Lịch sử Giáo hội Tin Lành ở Việt Nam như thế nào?
Tin Lành đã du nhập vào Việt Nam hơn một thế kỷ qua, mang theo thông điệp cứu rỗi qua Đức Chúa Giê-xu Christ. Trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm lịch sử, Hội Thánh Tin Lành Việt Nam đã kiên trì và phát triển, trở thành một phần quan trọng trong bức tranh tôn giáo của đất nước. Bài viết này sẽ khảo sát lịch sử hình thành và phát triển của Giáo hội Tin Lành tại Việt Nam, qua đó rút ra những bài học Kinh Thánh và ứng dụng thực tiễn cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.
Năm 1911, Tiến sĩ Robert A. Jaffray thuộc Hội Truyền giáo Phúc Âm Liên Hiệp (Christian and Missionary Alliance – C&MA) đặt chân đến Đà Nẵng (khi ấy gọi là Tourane). Đây là dấu mốc khai sinh công cuộc truyền giáo Tin Lành tại Việt Nam. Cùng với các đồng sự, ông bắt đầu giảng Tin Lành cho người Việt, đồng thời mở các lớp dạy Kinh Thánh và đào tạo mục sư người bản xứ. Năm 1918, Nhà in Tin Lành được thành lập tại Đà Nẵng, đánh dấu bước tiến trong việc phổ biến tài liệu Cơ Đốc.
Công việc trọng tâm nhất là dịch Kinh Thánh sang tiếng Việt. Một ủy ban dịch thuật gồm các giáo sĩ C&MA và những mục sư Việt Nam tiên phong (như ông Lê Văn Thái, Phan Khắc Sửu, Trần Hữu Thanh) đã làm việc miệt mài. Năm 1923, Tân Ước bằng tiếng Việt được xuất bản, và đến năm 1925, toàn bộ Kinh Thánh Cựu Ước và Tân Ước được hoàn thành (bản dịch này thường được gọi là Kinh Thánh Bản Truyền Thống 1925). Việc có Kinh Thánh bằng tiếng mẹ đẻ là một bước ngoặt vĩ đại, giúp người Việt trực tiếp đọc Lời Chúa, từ đó đức tin được vững mạnh.
Ngày 19 tháng 6 năm 1927, tại Hà Nội, đại hội thành lập Hội Thánh Tin Lành Việt Nam (HTTLVN) đã diễn ra với sự tham gia của 7 giáo đoàn đầu tiên. Điều lệ và tín điều được thông qua, xác lập tổ chức giáo hội độc lập dưới sự hướng dẫn của Đức Thánh Linh. Từ đây, Tin Lành chính thức có chỗ đứng trên đất Việt.
Trong thập niên 1930, công việc truyền giáo mở rộng ra miền Bắc và miền Nam. Các giáo sĩ C&MA thành lập các điểm truyền giáo tại Hà Nội, Hải Phòng, Sài Gòn, Mỹ Tho… Nhiều nhà thờ được xây dựng, các cơ sở y tế và giáo dục ra đời. Đến năm 1940, số tín hữu đã lên đến khoảng 3.000 người. Trong Thế chiến thứ hai, nhiều giáo sĩ bị người Nhật giam giữ, nhưng Hội Thánh vẫn tiếp tục nhờ sự lãnh đạo của các mục sư Việt Nam. Sau chiến tranh, các hoạt động được nối lại.
Sau Hiệp định Genève 1954, đất nước tạm thời chia cắt. Một số tín hữu miền Bắc di cư vào Nam, góp phần tăng trưởng cho Hội Thánh miền Nam. Tại miền Nam, dưới chính thể Việt Nam Cộng Hòa, Tin Lành phát triển mạnh mẽ với sự hỗ trợ của nhiều tổ chức truyền giáo quốc tế. Ngoài C&MA, các giáo phái khác như Báp-tít (Southern Baptist Convention), Cơ Đốc Phục Lâm, Ngũ Tuần cũng bắt đầu hoạt động. Các trường Kinh Thánh được mở, nổi bật là Học viện Thánh Kinh Nha Trang (thành lập 1962) đào tạo nhiều thế hệ mục sư, truyền đạo.
Trong thời kỳ chiến tranh Việt Nam, nhiều giáo sĩ và tuyên úy quân đội đã phục vụ trong các trại lính, trại tị nạn, đem Phúc Âm đến với hàng ngàn người. Nhiều người lính, dân thường đã tiếp nhận Chúa. Tuy nhiên, công việc cũng đối mặt với vô vàn khó khăn do chiến sự ác liệt. Ước tính đến năm 1975, số tín hữu Tin Lành tại miền Nam vào khoảng 150.000 người.
Sau khi đất nước thống nhất dưới chế độ xã hội chủ nghĩa năm 1975, chính quyền mới áp đặt nhiều hạn chế lên hoạt động tôn giáo. Tất cả các tổ chức truyền giáo nước ngoài bị trục xuất, tài sản của Hội Thánh bị tịch thu hoặc quản lý chặt chẽ. Nhiều mục sư, truyền đạo bị bắt giam, đưa đi trại cải tạo, hoặc bị quản thúc. Các nhà thờ chỉ được phép hoạt động nếu đăng ký và chịu sự giám sát của chính quyền. Nhiều Hội Thánh không đáp ứng điều kiện đã bị đóng cửa. Thời kỳ này, Hội Thánh Tin Lành Việt Nam trải qua cơn bắt bớ nghiêm trọng.
