Calvinism TULIP: Cơ Sở Kinh Thánh từ Rô-ma 9, Ê-phê-sô 1-2, Giăng 10 về Chủ Quyền Ân Điển
Calvinism, thường được biết đến qua năm điểm TULIP (Total depravity – Bại hoại toàn diện, Unconditional election – Sự lựa chọn vô điều kiện, Limited atonement – Sự chuộc tội hữu hạn, Irresistible grace – Ân điển không cưỡng lại được, Perseverance of the saints – Sự bền đỗ của các thánh đồ), là hệ thống thần học dựa trên sự dạy dỗ của Kinh Thánh về chủ quyền của Đức Chúa Trời trong sự cứu rỗi. Năm điểm này được hình thành từ Hội nghị Dort (1618–1619) nhằm đáp lại thần học Arminian. Tuy nhiên, giá trị của chúng không nằm ở lịch sử hay truyền thống, mà ở nền tảng Kinh Thánh vững chắc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khảo sát ba phân đoạn then chốt: Rô-ma 9, Ê-phê-sô 1–2, và Giăng 10, để thấy rõ chủ quyền ân điển của Đức Chúa Trời và sự ủng hộ mạnh mẽ cho năm điểm TULIP.
I. Rô-ma 9 – Sự Lựa Chọn Vô Điều Kiện và Chủ Quyền Tuyệt Đối của Đức Chúa Trời
Rô-ma 9 là một trong những chương mạnh mẽ nhất về sự lựa chọn và chủ quyền của Đức Chúa Trời trong Tân Ước. Phao-lô bắt đầu bằng nỗi đau về dân Y-sơ-ra-ên không tin, nhưng ông khẳng định lời hứa của Đức Chúa Trời không thất bại (c.6). Sự lựa chọn của Đức Chúa Trời dựa trên mục đích cứu rỗi của Ngài chứ không dựa trên dòng dõi tự nhiên (c.8). Điều này được minh họa qua trường hợp của Y-sác và Ích-ma-ên, rồi Gia-cốp và Ê-sau.
Rô-ma 9:10–13: “Nhưng về phần Rê-bê-ca, khi bà thụ thai hai con bởi một người, là Y-sác, tổ phụ chúng ta; vì hai con chưa sanh ra, chưa làm điều chi lành hay dữ, hầu cho được giữ vững ý chỉ Đức Chúa Trời, là ý định sẵn bởi sự kén chọn tự do của Ngài, chẳng cứ việc làm, nhưng cứ Đấng kêu gọi, thì có lời phán cho mẹ hai con rằng: Đứa lớn sẽ làm tôi đứa nhỏ; như có chép: Ta yêu Gia-cốp và ghét Ê-sau.” Phao-lô nhấn mạnh rằng sự lựa chọn xảy ra trước khi họ sanh ra, trước khi họ làm bất cứ điều gì lành hay dữ, để bày tỏ rằng sự lựa chọn hoàn toàn phụ thuộc vào ý muốn tự do của Đức Chúa Trời, chứ không dựa vào công đức hay sự tiên tri về đức tin của họ. Từ ngữ Hy Lạp được dùng ở đây là “ἐκλογὴν” (eklogēn) – sự lựa chọn, và “πρόθεσιν” (prothesin) – mục đích. Điều này ủng hộ mạnh mẽ cho giáo lý “Sự lựa chọn vô điều kiện” (Unconditional Election).
Tiếp theo, Phao-lô giải đáp thắc mắc về sự công bình của Đức Chúa Trời (c.14). Ông trả lời: “Ta sẽ làm ơn cho kẻ Ta làm ơn, ta sẽ thương xót kẻ Ta thương xót.” (c.15). Ơn thương xót không tùy thuộc vào ý muốn hay nỗ lực của con người, nhưng tùy thuộc vào Đức Chúa Trời là Đấng thương xót. Hơn nữa, Ngài làm cứng lòng Pha-ra-ôn để bày tỏ quyền năng và danh Ngài (c.17). Như vậy, Đức Chúa Trời muốn thương xót ai thì thương xót, và muốn làm cứng lòng ai thì làm cứng (c.18). Điều này cho thấy chủ quyền tuyệt đối của Đức Chúa Trời trong việc ban ơn cứu rỗi – “Ân điển không cưỡng lại được” (Irresistible Grace) – bởi vì khi Đức Chúa Trời quyết định thương xót ai, Ngài sẽ đảm bảo người đó đáp ứng.
