“Chúa là Đấng giúp đỡ tôi” có nghĩa là gì (Hê-bơ-rơ 13:6)?

03 December, 2025
14 phút đọc
2,793 từ
Chia sẻ:

“Chúa là Đấng giúp đỡ tôi” – Ý Nghĩa và Sự Bảo Đảm trong Hê-bơ-rơ 13:6

Trong hành trình đức tin, mỗi Cơ Đốc nhân đều đối diện với những nỗi sợ hãi, sự bất an và những hoàn cảnh vượt quá sức mình. Lời tuyên xưng mạnh mẽ trong Hê-bơ-rơ 13:6 là một điểm tựa vững chắc: “Nhơn đó, chúng ta có thể nói cách bạo dạn rằng: Chúa là Đấng giúp đỡ tôi; tôi chẳng sợ chi. Người đời làm chi tôi được?” (Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925). Nhưng tuyên bố này hàm chứa điều gì sâu sắc hơn một câu khẩu hiệu an ủi? Bài nghiên cứu này sẽ đào sâu vào bối cảnh, ngôn ngữ gốc, và sự ứng dụng thực tiễn của chân lý quý báu này.

I. Bối Cảnh Của Lời Tuyên Xưng: Sách Hê-bơ-rơ và Lời Kêu Gọi Trung Tín

Câu Kinh Thánh này không đứng riêng lẻ. Nó là đỉnh cao của một lập luận thần học và là lời kết luận đầy quyền năng cho một đoạn văn khích lệ về đời sống Cơ Đốc trong thế giới thực. Đoạn 13 bắt đầu bằng những lời khuyên thực tế: tình yêu thương anh em (c.1), hiếu khách (c.2), nhớ đến người tù tội và kẻ bị ngược đãi (c.3), tôn trọng hôn nhân (c.4), và đặc biệt là “Đời các ngươi chớ tham tiền; hãy lấy điều mình có làm đủ rồi” (c.5).

Chính trong bối cảnh của sự thỏa lòng và không tham lam mà tác giả đưa ra lời hứa nền tảng từ Phục Truyền 31:6, 8: “Chính Chúa đã phán: Ta sẽ chẳng lìa ngươi đâu, chẳng bỏ ngươi đâu” (Hê-bơ-rơ 13:5). Lời hứa “Ta sẽ không bao giờ lìa bỏ con” (Φυγομαι σε οὐ μή σε ἀνῶ οὐδ’ οὐ μή σε ἐγκαταλίπω) trong tiếng Hy Lạp mang sắc thái phủ định mạnh mẽ, nhấn mạnh sự cam kết tuyệt đối của Đức Chúa Trời. Từ ἐγκαταλείπω (egkataleipō) có nghĩa là “bỏ rơi, từ bỏ, để mặc”. Đức Chúa Trời hứa Ngài sẽ không, và không bao giờ, làm điều đó với con dân Ngài.

Chính trên nền tảng lời hứa không thể thay đổi đó, chúng ta mới có thể bước sang câu 6 và nói cách “bạo dạn” (θαρρέω - *tharreō*: can đảm, mạnh dạn, tự tin). Đức tin của chúng ta không dựa trên cảm xúc hay hoàn cảnh, mà trên lời hứa thành tín của chính Đức Chúa Trời.

II. Giải Nghĩa “Chúa là Đấng Giúp Đỡ Tôi”: Khám Phá Ngôn Ngữ Gốc

Cụm từ then chốt “Chúa là Đấng giúp đỡ tôi” trong nguyên bản Hy Lạp là: Κύριος ἐμοὶ βοηθός (Kyrios emoi boēthos).

