Giáo hội Giám lý Hiệp nhất và Niềm tin của Tín đồ Giám lý
Trong bức tranh đa dạng của Cơ Đốc giáo, Giáo hội Giám lý (Methodist) nổi lên như một phong trào mang hơi thở phục hưng tâm linh mạnh mẽ, nhấn mạnh vào sự biến đổi cá nhân bởi ân điển và một đời sống thánh khiết thực tiễn. Bài viết này sẽ nghiên cứu chuyên sâu về nguồn gốc, thần học căn bản, và đức tin sống động của Giáo hội Giám lý Hiệp nhất (United Methodist Church - UMC), một trong những nhánh lớn của truyền thống này, dưới ánh sáng của Lời Chúa.
Phong trào Giám lý không khởi đầu như một giáo hội tách biệt, mà là một phong trào phục hưng bên trong Anh giáo vào thế kỷ 18. Nhân vật trung tâm là John Wesley (1703-1791), một mục sư Anh giáo. Cùng với em trai là Charles Wesley (nhà soạn thánh ca vĩ đại) và bạn đồng hành George Whitefield, John Wesley tìm kiếm một đức tin chân thật vượt ra ngoài hình thức tôn giáo.
Sau một kinh nghiệm tâm linh sâu sắc tại một buổi nhóm trên phố Aldersgate, London vào ngày 24/5/1738, Wesley cảm nhận được lòng mình "lạ lùng ấm áp" khi lắng nghe lời giảng về sự xưng công bình bởi đức tin. Đây là điểm then chốt, khẳng định lại chân lý kinh thánh: "Vì chúng ta kể rằng người ta được xưng công bình bởi đức tin, chớ không bởi việc làm theo luật pháp" (Rô-ma 3:28).
Từ kinh nghiệm cá nhân này, Wesley bắt đầu rao giảng Tin Lành cách nhiệt thành, thường ở ngoài trời, cho những người thợ thuyền, nông dân mà giáo hội chính thống thời đó chưa với tới. Những người đáp lại lời giảng được tổ chức thành các "câu lạc bộ thánh" (holy clubs) nhỏ, nơi họ cùng học Kinh Thánh, cầu nguyện, khích lệ nhau sống thánh khiết và làm việc lành. Cái tên "Methodist" (Người theo Phương Pháp) ban đầu là biệt hiệu chế nhạo của người ngoài, ám chỉ "phương pháp" sống đạo có kỷ luật của họ, nhưng sau được Wesley và các tín đồ chấp nhận như một niềm tự hào.
Phong trào lan rộng sang Mỹ qua các nhà truyền giáo. Sau khi John Wesley qua đời và sau Cách mạng Mỹ, các tín đồ Giám lý ở Mỹ đã tổ chức thành Giáo hội Giám lý Hoa Kỳ độc lập vào năm 1784. Qua nhiều thế kỷ, các nhánh Giám lý khác nhau hình thành, hợp nhất và phân chia. Giáo hội Giám lý Hiệp nhất (UMC) được thành lập vào năm 1968, qua sự hợp nhất của Giáo hội Giám lý (Methodist Church) và Giáo hội Anh em Giám lý (Evangelical United Brethren Church). Ngày nay, UMC là một giáo hội toàn cầu với hàng triệu tín đồ.
Thần học Giám lý, thường được gọi là "Wesleyan Theology," xoay quanh khái niệm Ân điển (Grace) của Đức Chúa Trời. Wesley mô tả ân điển như hành động yêu thương chủ động của Chúa trong đời sống con người, và ông phân biệt ba phương diện (không phải là ba loại ân điển tách biệt) của cùng một ân điển duy nhất:
1. Ân Điển Bồi Thường (Prevenient Grace): Đây là ân điển đi trước, chuẩn bị và mời gọi. Nó là sự tể trị của Đức Thánh Linh trong lòng mỗi người, ngay cả trước khi họ nhận biết Chúa, để đánh thức lương tâm, ban cho khả năng nhận biết tội lỗi và khao khát sự cứu rỗi. Ân điển này phản ánh lẽ thật Kinh Thánh: "Ấy chính Ngài là sự sáng thật, khi đến thế gian thì soi sáng mọi người" (Giăng 1:9). Và "Chẳng có ai tìm đến cùng Ta, nếu Cha, là Đấng sai Ta, không kéo người ấy" (Giăng 6:44a). Ân điển bồi thường khẳng định rằng không ai bị bỏ rơi ngoài tầm với của tình yêu Chúa.
