Người Sa-ma-ri là ai?

02 December, 2025
19 phút đọc
3,604 từ
Chia sẻ:

Người Sa-ma-ri Là Ai?

Trong hành trình chức vụ của Chúa Giê-xu, chúng ta thường xuyên bắt gặp hình ảnh của một nhóm người đặc biệt: người Sa-ma-ri. Họ không phải là người Do Thái chính thống, cũng không phải là dân ngoại hoàn toàn. Vậy, họ là ai? Tại sao lại có sự thù ghét sâu sắc giữa người Do Thái và người Sa-ma-ri? Và quan trọng hơn cả, cách Chúa Giê-xu đối xử với họ đã mặc khải điều gì về bản tính của Đức Chúa Trời và phạm vi của ân điển cứu rỗi? Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khám phá nguồn gốc lịch sử, tôn giáo, và những bài học thuộc linh sâu sắc từ câu chuyện của dân tộc đặc biệt này.

I. Nguồn Gốc Lịch Sử và Sự Hình Thành Dân Tộc

Để hiểu về người Sa-ma-ri, chúng ta phải quay trở lại thời kỳ sau khi vương quốc của Sa-lô-môn tan rã (khoảng năm 930 TCN). Vương quốc thống nhất bị chia đôi: Vương quốc phía Bắc (Y-sơ-ra-ên) với 10 chi phái, thủ đô là Sa-ma-ri; và Vương quốc phía Nam (Giu-đa) với 2 chi phái Giu-đa và Bên-gia-min, thủ đô là Giê-ru-sa-lem (1 Các Vua 12:1-24).

Vương quốc phía Bắc, vì tội thờ hình tượng và không vâng lời Đức Giê-hô-va, cuối cùng đã bị Đế quốc A-si-ri xâm lược và tiêu diệt vào năm 722 TCN (2 Các Vua 17:1-6). Chính sách của người A-si-ri là lưu đày và tái định cư. Họ bắt đi phần lớn cư dân Y-sơ-ra-ên (10 chi phái) và đưa người từ các dân tộc khác trong đế quốc đến sống trong các thành của Sa-ma-ri (2 Các Vua 17:24).

Những người dân ngoại này đến mang theo thần tượng và tập tục thờ phượng của họ. Tuy nhiên, vì sợ thú dữ (được xem như sự trừng phạt của thần địa phương), họ yêu cầu một thầy tế lễ bị lưu đày trở về để dạy họ "cách thờ phượng Đức Chúa Trời của xứ đó" (2 Các Vua 17:25-28). Kết quả là một sự pha trộn tôn giáo hình thành: họ "vừa kính sợ Đức Giê-hô-va, vừa hầu việc thần tượng của mình" (2 Các Vua 17:33). Từ nhóm người hỗn tạp này – một phần là dân Y-sơ-ra-ên còn sót lại, phần lớn là dân ngoại – dân Sa-ma-ri dần được hình thành. Về mặt huyết thống, họ bị người Do Thái (Giu-đa) thuần chủng khinh miệt và gọi là "người lai".

II. Sự Chia Rẽ Tôn Giáo: Núi Ga-ri-xim vs. Giê-ru-sa-lem

Sự chia rẽ không chỉ dừng lại ở lịch sử và chủng tộc, mà còn sâu sắc trong lĩnh vực tôn giáo và thờ phượng. Sau khi người Giu-đa trở về từ cảnh phu tù ở Ba-by-lôn (khoảng 538 TCN), họ bắt đầu xây dựng lại đền thờ tại Giê-ru-sa-lem. Người Sa-ma-ri ban đầu muốn tham gia cùng (Exơ-ra 4:1-2), tuyên bố: "Hãy để chúng tôi đồng xây cất với các ông; vì chúng tôi tìm kiếm Đức Chúa Trời của các ông như các ông; chúng tôi đã tế lễ cho Ngài từ đời Ê-sa-Ha-đôn, vua A-si-ri, là người đã đem chúng tôi lên đây."

