Thi Thiên 57: Lời cầu nguyện nương náu dưới cánh Chúa
Thi Thiên 57 là một trong những bài ca đẹp đẽ nhất của Đa-vít, được viết trong thời điểm nguy hiểm nhất của cuộc đời ông. Đó là lời cầu nguyện đầy tin cậy, kêu xin sự bảo vệ của Đức Chúa Trời và bày tỏ lòng thờ phượng không lay chuyển. Qua Thi Thiên này, chúng ta học được bài học quý báu về việc nương náu nơi Chúa giữa những cơn bão của cuộc đời.
Bối cảnh lịch sử
Theo phần đề tựa, Thi Thiên 57 được Đa-vít viết “khi người trốn khỏi Sau-lơ, trong hang đá” (1 Sa-mu-ên 24). Khi ấy, Sau-lơ vì ghen tức với Đa-vít nên đã truy lùng ông khắp nơi để giết. Đa-vít cùng những người theo ông đã phải ẩn nấp trong các hang đá ở vùng đồng vắng Ên-ghê-đi. Có lúc, Sau-lơ chính thức bước vào hang nơi Đa-vít đang ẩn, và Đa-vít đã có cơ hội giết vua nhưng ông không làm thế vì kính trọng người được xức dầu của Đức Giê-hô-va. Đó là bối cảnh của bài ca này – một tình thế ngặt nghèo, sự sống mong manh, nhưng Đa-vít vẫn giữ lòng tin cậy nơi Chúa.
Bài Thi Thiên được viết cho “thầy nhạc sĩ, theo điệu: Đừng Hủy Diệt”. Điều này cho thấy nó được dùng trong sự thờ phượng của dân Y-sơ-ra-ên, nhắc nhở rằng lời cầu nguyện trong cơn hoạn nạn có thể trở thành lời ca ngợi trong cộng đồng.
Cấu trúc và chủ đề chính
Thi Thiên 57 có thể chia thành hai phần, mỗi phần kết thúc bằng một điệp khúc (câu 5 và 11): “Đức Chúa Trời ôi! nguyện Chúa được tôn cao hơn các từng trời; nguyện sự vinh hiển Chúa trổi cao hơn cả trái đất!”. Điệp khúc này nhấn mạnh mục đích tối thượng của mọi sự: tôn cao Chúa. Dù trong hoàn cảnh nào, Đa-vít cũng giữ vững lòng thờ phượng và mong muốn Danh Chúa được cả sáng.
Phần đầu (câu 1-5) là lời khẩn nài và tuyên xưng đức tin. Phần sau (câu 6-11) là lời ca ngợi và quyết tâm tôn vinh Chúa. Trong suốt bài, hình ảnh “nương náu dưới bóng cánh của Chúa” xuất hiện như một biểu tượng của sự bảo vệ và che chở tuyệt đối.
Phân tích từng câu
Câu 1: “Đức Chúa Trời ôi! xin thương xót tôi, xin thương xót tôi; vì linh hồn tôi nương náu mình nơi Chúa. Phải, tôi nương náu mình dưới bóng cánh của Chúa, cho đến chừng nào tai họa đã qua.”
Mở đầu bằng lời cầu xin thương xót. Đa-vít không dựa vào công đức của mình nhưng dựa vào lòng thương xót của Đức Chúa Trời. Ông bày tỏ sự nương náu trọn vẹn nơi Chúa. Hình ảnh “dưới bóng cánh” rất quen thuộc trong Kinh Thánh, thường chỉ sự bảo vệ của Chúa như chim mẹ che chở con (Xuất Ê-díp-tô 19:4; Phục Truyền 32:11; Ma-thi-ơ 23:37). Trong tiếng Hê-bơ-rơ, từ “cánh” (כָּנָף, kanaph) cũng có nghĩa là mép, góc, biểu thị sự bao phủ an toàn. Đa-vít tin rằng dù tai họa đang diễn ra, ông sẽ được an toàn dưới sự che chở của Chúa cho đến khi nó qua đi.
Câu 2: “Tôi sẽ kêu cầu cùng Đức Chúa Trời Chí Cao, tức là Đức Chúa Trời làm trọn việc Ngài vì tôi.”
Đa-vít xác định Ngài là Đức Chúa Trời Chí Cao (El Elyon), Đấng tối thượng, và đồng thời là Đấng làm trọn việc Ngài vì ông. Cụm “làm trọn việc Ngài vì tôi” (hay “Đấng thực hiện mọi sự cho tôi” – bản NIV: “who vindicates me”) nói lên sự tin cậy rằng Chúa sẽ hoàn thành mục đích của Ngài trong đời sống ông. Điều này nhắc chúng ta rằng Đức Chúa Trời không chỉ là nơi ẩn náu mà còn là Đấng hành động thay cho con dân Ngài.
Câu 3: “Ngài sẽ từ trời sai đến để giải cứu tôi. Ngài sẽ làm sỉ nhục kẻ muốn hại tôi. Đức Chúa Trời sẽ sai sự nhân từ và sự chân thật của Ngài đến.”
