Sự khác biệt giữa cách Đa-vít và Sau-lơ đối xử với A-ma-léc là gì?
Trong lịch sử Y-sơ-ra-ên, dân A-ma-léc nổi tiếng là kẻ thù không đội trời chung của Đức Chúa Trời và dân Ngài. Sứ mạng tiêu diệt A-ma-léc đã được Đức Giê-hô-va truyền lệnh rõ ràng từ thời Môi-se (Phục Truyền 25:17-19). Tuy nhiên, hai vị vua đầu tiên của Y-sơ-ra-ên – Sau-lơ và Đa-vít – đã có cách đối xử rất khác nhau với dân tộc này. Sự tương phản này không chỉ là một bài học lịch sử, mà còn là tấm gương phản chiếu tấm lòng của mỗi người đối với Đức Chúa Trời. Bài viết này sẽ nghiên cứu sâu sự khác biệt giữa cách Sau-lơ và Đa-vít đối xử với A-ma-léc, và rút ra những áp dụng thực tiễn cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.
Bối cảnh: A-ma-léc – kẻ thù của Đức Giê-hô-va
Để hiểu rõ hành động của Sau-lơ và Đa-vít, trước hết cần nắm vững mối thù giữa Y-sơ-ra-ên và A-ma-léc. A-ma-léc là cháu nội của Ê-sau (Sáng Thế Ký 36:12). Họ tấn công Y-sơ-ra-ên ngay sau khi dân sự ra khỏi Ai Cập, đánh vào những người yếu đuối, mệt mỏi nhất ở đoạn cuối hàng ngũ (Xuất Ê-díp-tô 17:8-16). Hành vi này khiến Đức Giê-hô-va tuyên bố sẽ chiến đấu với A-ma-léc từ đời nọ sang đời kia. Môi-se đã ghi chép điều này vào sách và đặt tên bàn thờ là “Giê-hô-va cờ xí của tôi” (Xuất 17:15-16). Sau đó, trong Phục Truyền 25:17-19, Đức Chúa Trời truyền lệnh: “Hãy nhớ điều dân A‑ma‑léc đã làm cho ngươi... Vậy, khi Giê‑hô‑va Đức Chúa Trời ngươi đã ban cho ngươi được an nghỉ... thì ngươi phải xóa kỷ niệm A‑ma‑léc khỏi dưới trời; chớ quên điều đó.”
Sau-lơ và mệnh lệnh tiêu diệt A-ma-léc (1 Sa-mu-ên 15)
Đến thời Sau-lơ, Đức Giê-hô-va nhắc lại mệnh lệnh đó qua tiên tri Sa-mu-ên: “Hãy đi đánh dân A‑ma‑léc, và diệt hết thảy vật thuộc về chúng nó; ngươi chớ thương xót chúng nó, nhưng phải giết người nam và nữ, con trẻ và con đương bú, bò và chiên, lạc đà và lừa.” (câu 3). Đây là một mệnh lệnh rõ ràng, tuyệt đối, không có chỗ cho thỏa hiệp.
Sau-lơ đã tập hợp quân đội và tấn công A-ma-léc. Tuy nhiên, ông không vâng lời trọn vẹn: “Người tha mạng A‑gát, vua của dân A‑ma‑léc; còn cả dân sự, người diệt hết bằng lưỡi gươm. Nhưng Sau-lơ và dân sự tha A‑gát và chiên bò tốt nhứt, cùng những con sinh đôi, chiên con, và mọi vật tốt; họ không muốn diệt hết những vật đó đâu, họ diệt hết những vật xấu và không dùng được.” (câu 8-9).