Tuy nhiên, các lãnh đạo Giu-đa là Xô-rô-ba-bên và Giê-sua đã kiên quyết từ chối họ: "Các ông chẳng có phần gì với chúng tôi trong việc xây cất một đền thờ cho Đức Chúa Trời của chúng tôi" (Exơ-ra 4:3). Lý do chính là vì họ xem sự thờ phượng của người Sa-ma-ri là không thuần khiết và bị ô uế bởi sự pha trộp với dân ngoại. Sự từ chối này đã khơi sâu thêm mối hận thù.

Để đối trọng, người Sa-ma-ri đã xây dựng một đền thờ riêng trên Núi Ga-ri-xim vào khoảng thế kỷ 4 TCN, biến nó thành trung tâm thờ phượng thay thế. Điều này hoàn toàn đối nghịch với giáo lý của người Do Thái rằng Giê-ru-sa-lem là nơi duy nhất được chọn để dâng của lễ (Phục Truyền 12:5, 11). Cuộc tranh cãi về nơi thờ phượng thật chính là chủ đề then chốt trong cuộc đối thoại giữa Chúa Giê-xu và người đàn bà Sa-ma-ri (Giăng 4:20).

Về mặt Kinh Thánh, người Sa-ma-ri chỉ chấp nhận Ngũ Kinh (Torah) – năm sách của Môi-se – là có thẩm quyền, mà không công nhận các sách tiên tri và văn thơ khác trong Cựu Ước. Điều này càng làm nổi bật sự khác biệt trong niềm tin và thực hành tôn giáo.

III. Người Sa-ma-ri Trong Tân Ước: Khung Cảnh Của Ân Điển Phá Vỡ Rào Cản

Sự thù ghét giữa người Do Thái và người Sa-ma-ri vào thời Chúa Giê-xu là rất thực tế và mãnh liệt. Một người Do Thái "không giao thiệp" với người Sa-ma-ri (Giăng 4:9). Khi đi từ Giu-đê đến Ga-li-lê, họ thường đi đường vòng qua bên kia sông Giô-đanh để tránh phải bước chân vào địa phận Sa-ma-ri. Tuy nhiên, Chúa Giê-xu đã phá vỡ mọi định kiến ấy.

1. Chúa Giê-xu và Người Đàn Bà Sa-ma-ri (Giăng 4:1-42):
Đây là một trong những câu chuyện đầy quyền năng nhất. Chúa Giê-xu "cần phải trải qua xứ Sa-ma-ri" (câu 4) – chữ "cần phải" (Hy Lạp: edei) ám chỉ một sự cần thiết về mặt thiên thượng, mục đích. Ngài không chỉ bước vào địa lý của họ, mà còn chủ động phá vỡ ba rào cản xã hội: (1) Chủng tộc (Do Thái với Sa-ma-ri), (2) Giới tính (đàn ông với đàn bà trong xã hội trọng nam), và (3) Đạo đức xã hội (một người đàn bà có năm đời chồng và đang sống với người không phải chồng).

Cuộc đối thoại tại giếng Gia-cốp đã hướng đến một chân lý căn bản: "Đức Chúa Trời là thần, nên ai thờ lạy Ngài thì phải lấy tâm thần và lẽ thật mà thờ lạy" (Giăng 4:24). Ngài tuyên bố rằng nơi thờ phượng không còn là vấn đề ở Ga-ri-xim hay Giê-ru-sa-lem nữa. Chúa Giê-xu chính là Đấng Mê-si ("Ta, người đang nói với ngươi, chính là Đấng đó" - câu 26), và Ngài mang đến nước sống (hudōr zōn) tuôn trào đến sự sống đời đời. Kết quả là nhiều người Sa-ma-ri trong thành đó đã tin Ngài (Giăng 4:39-42).