  • Κύριος (Kyrios): Danh hiệu “Chúa”. Đây là từ được dùng để dịch danh xưng Yahweh (GIA-VÊ) trong Cựu Ước sang tiếng Hy Lạp. Nó khẳng định Đức Giê-hô-va, Đấng Tự Hữu Hằng Hữu, Đấng lập giao ước với Y-sơ-ra-ên, chính là Đấng giúp đỡ chúng ta. Trong Tân Ước, danh hiệu này cũng áp dụng trọn vẹn cho Đức Chúa Jêsus Christ (Phi-líp 2:11), nhấn mạnh sự hiệp một trong Ba Ngôi Đức Chúa Trời trong công tác cứu rỗi và nâng đỡ.
  • ἐμοὶ (emoi): “Cho tôi”, “của tôi”. Ở dạng tặng cách, nó chỉ mối quan hệ cá nhân, thân mật. Chân lý này không chỉ là một giáo lý chung chung (“Chúa là Đấng giúp đỡ”), mà là một sự xác quyết cá nhân và thân mật (“của tôi”, “cho tôi”).
  • βοηθός (boēthos): Đây là từ quan trọng nhất. Nó ghép bởi hai thành phần: βοή (boē) có nghĩa là “tiếng kêu cứu, tiếng la” và θέω (theō) có nghĩa là “chạy”. Vậy, βοηθός nghĩa đen là “người chạy đến khi nghe tiếng kêu cứu” – một người cứu viện, một trợ thủ mạnh mẽ và kịp thời. Trong bản Cựu Ước tiếng Hy Lạp (Bản Bảy Mươi – LXX), từ này thường được dùng để mô tả Đức Chúa Trời (Thi thiên 33:20, 70:5, 115:9-11).

Như vậy, tuyên bố “Chúa là Đấng giúp đỡ tôi” mang ý nghĩa sống động: “Chúa – Đấng Tự Hữu, là Đấng chạy đến với tôi khi tôi kêu cầu, là Trợ Thủ mạnh mẽ của riêng tôi.” Hình ảnh này không phải là một vị thần xa cách, mà là một Vị Cứu Tinh hành động, sẵn sàng lao vào tình thế để giải cứu.

Tác giả Hê-bơ-rơ trích dẫn lời này từ Thi thiên 118:6 (LXX: 117:6), một bài ca về sự chiến thắng và cứu giúp của Đức Giê-hô-va. Việc áp dụng lời của Đa-vít cho các tín hữu thời Tân Ước cho thấy sự liên tục trong bản tính thành tín của Đức Chúa Trời. Cùng một Đức Chúa Trời đã giải cứu Đa-vít khỏi những kẻ thù, cũng đang ở cùng các tín hữu Hê-bơ-rơ đối diện với sự bắt bớ và các tín hữu ngày nay đối diện với mọi thử thách.

III. Hệ Quả Của Lời Tuyên Xưng: “Tôi Chẳng Sợ Chi”

Lời xác quyết về sự giúp đỡ của Chúa không phải là kết thúc, mà là nền tảng cho một thái độ sống: “tôi chẳng sợ chi” (οὐ φοβηθήσομαι – ou phobēthēsomai). Động từ ở thì tương lai, thụ động: “Tôi sẽ không bị làm cho sợ hãi”. Điều này gợi ý rằng có những thế lực tìm cách gieo sự sợ hãi, nhưng chúng sẽ không thành công vì có một Thực Tể lớn hơn đang bảo vệ chúng ta.

Câu hỏi tu từ tiếp theo làm rõ phạm vi của sự bảo vệ đó: “Người đời làm chi tôi được?” (τί ποιήσει μοι ἄνθρωπος;). “Người đời” (ἄνθρωπος – *anthrōpos*) đại diện cho sức mạnh, sự đe dọa, hay quyền lực tối đa mà con người có thể gây ra. Nếu Đấng Tự Hữu Hằng Hữu, Đấng dựng nên trời đất, đang ở cùng tôi với tư cách là Đấng Cứu Viện tận tình, thì mối đe dọa lớn nhất từ con người trở nên vô nghĩa. Sứ đồ Phao-lô đồng thanh: “Ví bằng Đức Chúa Trời vùa giúp cho chúng ta, thì ai nghịch với chúng ta?” (Rô-ma 8:31).

IV. Ứng Dụng Thực Tế: Sống Với Tâm Thế “Chúa Là Đấng Giúp Đỡ Tôi”

Chân lý này phải được thể hiện trong đời sống hằng ngày của Cơ Đốc nhân. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể:

1. Trong Sự Cầu Nguyện và Nài Xin: Hiểu Chúa là βοηθός thay đổi cách chúng ta cầu nguyện. Chúng ta có thể đến với Ngài cách “bạo dạn” (Hê-bơ-rơ 4:16), kêu cầu từ chính nỗi sợ hãi và sự bất lực của mình, với niềm tin rằng Ngài đang lắng nghe tiếng kêu và sẽ hành động. Như Chúa Jêsus dạy, chúng ta hãy cầu xin, tìm kiếm, và gõ cửa (Ma-thi-ơ 7:7-8).

