Người ngoại là gì?

03 December, 2025
14 phút đọc
2,725 từ
Chia sẻ:

Người Ngoại Là Gì?

Trong hành trình đọc và nghiên cứu Kinh Thánh, đặc biệt là các thư tín của Sứ đồ Phao-lô, cụm từ “người ngoại” (Gentiles) xuất hiện với tần suất rất cao. Đối với độc giả hiện đại, đặc biệt là trong bối cảnh văn hóa Việt Nam, thuật ngữ này có thể gây ra một số thắc mắc: Họ là ai? Họ khác biệt thế nào với dân Y-sơ-ra-ên? Và quan trọng hơn cả, sự phân biệt này còn có ý nghĩa gì trong kế hoạch cứu rỗi của Đức Chúa Trời ngày nay? Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khám phá ý nghĩa của từ “người ngoại” dựa trên ngôn ngữ gốc, bối cảnh lịch sử-cứu rỗi trong Kinh Thánh, và ứng dụng thiết thực cho đời sống Cơ Đốc nhân trong thời đại Hội Thánh.

I. Định Nghĩa Từ Nguyên: Từ "Goyim" Đến "Ethnos"

Để hiểu sâu sắc, chúng ta cần quay về với ngôn ngữ gốc của Kinh Thánh.

Trong tiếng Hê-bơ-rơ (Cựu Ước): Từ được dùng phổ biến nhất là "גּוֹיִם" (goyim), số ít là "גּוֹי" (goy). Từ này nguyên thủy chỉ đơn giản có nghĩa là "một dân tộc" hoặc "một nhóm người". Chính dân Y-sơ-ra-ên cũng được gọi là một goy (Xuất Ê-díp-tô Ký 19:6). Tuy nhiên, trong phần lớn bối cảnh, goyim được dùng để chỉ các dân tộc khác, những dân không phải là dân tộc được Đức Chúa Trời lựa chọn để thiết lập giao ước đặc biệt qua Áp-ra-ham, Môi-se và Đa-vít. Vì thế, "goyim" mang sắc thái "các dân ngoài Y-sơ-ra-ên".

Trong tiếng Hy Lạp (Tân Ước): Từ tương đương là "ἔθνη" (ethnē), số ít là "ἔθνος" (ethnos). Cũng giống như goy, ethnos ban đầu có nghĩa là "một dân tộc" hoặc "một đám đông". Trong bản Bảy Mươi (bản dịch Cựu Ước sang tiếng Hy Lạp), goyim được dịch là ethnē. Do đó, trong Tân Ước, "ethnē" hoặc "người ngoại" chính xác là để chỉ những người không phải là người Do Thái (người Y-sơ-ra-ên). Đôi khi từ này cũng được dịch là "dân ngoại" hoặc "các dân".

II. Người Ngoại Trong Cựu Ước: Sự Phân Cách và Lời Hứa

Trong Cựu Ước, ranh giới giữa Y-sơ-ra-ên và các dân ngoại (goyim) là rất rõ rệt. Sự phân cách này không chỉ về chủng tộc, mà chủ yếu về giao ước và sự thờ phượng.

1. Một Dân Tộc Thánh Biệt Riêng: Đức Chúa Trời kêu gọi Áp-ra-ham và hậu tự của ông trở thành một dân tộc đặc biệt để qua họ, phước hạnh được đến với mọi dân tộc (Sáng Thế Ký 12:2-3). Luật pháp Môi-se thiết lập nhiều quy định nhằm bảo vệ Y-sơ-ra-ên khỏi sự đồng hóa và thờ thần tượng của các dân ngoại (ví dụ: Phục Truyền Luật Lệ Ký 7:1-6). Y-sơ-ra-ên được gọi là "dân sự được biệt riêng ra thánh" (Phục Truyền 7:6).