2. Người Sa-ma-ri Nhân Lành (Lu-ca 10:25-37):
Trong dụ ngôn nổi tiếng này, Chúa Giê-xu một lần nữa dùng người Sa-ma-ri làm gương mẫu để làm bẽ mặt sự tự công bố đạo đức của người Do Thái. Khi một thầy dạy luật hỏi "Ai là người lân cận tôi?", Chúa kể câu chuyện về một người bị cướp đánh nửa sống nửa chết. Một thầy tế lễ và một người Lê-vi – đại diện cho tôn giáo chính thống – đều "tránh qua bên kia đường" mà đi. Chỉ có một người Sa-ma-ri, thường bị khinh ghét, đã dừng lại, động lòng thương xót (Hy Lạp: esplanchnisthē - một sự cảm thương sâu từ trong ruột gan), và dùng chính tiền bạc, thời gian, công sức của mình để cứu giúp.

Dụ ngôn này không chỉ dạy về lòng yêu thương thực tiễn, mà còn định nghĩa lại khái niệm "người lân cận". Người lân cận không phải là người cùng chủng tộc, tôn giáo, hay địa vị, mà là bất cứ ai đang có nhu cầu, và là bất cứ ai chúng ta có cơ hội để bày tỏ lòng thương xót. Chúa Giê-xu phán: "Hãy đi, làm theo như vậy" (Lu-ca 10:37).

3. Mười Người Phung (Lu-ca 17:11-19):
Trong phép lạ chữa lành mười người phung, chỉ có một người quay trở lại sấp mình dưới chân Chúa Giê-xu mà ngợi khen Đức Chúa Trời. Chúa Giê-xu nhận xét: "Có phải chỉ có người ngoại bang này trở lại ngợi khen Đức Chúa Trời sao?" (câu 18). Kinh Thánh đặc biệt ghi chú: "Người ấy là người Sa-ma-ri". Một lần nữa, đức tin và lòng biết ơn nơi một người bị khinh rẻ lại trở thành tấm gương sáng.

4. Mệnh Lệnh Truyền Giáo (Công Vụ 1:8):
Trước khi thăng thiên, Chúa Giê-xu phán cùng các môn đồ: "Nhưng khi Đức Thánh Linh giáng trên các ngươi, thì các ngươi sẽ nhận lấy quyền phép, và làm chứng về ta tại thành Giê-ru-sa-lem, cả xứ Giu-đê, xứ Sa-ma-ri, cho đến cùng trái đất." Thứ tự này rất đáng chú ý: từ trung tâm (Giê-ru-sa-lem, Giu-đê), đến vùng ngoại vi bị ghét bỏ (Sa-ma-ri), rồi mới đến toàn thế giới. Sa-ma-ri trở thành cây cầu của phúc âm từ người Do Thái đến dân ngoại. Lời tiên tri này đã được ứng nghiệm khi Phi-líp giảng đạo và nhiều người Sa-ma-ri tin nhận Chúa (Công Vụ 8:5-8, 14-17).

IV. Bài Học Ứng Dụng Cho Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

Câu chuyện về người Sa-ma-ri không chỉ là một bài học lịch sử, mà là một tấm gương phản chiếu tấm lòng của chúng ta ngày nay và dạy chúng ta về bản tính của Đức Chúa Trời.

1. Ân Điển Chúa Phá Đổ Mọi Hàng Rào: Chúa Giê-xu đến thế gian để phá đổ "bức tường ngăn cách" (Ê-phê-sô 2:14). Ngài chủ động đến với những người bị xã hội, tôn giáo chính thống khinh miệt và loại trừ. Là môn đồ của Ngài, chúng ta được kêu gọi để có cái nhìn vượt lên trên những định kiến về chủng tộc, địa vị xã hội, quá khứ tội lỗi, hay khác biệt thần học thứ yếu, để thấy linh hồn quí trọng trước mặt Đức Chúa Trời.