2. Trong Sự Thỏa Lòng và Tài Chính: Như bối cảnh trực tiếp của câu Kinh Thánh (c.5), lời hứa này giải phóng chúng ta khỏi sự tham lam và lo lắng về vật chất. Nếu Chúa là Đấng Giúp Đỡ, Ngài sẽ chu cấp những gì chúng ta thực sự cần. Điều này không có nghĩa là thụ động, nhưng là làm việc trong sự tin cậy và biết ơn, vì “sự tin kính cùng sự thỏa lòng ấy là một lợi lớn” (I Ti-mô-thê 6:6).

3. Trong Sự Bắt Bớ và Chống Đối: Các độc giả đầu tiên của sách Hê-bơ-rơ đang đối mặt với sự chống đối, có thể bị tước đoạt tài sản, bị xã hội khai trừ (Hê-bơ-rơ 10:32-34). Lời tuyên xưng này cho họ sức mạnh để đứng vững. Khi bị đe dọa bởi “người đời”, họ có thể nhớ rằng Đấng Giúp Đỡ của họ là Chúa của vũ trụ.

4. Trong Bệnh Tật và Sự Yếu Đuối Thể Xác: Khi thân thể suy nhược, chúng ta có thể cảm thấy bị bỏ rơi. Nhưng Đấng Christ đã mang lấy sự đau đớn và bệnh tật của chúng ta trên thập tự giá (Ê-sai 53:4-5). Ngài là Đấng Giúp Đỡ ngay trong cơn đau, ban ân điển đủ cho chúng ta (II Cô-rinh-tô 12:9). Sự giúp đỡ của Ngài có thể là sự chữa lành, sức chịu đựng, sự an ủi, hoặc sự hiện diện yên lặng.

5. Trong Trách Nhiệm và Sự Phục Vụ: Khi được kêu gọi vào một chức vụ vượt quá khả năng (dạy dỗ, chăm sóc, lãnh đạo…), chúng ta có thể bước đi với sự bạo dạn. Lời hứa của Chúa cho Môi-se cũng dành cho chúng ta: “Ta sẽ ở cùng miệng ngươi và dạy ngươi những lời phải nói” (Xuất Ê-díp-tô Ký 4:12). Ngài là Đấng Giúp Đỡ trong sự phục vụ.

V. Kết Luận: Nền Tảng Vững Chắc Cho Đời Sống Đức Tin

Lời tuyên bố “Chúa là Đấng giúp đỡ tôi” trong Hê-bơ-rơ 13:6 không phải là một ảo tưởng tích cực, mà là một chân lý khách quan được xây dựng trên lời hứa thành tín của Đức Chúa Trời (c.5) và được xác nhận bởi kinh nghiệm của những người tin kính như vua Đa-vít. Nó mặc khải Đức Chúa Trời là Đấng hành động, thân mật và đầy lòng thương xót – Đấng chạy đến cứu giúp khi con cái Ngài kêu cầu.

Từ nền tảng vững chắc này, đời sống Cơ Đốc nhân được giải phóng khỏi quyền lực của sợ hãi và sự đe dọa của con người. Chúng ta được mời gọi sống với thái độ “bạo dạn” – không phải vì bản thân mạnh mẽ, mà vì chúng ta hoàn toàn tin cậy vào Đấng Giúp Đỡ Toàn Năng của mình. Dù đối diện với khủng hoảng tài chính, bệnh tật, chống đối, hay bất kỳ hình thức “người đời” nào, chúng ta có thể vững lòng tuyên xưng: “Chúa là Đấng giúp đỡ tôi; tôi sẽ không sợ hãi.”

Ước mong mỗi chúng ta học để không chỉ đọc câu Kinh Thánh này, mà còn sống trong thực tại của nó mỗi ngày, kinh nghiệm sự hiện diện cứu giúp của Chúa trong mọi cảnh ngộ, và trở thành chứng nhân về sự thành tín của Ngài cho thế giới đang sợ hãi xung quanh.




Quay Lại Bài Viết