qua đó thấy rằng dù được chứng kiến phép lạ, nhiều người vẫn không hiểu đúng bản chất của Đức Chúa Trời; họ chỉ muốn tôn thờ con người thay vì quay về với Đấng chân thần.
2.4 Phao-lô bị ném đá (Công vụ 14:19-20)
Tình hình thay đổi đột ngột khi những người Do Thái từ Antiốt và Iconium đến xúi giục dân chúng. Họ ném đá Phao-lô và lôi xác ông ra ngoài thành, tưởng rằng ông đã chết. Nhưng khi các môn đồ vây quanh, Phao-lô đứng dậy và trở vào thành. Hôm sau, ông cùng Ba-na-ba đi đến Derbe.
Sự kiện này cho thấy sự bức hại đột ngột có thể xảy ra với những người rao giảng Phúc Âm. Phao-lô bị ném đá đến mức tưởng chết, nhưng Chúa đã bảo tồn mạng sống ông để tiếp tục sứ mạng. Điều này cũng minh chứng sự kiên trì và lòng can đảm của Phao-lô.
3. Lystra và những lần thăm viếng sau này
3.1 Lần thăm thứ hai (Công vụ 16:1-5)
Trong hành trình truyền giáo thứ hai, Phao-lô cùng Si-la ghé lại Lystra. Tại đây, ông gặp một thanh niên tên Timôthê, con của một người đàn bà Do Thái đã tin Chúa và cha là người Hy Lạp. Timôthê được các anh em tại Lystra và Iconium làm chứng tốt. Phao-lô muốn Timôthê cùng đi với mình, nên đã làm phép cắt bì cho chàng vì cớ người Do Thái trong vùng biết cha chàng là người Hy Lạp (Công vụ 16:3). Sau đó, họ đi khắp các thành, truyền lại các nghị quyết của các sứ đồ và trưởng lão tại Giê-ru-sa-lem, và các Hội thánh càng ngày càng vững vàng trong đức tin và số tín hữu gia tăng.
Việc Timôthê xuất thân từ Lystra cho thấy Hội thánh tại đây đã phát triển và có những môn đệ trưởng thành. Timôthê sau này trở thành người đồng công thân tín của Phao-lô và được nhắc đến nhiều trong các thư tín Tân Ước.
3.2 Lần thăm thứ ba (Công vụ 18:23)
Trên hành trình truyền giáo thứ ba, Phao-lô đi khắp xứ Ga-la-ti và Phi-ri-gi, làm cho các môn đồ được vững mạnh. Dù không nêu rõ Lystra, nhưng Ga-la-ti bao gồm các thành như Lystra, Derbe, Iconium, và Antiốt. Có thể Phao-lô đã ghé thăm Lystra lần nữa để khích lệ các tín hữu.
4. Timôthê – Môn đệ trung tín từ Lystra
Timôthê là một trong những nhân vật quan trọng nhất xuất thân từ Lystra. Kinh Thánh giới thiệu Timôthê là con của một người đàn bà Do Thái tin Chúa tên Ơ-nít, và cha là người Hy Lạp (Công vụ 16:1). Bà ngoại Lô-ít và mẹ Ơ-nít đã dạy dỗ Timôthê từ nhỏ về Kinh Thánh Cựu Ước (2 Ti-mô-thê 1:5; 3:15). Khi Phao-lô đến Lystra lần đầu, có lẽ Timôthê đã tin Chúa và sau đó trở thành môn đồ. Phao-lô gọi Timôthê là “con yêu dấu và trung tín của ta trong Chúa” (1 Cô-rinh-tô 4:17) và “con thật của ta trong đức tin” (1 Ti-mô-thê 1:2).
Timôthê cùng Phao-lô trong nhiều chuyến hành trình, giúp đỡ trong việc thành lập và chăm sóc các Hội thánh. Ông được Phao-lô sai đến Hội thánh Cô-rinh-tô, Tê-sa-lô-ni-ca, và cuối cùng là ở lại Ê-phê-sô để lãnh đạo Hội thánh tại đó. Hai thư Ti-mô-thê được Phao-lô viết cho Timôthê, chứa đựng những lời khuyên quý báu về mục vụ và đời sống cá nhân.
Timôthê là tấm gương về một Cơ Đốc nhân được nuôi dưỡng trong gia đình tin kính, được đào tạo bởi sứ đồ, và trung thành phục vụ Chúa bất chấp những yếu đuối và bệnh tật (1 Ti-mô-thê 5:23). Sự hiện diện của Timôthê cho thấy Đức Chúa Trời có thể dùng những người trẻ từ những nơi tưởng chừng ít ảnh hưởng để làm công việc vĩ đại của Ngài.