2. Ân Điển Xưng Công Bình (Justifying Grace): Đây là ân điển tức thì, được kinh nghiệm khi một người, bởi đức tin, tiếp nhận sự tha thứ và được xưng công bình trước mặt Đức Chúa Trời qua sự chết chuộc tội của Chúa Giê-xu Christ trên thập tự giá. Đó là kinh nghiệm "được tái sanh" (born again), trở thành con cái Chúa. Đây chính là lẽ thật trọng tâm của Phúc Âm: "Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời" (Ê-phê-sô 2:8). Từ ngữ Hy Lạp cho "xưng công bình" là dikaiosunē, mang nghĩa "tuyên bố là công bình" – một tình trạng được phục hồi bởi đức tin, không bởi công đức.
3. Ân Điển Thánh Hóa (Sanctifying Grace): Đây là ân điển tiệm tiến và trọn đời. Nếu ân điển xưng công bình thay đổi địa vị của chúng ta (từ tội nhân thành con cái), thì ân điển thánh hóa biến đổi bản chất của chúng ta. Nó là công việc của Đức Thánh Linh trong lòng tín đồ, giúp họ ngày càng nên giống Chúa Christ hơn, được giải phóng khỏi quyền lực của tội lỗi và đầy dẫy tình yêu thương của Chúa. Wesley gọi sự trọn vẹn trong tình yêu thương này là "Sự Thánh Khiết Trọn Lành" (Christian Perfection), không có nghĩa là không bao giờ phạm lỗi hay sai sót, mà là tình yêu thương dành cho Chúa và người lân cận trở thành động cơ thuần khiết nhất của đời sống. Kinh Thánh dạy: "Vì ấy chính Đức Chúa Trời cảm động lòng anh em vừa muốn vừa làm theo ý tốt Ngài" (Phi-líp 2:13). Và "Hãy nên thánh, vì Ta là thánh" (1 Phi-e-rơ 1:16). Từ Hy Lạp hagiazō (thánh hóa) có nghĩa là "biệt riêng ra cho Chúa" và "làm cho tinh sạch".
Ba phương diện ân điển này tạo thành một tiến trình liên tục: Chúa kéo dắt (Bồi thường), Chúa tha thứ và nhận làm con (Xưng công bình), và Chúa biến đổi để phục vụ (Thánh hóa).
Dựa trên nền tảng thần học Wesley, tín đồ Giám lý Hiệp nhất tin và sống theo những điểm sau:
1. Quyền Phổ Thông của Tín Hữu (Priesthood of All Believers): Mọi tín đồ đều được Chúa kêu gọi vào chức vụ. Điều này không xóa bỏ chức vụ mục sư được phong chức, nhưng đề cao vai trò tích cực của mỗi Cơ Đốc nhân trong việc làm chứng, phục vụ và chăm sóc lẫn nhau, dựa trên 1 Phi-e-rơ 2:9: "Anh em là dòng giống được lựa chọn, là chức thầy tế lễ nhà vua, là dân thánh, là dân thuộc về Đức Chúa Trời."
2. Đức Tin và Việc Lành (Faith and Good Works): Giống như thần học Cải Chánh, Giám lý tin rằng sự cứu rỗi chỉ bởi đức tin vào ân điển Chúa (Sola Fide). Tuy nhiên, Wesley nhấn mạnh mạnh mẽ rằng đức tin chân chính phải sinh ra việc lành. Việc lành là kết quả chứ không phải nguyên nhân của sự cứu rỗi. Điều này hoàn toàn phù hợp với lời dạy của Sứ đồ Gia-cơ: "Đức tin không có việc làm là đức tin chết" (Gia-cơ 2:26). Vì vậy, tín đồ Giám lý được thúc đẩy tham gia các công tác xã hội, từ thiện, đấu tranh cho công lý như một biểu hiện tự nhiên của đức tin sống động.
3. Các Bí Tích (Sacraments): UMC công nhận hai bí tích do Chúa Christ thiết lập: Báp-têm và Tiệc Thánh (Holy Communion). Báp-têm là dấu hiệu của giao ước mới, biểu tượng cho sự chết với tội và sống lại với Christ (Rô-ma 6:4). Tiệc Thánh được xem là phương tiện của ân điển, một sự kiện thiêng liêng nơi Chúa Christ hiện diện cách đặc biệt để nuôi dưỡng và ban sức mạnh cho Hội Thánh. Wesley nhấn mạnh việc dự Tiệc Thánh thường xuyên.