Trong phần tiếp, Phao-lô dùng hình ảnh người thợ gốm và đất sét (c.19–24). Đất sét không có quyền trách người thợ gốm: “Sao ngươi nắn ta như vậy?” (c.20). Đức Chúa Trời là Đấng Tạo Hóa có quyền tuyệt đối trên những tạo vật của Ngài, để tạo ra những bình dùng cho việc cao quý và những bình dùng cho việc hèn hạ (c.21). Ngài “muốn tỏ sự giận và làm cho biết quyền phép Ngài, đã lấy lòng khoan nhẫn lớn chịu những bình đáng giận sẵn cho sự hư mất; lại cũng muốn tỏ sự giàu có về vinh hiển Ngài cho những bình đáng thương…” (c.22–23). Sự phân biệt giữa “bình đáng thương” (vessels of mercy) và “bình đáng giận” (vessels of wrath) không dựa trên bất cứ điều gì nơi con người, nhưng dựa trên mục đích của Đức Chúa Trời. Những ai được chuẩn bị cho sự vinh hiển là những người Ngài đã kêu gọi, không chỉ từ dân Do Thái mà cả từ dân ngoại (c.24). Điều này cho thấy “Sự chuộc tội hữu hạn” (Limited Atonement) trong ý nghĩa rằng sự hy sinh của Đấng Christ có hiệu quả cứu rỗi cho những người được chọn, tức là những “bình đáng thương” mà Ngài đã chuẩn bị cho vinh hiển. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là sự chết của Chúa Giê-xu chỉ có giá trị giới hạn về mặt công đức, nhưng mục đích cứu chuộc của Ngài là xác định và hiệu quả cho dân được chọn.
Ngoài ra, Rô-ma 9 cũng hàm ý về “Bại hoại toàn diện” (Total Depravity) khi Phao-lô mô tả con người không thể tự mình tìm kiếm Đức Chúa Trời (Rô-ma 3:10–12, nhưng trong chương này thì không trực tiếp). Tuy nhiên, sự nhấn mạnh vào việc con người không làm gì trước khi được chọn (c.11) cho thấy sự lựa chọn hoàn toàn không dựa trên bất cứ điều gì tốt nơi con người. Điều này nhất quán với giáo lý về sự bại hoại toàn diện, cho rằng con người hoàn toàn không thể tự cứu mình.
II. Ê-phê-sô 1–2 – Sự Lựa Chọn Trong Đấng Christ và Sự Sống Lại Thuộc Linh
Phao-lô trong thư Ê-phê-sô phác họa một bức tranh hùng hồn về kế hoạch cứu rỗi của Đức Chúa Trời từ trước vô cùng. Ông bắt đầu bằng lời chúc tụng: “Ngợi khen Đức Chúa Trời, Cha Đức Chúa Jêsus Christ chúng ta, Ngài đã xuống phước cho chúng ta trong Đấng Christ đủ mọi thứ phước thiêng liêng ở các nơi trên trời” (Ê-phê-sô 1:3). Những phước lành này được ban cho chúng ta bởi vì “Ngài đã chọn chúng ta trong Ngài trước khi sáng thế, để chúng ta được nên thánh không chỗ trách được trước mặt Đức Chúa Trời trong tình yêu thương” (c.4). Từ “chọn” trong tiếng Hy Lạp là “ἐκλέγομαι” (eklegomai), mang nghĩa lựa chọn ra. Đây là sự lựa chọn vô điều kiện, vì nó xảy ra “trước khi sáng thế”, nghĩa là không dựa trên bất cứ điều gì con người sẽ làm hay đức tin mà họ sẽ có.
Tiếp theo, Phao-lô nói: “Ngài đã định trước cho chúng ta được nhận làm con nuôi bởi Đức Chúa Jêsus Christ, theo ý tốt của Ngài” (c.5). “Định trước” là từ “προορίζω” (proorizō), nghĩa là quyết định trước, chỉ định trước. Điều này cho thấy mục đích cứu rỗi của Đức Chúa Trời là chắc chắn và không thay đổi, dẫn đến “sự khen ngợi vinh hiển của ân điển Ngài đã ban cho chúng ta cách nhưng không trong Con yêu dấu của Ngài” (c.6). Tất cả đều là ân điển, không do công đức.
