Ý nghĩa lời Chúa Giê-su 'bởi lời nói mà ngươi sẽ được xưng công bình' (Ma-thi-ơ 12:37) là gì?

02 December, 2025
18 phút đọc
3,460 từ
Chia sẻ:

Ý Nghĩa Lời Chúa Giê-su 'Bởi Lời Nói Mà Ngươi Sẽ Được Xưng Công Bình' (Ma-thi-ơ 12:37)

Trong hành trình đức tin, có những câu Kinh Thánh như những viên ngọc sáng, vừa mang lời hứa đầy hy vọng, vừa ẩn chứa sự cảnh báo nghiêm trang. Ma-thi-ơ 12:37 chính là một câu như thế: “Vì bởi lời nói mà ngươi sẽ được xưng công bình, cũng bởi lời nói mà ngươi sẽ bị phạt.” Câu nói này của Chúa Giê-su không đứng riêng lẻ, mà là đỉnh điểm của một giáo lý quan trọng về quyền năng và trách nhiệm của lời nói. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khai thác bối cảnh, ý nghĩa nguyên văn, và áp dụng thiết thực của chân lý mạnh mẽ này cho đời sống Cơ Đốc nhân.

I. Bối Cảnh Khải Thị: Cuộc Tranh Luận và Lời Cảnh Cáo Nghiêm Trọng

Để hiểu trọn vẹn câu 37, chúng ta phải quay lại từ đầu Ma-thi-ơ chương 12. Chương này ghi lại một loạt sự kiện căng thẳng giữa Chúa Giê-su và các nhà lãnh đạo tôn giáo (người Pha-ri-si). Họ chất vấn Ngài về việc chữa bệnh trong ngày Sa-bát (c.1-14), rồi khi Ngài đuổi quỷ, họ lại vu cáo rằng Ngài “cậy quyền của Bé-ên-xê-bun mà trừ quỷ” (c.24). Chính lời vu cáo độc ác này đã mở ra một trong những giáo lý nghiêm trọng nhất: tội phạm đến Đức Thánh Linh.

Chúa Giê-su đáp lại bằng một loạt lập luận sắc bén (c.25-32), và rồi Ngài phán một nguyên tắc then chốt: “Hỡi dòng dõi rắn lục kia, thể nào các ngươi nói được sự tốt lành, vì các ngươi vốn là xấu? Bởi do sự đầy dẫy trong lòng mà miệng mới nói ra.” (Ma-thi-ơ 12:34). Nguyên tắc này khẳng định: **Lời nói là tấm gương phản chiếu tấm lòng**. Một cái cây tốt không thể sinh trái xấu, và một cái cây xấu không thể sinh trái tốt (c.33). Đến câu 36, Chúa cảnh báo về sự phán xét trong ngày sau rốt: “Mà ta nói cùng các ngươi, đến ngày phán xét, người ta sẽ khai ra mọi lời hư không mà mình đã nói.”

Và rồi, câu 37 xuất hiện như một kết luận không thể chối cãi: “Vì bởi lời nói mà ngươi sẽ được xưng công bình, cũng bởi lời nói mà ngươi sẽ bị phạt.” Bối cảnh này cho thấy Chúa Giê-su không đang dạy về một công thức “nói đúng để được cứu” theo nghĩa thuần túy hành vi, mà Ngài đang chỉ ra rằng lời nói của một người là bằng chứng tối hậu, công khai nhất về tình trạng thật của tấm lòng người đó trước mặt Đức Chúa Trời.

II. Giải Nghĩa Nguyên Văn: “Xưng Công Bình” và “Lời Nói”

Chúng ta cần đào sâu vào ngôn ngữ gốc để nắm bắt sắc thái đầy đủ.

1. “Xưng công bình” (δικαιοω - dikaioō): Từ Hy Lạp này rất quan trọng trong thần học Tân Ước. Nó không chỉ có nghĩa “tuyên bố là công bình” mà còn mang nghĩa “làm cho trở nên công bình”, “xác nhận sự công bình”. Trong bối cảnh pháp lý của ngày phán xét, nó mang ý nghĩa “được tuyên bố là vô tội, là công bình, được chấp nhận”. Điều này tương phản hoàn toàn với “bị phạt” (καταδικαζω - katadikazō), có nghĩa “bị kết án, bị tuyên án có tội”.

2. “Lời nói” (ρημα - rhēma / λογος - logos): Trong câu này, từ được dùng là “rhēma” (trong cụm “ek gar tōn rhēmatōn sou” - “vì bởi những lời nói của ngươi”). Rhēma thường chỉ lời nói cụ thể, đơn lẻ được thốt ra, khác với logos là lời nói chung hay lý trí. Điều này nhấn mạnh đến từng lời nói cụ thể, từng câu nói riêng biệt mà chúng ta đã thốt ra trong đời sống. Chúng sẽ được “khai ra” (c.36) như những nhân chứng trước tòa án thiên thượng.

Vậy, ý nghĩa nguyên văn có thể hiểu là: “Chính bởi những lời nói cụ thể của ngươi (được dùng làm bằng chứng) mà ngươi sẽ được tuyên bố là công bình (vô tội, được xưng nghĩa), cũng chính bởi những lời nói cụ thể đó mà ngươi sẽ bị kết án.”

III. Phân Tích Thần Học: Lời Nói – Bằng Chứng Của Đức Tin Chết Hay Sống

Câu Kinh Thánh này đặt ra một câu hỏi lớn: Phải chăng chúng ta được cứu bởi chính lời nói của mình? Giải đáp thấu đáo đòi hỏi phải đặt chân lý này trong toàn bộ mặc khải của Kinh Thánh.

A. Lời Nói Là Kết Quả, Không Phải Nguyên Nhân, Của Sự Xưng Công Bình: Giáo lý nền tảng của Tân Ước dạy rằng sự xưng công bình (sự công chính hóa) đến bởi đức tin nơi Chúa Giê-su Christ, chứ không bởi việc làm (Rô-ma 3:28; Ê-phê-sô 2:8-9). Tuy nhiên, đức tin thật luôn sinh ra việc làm (Gia-cơ 2:17). Tương tự, lời nói là sản phẩm của một tấm lòng đã được biến đổi. Chúa Giê-su phán: “Người lành do nơi lòng chứa sự lành mà phát ra điều lành, kẻ dữ do nơi lòng chứa sự dữ mà phát ra điều dữ” (Lu-ca 6:45). Lời nói công bình, thánh khiết, đầy yêu thương là bằng chứng bên ngoài, có thể kiểm chứng được, của một tấm lòng bên trong đã được ân điển Chúa xưng công bình và đang được Thánh Linh tái tạo.

B. Sự Tương Phản Với Lời Tuyên Xưng Giả Dối: Lời cảnh báo của Chúa nhắm thẳng vào những người Pha-ri-si. Họ có thể nói những lời đạo đức, tuyên xưng Đức Chúa Trời bằng môi miệng, nhưng lòng họ cách xa Ngài (Ma-thi-ơ 15:8). Lời vu cáo của họ (“Người nầy cậy quyền của Bé-ên-xê-bun”) đã phơi bày tấm lòng cứng cỏi, chối bỏ và phỉ báng Thánh Linh. Do đó, lời nói của họ trở thành bằng chứng kết tội họ. Điều này cũng được Gia-cơ cảnh báo: “Cái lưỡi cũng vậy; nó là một chi thể nhỏ, mà khoe khoang những việc lớn... Cùng một cái lưỡi chúng ta khen ngợi Chúa, Cha chúng ta, và cũng dùng nó mà rủa sả loài người, là tạo vật của Đức Chúa Trời... Hỡi anh em, đều nầy không nên như vậy.” (Gia-cơ 3:5, 9-10). Lời nói hai lòng, đạo đức giả sẽ bị phơi bày và kết tội.

C. Liên Hệ Với Sự Xưng Nhận Bằng Miệng Để Được Cứu: Sứ đồ Phao-lô viết: “Vậy nếu miệng ngươi xưng Đức Chúa Jêsus ra và lòng ngươi tin Đức Chúa Trời đã khiến Ngài từ kẻ chết sống lại, thì ngươi sẽ được cứu; vì tin bởi trong lòng mà sự công bình cũng được, còn bởi miệng làm chứng mà sự cứu rỗi cũng được.” (Rô-ma 10:9-10). Ở đây, lời xưng nhận bằng miệng về Chúa Giê-su là Chúa là sự bày tỏ công khai, tự nhiên của đức tin thật trong lòng. Nó là bằng chứng của sự cứu rỗi, là phần “làm chứng” ra bên ngoài. Ma-thi-ơ 12:37 mở rộng nguyên tắc này: không chỉ lời xưng nhận Đấng Christ, mà toàn bộ hệ thống lời nói của một đời sống sẽ làm chứng cho hoặc chống lại chúng ta, xác nhận tình trạng thật của mối quan hệ với Đức Chúa Trời.

IV. Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Lời dạy này không chỉ là giáo lý để suy gẫm, mà còn là lời hướng dẫn thiết thực cho cuộc sống hằng ngày.

1. Tự Kiểm Lòng Mình Qua Lời Nói: Thay vì chỉ tự nhủ “lòng tôi yêu Chúa”, hãy thành thật lắng nghe lời nói của chính mình. Chúng ta nói gì khi tức giận? Điều gì trào ra từ môi miệng khi bị áp lực? Chúng ta hay than vãn, chỉ trích, hay nói lời cảm tạ, khích lệ? Lời nói trong đời sống riêng tư, trên mạng xã hội, trong gia đình là tấm gương chính xác nhất của tấm lòng. Hãy dùng chúng như công cụ chẩn đoán tâm linh.