Hành động này bộc lộ tấm lòng bất tuân của Sau-lơ. Khi Sa-mu-ên đến chất vấn, Sau-lơ biện minh: “Dân sự có tha những con tốt nhứt trong chiên và bò, đặng dâng tế lễ cho Giê‑hô‑va Đức Chúa Trời ông” (câu 15). Ông đổ trách nhiệm cho dân chúng và nại đến lý do tôn giáo (dâng tế lễ). Sa-mu-ên trả lời bằng câu nổi tiếng: “Đức Giê‑hô‑va há đẹp lòng của lễ thiêu và của lễ thù ân bằng sự vâng theo lời phán của Ngài sao? Vả, sự vâng lời tốt hơn của tế lễ, sự nghe theo tốt hơn mỡ chiên đực” (câu 22).
Sau-lơ bị tuyên bố mất ngôi vì “ngươi đã từ bỏ lời Đức Giê‑hô‑va, nên Ngài cũng từ bỏ ngươi đặng chẳng còn làm vua Y‑sơ‑ra‑ên nữa” (câu 26). Dù Sau-lơ xin tha thứ và nắm áo Sa-mu-ên, nhưng thái độ của ông không chứng tỏ sự ăn năn thật. Cuối cùng, Sa-mu-ên phải tự tay giết vua A‑gát (câu 33).
Đa-vít và các cuộc chạm trán với A-ma-léc
Trong khi Sau-lơ thất bại vì bất tuân, Đa-vít – người kế vị được xức dầu – lại có cách ứng xử hoàn toàn khác. Chúng ta sẽ xem xét ba sự kiện chính liên quan đến Đa-vít và dân A-ma-léc.
1. Cuộc tấn công của Đa-vít khi trốn tránh Sau-lơ (1 Sa-mu-ên 27:8-9)
Trong thời gian trốn chạy Sau-lơ, Đa-vít sống tại Xiếc-lạc dưới sự bảo hộ của vua Phi-li-tin là A‑chích. Để tạo lòng tin và bảo vệ mình, Đa-vít thường đánh phá các dân tộc thù nghịch với Y-sơ-ra-ên, trong đó có A-ma-léc. Kinh Thánh ghi: “Đa-vít và những kẻ theo người đi lên xâm phạm dân Ghê‑su‑rít, dân Ghiệt‑xít, và dân A‑ma‑léc… Đa-vít chẳng để một người nào sống, hoặc nam hay nữ; lại cất chiên, bò, lừa, lạc đà, và áo xống, rồi trở về cùng A‑chích.” (1 Sa-mu-ên 27:8-9).
Đa-vít đã thi hành đúng mệnh lệnh “diệt hết” đối với A-ma-léc. Tuy nhiên, có một điểm cần lưu ý: Đa-vít giữ lại chiên, bò, lừa, lạc đà – tức là của cải. Điều này có vẻ mâu thuẫn với lệnh “diệt hết mọi vật” (kể cả súc vật) trong 1 Sa-mu-ên 15:3. Nhưng sự khác biệt là ở chỗ: mệnh lệnh cho Sau-lơ là một sự “cấm hiến” (herem) hoàn toàn, nghĩa là mọi thứ phải bị tiêu diệt, không được giữ lại làm chiến lợi phẩm. Trong khi đó, cuộc tấn công của Đa-vít không phải là thực thi mệnh lệnh “herem” cụ thể đó, mà là chiến tranh thông thường. Tuy nhiên, Đa-vít vẫn giết hết người A-ma-léc, đúng với tinh thần của Đức Chúa Trời về việc xóa sổ dân tộc này. Về sau, khi Đa-vít lên ngôi, ông cũng thi hành án phạt trên A-ma-léc (2 Sa-mu-ên 8:12).