2. Sự Thờ Phượng Thật Là Bằng Tâm Thần và Lẽ Thật: Tranh cãi về "núi này hay núi kia" vẫn tồn tại ngày nay dưới nhiều hình thức: hình thức bề ngoài, truyền thống, giáo phái... Chúa Giê-xu nhắc chúng ta rằng trọng tâm của sự thờ phượng là chính Ngài. Sự thờ phượng đẹp lòng Đức Chúa Trời xuất phát từ tấm lòng chân thật, được Thánh Linh cảm động và đặt nền tảng trên Lẽ Thật của Kinh Thánh.

3. Định Nghĩa Lại "Người Lân Cận" Của Chúng Ta: Người lân cận của tôi là ai? Đó có thể là người hàng xóm khác biệt văn hóa, người đồng nghiệp có quan điểm chính trị trái ngược, người vô gia cư bên lề xã hội, hay thậm chí là "kẻ thù" của chúng ta. Tình yêu Cơ Đốc không đặt giới hạn. Chúng ta được kêu gọi để "làm theo" như người Sa-ma-ri nhân lành: dừng lại, động lòng thương xót, và dùng những gì mình có để giúp đỡ, bất kể người đó thuộc về nhóm nào.

4. Lòng Biết Ơn và Đức Tin Thuần Khiết: Trong mười người được chữa lành, chỉ có người Sa-ma-ri biết ơn quay lại. Lòng biết ơn là dấu hiệu của một tấm lòng được biến đổi thật sự. Đôi khi, những người mà chúng ta ít ngờ nhất lại có thể dạy chúng ta bài học sâu sắc nhất về đức tin và lòng biết ơn.

5. Sa-ma-ri Trong Sứ Mạng Của Chúng Ta: "Sa-ma-ri" ngày nay có thể là những nhóm người ở gần chúng ta nhưng lại bị chúng ta (vô tình hay cố ý) bỏ qua vì định kiến: một nhóm tôn giáo khác, một cộng đồng có lối sống khác biệt, những người nghèo trong khu ổ chuột... Chúa Giê-xu phán: "các ngươi sẽ... làm chứng về ta tại... xứ Sa-ma-ri". Sứ mạng bắt đầu từ chỗ gần nhất, nhưng không được dừng lại ở vòng tròn thoải mái của chính mình.

Kết Luận

Người Sa-ma-ri, xuất phát từ một lịch sử phức tạp của sự bất trung, lưu đày và pha trộn, đã trở thành một biểu tượng mạnh mẽ trong chức vụ của Chúa Giê-xu. Họ đại diện cho những người bị loại trừ, bị khinh miệt bởi tôn giáo chính thống. Thế nhưng, chính Chúa Giê-xu – Đấng Mê-si của người Do Thái – đã chủ động đến với họ, phá vỡ mọi rào cản, công bố phúc âm cứu rỗi, và biến họ trở thành những minh họa sống động cho đức tin chân thật và lòng yêu thương thực tiễn.

Qua câu chuyện của người Sa-ma-ri, Đức Chúa Trời nhắc nhở chúng ta rằng ân điển của Ngài không bị giới hạn bởi dòng máu, địa lý hay truyền thống. Nước Đức Chúa Trời được xây dựng trên những tấm lòng được tái sinh bằng đức tin nơi Con Ngài, Chúa Giê-xu Christ. Là những người đã nhận được ân điển vượt trên mọi định kiến ấy, chúng ta hãy noi gương Chúa, chủ động vượt qua những "ranh giới Sa-ma-ri" trong đời sống mình, để yêu thương, phục vụ và làm chứng cho mọi người, hầu cho danh Chúa được cả sáng.

"Tại đây không còn phân biệt người Giu-đa hoặc người Gờ-réc, không còn người tôi mọi hoặc người tự chủ, không còn đàn ông hoặc đàn bà; vì trong Đấng Christ Jêsus, anh em đều là một." (Ga-la-ti 3:28)
Quay Lại Bài Viết