Tác Giả Sách 2 Phi-e-rơ: Nghiên Cứu Về Tính Chân Thực Và Thẩm Quyền
Trong số các sách thuộc Tân Ước, sách 2 Phi-e-rơ thường là trung tâm của những cuộc thảo luận học thuật về vấn đề tác giả. Việc xác định ai là người đã viết bức thư này không chỉ là một bài tập lịch sử, mà còn có ý nghĩa thần học sâu sắc đối với thẩm quyền và thông điệp của sách. Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khảo sát kỹ lưỡng bằng chứng nội tại và ngoại tại, phân tích ngôn ngữ, bối cảnh, và đưa ra những ứng dụng thiết thực cho Hội Thánh ngày nay.
Ngay từ những dòng mở đầu, sách này tuyên bố rõ ràng về nguồn gốc của mình: "Si-môn Phi-e-rơ, tôi tớ và sứ đồ của Đức Chúa Jêsus Christ, gởi cho những kẻ cậy sự công bình của Đức Chúa Trời chúng ta và của Cứu Chúa Jêsus Christ mà được lãnh phần đức tin đồng quí như của chúng tôi" (2 Phi-e-rơ 1:1). Danh xưng "Si-môn Phi-e-rơ" (Σίμων Πέτρος, Simōn Petros) kết nối trực tiếp với nhân vật sứ đồ được biết đến trong các sách Phúc Âm.
Hơn nữa, tác giả tự nhận mình là một nhân chứng tận mắt về sự vinh hiển của Chúa Giê-xu trên núi hóa hình: "Vì chúng ta đã làm cho các ngươi biết quyền phép và sự đến của Đức Chúa Jêsus Christ chúng ta, chẳng phải theo những chuyện khéo đặt để, bèn là chính mắt chúng ta đã ngó thấy sự oai nghiêm Ngài. Vì Ngài đã được Đức Chúa Trời là Cha ban cho sự tôn trọng vinh hiển, khi có tiếng từ nơi rất vinh hiển phán với Ngài rằng: Nầy là Con yêu dấu của ta, đẹp lòng ta mọi đàng. Lại chính chúng ta đã nghe tiếng ấy từ trên trời phán ra, khi chúng ta ở với Ngài trên hòn núi thánh" (2 Phi-e-rơ 1:16-18). Sự kiện này chỉ được ký thuật trong các sách Phúc Âm Nhất Lãm (Ma-thi-ơ 17:1-8; Mác 9:2-8; Lu-ca 9:28-36) và có mặt của Phi-e-rơ, Gia-cơ và Giăng.
Một điểm quan trọng khác là tác giả ám chỉ đến bức thư thứ nhất của mình: "Hỡi kẻ rất yêu dấu, nầy là thơ thứ hai tôi viết cho anh em, trong hai thơ ấy tôi tìm cách nhắc lại, đặng làm cho tâm thần anh em tỉnh thức, để nhớ đến" (2 Phi-e-rơ 3:1). Điều này thiết lập mối liên hệ trực tiếp với sách 1 Phi-e-rơ, vốn được chấp nhận rộng rãi là do sứ đồ Phi-e-rơ viết.
Việc công nhận sách 2 Phi-e-rơ vào Kinh điển (Canon) diễn ra chậm hơn so với các sách khác trong Tân Ước. Một số giáo phụ Hội Thánh đầu tiên như Ô-rít-gen (khoảng 184–253 AD) có đề cập đến nhưng cũng ghi nhận có sự nghi ngờ về tính chân thực. Tuy nhiên, Eusebius (khoảng 260–340 AD) xếp nó vào nhóm "các sách bị tranh cãi" (Antilegomena) chứ không phải là ngụy thư.
Sự chậm trễ trong việc công nhận này có thể do một vài nguyên nhân: (1) Thư được lưu hành hạn chế trong một khu vực nhỏ ban đầu; (2) Phong cách và từ vựng có phần khác biệt với 1 Phi-e-rơ; (3) Sự xuất hiện của nhiều thư ngụy danh vào thế kỷ thứ 2 đã khiến Hội Thánh thận trọng hơn. Tuy nhiên, vào thế kỷ thứ 4, với sự ảnh hưởng của Athanasius và các Công đồng, sách 2 Phi-e-rơ đã được chính thức công nhận vào Kinh điển Tân Ước, thể hiện sự đồng thuận rộng rãi về giá trị và thẩm quyền thần học của nó.
