Đa-vít có cưỡng hiếp Bát-sê-ba không?
Chuyện tích về Vua Đa-vít và Bát-sê-ba được chép trong 2 Sa-mu-ên chương 11 là một trong những câu chuyện đầy kịch tính, phức tạp và gây nhiều tranh luận nhất trong Kinh Thánh. Nó phơi bày sự sa ngã thảm khốc của một người được mệnh danh là “theo lòng Đức Chúa Trời” (Công vụ 13:22). Một trong những câu hỏi thần học và đạo đức then chốt được đặt ra là: Hành động của Đa-vít đối với Bát-sê-ba có được xem là hành vi cưỡng hiếp không? Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần đi sâu vào bối cảnh lịch sử, phân tích ngôn ngữ Hê-bơ-rơ, và quan trọng nhất là xem xét chứng cớ từ chính bản văn Kinh Thánh.
Sự kiện xảy ra vào thời điểm “đầu năm, khi các vua thường ra trận”, nhưng Đa-vít lại ở lại Giê-ru-sa-lem. Từ trên mái đền vua, ông nhìn thấy một người đàn bà đang tắm, “rất lịch sự”. Đa-vít sai người đi điều tra về người đàn bà ấy và được biết: “Nàng há chẳng phải là Bát-sê-ba, con gái của Ê-li-am, vợ của U-ri, người Hê-tít, hay sao?” (câu 3). Điều này cho thấy Đa-vít biết rõ ràng hai điều: (1) Danh tính và gia thế của bà, (2) Quan trọng hơn, bà đã có chồng, và chồng bà là U-ri, một trong những chiến sĩ tinh nhuệ của ông (2 Sa-mu-ên 23:39).
Tiếp theo, câu 4 chép: “Đa-vít sai người đòi nàng; nàng đến cùng người, và người nằm cùng nàng. Vả, nàng vừa mới tự tẩy uế xong. Rồi nàng trở về nhà mình.”
Bản văn tiếng Hê-bơ-rơ tại đây sử dụng một loạt các động từ có chủ ngữ rõ ràng là Đa-vít: “sai” (שָׁלַח, *shalach*), “đòi” (lấy), và “nằm cùng” (שָׁכַב, *shakav*). Hành động là một chuỗi mệnh lệnh từ trên xuống dưới. Trong bối cảnh xã hội quân chủ chuyên chế phương Đông cổ đại, lệnh của vua là tuyệt đối. Bát-sê-ba, với tư cách là một thường dân, vợ của một binh sĩ đang ở chiến trường, gần như không có quyền từ chối một sự triệu tập (“đòi”) từ đức vua.
Trong thần học và giải kinh, tội của Đa-vít thường được gọi là “tội ngoại tình”. Chính tiên tri Na-than cũng dùng ẩn dụ về con chiên để chỉ về tội này (2 Sa-mu-ên 12:1-4). Tuy nhiên, việc gán nhãn “ngoại tình” đôi khi có thể làm mờ đi sự chênh lệch quyền lực khổng lồ trong mối quan hệ này.
Để hiểu rõ, chúng ta cần phân biệt hai khái niệm:
- Ngoại tình (Adultery): Nhấn mạnh đến sự phá vỡ giao ước hôn nhân, liên quan đến sự đồng thuận của cả hai bên.
- Cưỡng hiếp (Rape): Nhấn mạnh đến việc sử dụng vũ lực, đe dọa, hoặc lạm dụng quyền lực để ép buộc quan hệ tình dục mà không có sự đồng thuận tự do và đầy đủ của người kia.
