An-na là ai trong Kinh Thánh?

03 December, 2025
19 phút đọc
3,638 từ
Chia sẻ:

An-na Là Ai Trong Kinh Thánh?

Trong Kinh Thánh, tên An-na (חַנָּה, Channah trong tiếng Hê-bơ-rơ, có nghĩa là “ân điển” hay “ân huệ”) xuất hiện trong hai bối cảnh quan trọng: một nhân vật chính trong Cựu Ước và một nhân vật đáng chú ý trong Tân Ước. Cả hai đều là những phụ nữ nổi bật với đức tin mạnh mẽ, sự kiên trì trong cầu nguyện và lòng tận hiến trọn vẹn cho Đức Chúa Trời. Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khám phá cuộc đời, bối cảnh, và những bài học thuộc linh sâu sắc từ hai người nữ mang tên An-na, qua đó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về chương trình và sự thành tín của Đức Chúa Trời trong lịch sử cứu rỗi.

I. An-na Trong Cựu Ước: Mẹ Của Tiên Tri Samuel

Nhân vật An-na được biết đến nhiều nhất trong Cựu Ước là vợ của Ên-ca-na và là mẹ của tiên tri Samuel. Câu chuyện của bà được chép kỹ lưỡng trong 1 Sa-mu-ên chương 1 và 2.

1. Bối Cảnh Gia Đình và Sự Thử Thách

Ên-ca-na có hai vợ: An-na và Phê-ni-na. Phê-ni-na có con, còn An-na thì không, và điều này trở thành nguồn gốc của sự đau khổ lớn cho bà (1 Sa-mu-ên 1:2). Trong văn hóa thời đó, việc không có con, đặc biệt là con trai, không chỉ là nỗi buồn cá nhân mà còn bị xem là sự sỉ nhục và thậm chí là dấu hiệu của sự không được ban phước từ Đức Chúa Trời. Phê-ni-na “trêu chọc” An-na cách cay nghiệt để “giục lòng cho bà buồn” (câu 6).

Từ ngữ “trêu chọc” trong tiếng Hê-bơ-rơ (עָרַץ, ‘arats) mang nghĩa làm kinh hãi, khủng bố tinh thần. Sự đau đớn của An-na không chỉ dừng ở nỗi buồn, mà là một nỗi thống khổ tâm lý sâu sắc bị làm cho nặng thêm bởi sự đối xử của người cùng chung nhà.

2. Lời Cầu Nguyện Thống Thiết Và Sự Khấn Nguyện

Mỗi năm, gia đình lên đền thờ tại Si-lô để thờ phượng và dâng của tế. Trong một chuyến đi như vậy, An-na đã “lấy làm cay đắng trong lòng, bèn cầu nguyện Đức Giê-hô-va, và khóc lóc rất nhiều” (câu 10). Lời cầu nguyện của bà là một mẫu mực về sự khiêm nhường, đau buồn và lòng tin cậy tuyệt đối:

  • Thưa với Đấng Toàn Năng: Bà gọi Đức Giê-hô-va là “Đức Giê-hô-va vạn quân” (יְהוָה צְבָאוֹת, Yahweh Tseva’ot), nhấn mạnh quyền năng tối thượng của Ngài trên mọi đạo binh thiên sứ và vũ trụ.
  • Lời khấn nguyện đặc biệt: Bà khấn nguyện rằng nếu Đức Chúa Trời ban cho bà một đứa con trai, thì bà sẽ “phó nó cho Đức Giê-hô-va trọn đời nó” và “dao cạo sẽ chẳng đưa qua qua đầu nó” (câu 11). Đây là lời khấn Na-xi-rê (נָזִיר, Nazir), tức là biệt riêng ra thánh cho Chúa trọn đời, theo những quy định trong Dân Số Ký chương 6. Bà không cầu xin con cho hạnh phúc riêng tư, mà để con trai phục vụ Đức Chúa Trời cách trọn vẹn.

Điều đáng chú ý là bà “nói trong lòng; chỉ nhép môi mà thôi, chẳng ai nghe tiếng nói” (câu 13). Thầy tế lễ Hê-li tưởng bà say rượu. Sự cầu nguyện thầm lặng, chảy ra từ tấm lòng tan vỡ này cho thấy đây là cuộc đối thoại thẳm sâu, chân thành giữa một linh hồn với Đấng Tạo Hóa, không cần hình thức bề ngoài.