2. Nuôi Dưỡng Tấm Lòng Để Thay Đổi Lời Nói: Vì lời nói đến từ sự đầy dẫy trong lòng (Ma-thi-ơ 12:34), nên giải pháp căn cơ không phải là “kiềm chế miệng lưỡi” cách gượng ép, mà là để cho Lời Chúa (logos) đầy dẫy trong lòng chúng ta. Như Đa-vít cầu nguyện: “Xin Chúa lấy lời chơn thật đặt trong miệng tôi.” (II Sa-mu-ên 7:28b). Khi tâm trí được đổi mới bởi Lời Chúa (Rô-ma 12:2), và được đầy dẫy Đức Thánh Linh (Ê-phê-sô 5:18), thì lời nói tự nhiên sẽ trở nên “có ơn và được muối thấm” (Cô-lô-se 4:6).

3. Sống Với Ý Thức Về Sự Phán Xét: Ý thức rằng mọi lời hư không đều sẽ bị khai ra (c.36) giúp chúng ta sống có trách nhiệm hơn. Điều này không nhằm gây nỗi sợ hãi nô lệ, nhưng là một sự kính sợ lành mạnh, thúc đẩy chúng ta cầu xin Chúa “canh giữ miệng tôi” (Thi thiên 141:3). Nó cũng khích lệ chúng ta ăn năn và tìm sự tha thứ cho những lời nói sai trật, tin cậy nơi huyết Chúa Giê-su rửa sạch mọi tội lỗi, kể cả tội của lời nói (I Giăng 1:9).

4. Sử Dụng Lời Nói Như Phương Tiện Xưng Công Bình: Được trang bị với tấm lòng mới, chúng ta chủ động dùng lời nói như công cụ để bày tỏ sự công bình đã nhận được trong Christ:

  • Lời làm chứng: Xưng nhận Chúa Giê-su cách can đảm và khôn ngoan.
  • Lời khích lệ: “Lời lành khác nào tàng ong, Làm ngọt ngọc tâm hồn, và bổ tủy xương.” (Châm ngôn 16:24).
  • Lời hòa giải: “Lời nói dịu dàng làm nguôi cơn giận.” (Châm ngôn 15:1).
  • Lời cầu nguyện và ngợi khen: Dâng lời tạ ơn và thờ phượng lên Chúa, là biểu hiện của một tấm lòng biết ơn.

V. Kết Luận: Lời Nói – Chỉ Báo Của Tấm Lòng Dưới Ánh Sáng Của Ân Điển

Ma-thi-ơ 12:37 vạch ra một chân lý không thể tránh né: lời nói của chúng ta có giá trị pháp lý vĩnh cửu. Chúng sẽ đứng làm nhân chứng cho chúng ta hoặc buộc tội chúng ta. Nhưng ánh sáng rực rỡ của ân điển tỏ ra qua Đấng Christ cho chúng thấy con đường thoát. Chúng ta không thể tự mình tạo ra một trái tim mới để nói ra những lời công bình. Chúng ta cần một sự biến đổi từ bên trong.

Chính Chúa Giê-su, Đấng đã chịu phán xét thay chúng ta, kể cả vì mọi lời hư không của chúng ta, ban cho chúng ta sự xưng công bình bởi đức tin. Khi chúng ta tin nhận Ngài, Ngài ban cho chúng ta một tấm lòng mới (Ê-xê-chi-ên 36:26) và Đức Thánh Linh ngự vào lòng chúng ta. Thánh Linh bắt đầu công việc tái tạo, biến đổi tấm lòng, và từ đó, dần dần uốn nắn lời nói của chúng ta. Lời nói trở thành kết quả của ân điển, bằng chứng của sự sống mới, và cuối cùng, trong ngày phán xét, chúng sẽ là những nhân chứng âm thầm nhưng mạnh mẽ cho ân điển biến đổi của Đấng Christ trong đời sống chúng ta.

Vậy, hôm nay, hãy để lời cảnh báo và lời hứa này thúc giục chúng ta chạy đến với thập tự giá, tìm kiếm sự tha thứ cho những lời nói tội lỗi, và mở lòng đón nhận quyền năng biến đổi của Thánh Linh. Hãy để cho Lời Chúa đầy dẫy trong chúng ta, hầu cho từ kho tàng của lòng, chúng ta có thể đem ra những điều thiện, và bởi lời nói được ân điển tể trị, chúng ta ngày càng phản chiếu hình ảnh của Đấng là Ngôi Lời (Logos) đã trở nên xác thịt.

Quay Lại Bài Viết