Sự chuộc tội của Đấng Christ cũng được nhấn mạnh: “Trong Ngài, chúng ta có sự cứu chuộc bởi huyết Ngài, được tha tội, theo sự giàu có của ân điển Ngài” (c.7). Ở đây, sự chuộc tội được trình bày như là hiệu quả cho “chúng ta” – tức là những người được chọn. Nó không phải là một món hàng được cung cấp chung chung cho tất cả mọi người nhưng vô hiệu đối với những người không tin, mà là sự giải cứu thực sự cho dân của Đức Chúa Trời. Phao-lô cũng nói về “sự mầu nhiệm của ý muốn Ngài, theo ý định mà Ngài đã định trước trong Đấng Christ, để khi thì gian đã viên mãn, thì hiệp lại muôn vật trong Đấng Christ” (c.9–10). Điều này cho thấy sự cứu rỗi hoàn toàn nằm trong tay Đức Chúa Trời, theo kế hoạch của Ngài.
Một điểm quan trọng nữa là Đức Thánh Linh là “ấn chứng” và “bảo đảm” (c.13–14). Những ai nghe Tin Lành và tin thì được đóng ấn bằng Đức Thánh Linh, là bảo đảm cho cơ nghiệp của chúng ta, cho đến ngày cứu chuộc. Điều này liên hệ đến “Sự bền đỗ của các thánh đồ”, vì Đức Chúa Trời đảm bảo rằng những người thật sự được cứu sẽ giữ vững đức tin cho đến cuối cùng bởi quyền năng Ngài.
Trong Ê-phê-sô 2, Phao-lô mô tả tình trạng bại hoại toàn diện của con người trước khi được cứu: “Còn anh em đã chết vì lầm lỗi và tội ác mình” (c.1). Chết thuộc linh có nghĩa là hoàn toàn không có khả năng đáp ứng với Đức Chúa Trời. “Anh em đã bước đi theo đời nầy, theo vua cầm quyền chốn không trung, tức là thần hiện đang hành động trong các con bạn nghịch” (c.2). Và “chúng ta hết thảy cũng đều ở trong số ấy, thuở trước sống theo tư dục xác thịt mình, làm trọn các sự mê muội của xác thịt và ý tưởng chúng ta, tự nhiên là con của sự thạnh nộ” (c.3). Đây là bức tranh rõ ràng về sự bại hoại toàn diện: con người hoàn toàn bị tội lỗi chi phối, không thể tự mình quay về với Đức Chúa Trời.
Nhưng Đức Chúa Trời, vì lòng thương xót lớn lao, đã can thiệp: “Đức Chúa Trời, là Đấng giàu lòng thương xót, vì cớ lòng yêu thương lớn Ngài đã yêu chúng ta, nên đang khi chúng ta chết vì tội lỗi, Ngài làm cho chúng ta sống với Đấng Christ – ấy là nhờ ân điển mà anh em được cứu – Ngài cũng làm cho chúng ta sống lại với Đấng Christ Jêsus, và khiến chúng ta ngồi trong các nơi trên trời với Đấng Christ Jêsus” (c.4–6). Chú ý rằng sự sống lại thuộc linh này hoàn toàn là công việc của Đức Chúa Trời, không có sự đóng góp nào từ phía con người. Đó là “ân điển không cưỡng lại được”, vì Đức Chúa Trời ban sự sống mới cho những người chết, và họ không thể từ chối sự sống ấy; họ được tái sinh và tự nhiên đáp ứng bằng đức tin. Tiếp theo: “Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình” (c.8–9). Ân điển là nguồn gốc, đức tin là phương tiện, và ngay cả đức tin cũng là món quà của Đức Chúa Trời. Điều này khẳng định mạnh mẽ sự chủ quyền của Đức Chúa Trời trong sự cứu rỗi.
Tóm lại, Ê-phê-sô 1–2 dạy rõ ràng về bại hoại toàn diện (2:1–3), sự lựa chọn vô điều kiện (1:4–5), sự chuộc tội hữu hạn (1:7,14), ân điển không cưỡng lại được (2:4–6,8), và sự bền đỗ của các thánh đồ (1:13–14, 2:10).