Đây là điểm gây tranh cãi lớn nhất. Nhiều học giả chỉ ra sự khác biệt đáng kể về từ vựng và văn phong giữa 1 Phi-e-rơ và 2 Phi-e-rơ. Trong khi 1 Phi-e-rơ được viết với tiếng Hy Lạp khá trôi chảy và có cấu trúc tốt, thì 2 Phi-e-rơ lại mang phong cách Hy Lạp khó hơn, với nhiều từ ngữ hiếm gặp (hapax legomena) trong Tân Ước.
Tuy nhiên, những người ủng hộ tác giả truyền thống đưa ra các lý giải hợp lý:
1. Vai trò của thư ký (A-man-u-en): Trong thế giới cổ đại, các sứ đồ thường sử dụng thư ký để viết thư. Sứ đồ Phao-lô đã đề cập đến điều này (Rô-ma 16:22; 1 Cô-rinh-tô 16:21). 1 Phi-e-rơ 5:12 cho biết: "Nhờ Si-la, tôi coi như anh em trung tín, tôi viết vắn tắt đôi lời khuyên bảo anh em...". Điều này giải thích cho văn phong trau chuốt của 1 Phi-e-rơ, có thể do Si-la (Silvanus), một thành viên trong nhóm truyền giáo của Phao-lô, chấp bút. Trong khi đó, 2 Phi-e-rơ có thể được Phi-e-rơ tự tay viết hoặc sử dụng một thư ký khác, dẫn đến sự khác biệt về mặt ngôn ngữ.
2. Bối cảnh và mục đích khác nhau: 1 Phi-e-rơ nhằm khích lệ các tín hữu đang chịu khổ và bắt bớ từ bên ngoài. 2 Phi-e-rơ tập trung cảnh báo về những giáo sư giả và người hoài nghi từ bên *trong* Hội Thánh (2 Phi-e-rơ 2:1). Mục đích và đối tượng khác nhau đòi hỏi một giọng điệu và cách sử dụng từ ngữ khác.
3. Những điểm tương đồng thần học quan trọng: Dù khác biệt về từ vựng, cả hai sách đều chia sẻ những chủ đề thần học căn cốt:
- Gọi Chúa Giê-xu là "Đấng Christ" và "Cứu Chúa" (1 Phi-e-rơ 1:1; 2 Phi-e-rơ 1:1).
- Nhấn mạnh đến ân điển (charis, χάρις) của Đức Chúa Trời (1 Phi-e-rơ 1:10, 13; 2 Phi-e-rơ 3:18).
- Sử dụng hình ảnh Cựu Ước về Sáng Thế Ký và Nước Lụt (1 Phi-e-rơ 3:20; 2 Phi-e-rơ 2:5; 3:5-6).
- Khái niệm về một dân tộc thánh, được chọn (1 Phi-e-rơ 2:9-10; 2 Phi-e-rơ 1:10).
2 Phi-e-rơ 2:1-18 có sự tương đồng rất lớn với sách Giu-đe 4-16. Hầu hết các học giả tin rằng một trong hai tác giả đã sử dụng tài liệu của người kia. Truyền thống tin rằng Phi-e-rơ (viết trước năm 67-68 AD) đã sử dụng nội dung mà sau này Giu-đe (em của Chúa Giê-xu) cũng dùng lại, hoặc cả hai cùng sử dụng một nguồn cảnh báo chung về giáo sư giả. Việc một sứ đồ (Phi-e-rơ) sử dụng tài liệu có sẵn là điều bình thường và không làm giảm thẩm quyền của sách.
Một thách thức lớn khác là quan điểm phê bình hiện đại về ngụy thư (pseudepigrapha) – tức là một tác phẩm được viết dưới tên của một nhân vật nổi tiếng sau khi người đó qua đời. Tuy nhiên, nếu 2 Phi-e-rơ là ngụy thư, thì lại nảy sinh nhiều vấn đề: (1) Tác giả ngụy thư thường cố gắng bắt chước phong cách của nguyên bản, nhưng ở đây lại không giống 1 Phi-e-rơ; (2) Bức thư không đề cập đến những truyền thuyết hay chi tiết ngoài Kinh Thánh về cuộc đời Phi-e-rơ như các ngụy thư khác thường làm; (3) Tác giả đề cập đến sự chậm trễ của Chúa (2 Phi-e-rơ 3:4, 9) – một vấn đề nội tại của Hội Thánh thế kỷ 1, phù hợp với bối cảnh khi Phi-e-rơ còn sống hơn là thế kỷ 2.