2. Cuộc trả thù của A-ma-léc và sự đáp trả của Đa-vít (1 Sa-mu-ên 30)
Sau này, khi Đa-vít và người của mình đi theo A‑chích ra trận, dân A-ma-léc đã thừa cơ tấn công Xiếc-lạc, phóng hỏa và bắt đi hết phụ nữ, trẻ em cùng tài sản (1 Sa-mu-ên 30:1-2). Đa-vít và đội quân trở về thấy thành trì bị hủy diệt, họ khóc lóc thảm thiết. Nhưng Đa-vít “cầu vấn Đức Giê‑hô‑va” (câu 8), và được Chúa hứa sẽ giúp đỡ. Ông dẫn sáu trăm người đuổi theo, nhưng hai trăm người mệt mỏi phải ở lại. Đến suối Bê‑so, họ bắt được một người Ê‑díp‑tô làm nô lệ cho người A-ma-léc, người này dẫn đường cho Đa-vít đến trại quân A-ma-léc. Đa-vít đánh úp chúng suốt từ sáng đến chiều tối, chỉ có bốn trăm thanh niên cưỡi lạc đà chạy thoát. Đa-vít “lấy lại hết mọi vật dân A‑ma‑léc đã cướp, và cũng giải cứu hai vợ người” (câu 18). Ông cũng thu hồi tất cả của cải, chiên bò và phân chia cho cả những người ở lại phía sau.
Điều đáng chú ý là Đa-vít đã không để bất cứ tù binh A-ma-léc nào sống sót (ngoại trừ 400 kẻ chạy thoát). Ông giết hết những kẻ bắt được? Kinh Thánh không nói rõ ông giết hết, nhưng trong câu 17: “Đa-vít đánh chúng nó từ lúc rạng đông cho đến chiều tối; trừ ra bốn trăm gã trẻ cỡi lạc đà chạy trốn, chẳng một ai thoát khỏi.” Vậy, tất cả những kẻ bị bắt tại trại đều bị giết. Hành động này phù hợp với mệnh lệnh của Đức Chúa Trời đối với A-ma-léc.
3. Đa-vít xử tử người A-ma-léc báo tin về cái chết của Sau-lơ (2 Sa-mu-ên 1)
Sau trận Ghinh-bô-a, một người A-ma-léc đến báo với Đa-vít rằng mình đã giết Sau-lơ (dù sự thật là Sau-lơ tự sát). Người này đem theo vương miện và vòng đeo tay của Sau-lơ, tưởng sẽ được Đa-vít khen thưởng. Nhưng Đa-vít đã truyền lệnh giết hắn, với lời tuyên bố: “Máu ngươi đổ lại trên đầu ngươi, vì chính miệng ngươi đã làm chứng nghịch cùng mình, khi nói rằng: Tôi đã giết đấng chịu xức dầu của Đức Giê‑hô‑va.” (2 Sa-mu-ên 1:16). Đa-vít coi việc giết vua được xức dầu của Chúa là tội ác, dù đó là kẻ thù của ông. Hành động này cho thấy Đa-vít tôn trọng uy quyền của Đức Chúa Trời và triệt để không dung thứ cho dân A-ma-léc, ngay cả khi họ có vẻ làm lợi cho mình.
Sự đối chiếu: Tại sao Đa-vít vâng lời còn Sau-lơ thì không?
Từ những phân tích trên, chúng ta thấy rõ sự tương phản:
- Sau-lơ chỉ vâng lời một phần, tha mạng vua A-gát và giữ lại chiên bò tốt. Ông biện minh bằng lý do tế lễ, nhưng thực chất là vì tham lam (muốn có chiến lợi phẩm) và sợ dân chúng (muốn được lòng người).
- Đa-vít thi hành triệt để, giết hết người A-ma-léc khi có cơ hội, và không dung thứ cho bất cứ kẻ A-ma-léc nào đáng chết. Ông cầu hỏi ý Chúa, tìm kiếm sự hướng dẫn của Ngài, và hành động quyết liệt theo mạng lệnh.
Sự khác biệt này bắt nguồn từ tấm lòng của hai người. Sau-lơ có lòng kiêu ngạo, tự ý thay đổi mệnh lệnh của Đức Chúa Trời. Kinh Thánh miêu tả ông là người “nhỏ mọn trong mắt mình” khi được chọn (1 Sa-mu-ên 15:17), nhưng sau đó ông đã đi lệch khỏi đường lối Chúa. Đa-vít thì được gọi là “người vừa lòng Ta” (Công Vụ 13:22) vì ông luôn hết lòng tìm kiếm Chúa và ăn năn khi phạm tội.