5. Bài học thuộc linh và ứng dụng thực tiễn
5.1 Quyền năng của Đức Chúa Trời thể hiện qua phép lạ
Phép lạ chữa lành người què tại Lystra cho thấy Đức Chúa Trời vẫn hành động qua các đầy tớ Ngài để xác nhận lời rao giảng. Ngày nay, Chúa vẫn thực hiện những phép lạ nhưng quan trọng hơn là sự biến đổi tâm linh của con người. Chúng ta cần tin cậy Chúa có thể làm những việc lớn lao, và sẵn sàng cầu nguyện cho những nhu cầu của người khác, nhưng luôn đặt mục tiêu tối thượng là đưa họ đến với Đấng Christ.
5.2 Nguy hiểm của việc tôn sùng con người
Dân Lystra đã muốn tôn Phao-lô và Ba-na-ba làm thần. Các sứ đồ đã phản ứng mạnh mẽ, xé áo và quay hướng sự tôn vinh về Đức Chúa Trời. Điều này nhắc nhở chúng ta trong Hội thánh ngày nay: đừng tôn vinh những nhà lãnh đạo, mục sư quá mức. Mọi vinh quang đều thuộc về Đức Chúa Trời. Các đầy tớ Chúa cũng chỉ là con người yếu đuối, cần khiêm nhường và hướng mọi người về Chúa.
5.3 Sự kiên trì dưới sự bắt bớ
Phao-lô bị ném đá gần chết, nhưng ông đứng dậy và tiếp tục công việc. Cuộc đời ông cho thấy Chúa có thể bảo tồn và sử dụng những người trung tín dù họ phải trải qua khổ nạn. Cơ Đốc nhân ngày nay có thể đối diện với sự chống đối, chế giễu, hoặc thậm chí bắt bớ vì đức tin. Chúng ta cần kiên trì, nhớ rằng Chúa luôn đồng hành và sức mạnh của Ngài được bày tỏ trong sự yếu đuối của chúng ta (2 Cô-rinh-tô 12:9).
5.4 Gây dựng thế hệ kế tiếp (Timôthê)
Timôthê là sản phẩm của một Hội thánh non trẻ tại Lystra. Sự đầu tư vào đời sống của những người trẻ là điều cần thiết. Các Cơ Đốc nhân trưởng thành cần dạy dỗ, làm gương, và tạo cơ hội cho thế hệ sau phục vụ Chúa. Như Phao-lô đã đầu tư vào Timôthê, chúng ta cũng nên tìm kiếm và huấn luyện những “Timôthê” trong Hội thánh địa phương.
5.5 Rao giảng Phúc Âm trong bối cảnh đa thần
Phao-lô và Ba-na-ba đã điều chỉnh sứ điệp của mình cho dân Lystra, là những người thờ thần tượng. Họ không bắt đầu từ Cựu Ước hay lịch sử Israel, mà từ Đấng Tạo Hóa và sự quan phòng của Ngài. Điều này là mẫu mực cho việc truyền giáo ngày nay: cần hiểu văn hóa và niềm tin của người nghe, và từ đó dẫn họ về với Đức Chúa Trời chân thật. Chúng ta có thể sử dụng những điểm chung như ước vọng tâm linh, sự tìm kiếm ý nghĩa, hay sự sáng tạo kỳ diệu của vũ trụ để chia sẻ về Chúa Giê-xu.
6. Kết luận
Lystra trong Kinh Thánh là một thành phố ngoại giáo đã được nghe Phúc Âm nhờ sự can đảm của Phao-lô và Ba-na-ba. Tại đây đã diễn ra phép lạ, sự hiểu lầm, bắt bớ, nhưng cũng là nơi sinh ra một môn đệ trung tín – Timôthê. Câu chuyện về Lystra dạy chúng ta về quyền năng của Chúa, sự nguy hiểm của việc tôn sùng con người, sự kiên trì dưới khó khăn, và tầm quan trọng của việc đầu tư vào thế hệ tiếp theo. Ngày nay, mỗi Cơ Đốc nhân được kêu gọi sống và rao giảng Phúc Âm với sự khôn ngoan và lòng can đảm như các sứ đồ, luôn hướng mọi vinh quang về Đấng Christ.