Thi Thiên 91:14 dạy về phần thưởng cho người yêu mến Chúa?

06 December, 2025
21 phút đọc
4,163 từ
Chia sẻ:

Thi Thiên 91:14 dạy về phần thưởng cho người yêu mến Chúa?

Trong Kinh Thánh, Thi Thiên 91 được xem như một bản tình ca về sự bảo vệ và che chở của Đức Chúa Trời. Từ câu 1 đến 13, tác giả khẳng định sự an toàn của người ở nơi kín nhiệm của Đấng Chí Cao. Đến câu 14, chính Đức Chúa Trời lên tiếng hứa ban những phần thưởng đặc biệt cho những ai yêu mến Ngài. Vậy phần thưởng ấy là gì? Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích Thi Thiên 91:14 và những câu kế tiếp để khám phá những phước hạnh Chúa dành cho người yêu mến Ngài, đồng thời đưa ra những áp dụng thực tiễn cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.

1. Bối Cảnh Và Cấu Trúc Của Thi Thiên 91

Thi Thiên 91 là một trong những bài thơ nổi tiếng nhất về sự bảo vệ của Đức Chúa Trời. Mặc dù tác giả không được nêu rõ, nhưng nhiều nhà nghiên cứu cho rằng có thể là Môi-se (dựa trên chủ đề tương đồng với Thi Thiên 90) hoặc một người Lê-vi. Thi Thiên này thuộc nhóm 90–100, tập trung vào sự cai trị tuyệt đối của Đức Chúa Trời và sự an toàn của dân sự Ngài.

Cấu trúc của Thi Thiên 91 có thể chia thành ba phần rõ rệt:

  • Câu 1–2: Lời tuyên bố của người tin cậy Chúa. Tác giả khẳng định: “Người nào ở nơi kín nhiệm của Đấng Chí Cao, sẽ hằng được ở dưới bóng của Đấng Toàn Năng. Tôi nói về Đức Giê-hô-va rằng: Ngài là nơi nương náu tôi, đồn lũy tôi, Đức Chúa Trời tôi, là Đấng tôi tin cậy.”
  • Câu 3–13: Mô tả chi tiết sự bảo vệ của Chúa trước mọi hiểm nguy: dịch lệ, sự sợ hãi ban đêm, tên bay ban ngày, ôn dịch, sư tử, rắn độc, v.v. Đồng thời nhấn mạnh rằng các thiên sứ sẽ gìn giữ người ấy (câu 11–12).
  • Câu 14–16: Đây là phần cao trào, chính Đức Chúa Trời phán ra lời hứa trực tiếp cho những ai yêu mến Ngài và biết danh Ngài. Ba câu này liệt kê một loạt phần thưởng quý giá mà Chúa dành cho người thuộc về Ngài.

Như vậy, bối cảnh của lời hứa trong câu 14 được đặt trong mạch văn ca ngợi sự bảo vệ tuyệt đối của Chúa. Lời hứa này không chỉ là sự đảm bảo về mặt thể chất mà còn mang ý nghĩa thuộc linh sâu sắc.

2. Giải Nghĩa Thi Thiên 91:14 Trong Nguyên Văn Hê-bơ-rơ

Trước khi đi vào chi tiết các phần thưởng, chúng ta cần hiểu rõ ý nghĩa của hai cụm từ then chốt trong câu 14: “tríu mến ta” và “biết danh ta”.

Thi Thiên 91:14 trong Kinh Thánh Tiếng Việt 1925 (Bản Truyền Thống) chép:

“Vì người tríu mến ta, ta sẽ giải cứu người; Ta sẽ dựng người lên nơi cao, bởi vì người biết danh ta.”