Đa-vít tiếp tục bày tỏ niềm tin vào sự can thiệp siêu nhiên của Chúa. “Từ trời sai đến” chỉ sự cứu giúp đến từ ngôi cao của Đức Chúa Trời, vượt trên mọi thế lực trần gian. Ngài sẽ giải cứu và làm sỉ nhục kẻ thù. Đặc biệt, “sự nhân từ và sự chân thật” của Chúa (חֶסֶד וֶאֱמֶת, chesed ve’emet) được nhân cách hóa như những sứ giả được sai đến để thực hiện ý chỉ của Ngài. Đây là hai thuộc tính quan trọng trong mối quan hệ giao ước của Đức Chúa Trời với dân Ngài. Sự nhân từ (chesed) là tình yêu thương thành tín, không thay đổi; sự chân thật (emet) là sự thành tín, đáng tin cậy. Đa-vít tin rằng những phẩm chất này sẽ hành động thay cho ông.
Câu 4: “Linh hồn tôi ở giữa những sư tử; tôi nằm giữa những con nầy phát lửa ra, tức là con cái loài người có răng như giáo và tên, lưỡi họ như gươm bén.”
Đây là mô tả về sự nguy hiểm mà Đa-vít đang đối diện. “Những sư tử” tượng trưng cho những kẻ thù hung dữ. “Phát lửa ra” có thể chỉ sự hung hãn hay lời nói phun ra như lửa (theo một số bản dịch: “tôi nằm giữa những kẻ thở ra lửa”). Răng của chúng như giáo và tên, lưỡi như gươm bén – đây là cách diễn đạt về sự tấn công bằng lời nói và ý định độc ác. Đa-vít đang bị vây bọc bởi những kẻ muốn hại mình, nhưng ông vẫn giữ lòng tin cậy.
Câu 5: “Đức Chúa Trời ôi! nguyện Chúa được tôn cao hơn các từng trời; nguyện sự vinh hiển Chúa trổi cao hơn cả trái đất!”
Điệp khúc đầu tiên. Trước khi nhìn thấy sự giải cứu, Đa-vít đã tôn cao Chúa. Ông không để hoàn cảnh che khuất sự vĩ đại của Đức Chúa Trời. Mục tiêu tối thượng của mọi lời cầu nguyện là sự tôn vinh Chúa, và Đa-vít đã làm điều đó ngay giữa cơn hiểm nguy.
Câu 6: “Chúng đã giăng lưới dưới chân tôi; linh hồn tôi bị khòm xuống. Chúng đào hầm trước mặt tôi; chính chúng nó sa xuống đó.”
Đa-vít tiếp tục mô tả mưu kế của kẻ thù: họ giăng lưới, đào hầm để bẫy ông. Nhưng ông tin rằng chính họ sẽ sa vào hầm mình đào. Điều này ứng nghiệm khi Sau-lơ truy lùng Đa-vít nhưng cuối cùng bị thất bại và chính Sau-lơ bị chết trong trận chiến. Đây cũng là một nguyên tắc thường thấy trong Kinh Thánh: mưu ác sẽ quay lại trên đầu kẻ làm ác (Thi Thiên 7:15-16).
Câu 7: “Hỡi Đức Chúa Trời, lòng tôi vững chắc, lòng tôi vững chắc. Tôi sẽ hát, phải, tôi sẽ hát ngợi khen.”
Sau khi xưng nhận sự vững chắc của lòng mình, Đa-vít quyết định hát ngợi khen. Cụm “lòng tôi vững chắc” (lời Kinh Thánh: “Lòng tôi vững chắc”) trong tiếng Hê-bơ-rơ là “לִבִּי נָכוֹן” (libbi nachon), có nghĩa là lòng tôi kiên định, sẵn sàng, không dao động. Lòng vững chắc này không dựa trên cảm xúc mà dựa trên sự tin cậy vào Đức Chúa Trời. Điều này cho phép ông ca hát dù chưa thấy kết quả.
Câu 8: “Hỡi sự vinh hiển ta, hãy tỉnh thức; hỡi đàn cầm, đàn sắt, hãy tỉnh thức. Chính tôi sẽ tỉnh thức hừng đông.”
Đa-vít gọi “sự vinh hiển ta” (hay “linh hồn tôi” theo một số bản) hãy tỉnh thức. Ông kêu gọi chính mình và các nhạc cụ cùng thức dậy để ca ngợi Chúa. “Tỉnh thức hừng đông” có thể hiểu là ông sẽ dậy sớm khi trời còn tối để cầu nguyện và ca ngợi, biểu thị sự sốt sắng và ưu tiên dành cho Chúa. Đó là thái độ chủ động thờ phượng, không thụ động.
Câu 9: “Hỡi Chúa, tôi sẽ cảm tạ Chúa giữa các dân; tôi sẽ hát ngợi khen Chúa trong các nước.”
Đa-vít không chỉ ngợi khen riêng tư mà còn công bố giữa các dân, các nước. Lời ngợi khen vượt khỏi biên giới cá nhân, trở thành chứng nhân cho muôn dân. Điều này nhắc nhở Cơ đốc nhân rằng sự thờ phượng của chúng ta có mục đích truyền giáo – để mọi người biết đến Chúa.