III. Giăng 10 – Người Chăn Chiên Lành và Sự Bảo Đảm Cứu Rỗi
Trong Giăng 10, Chúa Giê-xu tự giới thiệu mình là Người Chăn Chiên Lành và là Cửa cho chiên. Đoạn Kinh Thánh này cung cấp một minh họa sinh động về mối quan hệ giữa Chúa và dân Ngài, đồng thời khẳng định chủ quyền của Ngài trong việc cứu và giữ gìn những kẻ thuộc về Ngài.
Chúa Giê-xu nói: “Chiên Ta nghe tiếng Ta, Ta quen nó, và nó theo Ta. Ta ban cho nó sự sống đời đời; nó chẳng chết mất bao giờ, và chẳng ai cướp nó khỏi tay Ta. Cha Ta là Đấng lớn hơn hết đã giao chiên đó cho Ta, và chẳng ai cướp nổi chiên đó khỏi tay Cha. Ta với Cha là một.” (Giăng 10:27–30). Đây là những câu Kinh Thánh nổi tiếng về sự bảo đảm của sự cứu rỗi.
Trước đó, Chúa Giê-xu dùng hình ảnh người chăn chiên và bầy chiên: “Người chăn chiên gọi tên chiên mình… và dẫn chúng ra. Khi người đã đem chiên ra hết, thì đi trước, chiên theo sau, vì chiên quen tiếng người. Nhưng chiên chẳng theo người lạ; trái lại, nó chạy trốn, vì không quen tiếng người lạ.” (c.3–5). Chiên nghe và nhận biết tiếng của người chăn, điều này chỉ ra rằng những người thuộc về Chúa sẽ đáp ứng một cách tự nhiên với tiếng gọi của Ngài. Đây chính là sự thể hiện của “Ân điển không cưỡng lại được”: Khi Chúa kêu gọi những chiên của Ngài, họ nghe và đi theo; họ không thể chối từ vì Ngài ban cho họ khả năng để tin.
Chúa Giê-xu cũng tuyên bố: “Ta là cửa: Nếu ai bởi Ta mà vào, thì sẽ được cứu; người ấy sẽ vào ra và gặp đồng cỏ.” (c.9). Ngài là con đường duy nhất để được cứu. Và Ngài đến để chiên được sự sống dư dật (c.10). Đặc biệt, Chúa Giê-xu nói về sự hy sinh của Ngài: “Ta là người chăn hiền lành; người chăn hiền lành vì chiên mình phó sự sống mình.” (c.11). Và Ngài phó sự sống vì chiên, không chỉ cho dân Do Thái mà còn cho “các chiên khác chẳng thuộc về chuồng nầy; ta cũng phải dẫn nó về nữa” (c.16). Điều này cho thấy mục đích của sự chết của Ngài là cụ thể: Ngài phó mạng vì chiên của Ngài, tức là những người được Cha ban cho Ngài (xem Giăng 6:37,39). Đây là nền tảng cho giáo lý “Sự chuộc tội hữu hạn”: Đấng Christ chết thay cho những người được chọn, và sự chết đó bảo đảm sự cứu rỗi của họ. Ngài không chỉ tạo cơ hội cứu rỗi mà thực sự hoàn thành sự cứu rỗi.
Hơn nữa, Chúa Giê-xu nhấn mạnh rằng chiên của Ngài được Ngài ban cho sự sống đời đời, và họ sẽ không bao giờ hư mất, cũng không ai cướp được họ khỏi tay Ngài và tay Cha. Sự bảo đảm này không dựa trên sức mạnh của chiên, nhưng dựa trên quyền năng của Cha và Con. Điều này khẳng định “Sự bền đỗ của các thánh đồ”: Những người thật sự được cứu sẽ được giữ gìn bởi quyền năng của Đức Chúa Trời cho đến cuối cùng.
Đoạn này cũng gợi ý về sự lựa chọn vô điều kiện khi nói: “Chiên Ta nghe tiếng Ta, Ta quen nó, và nó theo Ta” (c.27). Chúa biết chiên của Ngài từ trước, và Ngài ban cho họ sự sống đời đời.