Một yếu tố quan trọng nữa là thái độ đối với lời Chúa. Sau-lơ nghe lời Chúa nhưng không thi hành trọn vẹn; ông còn cố gắng che đậy tội lỗi bằng sự thờ phượng bề ngoài. Đa-vít, dù có lúc sa ngã, nhưng khi được cảnh tỉnh thì ăn năn thật lòng (Thi Thiên 51). Trong vấn đề A-ma-léc, Đa-vít thể hiện sự vâng phục tuyệt đối vì ông nhận biết A-ma-léc là kẻ thù của Đức Giê-hô-va.
Bài học áp dụng cho Cơ Đốc nhân ngày nay
Câu chuyện về Sau-lơ và Đa-vít đối với A-ma-léc không chỉ là lịch sử, mà còn dạy chúng ta nhiều nguyên tắc thuộc linh:
1. Vâng lời trọn vẹn là điều Chúa đòi hỏi
Đức Chúa Trời muốn chúng ta vâng theo Lời Ngài một cách triệt để, không thêm bớt, không biện minh. Chúa Giê-su phán: “Nếu các ngươi yêu mến ta, thì giữ gìn các điều răn ta” (Giăng 14:15). Nhiều khi chúng ta có xu hướng “tha A-gát” – giữ lại một ít tội lỗi, một ít ham muốn thế gian, và nghĩ rằng Chúa sẽ chấp nhận vì chúng ta vẫn đi nhà thờ, dâng tiền. Nhưng Chúa muốn sự vâng lời hoàn toàn.
2. Sự vâng lời xuất phát từ tấm lòng
Chúa nhìn thấy tấm lòng. Sau-lơ dâng tế lễ nhưng lòng không ngay thẳng. Đa-vít có lòng kính sợ Chúa. Chúng ta cần nuôi dưỡng mối tương giao thân mật với Chúa để có thể vâng lời cách vui lòng, không miễn cưỡng.
3. Lời biện minh không cứu được chúng ta khỏi hậu quả của sự bất tuân
Sau-lơ đổ lỗi cho dân chúng, cho mục đích thờ phượng, nhưng Chúa không chấp nhận. Ngày nay, chúng ta cũng thường viện dẫn hoàn cảnh, người khác, hoặc ý tốt để biện hộ cho sự bất tuân. Hãy nhớ: “Đức Chúa Trời chẳng vị nể ai” (Công Vụ 10:34).
4. Phải xử lý triệt để tội lỗi trong đời sống
Dân A-ma-léc tượng trưng cho những kẻ thù thuộc linh, cho tội lỗi cần phải bị diệt trừ. Đa-vít không dung dưỡng A-ma-léc; chúng ta cũng không được dung dưỡng tội lỗi. Hãy “đánh đuổi” mọi điều không đẹp ý Chúa ra khỏi đời sống (Hê-bơ-rơ 12:1).
5. Hãy cầu hỏi ý Chúa trước khi hành động
Đa-vít luôn cầu vấn Đức Giê-hô-va trước khi ra trận. Trong cuộc chiến thuộc linh, chúng ta cần dựa vào sự hướng dẫn của Chúa qua Lời Ngài và cầu nguyện, không nên hành động theo suy nghĩ riêng.
Kết luận
Qua việc so sánh cách Đa-vít và Sau-lơ đối xử với A-ma-léc, chúng ta thấy rõ giá trị của sự vâng lời tuyệt đối và tấm lòng kính sợ Chúa. Sau-lơ đã bị loại bỏ khỏi ngôi vị vì bất tuân; Đa-vít được Chúa lập lên và ban phước. Ngày nay, mỗi Cơ Đốc nhân cũng được kêu gọi sống vâng phục Chúa trọn vẹn, không thỏa hiệp với tội lỗi, và luôn tìm kiếm ý muốn Ngài. Hãy để lòng chúng ta giống như Đa-vít – một người theo lòng Đức Chúa Trời – để nhận được sự ưa thích và phước hạnh từ Ngài.