Tại sao Phao-lô tự xưng là "đầu kẻ có tội"?
Trong thư thứ nhất gửi Ti-mô-thê, sứ đồ Phao-lô đã viết một lời tuyên xưng đáng kinh ngạc: "Đức Chúa Jêsus Christ đã đến trong thế gian để cứu vớt kẻ có tội, ấy là lời chắc chắn, đáng đem lòng tin trọn vẹn mà nhận lấy; trong những kẻ có tội đó ta là đầu" (1 Ti-mô-thê 1:15, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925). Lời tự xưng này không chỉ là một lời thú nhận cá nhân mà còn là một tuyên ngôn thần học sâu sắc về bản chất của ân điển cứu rỗi. Tại sao một sứ đồ vĩ đại như Phao-lô, người đã lập nên vô số Hội Thánh, lại tự hạ mình xuống vị trí "đầu kẻ có tội" (tiếng Hy Lạp: prōtos tōn hamartōlōn, trong đó prōtos nghĩa là "đầu tiên, nổi bật nhất" và hamartōlos nghĩa là "kẻ có tội, người vi phạm luật pháp")? Bài nghiên cứu này sẽ khám phá ngữ cảnh Kinh Thánh, hành trình đời sống Phao-lô, và ý nghĩa thần học, nhằm làm sáng tỏ sứ điệp cốt lõi của Tin Lành: Chúa Jêsus Christ đến để cứu kẻ có tội, với Phao-lô làm gương điển hình.
Thư 1 Ti-mô-thê được viết khoảng năm 62-64 SCN, khi Phao-lô đang bị tù tại Rô-ma lần thứ hai. Ông gửi thư cho môn đệ thân tín Ti-mô-thê tại Ê-phê-sô, nhằm chống lại các thầy giả dạy sai lạc về luật pháp (1 Ti-mô-thê 1:3-7). Trong đoạn 1:12-17, Phao-lô dùng chính đời mình làm minh chứng. Ông tạ ơn Chúa vì đã "xét ta là trung tín, lập ta làm kẻ giúp việc" (câu 12), dù trước đây ông là "kẻ phạm thượng, kẻ bắt bớ, kẻ hung bạo" (câu 13). Lời tự xưng "đầu kẻ có tội" nằm ở trung tâm, nhấn mạnh sứ mạng của Đấng Christ: cứu kẻ có tội, không phải người công chính (xem Mác 2:17).
Theo tiếng Hy Lạp gốc, "prōtos" không chỉ nghĩa đen "đầu tiên theo thời gian" mà còn "nổi bật nhất, tiêu biểu nhất". Phao-lô không tự nhận mình là tội nhân nặng nhất lịch sử (dù ông từng bắt bớ Hội Thánh), mà là đại diện cho mọi tội nhân được cứu bởi ân điển dư dật (câu 14: "Ân điển của Chúa chúng ta đã dồi dào lạ lùng, kèm theo đức tin và sự yêu mến trong Đức Chúa Jêsus Christ"). Điều này nối kết với Rô-ma 5:20: "Nơi nào tội lỗi thêm nhiều, nơi đó ân điển càng thêm nhiều hơn nữa".
Phao-lô, trước kia tên Sô-lơ (Saul), là một Phariseu mẫu mực. Trong Phi-líp 3:4-6, ông tự hào: "Tôi chịu phép cắt bì ngày thứ tám, về dòng Y-sơ-ra-ên, chi phái Bên-gia-min, người Hê-bơ-rơ, con của người Hê-bơ-rơ; về luật pháp, thì thuộc phe Pha-ri-si; về lòng sốt sắng, thì từng bắt bớ Hội Thánh; còn nhược về sự công bình của luật pháp, thì không chỗ trách được". Ông là công dân Rô-ma, học trò của Ga-ma-li-ên (Công vụ 22:3), và tích cực tham gia giết hại các môn đồ đầu tiên.
"Bấy giờ, Saul chỉ hằng ngăm đe và chém giết môn đồ của Chúa... xin những bức thư đề gửi cho các nhà hội thành Đa-mách, hầu cho hễ gặp người nào thuộc về đạo... thì trói giải về thành Giê-ru-sa-lem" (Công vụ 9:1-2).
Ông chứng kiến và đồng lõa trong cái chết của Thánh Stê-phanhơ, vị tử đạo đầu tiên: "Các kẻ làm chứng lấy áo xống mình để nơi chân một người trẻ tuổi tên Saul" (Công vụ 7:58). Trong Rô-ma 7:24, Phao-lô than thở: "Khốn nạn cho tôi! Ai sẽ cứu tôi thoát khỏi thân thể hay chết này?", phản ánh cuộc đấu tranh nội tâm với tội lỗi ngay cả sau khi nhận biết luật pháp.
Điểm ngoặt xảy ra trên đường Đa-mách (Công vụ 9:3-6): "Thình lình có ánh sáng từ trời giáng xuống bao phủ lấy người. Người té xuống đất, và nghe có tiếng phán cùng mình rằng: Hỡi Saul, Saul, sao ngươi bắt bớ ta?... Ta là Jêsus mà ngươi đang bắt bớ". Từ Hy Lạp, "thlibō" (bắt bớ) ngụ ý sự chống đối dữ dội chống lại thân thể Chúa (xem Công vụ 22:8). Phao-lô mù ba ngày, sám hối, rồi được An-a-ni-a đặt tay chữa lành và chịu phép báp-têm (Công vụ 9:17-18).
1 Ti-mô-thê 1:16 giải thích: "Nhưng ta đã được thương xót, hầu cho Đức Chúa Jêsus Christ tỏ mực sự nhẫn nhục hết thảy của Ngài ra trong ta là kẻ đầu, đặng làm gương cho những kẻ sau sẽ tin Ngài mà được sự sống đời đời". Phao-lô là "gương mẫu" (Hy Lạp: hypotypōsis, mẫu mực) cho ơn cứu rỗi, chứng tỏ Chúa cứu cả những tội nhân "đầu bảng".
Lời tự xưng nhấn mạnh trung tâm Tin Lành: Chúa đến "cứu kẻ có tội", không phải người tự cho mình công chính (Lu-ca 5:32). Phao-lô đối lập với các thầy giả khoe luật pháp (1 Ti-mô-thê 1:7). Ông dạy rằng luật pháp chỉ "là thầy dẫn chúng ta đến Đấng Christ" (Ga-la-ti 3:24), và cứu rỗi là "bởi ân điển, bởi đức tin" (Ê-phê-sô 2:8-9).
Trong Ê-phê-sô 3:8, ông lại tự xưng "ít hơn mọi thánh đồ", thể hiện sự khiêm nhường liên tục. Điều này phù hợp Bài Tín Điều Các Sứ Đồ: Chúa Jêsus "chịu thương khó... bị đóng đinh... từ kẻ chết sống lại", cứu kẻ có tội như Phao-lô.
- Khiêm nhường nhận tội: Như Phao-lô, chúng ta phải thừa nhận tội lỗi (1 Giăng 1:9), không tự biện minh. Trong cầu nguyện hàng ngày, hãy xưng "con là kẻ có tội" để kinh nghiệm ân điển.
- Tin cậy ân điển: Đừng dựa công trạng, nhưng tin Chúa cứu "kẻ có tội" (Rô-ma 5:8). Áp dụng: Khi sa ngã, đứng dậy bằng đức tin, không tuyệt vọng.
- Làm gương cứu rỗi: Chia sẻ chứng tá quá khứ tội lỗi để khích lệ người khác (như Phao-lô với Ti-mô-thê). Trong gia đình, Hội Thánh, hãy kể hành trình từ "tội nhân" đến "sứ đồ".
- Chống thầy giả: Nhận diện giáo lý khoe luật pháp, hướng về thập tự giá (Ga-la-ti 1:6-9).
Thực tế: Một tín hữu nghiện ngập, nhận ân điển như Phao-lô, trở thành chứng nhân mạnh mẽ.
Phao-lô tự xưng "đầu kẻ có tội" để tôn vinh ân điển Chúa Jêsus Christ, Đấng cứu kẻ có tội qua thập tự giá và sự sống lại. Lời này nhắc nhở: Không ai quá tội lỗi để được cứu, và mọi tín hữu là "gương mẫu" ân điển. Hãy sống khiêm nhường, tin cậy Chúa Jêsus là trung tâm cứu rỗi, và làm chứng cho thế gian. "Nguyện xin sự tôn quý, vinh hiển đế đời đời về nơi Vua muôn đời, không hư không hay hư nát, không thấy được, tức là Đức Chúa Trời có một! A-men" (1 Ti-mô-thê 1:17).