Trong tiếng Hê-bơ-rơ, câu này là:

“כִּי בִי חָשַׁק וַאֲפַלְּטֵהוּ, אֲשַׂגְּבֵהוּ כִּי יָדַע שְׁמִי” (ki vî ḥāshaq wa’ăpalləṭēhū, ’ăśaggəḇēhū kî yāḏa‘ shəmî).
  • “tríu mến” tương ứng với từ חָשַׁק (ḥāshaq). Động từ này mang nghĩa “gắn bó”, “yêu tha thiết”, “khao khát”, “lựa chọn một cách tình nguyện”. Nó diễn tả một tình yêu mạnh mẽ, sâu đậm, không chỉ là cảm xúc nhất thời mà là sự gắn kết lâu dài. Khi một người “tríu mến” Chúa, họ dành cho Ngài tình yêu tuyệt đối, đặt Ngài lên trên hết và gắn bó với Ngài trong mọi hoàn cảnh.
  • “biết danh” dịch từ יָדַע שְׁמִי (yāḏa‘ shəmî). Động từ “yada” (biết) trong Kinh Thánh thường mang nghĩa nhận biết qua kinh nghiệm cá nhân, sự thân mật, chứ không chỉ là tri thức lý thuyết. “Danh” (shêm) đại diện cho chính con người, đặc tính, quyền năng và uy tín của Đức Chúa Trời. Vì vậy, “biết danh Chúa” có nghĩa là có mối quan hệ cá nhân sâu sắc với Ngài, hiểu biết và kinh nghiệm được bản tính Ngài qua những lời hứa và sự bày tỏ của Ngài (ví dụ: Đức Giê-hô-va Ra-ah – Chúa là Đấng chăn giữ tôi; Đức Giê-hô-va Yireh – Chúa sẽ chu cấp; v.v.).

Hai điều kiện này – yêu mến Chúa và biết danh Ngài – đi đôi với nhau. Chúng ta không thể yêu mến Chúa thật nếu không biết Ngài, và khi biết Ngài, tình yêu tự nhiên nảy sinh. Chính trên nền tảng này, Đức Chúa Trời đưa ra những lời hứa tuyệt vời.

3. Các Phần Thưởng Cho Người Yêu Mến Chúa (Thi Thiên 91:14-16)

Lời hứa từ Thi Thiên 91:14-16 bao gồm một chuỗi sáu phước lành cụ thể. Chúng ta sẽ lần lượt khảo sát từng phần thưởng, kèm theo những dẫn chiếu Kinh Thánh để làm sáng tỏ ý nghĩa.

3.1 Sự Giải Cứu (câu 14a)

“ta sẽ giải cứu người”

Đây là lời hứa đầu tiên: Chúa sẽ giải cứu người yêu mến Ngài. Từ “giải cứu” trong tiếng Hê-bơ-rơ là פָּלַט (pālaṭ), có nghĩa là thoát khỏi nguy hiểm, được cứu khỏi tay kẻ thù. Sự giải cứu này bao trùm mọi lĩnh vực: thể xác, tinh thần, và tâm linh. Trong Cựu Ước, chúng ta thấy Đa-vít nhiều lần được giải cứu khỏi Sau-lơ và các kẻ thù (1 Sa-mu-ên 17:37; Thi Thiên 18). Trong Tân Ước, sự giải cứu tối thượng là cứu chúng ta khỏi tội lỗi và sự chết đời đời nhờ Chúa Giê-xu Christ (Ma-thi-ơ 1:21; Rô-ma 6:23). Ngay cả khi chúng ta phải đối diện với nghịch cảnh, Chúa vẫn hứa sẽ giải cứu theo cách hoàn hảo của Ngài (2 Ti-mô-thê 4:18).