2. Thái Độ Của Các Tiên Tri: Các tiên tri thường cảnh báo về sự trừng phạt của Đức Chúa Trời trên các dân ngoại vì sự kiêu ngạo và tội ác của họ (như trong sách Ê-sai, Giê-rê-mi, Ê-xê-chi-ên). Tuy nhiên, ánh sáng lớn nhất nằm ở những lời tiên tri về sự cứu rỗi cho các dân. Ê-sai 49:6 chép: "Ngài phán: Ta lập ngươi làm sự sáng của các dân ngoại, đặng ngươi làm sự cứu rỗi của ta đến cùng đầu đất". Ma-la-chi 1:11 cũng tiên tri về một ngày danh Đức Chúa Trời sẽ là lớn giữa các dân ngoại. Như vậy, ngay từ Cựu Ước, kế hoạch của Đức Chúa Trời đã không bó hẹp trong Y-sơ-ra-ên, mà mở ra cho toàn thể nhân loại.

III. Cuộc Cách Mạng Trong Tân Ước: Bức Tường Ngăn Cách Đã Đổ

Tân Ước ghi lại bước ngoặt vĩ đại trong lịch sử cứu rỗi. Sự đến của Chúa Giê-xu Christ và công tác của Đức Thánh Linh đã thay đổi hoàn toàn định nghĩa về dân sự Đức Chúa Trời.

1. Chức Vụ Của Chúa Giê-xu: Mặc dù Ngài đến với "chiên lạc của nhà Y-sơ-ra-ên" (Ma-thi-ơ 15:24), Chúa Giê-xu đã nhiều lần bày tỏ đức tin của người ngoại (như thầy đội ở Ca-bê-na-um, Ma-thi-ơ 8:10; người đàn bà Ca-na-an, Ma-thi-ơ 15:28). Đại Mạng Lệnh của Ngài truyền cho các môn đồ đi "làm cho muôn dân (ethnē) trở nên môn đồ" (Ma-thi-ơ 28:19).

2. Sự Khải Thị Cho Sứ Đồ Phi-e-rơ: Trong Công Vụ 10, Đức Chúa Trời dùng sự hiện thấy để dạy Phi-e-rơ một chân lý mang tính đột phá: "Đức Chúa Trời chẳng hề vị nể ai, nhưng trong các dân (ethnos), hễ ai kính sợ Ngài và làm sự công bình, thì nấy được đẹp lòng Chúa" (Công Vụ 10:34-35). Điều này dẫn đến việc Cọt-nây, một người ngoại, và cả nhà ông nhận lãnh Đức Thánh Linh, được báp-têm và trở thành một phần của Hội Thánh.

3. Thần Học Của Sứ Đồ Phao-lô: Phao-lô, được kêu gọi làm "sứ đồ cho dân ngoại" (Rô-ma 11:13), đã trình bày giáo lý sâu sắc nhất về vấn đề này. Trong Ê-phê-sô 2:11-22, ông mô tả:

Vậy, anh em là kẻ người ngoại (ethnos)... hãy nhớ rằng... thuở đó... anh em không có Đấng Christ, bị ngoài lề công dân Y-sơ-ra-ên, là kẻ xa lạ đối với giao ước của lời hứa... Nhưng bây giờ, trong Đấng Christ Jêsus, anh em là kẻ ngày trước cách xa, hiện nay đã nhờ huyết Đấng Christ mà được gần... Vì, ấy chính Ngài là sự hòa hiệp của chúng ta... để hiệp cả hai lại làm một trong Ngài... hầu cho bởi thập tự giá Ngài... Ngài làm cho hòa cả hai chỉ hiệp thành một thể.

Đoạn Kinh Thánh then chốt này tuyên bố: trong Đấng Christ, bức tường ngăn cách giữa người Do Thái và người ngoại đã bị phá đổ. Sự phân biệt dựa trên chủng tộc, nghi lễ (như cắt bì) không còn ý nghĩa để xác định dân sự của Đức Chúa Trời. "Người ngoại" giờ đây, nhờ đức tin nơi Chúa Giê-xu, được trở nên "công dân" chung với các thánh đồ, là "người nhà của Đức Chúa Trời" (Ê-phê-sô 2:19).

IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

Hiểu được ý nghĩa của "người ngoại" không chỉ là kiến thức thần học, mà phải biến đổi cách sống và nhận thức của chúng ta.

1. Nhận Thức Về Căn Tính Trong Đấng Christ: Nếu bạn là một tín hữu gốc từ các dân tộc không phải Do Thái (như đa số người Việt chúng ta), hãy nhớ rằng: bạn từng là "người ngoại", "xa cách", nhưng giờ đây bạn đã được gần nhờ huyết Chúa. Bạn không phải là hạng công dân hạng hai trong Vương Quốc Đức Chúa Trời. Bạn được thừa kế trọn vẹn mọi lời hứa và phước hạnh trong Đấng Christ (Ga-la-ti 3:28-29). Sự cứu rỗi của bạn là đầy trọn và vinh hiển.

2. Tinh Thần Hòa Hiệp và Khiêm Nhường Trong Hội Thánh: Bài học về sự phá đổ bức tường ngăn cách kêu gọi chúng ta không được dựng lên những bức tường mới trong Hội Thánh dựa trên chủng tộc, địa vị xã hội, giáo phái hẹp hòi, hay bất kỳ sự phân biệt nào khác. Hội Thánh là một thân thể hiệp nhất trong sự đa dạng (I Cô-rinh-tô 12:12-13).

3. Động Lực và Trách Nhiệm Truyền Giáo: Lịch sử cứu rỗi cho thấy Đức Chúa Trời luôn hướng đến toàn thế giới. Với tư cách là những "người ngoại cũ" đã được cứu, chúng ta có trách nhiệm và đặc ân mang Phúc Âm đến cho những "người ngoại" khác chưa biết Chúa. Lòng biết ơn vì mình đã được tiếp nhận phải thúc đẩy chúng ta trở nên phương tiện để phước hạnh đến với mọi dân tộc (dân ngoại) xung quanh chúng ta.

4. Cái Nhìn Đúng Về Lịch Sử Cứu Rỗi: Hiểu về người ngoại giúp chúng ta đọc Kinh Thánh với cái nhìn tổng quan hơn. Chúng ta thấy được sự trung tín của Đức Chúa Trời trong việc giữ lời hứa với Áp-ra-ham, sự kiên nhẫn của Ngài với Y-sơ-ra-ên, và tình yêu vĩ đại của Ngài dành cho toàn thể nhân loại. Điều này củng cố đức tin của chúng ta vào một Đức Chúa Trời có chủ đích và chủ quyền.

Kết Luận

Thuật ngữ "người ngoại" (goyim/ethnē) mang một hành trình ý nghĩa xuyên suốt Kinh Thánh: từ chỉ các dân tộc ngoài Y-sơ-ra-ên trong Cựu Ước, đến đối tượng của lời hứa cứu rỗi qua các tiên tri, và cuối cùng trở thành những người được hiệp một cách diệu kỳ vào thân thể Đấng Christ trong Tân Ước. Sự phân biệt giữa "người Do Thái" và "người ngoại" về mặt cứu rỗi đã bị xóa bỏ trên thập tự giá của Chúa Giê-xu.

Ngày nay, trong Đấng Christ, không còn người ngoại theo nghĩa thuộc linh xa cách Đức Chúa Trời nữa, mà chỉ còn những người đã được "gần" bởi huyết Ngài và những người vẫn còn "xa" vì chưa tiếp nhận Ngài. Nhiệm vụ của Hội Thánh là trở thành cộng đồng của sự hòa hiệp, nơi mọi rào cản bị phá đổ, và nhiệt thành mang tin mừng hòa giải ấy đến cho mọi dân tộc, cho đến cuối cùng đất.

"Trong Ngài (Đấng Christ) cả thảy đều được trọn vẹn... không còn người Gờ-réc hay người Giu-đa, người chịu cắt bì hay người không chịu cắt bì, người dã man hay người Sy-the, người tôi mọi hay người tự chủ; nhưng Đấng Christ là mọi sự và trong mọi người." (Cô-lô-se 2:10-11, 3:11).

Quay Lại Bài Viết