Tuy nhiên, đức tin của hàng vạn tín hữu không hề tắt lịm. Họ tiếp tục nhóm lại trong các nhà riêng, thường được gọi là “Hội Thánh nhà”. Các buổi nhóm thường diễn ra bí mật, đôi khi vào ban đêm, với sự cảnh giác cao độ. Dù thiếu thốn mọi phương tiện, họ vẫn siêng năng học Kinh Thánh, cầu nguyện, và chia sẻ Phúc Âm cách kín đáo. Nhiều anh chị em đã bị bắt, bị phạt vì tham dự những buổi nhóm như vậy, nhưng họ vẫn giữ vững đức tin. Đây chính là thời kỳ Hội Thánh thể hiện sức sống bền bỉ và lòng trung thành với Chúa.
Với chính sách Đổi Mới (1986) của nhà nước, xã hội Việt Nam dần mở cửa, và tôn giáo cũng được nới lỏng. Năm 1988, chính phủ chính thức công nhận hai tổ chức Tin Lành: Hội Thánh Tin Lành Việt Nam (Miền Nam) và Hội Thánh Tin Lành Việt Nam (Miền Bắc). Đây là bước tiến lớn, cho phép các Hội Thánh đăng ký hoạt động hợp pháp. Năm 2001, Pháp lệnh Tín ngưỡng, Tôn giáo được ban hành, tạo khung pháp lý rõ ràng hơn. Năm 2016, Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo có hiệu lực, quy định cụ thể quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân.
Từ thập niên 1990, Tin Lành phát triển nhanh chóng, đặc biệt trong cộng đồng các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên. Hàng loạt người Ê-đê, Gia-rai, Ba-na, v.v. đã tiếp nhận đức tin, nhiều làng trở thành làng Tin Lành. Sự bùng nổ này đôi khi gây ra căng thẳng với chính quyền địa phương, dẫn đến một số vụ đàn áp, bắt bớ, nhưng nhìn chung chính sách của nhà nước ngày càng cởi mở hơn. Các Hội Thánh tại thành phố cũng tăng trưởng mạnh, nhiều nhà thờ mới được xây dựng hoặc mở rộng.
Các cơ sở đào tạo thần học được phục hồi: Học viện Thánh Kinh Nha Trang mở lại vào năm 1992, Thánh Kinh Thần học viện Hà Nội thành lập năm 2000, cùng nhiều trường Kinh Thánh địa phương. Việc in ấn và phát hành Kinh Thánh, sách bồi linh được tự do hơn. Ước tính hiện nay số tín hữu Tin Lành tại Việt Nam khoảng 1,2 – 2 triệu người, với khoảng 10.000 điểm nhóm và nhà thờ. Các hệ phái hiện diện gồm C&MA (lớn nhất), Báp-tít, Ngũ Tuần, Giám Lý, Cơ Đốc Phục Lâm, v.v., nhưng đa số đều thống nhất trong tinh thần hiệp một của Đấng Christ.
Lịch sử Hội Thánh Tin Lành Việt Nam phản chiếu nhiều nguyên tắc quý báu từ Kinh Thánh, khẳng định rằng Lời Chúa là ngọn đèn soi bước chân chúng ta (Thi Thiên 119:105).
- Sứ mạng toàn cầu: Chúa Giê-xu truyền lệnh: “Vậy, hãy đi dạy dỗ muôn dân, hãy nhân danh Đức Cha, Đức Con, và Đức Thánh Linh mà làm phép báp-têm cho họ, và dạy họ giữ hết cả mọi điều mà ta đã truyền cho các ngươi. Và nầy, ta thường ở cùng các ngươi luôn cho đến tận thế” (Ma-thi-ơ 28:19-20). Các nhà truyền giáo tiên phong đã vâng lệnh này, vượt đại dương đến Việt Nam, bất chấp khó khăn, bệnh tật, và sự thù địch ban đầu.
- Sự mở rộng của Hội Thánh: Hội Thánh đầu tiên đã mở rộng từ Giê-ru-sa-lem đến Giu-đê, Sa-ma-ri, cho đến cùng trái đất (Công vụ 1:8). Tại Việt Nam, Tin Lành cũng phát triển tương tự: khởi đầu từ miền Trung, rồi lan ra Bắc, Nam, và đến các dân tộc thiểu số.
- Kiên trì dưới sự bắt bớ: Sứ đồ Phao-lô viết: “Chúng tôi bị ép đủ cách, nhưng không đến cùng; bị túng thế, nhưng không ngã lòng; bị bắt bớ, nhưng không đến bỏ; bị đánh đập, nhưng không đến chết” (2 Cô-rinh-tô 4:8-9). Những tín hữu Việt Nam trong thời kỳ khó khăn sau 1975 đã kinh nghiệm lời hứa này, được Chúa gìn giữ và tiếp sức.