3.2 Sự Nâng Lên Nơi Cao (câu 14b)

“Ta sẽ dựng người lên nơi cao”

Động từ Hê-bơ-rơ שָׂגַב (sāgaḇ) có nghĩa là “đặt trên cao”, “nâng lên”, “làm cho cao trọng”. Hình ảnh này gợi nhớ đến việc được đặt trên một vầng đá cao, nơi an toàn khỏi mọi cuộc tấn công (Thi Thiên 27:5; 59:1). Nó cũng mang ý nghĩa tượng trưng về sự tôn trọng, vinh dự mà Chúa ban cho những người trung tín. Kinh Thánh nhiều lần nhấn mạnh rằng Đức Chúa Trời hạ kẻ kiêu ngạo xuống nhưng nâng cao người khiêm nhường (Gia-cơ 4:10; 1 Phi-e-rơ 5:6). Sự “nơi cao” còn có thể ám chỉ vị trí an toàn trong Chúa, nơi chúng ta được bảo vệ khỏi mọi âm mưu của kẻ thù (Ê-phê-sô 2:6).

3.3 Đáp Lời Cầu Nguyện (câu 15a)

“Người sẽ kêu cầu ta, ta sẽ đáp lời”

Đây là một trong những lời hứa quý giá nhất: Chúa lắng nghe và trả lời những lời cầu nguyện của người yêu mến Ngài. Trong bối cảnh, “kêu cầu” không chỉ là cầu xin mà còn bao hàm sự kêu cứu khi gặp nguy khốn. Chúa hứa rằng Ngài sẽ đáp lời. Lời hứa này được nhắc lại nhiều lần trong Kinh Thánh: “Hãy kêu cầu ta, ta sẽ trả lời cho” (Giê-rê-mi 33:3); “Hễ điều gì các ngươi xin trong lúc cầu nguyện, nếu tin, thì được” (Ma-thi-ơ 21:22). Tuy nhiên, sự đáp lời của Chúa không phải lúc nào cũng theo ý chúng ta, nhưng luôn đúng thời điểm và mang lại lợi ích tối cao (1 Giăng 5:14-15).

3.4 Hiện Diện Trong Hoạn Nạn (câu 15b)

“Trong cơn hoạn nạn ta sẽ ở cùng người”

Khi khó khăn ập đến, Chúa không chỉ đứng từ xa quan sát, Ngài hứa sẽ ở cùng chúng ta. Cụm “ở cùng” (tiếng Hê-bơ-rơ: עִמּוֹ ‘immô) diễn tả sự đồng hành thân mật. Đây chính là điều Chúa Giê-xu đã hứa với các môn đồ: “Ta sẽ ở cùng các ngươi luôn cho đến tận thế” (Ma-thi-ơ 28:20). Sự hiện diện của Chúa là nguồn an ủi lớn lao và sức mạnh để vượt qua thử thách (Ê-sai 43:2; Hê-bơ-rơ 13:5).

3.5 Giải Thoát Và Tôn Vinh (câu 15c)

“ta sẽ giải cứu người và tôn vinh người”

Lời hứa này như một sự mở rộng của câu 14a: không chỉ giải cứu mà còn tôn vinh người ấy. Từ “tôn vinh” (tiếng Hê-bơ-rơ: כָּבַד kāḇaḏ) nghĩa là làm cho nặng, tức là ban cho sự vinh hiển, tôn trọng. Đức Chúa Trời hứa rằng Ngài sẽ không chỉ đưa chúng ta ra khỏi hoạn nạn mà còn khiến chúng ta bước ra trong chiến thắng, được Ngài làm cho vinh hiển. Lời hứa này ứng nghiệm trong cuộc đời Giô-sép (Sáng Thế Ký 45), Đa-vít, và đặc biệt là Chúa Giê-xu, Đấng sau khi chịu khổ hình đã được tôn lên rất cao (Phi-líp 2:9-11). Đối với chúng ta, sự tôn vinh cuối cùng là được đồng trị với Đấng Christ (Rô-ma 8:17; 2 Ti-mô-thê 2:12).

3.6 Thỏa Lòng Sống Lâu Và Thấy Sự Cứu Rỗi (câu 16)

“Ta sẽ cho người được thỏa lòng sống lâu, và chỉ cho người thấy sự cứu rỗi của ta.”