Như vậy, Giăng 10 cung cấp một bức tranh rõ ràng về ân điển chủ quyền của Đức Chúa Trời, hỗ trợ mạnh mẽ cho năm điểm của TULIP, đặc biệt là những điểm liên quan đến sự kêu gọi hiệu quả, sự chuộc tội đặc thù, và sự bảo toàn vĩnh viễn.
IV. Ứng Dụng Thực Tiễn trong Đời Sống Cơ Đốc
Những giáo lý về chủ quyền ân điển không chỉ là lý thuyết, mà còn có ứng dụng sâu sắc trong đời sống hằng ngày của Cơ Đốc nhân. Dưới đây là một số áp dụng thiết thực:
- Khiêm nhường: Nhận biết sự cứu rỗi hoàn toàn bởi ân điển, không bởi việc làm, giúp chúng ta loại bỏ sự kiêu ngạo và cảm tạ Chúa mỗi ngày. Chúng ta không thể khoe về mình, chỉ khoe về thập tự giá của Đấng Christ (Ga-la-ti 6:14).
- Sự bảo đảm: Vì Đức Chúa Trời đã chọn chúng ta trước khi sáng thế và đảm bảo giữ gìn chúng ta, chúng ta có thể có sự bình an và vững chắc trong mối tương giao với Ngài, dù hoàn cảnh nào. Sự cứu rỗi là chắc chắn nhờ quyền năng của Ngài, không nhờ sự trung tín của chúng ta (Giăng 10:28–29).
- Truyền giáo: Chủ quyền của Đức Chúa Trời không loại trừ trách nhiệm rao giảng Tin Lành. Ngược lại, chúng ta hăng hái rao giảng vì biết rằng Đức Chúa Trời sẽ dùng Lời Ngài để kêu gọi những người Ngài đã chọn (xem Rô-ma 10:14–17). Sự thành công của công tác truyền giáo không phụ thuộc vào tài hùng biện của chúng ta, nhưng vào quyền năng của Chúa.
- Sự thờ phượng: Hiểu biết về chủ quyền của ân điển khiến chúng ta càng thêm ngợi khen Đức Chúa Trời, vì Ngài xứng đáng với mọi vinh hiển. Chúng ta thờ phượng với lòng biết ơn sâu xa vì Ngài đã cứu chúng ta cách nhưng không (Ê-phê-sô 1:6).
- Sự bền đỗ: Khi gặp thử thách, chúng ta có thể tin cậy rằng Đức Chúa Trời sẽ hoàn tất công việc Ngài đã khởi đầu trong chúng ta (Phi-líp 1:6). Điều này khích lệ chúng ta kiên trì trong đức tin và đời sống thánh khiết.
- Yêu mến Lời Chúa: Các sự dạy dỗ này được rút ra từ Kinh Thánh, vì vậy chúng ta càng trân trọng và nghiên cứu Lời Chúa sâu nhiệm hơn để hiểu biết Chúa và kế hoạch cứu rỗi của Ngài (2 Ti-mô-thê 3:16–17).
V. Kết Luận
Tóm lại, ba phân đoạn then chốt – Rô-ma 9, Ê-phê-sô 1–2, và Giăng 10 – cung cấp một nền tảng vững chắc cho các giáo lý được tóm tắt trong TULIP. Chúng dạy rằng con người hoàn toàn bại hoại, không thể tự cứu mình; Đức Chúa Trời trong ân điển chủ quyền đã lựa chọn một dân cho chính Ngài trước khi sáng thế; Đấng Christ đã chết thay cho những người được chọn, bảo đảm sự cứu chuộc họ; Đức Thánh Linh áp dụng sự cứu rỗi cách hiệu quả, khiến họ tin và ăn năn; và Đức Chúa Trời bảo tồn những người được cứu để họ bền đỗ đến cùng. Những chân lý này không chỉ là lý thuyết thần học, mà còn có tác động sâu sắc đến đời sống hằng ngày của Cơ Đốc nhân, đem lại sự khiêm nhường, bảo đảm, nhiệt huyết truyền giáo, lòng thờ phượng, sự kiên trì, và tình yêu Lời Chúa.
Ước mong mỗi chúng ta ngày càng hiểu biết và yêu mến sự chủ quyền của ân điển Đức Chúa Trời, và sống xứng đáng với ơn gọi mà chúng ta đã nhận.