Dù những tranh luận học thuật có diễn ra, Hội Thánh qua các thế kỷ đã nhìn nhận 2 Phi-e-rơ là Lời được Đức Chúa Trời soi dẫn và có thẩm quyền. Sứ điệp của sách mang tính thời sự mạnh mẽ cho Hội Thánh ngày nay:
1. Sự Phát Triển Và Trưởng Thành Thuộc Linh (2 Phi-e-rơ 1:3-11): Phi-e-rơ kêu gọi tín hữu thêm vào đức tin của mình những đức tính như nhân đức, tri thức, tiết độ, nhịn nhục, tin kính, tình yêu thương anh em và tình yêu thương mọi người. Đây là một tiến trình năng động, chủ động (epichorēgēsate, ἐπιχορηγήσατε – "hãy cung cấp, thêm vào"). Ứng dụng: Đời sống Cơ Đốc không dừng lại ở sự cứu rỗi ban đầu, mà phải không ngừng tăng trưởng, phát triển nhân cách giống Chúa Cứu Thế mỗi ngày.
2. Cảnh Giác Với Các Giáo Lý Sai Lầm (2 Phi-e-rơ 2:1-22): Sách cảnh báo chi tiết về sự nguy hiểm của những "giáo sư giả" đem vào những "sự hư không" (αἱρέσεις ἀπωλείας, haireseis apōleias – tà giáo hủy diệt). Họ khước định quyền tể trị của Chúa, đem sự hổ thẹn cho đạo, và dụ dỗ người mới tin. Ứng dụng: Tín hữu cần có tinh thần biện giáo (Berean – Công vụ 17:11), tra xem Kinh Thánh để phân biệt chân lý và sai lầm, không cả tin theo mọi lời dạy mới lạ.
3. Sự Trông Cậy Vững Vàng Về Sự Tái Lâm Của Chúa (2 Phi-e-rơ 3:1-18): Trước những lời nhạo báng về sự chậm trễ của Chúa, tác giả giải thích rằng: "Chúa không chậm trễ về lời hứa của Ngài như mấy người kia tưởng đâu, nhưng Ngài lấy lòng nhịn nhục đối với anh em, không muốn cho một người nào chết mất, song muốn cho mọi người đều ăn năn" (2 Phi-e-rơ 3:9). Thời gian của Chúa khác với thời gian của con người. Ứng dụng: Thay vì hoài nghi hay thụ động, chúng ta được kêu gọi sống trong sự thánh khiết và tin kính, "chờ đợi và làm cho mau đến" ngày của Chúa (câu 12), tích cực tham gia vào công việc truyền giáo để nhiều người có cơ hội ăn năn.
Mặc dù có những thách thức về mặt văn phong và lịch sử thu nhận sách, bằng chứng nội tại mạnh mẽ từ chính văn bản, cùng với sự công nhận lâu dài của Hội Thánh, ủng hộ mạnh mẽ cho quan điểm truyền thống rằng sứ đồ Phi-e-rơ chính là tác giả của sách 2 Phi-e-rơ. Sự khác biệt về ngôn ngữ có thể được giải thích hợp lý qua bối cảnh viết thư và người chấp bút. Quan trọng hơn hết, Đức Thánh Linh đã dùng cá tính, kinh nghiệm và hoàn cảnh của tác giả để truyền đạt một sứ điệp có thẩm quyền và thiết yếu: kêu gọi tín hữu tăng trưởng trong ân điển và sự thông biết Chúa Cứu Thế Giê-xu (2 Phi-e-rơ 3:18), cảnh giác trước sai lầm, và vững lòng trông đợi ngày Chúa hiện đến. Sứ điệp này, được đóng ấn bởi thẩm quyền của một vị sứ đồ chứng kiến tận mắt sự vinh hiển của Chúa, tiếp tục là ngọn đèn soi sáng và nguồn khích lệ cho Hội Thánh trên hành trình đức tin.