- Thử thách làm vững đức tin: “Hỡi anh em, hãy coi sự thử thách trăm bề thoạt đến cho anh em như là điều vui mừng trọn vẹn, vì biết rằng sự thử thách đức tin anh em sanh ra sự nhịn nhục” (Gia-cơ 1:2-3). Những năm tháng gian nan đã tôi luyện Hội Thánh Việt Nam, làm cho đức tin trở nên thuần khiết và mạnh mẽ hơn.
- Sức mạnh của Lời Chúa: “Vì lời của Đức Chúa Trời là lời sống và linh nghiệm, sắc hơn gươm hai lưỡi…” (Hê-bơ-rơ 4:12). Việc dịch Kinh Thánh sang tiếng Việt đã đem lại nguồn sống thuộc linh cho hàng triệu người. Càng đọc và suy ngẫm Lời Chúa, Hội Thánh càng được biến đổi.
Từ lịch sử đầy cảm động của Hội Thánh Tin Lành Việt Nam, chúng ta có thể rút ra nhiều bài học thực tiễn cho đời sống cá nhân và cộng đồng đức tin hôm nay:
- Truyền giảng không ngừng: Dù hoàn cảnh thuận lợi hay khó khăn, chúng ta được kêu gọi chia sẻ Phúc Âm. Hãy noi gương các nhà truyền giáo tiên phong, dùng mọi cơ hội để làm chứng cho Chúa Giê-xu. “Hãy rao giảng đạo, cứ dạy dỗ chẳng thôi” (2 Ti-mô-thê 4:2).
- Kiên trì trong thử thách: Khi gặp khó khăn vì đức tin, hãy nhớ đến những anh chị em đã trung tín trước đây. Đức Chúa Trời không bao giờ bỏ rơi chúng ta; Ngài ban sức mạnh để vượt qua. “Vì Đức Chúa Trời chẳng phải là không công bình mà bỏ quên công việc và lòng yêu thương của anh em…” (Hê-bơ-rơ 6:10).
- Trân trọng Lời Chúa: Việc có Kinh Thánh bằng tiếng mẹ đẻ là một đặc ân lớn. Hãy thường xuyên đọc, học hỏi, suy ngẫm và áp dụng Lời Chúa vào đời sống. “Lời Chúa là ngọn đèn cho chân tôi, Ánh sáng cho đường lối tôi” (Thi Thiên 119:105).
- Cầu nguyện cho Hội Thánh và chính quyền: Kinh Thánh dạy: “Vậy, trước hết mọi sự, ta dặn rằng, phải khẩn nguyện, cầu xin, kêu van, tạ ơn cho hết thảy mọi người, cho các vua, cho hết thảy những bậc cầm quyền, để chúng ta được lấy điều nhân đức và thành thật mà ở đời cho bình tịnh yên ổn” (1 Ti-mô-thê 2:1-2). Hãy cầu nguyện cho Hội Thánh Việt Nam được tự do rao giảng, và cho các nhà lãnh đạo quốc gia được sự khôn ngoan từ Chúa.
- Đoàn kết trong tình yêu thương: Chúa Giê-xu cầu nguyện cho sự hiệp một của các môn đồ: “hầu cho ai nấy hiệp làm một, như Cha ở trong Con và Con ở trong Cha” (Giăng 17:21). Hãy gìn giữ sự hiệp nhất giữa các tín hữu, vượt qua mọi khác biệt về hệ phái, vùng miền, để thế gian thấy tình yêu của Chúa.
- Hy vọng vào sự tể trị của Đức Chúa Trời: Lịch sử cho thấy Đức Chúa Trời luôn điều khiển mọi sự để hoàn thành mục đích của Ngài. Chúng ta có thể tin cậy Ngài cho tương lai của Hội Thánh tại Việt Nam. “Vả, chúng ta biết rằng mọi sự hiệp lại làm ích cho kẻ yêu mến Đức Chúa Trời, tức là cho kẻ được gọi theo ý muốn Ngài đã định” (Rô-ma 8:28).
Lịch sử Giáo hội Tin Lành ở Việt Nam là một hành trình đầy ơn phước và thách thức. Qua hơn một thế kỷ, từ những hạt giống Phúc Âm đầu tiên được gieo bởi các giáo sĩ ngoại quốc cho đến sự trưởng thành của Hội Thánh bản địa, chúng ta thấy được bàn tay quyền năng của Đức Chúa Trời và lòng trung tín của nhiều thế hệ tín hữu. Là Cơ Đốc nhân ngày nay, chúng ta hãy học lấy những bài học quý giá từ quá khứ, tiếp tục sống và rao truyền Tin Lành, đồng thời cầu nguyện cho Hội Thánh Việt Nam ngày càng mạnh mẽ và phát triển. Hãy luôn nhớ lời hứa của Chúa Giê-xu: “Ta đã nói những điều đó với các con để các con có sự bình an trong Ta. Trong thế gian các con sẽ có hoạn nạn, nhưng hãy vững lòng, Ta đã thắng thế gian rồi!” (Giăng 16:33).