4. Sự Tự Do Ý Chí và Sự Cộng Tác (Free Will and Cooperation): Trong khi tin vào ân điển bồi thường, thần học Giám lý cũng nhấn mạnh trách nhiệm của con người trong việc đáp lại lời mời gọi của Chúa. Đây là sự "cộng tác" (synergism) giữa ân điển Chúa và ý chí tự do của con người được ân điển đó phục hồi.
Niềm tin Giám lý không chỉ là giáo lý trên giấy, mà đưa ra một khuôn mẫu sống động cho đời sống đức tin:
1. Sống Có Kỷ Luật Tâm Linh (The Means of Grace): Wesley dạy về các "Phương Tiện Của Ân Điển" – những kỷ luật giúp chúng ta đón nhận và lớn lên trong ân điển Chúa. Chúng bao gồm:
- Cầu nguyện: Cá nhân và tập thể, là hơi thở của linh hồn.
- Nghiên Cứu Kinh Thánh: Không chỉ đọc, mà suy gẫm và vâng theo.
- Tham Dự Nhóm Nhỏ: Như mô hình "câu lạc bộ thánh" xưa, để giải bày, khích lệ và chịu trách nhiệm với nhau (Hê-bơ-rơ 10:24-25).
- Ăn Chay và Kiêng Cữ: Để rèn luyện tâm linh và dành sự tập trung cho Chúa.
- Phục Vụ Người Khác: Là cách thực tế để bày tỏ tình yêu thương.
2. Theo Đuổi Sự Thánh Khiết Trong Mọi Lĩnh Vực: Tín đồ Giám lý được mời gọi sống sự thánh khiết không chỉ trong nhà thờ, mà trong gia đình, công sở, và xã hội. Điều này có nghĩa là trung thực trong công việc, yêu thương và tôn trọng trong hôn nhân, dạy dỗ con cái trong đường lối Chúa, và là người quản lý trung tín các nguồn lực Chúa giao (thời gian, tài chính, môi trường).
3. Cân Bằng Giữa Đức Tin Cá Nhân và Trách Nhiệm Xã Hội: Từ niềm tin vào tình yêu Chúa dành cho mọi người, tín đồ Giám lý được thúc đẩy quan tâm đến người nghèo, người bị áp bức, bệnh tật, và đấu tranh cho các hệ thống công bằng hơn. Đây là sự thể hiện của Gia-cơ 1:27: "Sự tin đạo thanh sạch không vết, trước mặt Đức Chúa Trời, Cha chúng ta, là: thăm viếng kẻ mồ côi, người góa bụa trong cơn khốn khó của họ, và giữ lấy mình không bị thế gian làm ô uế."
Giáo hội Giám lý Hiệp nhất, với cội nguồn từ cuộc phục hưng của John Wesley, đại diện cho một truyền thống Cơ Đốc sống động, nhấn mạnh đến ân điển biến đổi của Đức Chúa Trời. Trọng tâm của họ là một đức tin được kinh nghiệm trong lòng, được chứng minh qua đời sống thánh khiết, và được bày tỏ qua việc phục vụ thế giới. Họ mời gọi mọi tín đồ bước vào một hành trình ân điển: được Chúa kéo dắt, được tha thứ bởi thập tự giá, và được Đức Thánh Linh tiếp tục thánh hóa để ngày càng phản chiếu tình yêu của Chúa Cứu Thế Giê-xu.
Cho dù có những thách thức và tranh luận nội bộ trong thời hiện đại, lời mời gọi căn bản vẫn không thay đổi: "Vậy, hỡi anh em yêu dấu, anh em vốn đã nghe trước điều đó rồi, hãy giữ cho khỏi bị người gian ác dỗ dành mà sa ngã, đánh mất sự vững vàng của mình. Nhưng hãy tấn tới trong ân điển và trong sự thông biết Chúa và Cứu Chúa chúng ta là Đức Chúa Jêsus Christ" (2 Phi-e-rơ 3:17-18a). Đó chính là tinh thần của đức tin Giám lý – một cuộc hành trình tấn tới không ngừng trong ân điển và sự nhận biết Chúa.