3. Sự Đáp Lời Và Lời Ca Ngợi

Đức Chúa Trời nhậm lời cầu nguyện của An-na. Bà thụ thai và sanh một con trai, đặt tên là Sa-mu-ên (שְׁמוּאֵל, Shemu’el), mà bà giải thích: “Ấy là vì tôi đã cầu xin nó nơi Đức Giê-hô-va” (câu 20). Sau khi cai sữa, bà giữ lời hứa, đem con đến đền thờ và dâng nó cho Đức Giê-hô-va (câu 24-28). Hành động này đòi hỏi đức tin lớn lao: dâng đi món quà quý giá nhất mà chính mình đã khẩn xin.

Lời cầu nguyện tạ ơn của An-na trong 1 Sa-mu-ên chương 2 là một trong những bài ca ngợi vĩ đại trong Kinh Thánh, phản ánh thần học sâu sắc. Bài ca này:

  • Tôn cao sự Chủ Tể của Đức Chúa Trời: “Đức Giê-hô-va khiến cho chết và cho sống, đem xuống âm phủ và đem lên” (câu 6).
  • Đảo lộn trật tự thế gian: Ngài “hạ kẻ quyền thế xuống khỏi ngôi mình, và nhắc kẻ hèn mọn lên”, “kẻ nghèo Ngài nhắc lên từ đống bụi” (câu 7-8).
  • Tiên tri về Đấng Mê-si: “Đức Giê-hô-va sẽ đoán xét các đầu cùng đất; Ngài sẽ ban quyền thế cho vua Ngài, và thêm sức cao trọng cho đấng chịu xức dầu của Ngài” (câu 10). Lời tiên tri này hướng đến Vua Thiên Thượng là Đấng Christ.

Kết cục, Đức Chúa Trời tiếp tục ban phước cho An-na: “Đức Giê-hô-va đoái đến An-na, bà sanh đẻ thêm ba con trai và hai con gái” (câu 21). Sự thành tín của bà đã được đáp lại dư dật.

II. An-na Trong Tân Ước: Nữ Tiên Tri Tuổi Cao

Trong Tân Ước, chúng ta gặp một An-na khác, một nữ tiên tri cao tuổi, xuất hiện trong sự kiện Chúa Giê-xu được dâng tại đền thờ (Lu-ca 2:36-38).

1. Tiểu Sử Và Đời Sống Tận Hiến

Sứ đồ Lu-ca, với tư cách là một sử gia cẩn thận, đã cung cấp những chi tiết đáng chú ý về bà:

  • Dòng dõi: Bà là con gái của Pha-nu-ên, về chi phái A-se (A-se là một trong mười chi phái phía Bắc, cho thấy không phải tất cả người Do Thái ở miền Bắc đều bị thất lạc sau thời lưu đày).
  • Tình trạng hôn nhân: Bà đã lấy chồng được bảy năm, sau khi chồng chết, bà trở thành góa phụ và lúc này đã 84 tuổi. Một số bản dịch cho rằng bà đã góa bụa 84 năm, nếu vậy thì tuổi bà có thể hơn 100.
  • Đời sống tận hiến: “Chẳng hề rời khỏi đền thờ, cứ hầu việc Đức Chúa Trời ngày và đêm, với sự kiêng ăn và cầu nguyện” (Lu-ca 2:37). Cụm từ “chẳng hề rời khỏi” (οὐκ ἀφίστατο, ouk aphistato) không có nghĩa là bà sống luôn trong đền thờ (vì phụ nữ không được phép), mà ám chỉ sự trung tín, kiên trì không dứt của bà trong việc thờ phượng và phục vụ tại khu vực dành cho phụ nữ.

2. Vai Trò Trong Sự Kiện Đấng Christ Hiện Ra

Khi cha mẹ Chúa Giê-xu đem Ngài đến đền thờ để làm theo luật pháp, có ông Si-mê-ôn, được Đức Thánh Linh cảm động, đã bồng Ấu nhi và nói lời tiên tri (Bài ca “Nunc Dimittis”). An-na bước đến ngay lúc đó (câu 38). