Tại sao một số từ trong bản 1925 như "Đức Giê-hô-va" lại ít được dùng trong các bản dịch mới hơn?
Bản Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925, còn gọi là Bản Truyền Thống, là bản dịch đầu tiên trọn bộ Kinh Thánh sang tiếng Việt của cộng đồng Tin Lành. Một trong những đặc điểm dễ nhận thấy của bản này là việc sử dụng danh xưng “Đức Giê-hô-va” để chỉ Đấng Tạo Hóa. Thế nhưng, trong nhiều bản dịch mới hơn như Bản Dịch Mới (New Vietnamese Bible), Bản Tiêu Chuẩn (Vietnamese Standard Version) hay Bản Phổ Thông (Common Language Translation), từ “Đức Giê-hô-va” ít xuất hiện hơn và thường được thay bằng “CHÚA” (viết hoa). Sự thay đổi này khiến không ít tín hữu thắc mắc: vì sao có sự khác biệt này? Bài viết này sẽ đi sâu tìm hiểu nguồn gốc của từ “Giê-hô-va”, bối cảnh dịch thuật Kinh Thánh tiếng Việt và những lý do thần học – học thuật dẫn đến việc ưa dùng “CHÚA” trong các bản dịch hiện đại.
1. Danh Tính Của Đức Chúa Trời Trong Kinh Thánh
Trong tiếng Hê-bơ-rơ (Hebrew), danh riêng của Đức Chúa Trời được viết bằng bốn phụ âm יהוה (đọc từ phải sang trái: Yod – He – Waw – He), thường được phiên âm là YHWH hay YHVH. Danh này xuất hiện lần đầu trong Xuất Ê‑díp‑tô Ký 3:14–15 khi Đức Chúa Trời hiện ra với Môi-se trong bụi gai cháy:
“Đức Chúa Trời phán rằng: Ta là Đấng Tự Hữu Hằng Hữu. Rồi Ngài lại rằng: Hãy nói cho dân Y‑sơ‑ra‑ên như vầy: Đấng Tự Hữu đã sai ta đến cùng các ngươi… Giê‑hô‑va, Đức Chúa Trời của tổ phụ các ngươi… sai ta đến cùng các ngươi; ấy đó là danh đời đời của ta, và ấy sẽ là kỷ niệm của ta trải qua các đời.” (Xuất Ê‑díp‑tô Ký 3:14–15, Bản 1925)
Ý nghĩa của tên gọi này gắn liền với động từ “hayah” (thì, là, hiện hữu). Nó cho thấy Đức Chúa Trời là Đấng Tự Hữu, không lệ thuộc vào bất kỳ ai, hiện hữu vĩnh cửu và thành tín với giao ước.
Tuy nhiên, cách phát âm chính xác của YHWH đã bị thất truyền từ lâu do người Do Thái cổ không viết nguyên âm. Hơn nữa, vì lòng tôn kính, họ không dám phát âm danh này để tránh vi phạm điều răn “Ngươi chớ lấy danh Giê‑hô‑va Đức Chúa Trời ngươi mà làm chơi” (Xuất 20:7). Khi đọc Kinh Thánh, mỗi khi gặp YHWH, họ thay bằng từ “Adonai” (Chúa). Để nhắc người đọc thay thế, các thầy thông giáo (Masoretes) đã thêm các dấu nguyên âm của “Adonai” vào dưới bốn phụ âm YHWH. Sự kết hợp này tạo ra cách đọc “Yehowah”, từ đó dẫn đến “Jehovah” trong tiếng Latinh và “Giê‑hô‑va” trong tiếng Việt.
2. Nguồn Gốc Của Từ “Giê‑hô‑va” Và Sự Xuất Hiện Trong Bản 1925
Danh xưng “Jehovah” xuất hiện trong các bản dịch Kinh Thánh tiếng Anh từ thế kỷ 16–17. Bản King James (1611) thường dùng “LORD” (viết hoa chữ nhỏ) cho YHWH, nhưng đôi chỗ vẫn dùng “Jehovah” (ví dụ Thi 83:18, Ê‑sai 12:2). Đến cuối thế kỷ 19, phong trào phục hồi danh riêng của Đức Chúa Trời đã thúc đẩy một số bản dịch dùng “Jehovah” một cách nhất quán, điển hình là American Standard Version (ASV, 1901).
Bản Kinh Thánh Việt ngữ đầu tiên do Hội Truyền Giáo Phúc Âm Liên Hiệp (CMA) và Hội Thánh Tin Lành Việt Nam thực hiện, hoàn thành năm 1925, đã chịu ảnh hưởng lớn từ bản ASV và cũng từ bản dịch tiếng Hoa (Chinese Union Version) vốn dùng “耶和華” (Gia‑hô‑hoa). Vì thế, danh “Đức Giê‑hô‑va” được sử dụng xuyên suốt Cựu Ước. Trong nhiều thập niên, đây là bản Kinh Thánh duy nhất của người Tin Lành Việt Nam, khiến “Đức Giê‑hô‑va” trở nên quen thuộc và thân thương với hàng triệu tín hữu.
3. Sự Phát Triển Của Các Bản Dịch Tiếng Việt Và Sự Thay Đổi Cách Dùng
Kể từ cuối thế kỷ 20, nhiều bản dịch Kinh Thánh tiếng Việt mới đã ra đời nhằm cập nhật ngôn ngữ, tăng tính chính xác và dễ đọc. Một số bản dịch tiêu biểu:
- Bản Truyền Thống Hiệu Đính (Revised Traditional Version): giữ nguyên “Đức Giê‑hô‑va” nhưng hiệu đính một số từ ngữ cổ.
- Bản Dịch Mới (New Vietnamese Bible, 2002): thường dùng “CHÚA” (viết hoa) cho YHWH.
- Bản Tiêu Chuẩn (Vietnamese Standard Version, 2011): dùng “CHÚA”.
- Bản Phổ Thông (Common Language Translation, 2015): cũng dùng “CHÚA”.
Như vậy, xu hướng chung của các bản dịch mới là thay “Đức Giê‑hô‑va” bằng “CHÚA”. Điều này phản ánh sự thay đổi trong quan điểm dịch thuật Kinh Thánh quốc tế: hầu hết các bản tiếng Anh đương đại (NIV, ESV, NLT, CSB…) đều dùng “LORD” (viết hoa chữ nhỏ hoặc toàn bộ chữ hoa) cho YHWH, còn “Jehovah” chỉ xuất hiện trong một số ít bản hoặc trong chú thích.
4. Lý Do Thần Học Và Học Thuật Cho Việc Dùng “CHÚA” Thay Vì “Giê‑hô‑va”
Có nhiều lý do dẫn đến sự thay đổi này:
a. Tính chính xác của cách phát âm: Như đã trình bày, “Jehovah” (hay “Giê‑hô‑va”) là kết quả của sự nhầm lẫn giữa phụ âm YHWH và nguyên âm của Adonai. Các nghiên cứu ngôn ngữ học hiện đại cho thấy cách phát âm gần đúng nhất là Yahweh (hoặc Yahveh). Tuy nhiên, vẫn còn một số tranh luận. Việc dùng “CHÚA” giúp tránh áp đặt một cách phát âm không chắc chắn.
b. Sự tôn trọng truyền thống Do Thái: Người Do Thái từ xưa đã tránh phát âm danh riêng của Đức Chúa Trời để bày tỏ lòng tôn kính. Khi dịch Kinh Thánh sang tiếng Hy Lạp (Bản LXX), họ đã dùng từ “Kyrios” (Chúa) để thay thế YHWH. Các tác giả Tân Ước, khi trích dẫn Cựu Ước, cũng dùng “Kyrios”. Ví dụ trong Rô‑ma 10:13: “Ai kêu cầu danh Chúa thì sẽ được cứu” – trích từ Giô‑ên 2:32 (“Ai kêu cầu danh Đức Giê‑hô‑va thì sẽ được cứu”). Do đó, việc dùng “CHÚA” phù hợp với cách làm của chính các sứ đồ.
c. Nhấn mạnh chức vụ tể trị của Đức Chúa Trời: Danh “CHÚA” (Lord) nhấn mạnh quyền tối cao và mối quan hệ giao ước giữa Đức Chúa Trời với dân Ngài. Trong nhiều ngôn ngữ, từ “Lord” đã trở nên quen thuộc và dễ hiểu hơn đối với độc giả đương đại.