Câu 10: “Vì sự nhân từ Chúa lớn đến tận trời, sự chân thật Chúa cao đến các từng mây.”
Lý do cho lời cảm tạ: sự nhân từ và chân thật của Chúa vô cùng lớn lao, vượt trên tầm trời. Đa-vít thấy được bản chất của Đức Chúa Trời, vì vậy ông không thể im lặng. Lòng thương xót và thành tín của Ngài là nền tảng cho mọi sự giải cứu.
Câu 11: “Đức Chúa Trời ôi! nguyện Chúa được tôn cao hơn các từng trời; nguyện sự vinh hiển Chúa trổi cao hơn cả trái đất!”
Lặp lại điệp khúc, tạo nên một kết thúc mạnh mẽ, nhấn mạnh mục đích tối thượng: tôn cao Chúa. Sự vinh hiển của Chúa phải được bày tỏ khắp đất và trời.
Áp dụng thực tiễn cho đời sống Cơ đốc nhân
1. Nương náu dưới cánh Chúa
Khi gặp khó khăn, nguy hiểm, hoặc cảm thấy lo sợ, chúng ta có thể chạy đến với Chúa và ẩn mình dưới sự che chở của Ngài. Hình ảnh con chim con nép dưới cánh mẹ nhắc nhở về sự gần gũi, an toàn, và tình yêu thương của Chúa. Hãy tin cậy rằng Ngài sẽ bảo vệ chúng ta cho đến khi cơn bão qua đi (Thi Thiên 91:4).
2. Cầu xin sự thương xót
Giống Đa-vít, chúng ta không dựa vào công đức mình mà dựa vào lòng thương xót của Chúa. Dù chúng ta đã phạm tội hay yếu đuối, chúng ta vẫn có thể đến với Ngài và xin Ngài thương xót. Sự thương xót của Đức Chúa Trời luôn sẵn có cho những ai kêu cầu (Hê-bơ-rơ 4:16).
3. Giữ lòng vững chắc
“Lòng tôi vững chắc” – đây là sự lựa chọn. Chúng ta có thể chọn để tâm trí mình đặt nơi Chúa, tin cậy Ngài, và không bị dao động bởi hoàn cảnh. Cột lòng vào Lời Chúa và những lời hứa của Ngài sẽ giúp chúng ta đứng vững (Ê-sai 26:3).
4. Thờ phượng trước khi được giải cứu
Đa-vít ca ngợi Chúa trước khi nhìn thấy sự giải cứu hoàn toàn. Điều này thể hiện đức tin thật. Chúng ta hãy học cách thờ phượng Chúa ngay giữa khó khăn, tin rằng Ngài đang hành động và Danh Ngài đáng được tôn cao. Thờ phượng không phải là phản ứng sau khi mọi việc tốt đẹp, mà là thái độ của lòng tin cậy.
5. Thức dậy hừng đông – ưu tiên cầu nguyện và ngợi khen
Đa-vít chủ động “tỉnh thức hừng đông” để ca ngợi Chúa. Điều này khuyến khích chúng ta dành thì giờ đầu ngày cho Chúa, tìm kiếm Ngài trước khi bước vào những hoạt động khác. Sự tĩnh nguyện buổi sáng giúp chúng ta bắt đầu ngày mới với tâm linh tỉnh táo và lòng biết ơn.
6. Công bố Danh Chúa giữa các dân
Lời ngợi khen không chỉ cho riêng chúng ta mà còn để người khác biết về Chúa. Khi chúng ta ca ngợi Ngài trong cơn hoạn nạn, chúng ta làm chứng cho thế giới thấy sự thành tín của Đức Chúa Trời. Hãy mạnh dạn chia sẻ những việc Chúa làm trong đời sống mình để nhiều người được cứu.
Kết luận
Thi Thiên 57 là một bài học sâu sắc về đời sống cầu nguyện và thờ phượng. Dù bị bao vây bởi những kẻ thù như sư tử, Đa-vít vẫn tìm được nơi ẩn náu an toàn dưới cánh của Đức Chúa Trời. Ông cầu xin lòng thương xót, tuyên bố đức tin, và giữ lòng vững chắc để ca ngợi Chúa. Điệp khúc tôn cao Chúa vang lên hai lần nhắc nhở chúng ta rằng mục đích cuộc đời là làm vinh hiển Danh Chúa.
Là Cơ đốc nhân, chúng ta cũng đối diện với nhiều thử thách. Nhưng chúng ta có thể học theo Đa-vít: nương náu nơi Chúa, cầu xin sự thương xót, và thờ phượng Ngài bất kể hoàn cảnh. Hãy để lòng chúng ta vững chắc, thức dậy hừng đông để ca ngợi, và công bố sự nhân từ của Chúa cho muôn dân. Khi làm như vậy, chúng ta sẽ kinh nghiệm được sự bình an và quyền năng của Ngài, và Danh Chúa sẽ được tôn cao.