Phần thưởng cuối cùng gồm hai khía cạnh:

  • Thỏa lòng sống lâu: Trong Cựu Ước, tuổi thọ là dấu hiệu của phước lành (Xuất Ê-díp-tô Ký 20:12; Châm Ngôn 3:2). Tuy nhiên, đây không chỉ là sống lâu về mặt thể chất, mà còn là một cuộc sống thỏa nguyện, viên mãn. Chúa Giê-xu đã phán: “Ta đã đến, hầu cho chiên được sự sống, và được sự sống dư dật” (Giăng 10:10).
  • Thấy sự cứu rỗi của Đức Chúa Trời: Điều này vượt trên những phước lành đời này, hướng đến sự cứu rỗi vĩnh cửu. Trong Tân Ước, cụ ông Si-mê-ôn khi bồng ẵm Chúa Giê-xu đã reo lên: “Lạy Chúa, bây giờ Chúa cho tôi tớ Chúa được qua đời bình an, theo như lời Ngài; vì mắt tôi đã thấy sự cứu rỗi của Ngài” (Lu-ca 2:29-30). Như vậy, sự cứu rỗi này chính là Chúa Giê-xu Christ, Đấng cứu thế. Người yêu mến Chúa sẽ được nhìn thấy ơn cứu rỗi trọn vẹn của Ngài, cả trong hiện tại lẫn cõi đời đời.

Sáu phần thưởng này liên kết chặt chẽ với nhau, vẽ nên một bức tranh toàn diện về những gì Chúa dành cho những ai yêu mến và biết Ngài.

4. Mối Quan Hệ Giữa Yêu Mến Chúa Và Phần Thưởng

Có thể có người hiểu lầm rằng đây là mối quan hệ “có đi có lại”: tôi yêu Chúa để Ngài ban thưởng. Nhưng thực chất, lời hứa này bắt nguồn từ bản tính thành tín và yêu thương của Đức Chúa Trời. Khi chúng ta yêu mến Chúa, chúng ta đang bước vào một mối quan hệ thân mật với Ngài. Trong mối quan hệ đó, Chúa tự nguyện bảo vệ, chăm sóc và ban phước cho con cái Ngài. Điều này tương tự như tình yêu của một người cha đối với con cái (Lu-ca 11:11-13).

Kinh Thánh dạy: “Ai đến gần Đức Chúa Trời phải tin rằng Ngài có, và Ngài là Đấng hay thưởng cho kẻ tìm kiếm Ngài” (Hê-bơ-rơ 11:6). Chúa vui lòng ban thưởng cho những người thành tâm tìm kiếm Ngài. Tuy nhiên, phần thưởng không phải là động cơ chính; tình yêu dành cho Chúa mới là điều cốt lõi. Như sứ đồ Giăng viết: “Chúng ta yêu, vì Chúa đã yêu chúng ta trước” (1 Giăng 4:19). Vì vậy, yêu mến Chúa là đáp lại tình yêu Ngài đã bày tỏ qua Chúa Giê-xu Christ, và phần thưởng là hệ quả tự nhiên của mối tương giao đó.

5. Áp Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Từ những lời hứa tuyệt vời trong Thi Thiên 91:14-16, chúng ta có thể rút ra những bài học thực tiễn để áp dụng vào đời sống hằng ngày:

5.1 Làm Thế Nào Để “Tríu Mến” Chúa?

Yêu mến Chúa là điều răn lớn nhất (Ma-thi-ơ 22:37-38). Để nuôi dưỡng tình yêu với Ngài, chúng ta cần:

  • Dành thời gian tương giao với Chúa qua sự cầu nguyện, đọc và suy ngẫm Lời Chúa.
  • Vâng giữ các điều răn của Ngài (Giăng 14:15). Sự vâng lời chứng tỏ tình yêu thật.
  • Tham dự thờ phượng và giao thông với các tín hữu để được khích lệ.
  • Nhìn xem sự hy sinh của Chúa Giê-xu trên thập tự giá – nguồn cảm hứng lớn nhất cho tình yêu của chúng ta (1 Giăng 4:10).