d. Hài hòa với các bản dịch trên thế giới: Phần lớn các bản dịch Kinh Thánh hiện nay (tiếng Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha…) đều dùng từ tương đương “LORD” (Seigneur, Herr, Señor…). Việc dùng “CHÚA” giúp độc giả Việt Nam dễ dàng đối chiếu với các nguồn tài liệu quốc tế.
e. Tránh gây hiểu lầm về một “thần” khác biệt: Trong một số nhóm tà giáo (ví dụ: Nhân Chứng Giê‑hô‑va), danh Jehovah được sử dụng quá mức và sai lệch. Việc dùng “CHÚA” giúp phân biệt với những giáo lý đó và trung thành với đức tin lịch sử của Hội Thánh.
5. Ý Nghĩa Thiêng Liêng Của Danh Chúa
Dù dùng từ ngữ nào, điều cốt lõi là hiểu được ý nghĩa của danh Chúa và mối quan hệ của chúng ta với Ngài. Danh YHWH bày tỏ:
- Ngài là Đấng Tự Hữu Hằng Hữu (Xuất 3:14).
- Ngài là Đấng thành tín với giao ước (Xuất 34:6–7).
- Ngài là Đấng cứu rỗi (Ê‑sai 12:2).
- Trong Tân Ước, Chúa Giê‑xu được xưng là “CHÚA” (Phi‑líp 2:9–11), cho thấy Ngài chính là Đức Giê‑hô‑va của Cựu Ước nhập thể.
Do đó, khi đọc Kinh Thánh, chúng ta cần vượt qua tranh luận về mặt ngữ âm để tập trung vào việc nhận biết Chúa ngày càng sâu sắc hơn.
6. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc
Hiểu biết về danh Chúa không chỉ là kiến thức học thuật, mà còn có giá trị thiết thực cho đời sống đức tin:
- Thờ phượng trong tinh thần và lẽ thật: Dù bạn quen dùng “Đức Giê‑hô‑va” hay “CHÚA”, hãy thờ phượng Chúa với lòng kính sợ và yêu mến. Hãy ca ngợi Ngài vì Ngài là Đấng Tự Hữu, là Chúa Tể của bạn.
- Cầu nguyện nhân danh Chúa Giê‑xu: Chúa Giê‑xu dạy chúng ta cầu nguyện nhân danh Ngài (Giăng 14:13–14). Danh Ngài mang quyền năng và sự cứu rỗi.
- Học hỏi các danh xưng của Đức Chúa Trời trong Kinh Thánh: Mỗi danh xưng (Ê‑lô‑him, A‑đô‑nai, Y‑a‑ve, v.v.) đều mặc khải một khía cạnh về bản tính Ngài. Việc tìm hiểu sẽ làm phong phú mối thông công với Chúa.
- Tránh chia rẽ vì khác biệt dịch thuật: Đừng để sự khác nhau giữa các bản dịch trở thành nguyên nhân gây tranh cãi. Cả hai cách đều có cơ sở và đều nhằm tôn vinh Chúa. Hãy tôn trọng lựa chọn của nhau và tập trung vào sứ điệp chính của Kinh Thánh.
- Truyền giảng về danh Chúa: Khi làm chứng, chúng ta có thể giới thiệu Chúa Giê‑xu là Đức Giê‑hô‑va đã đến trong xác thịt, là Đấng Cứu Chuộc nhân loại.
Kết Luận
Việc các bản dịch Kinh Thánh tiếng Việt hiện đại ít dùng “Đức Giê‑hô‑va” mà thay bằng “CHÚA” là kết quả của sự tiến bộ trong nghiên cứu ngôn ngữ, sự tôn trọng truyền thống Do Thái và mong muốn hài hòa với thế giới. Thay đổi này không làm giảm đi sự thánh khiết hay quyền năng của Đức Chúa Trời, mà trái lại, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa Chúa và con dân Ngài. Quan trọng nhất, dù đọc bản dịch nào, chúng ta hãy để Lời Chúa dạy dỗ, sửa trị, và dẫn dắt mỗi ngày, vì “Lời Chúa là ngọn đèn cho chân tôi, ánh sáng cho đường lối tôi” (Thi thiên 119:105).