Kinh Thánh có ghi lại các trường hợp cưỡng hiếp rõ ràng, như chuyện Đi-na (Sáng thế 34), Ta-ma (2 Sa-mu-ên 13), và người đàn bà tại thành Ghi-bê-a (Các quan xét 19). Trong các câu chuyện đó, sự kháng cự, la hét và bạo lực thể xác được mô tả rõ ràng. Bản văn về Đa-vít và Bát-sê-ba không mô tả Bát-sê-ba kháng cự hay kêu la. Tuy nhiên, sự vắng mặt của lời từ chối không đồng nghĩa với sự đồng thuận. Sự im lặng của bà trong bối cảnh đó có thể là sự phục tùng đầy sợ hãi trước quyền lực tối thượng của nhà vua.
Điểm then chốt nằm ở sự chênh lệch quyền lực tuyệt đối. Đa-vít là vua, có quyền sinh sát. Chồng của Bát-sê-ba, U-ri, đang nằm dưới quyền chỉ huy trực tiếp của Đa-vít. Việc từ chối vua không chỉ gây nguy hiểm cho bản thân Bát-sê-ba mà còn có thể gây hại cho U-ri. Vì thế, sự “đồng ý” trong hoàn cảnh này không thể được xem là sự đồng thuận tự do và đầy đủ. Hành động của Đa-vít, do đó, mang đầy đủ đặc tính của việc lạm dụng quyền lực để chiếm đoạt.
Cách Đức Chúa Trời và tiên tri Na-than nhìn nhận sự việc này cho chúng ta cái nhìn thần học xác đáng nhất. Trong lời tuyên án của Đức Giê-hô-va qua Na-than, Ngài không chỉ gọi đó là tội lấy vợ của người khác, mà còn phơi bày chuỗi tội lỗi có hệ thống:
“Ngươi đã dùng gươm người Am-môn giết U-ri, người Hê-tít, và cướp vợ người làm vợ ngươi.” (2 Sa-mu-ên 12:9)
Động từ “cướp” (לָקַח, *laqach*) ở đây mang sắc thái mạnh. Trong bối cảnh này, nó không đơn thuần là “lấy” mà mang nghĩa “chiếm đoạt”, “tước đoạt”. Đức Chúa Trời thấy rõ chuỗi hành động: Nhìn thấy – Thèm muốn – Chiếm đoạt (cướp) – Che đậy – Giết người. Tội “cướp vợ người” nằm trong một mạch tội ác liên hoàn. Sự lên án của Đức Chúa Trời nhấn mạnh vào sự lạm dụng quyền lực của Đa-vít: “Ta đã xức dầu cho ngươi làm vua trên Y-sơ-ra-ên, đã giải cứu ngươi khỏi tay Sau-lơ… Ta đã ban cho ngươi nhà của chúa ngươi, và đặt các vợ của chúa ngươi vào lòng ngươi… Cớ sao ngươi khinh bỉ lời của Đức Giê-hô-va mà làm điều ác trước mặt Ngài?” (2 Sa-mu-ên 12:7-9). Tội của Đa-vít càng nặng hơn vì ông đã khinh bỉ và lạm dụng những đặc ân, quyền lực mà chính Đức Chúa Trời đã ban cho mình.
Câu chuyện này không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà là một tấm gương cảnh tỉnh mạnh mẽ cho mọi tín hữu, đặc biệt là những người có địa vị và trách nhiệm.
1. Cảnh Giác Với Sự Nhàn Rỗi và Tầm Nhìn Sai Lầm: Tội lỗi bắt đầu khi Đa-vít không ở đúng vị trí của mình (“vào lúc các vua ra trận”). Sự nhàn rỗi dẫn đến cái nhìn buông thả (“thấy người đàn bà đang tắm”). Chúng ta cần luôn cảnh giác, giữ mình trong sự bận rộn lành mạnh với công việc Chúa và tránh những dịp tội, những “cái nhìn” có thể khơi dậy lòng tham muốn xấu xa (Ma-thi-ơ 5:28).