5.2 Làm Thế Nào Để “Biết Danh” Chúa?

Biết danh Chúa là biết Ngài cách cá nhân và thân mật. Chúng ta có thể:

  • Nghiên cứu các danh xưng của Đức Chúa Trời trong Kinh Thánh (ví dụ: Đức Giê-hô-va Ra-pha, Đức Giê-hô-va Shalom, Đức Giê-hô-va Jireh, v.v.) và suy ngẫm ý nghĩa của chúng.
  • Trải nghiệm sự thành tín của Chúa qua những hoàn cảnh cụ thể. Ghi nhớ những lần Ngài đã giải cứu, cung ứng và an ủi.
  • Cầu xin Chúa bày tỏ chính Ngài cho mình (Giê-rê-mi 9:23-24).

5.3 Sống Trong “Nơi Kín Nhiệm” Của Chúa

Thi Thiên 91:1 nói: “Người nào ở nơi kín nhiệm của Đấng Chí Cao, sẽ hằng được ở dưới bóng của Đấng Toàn Năng.” Chúa Giê-xu cũng dạy chúng ta “hãy cứ ở trong ta” (Giăng 15:4). Điều này có nghĩa là duy trì mối liên hệ mật thiết với Chúa mỗi ngày, không tách rời. Khi chúng ta sống trong sự hiện diện của Ngài, chúng ta tự động đặt mình dưới sự bảo vệ của Ngài.

5.4 Cầu Nguyện Với Đức Tin

Lời hứa “ta sẽ đáp lời” thúc giục chúng ta cầu nguyện cách kiên trì và tin cậy. Hãy bày tỏ mọi nhu cầu, lo lắng cho Chúa (Phi-líp 4:6-7). Tin rằng Ngài nghe và sẽ hành động theo thời điểm hoàn hảo (1 Giăng 5:14).

5.5 Tìm Sự An Ủi Trong Hoạn Nạn

Khi gặp khó khăn, hãy nhớ lời hứa: “Trong cơn hoạn nạn ta sẽ ở cùng người.” Đừng hoảng sợ; hãy kêu cầu Chúa và cảm nhận sự hiện diện của Ngài. Hãy chia sẻ gánh nặng với Ngài và với Hội Thánh (Ga-la-ti 6:2).

5.6 Hướng Đến Hy Vọng Đời Đời

Các phần thưởng trong Thi Thiên 91 không chỉ giới hạn ở đời này mà còn hướng đến cõi vĩnh hằng. Hãy sống với niềm hy vọng về sự sống đời đời và sự cứu rỗi trọn vẹn mà Chúa Giê-xu đã mua cho chúng ta. Điều này giúp chúng ta giữ vững đức tin giữa những thử thách (Cô-lô-se 3:1-4).

6. Kết Luận

Thi Thiên 91:14 dạy rằng phần thưởng cho người yêu mến Chúa thật phong phú và đa diện: sự giải cứu, sự nâng lên nơi cao, sự đáp lời cầu nguyện, sự hiện diện của Chúa trong hoạn nạn, sự giải thoát và tôn vinh, cùng sự thỏa lòng sống lâu và được thấy sự cứu rỗi của Ngài. Những lời hứa này không phải là lời hứa suông, mà được đảm bảo bởi chính Đức Chúa Trời thành tín, Đấng không bao giờ thất tín. Là Cơ Đốc nhân, chúng ta được mời gọi yêu mến Chúa hết lòng và biết danh Ngài cách thân mật. Khi làm điều đó, chúng ta sẽ kinh nghiệm sự bảo vệ và phước hạnh của Ngài trong từng bước đi. Hãy giữ lòng trung tín, vì Chúa đã hứa: “Vì người tríu mến ta, ta sẽ giải cứu người; Ta sẽ dựng người lên nơi cao, bởi vì người biết danh ta.”

Quay Lại Bài Viết