2. Hiểu Biết và Kính Sợ Trách Nhiệm của Quyền Lực: Đa-vít đã lạm dụng quyền lực tuyệt đối của mình. Ngày nay, bất kỳ ai nắm quyền lực (cha mẹ, sếp, mục sư, lãnh đạo) đều phải hết sức kính sợ Chúa khi sử dụng quyền ấy. Quyền lực được ban để phục vụ, bảo vệ và gây dựng, chứ không phải để thỏa mãn dục vọng cá nhân hay áp bức người khác (Mác 10:42-45).
3. Sự Ăn Năn Thật và Hậu Quả Không Tránh Khỏi: Đa-vít đã thật lòng ăn năn khi bị Na-than quở trách (Thi thiên 51 chính là lời cầu nguyện ăn năn này). Đức Chúa Trời đã tha thứ tội cho ông (“Đức Giê-hô-va đã cất tội ngươi rồi” – 2 Sa-mu-ên 12:13). Tuy nhiên, sự tha thứ không xóa bỏ hậu quả tự nhiên của tội lỗi (“Dầu vậy, vì ngươi đã gây cho kẻ thù nghịch Đức Giê-hô-va nổi lên phạm thượng, nên đứa con sanh ra cho ngươi hẳn sẽ chết”). Bài học cho chúng ta là: dù được tha thứ, chúng ta vẫn phải gánh chịu những hậu quả từ hành động sai trái của mình, và những vết sẹo ấy là lời nhắc nhở về ân điển và sự thánh khiết của Chúa.
4. Quan Tâm Đến Tiếng Nói của Người Yếu Thế: Câu chuyện buộc chúng ta phải lắng nghe và đặt mình vào vị trí của Bát-sê-ba. Trong xã hội và ngay cả trong Hội Thánh, chúng ta cần tạo ra một môi trường an toàn, nơi những người yếu thế, người bị lạm dụng quyền lực có thể lên tiếng mà không sợ bị trả thù. Chúng ta được kêu gọi để bảo vệ người dễ bị tổn thương (Châm ngôn 31:8-9).
Dựa trên phân tích bản văn, bối cảnh quyền lực tuyệt đối của chế độ quân chủ, và sự lên án của Đức Chúa Trời, có thể kết luận rằng hành động của Đa-vít đối với Bát-sê-ba vượt xa khỏi phạm trù “ngoại tình đồng thuận”. Đó là một hành vi lạm dụng quyền lực để chiếm đoạt tình dục, mang bản chất của sự cưỡng hiếp trong bối cảnh hiện đại. Sự im lặng của Bát-sê-ba không thể được hiểu là sự đồng ý, mà là sự bất lực và sợ hãi trước quyền uy có thể hủy diệt mạng sống của vua.
Câu chuyện này không hề làm giảm giá trị của Đa-vít trong cương vị một vị vua được Chúa xức dầu hay tác giả Thi thiên. Trái lại, nó cho thấy sự chân thật đáng kinh ngạc của Kinh Thánh khi không che giấu tội lỗi của cả những anh hùng đức tin lớn nhất. Nó phơi bày sự sa ngã khủng khiếp mà bất kỳ ai cũng có thể mắc phải khi xa rời Chúa và lạm dụng ân tứ Ngài ban. Cuối cùng, câu chuyện dẫn chúng ta đến sự ăn năn của Đa-vít và ân điển vĩ đại hơn tội lỗi của Đức Chúa Trời. Dòng dõi của Sô-lô-môn, con trai sau này của Đa-vít và Bát-sê-ba, lại được Chúa dùng để đưa dòng dõi Mê-si-a vào thế gian (Ma-thi-ơ 1:6). Điều này không biện minh cho tội lỗi, nhưng cho thấy quyền năng cứu chuộc siêu việt của Đức Chúa Trời, Đấng có thể viết thẳng trên những dòng đời cong quẹo nhất. Bài học lớn nhất là: Hãy giữ mình, kính sợ Chúa, và đừng bao giờ lạm dụng vị trí hay quyền lực Ngài ban, vì “mọi việc con người làm, dù tốt dù xấu, Đức Chúa Trời sẽ đem ra xét đoán” (Truyền đạo 12:14).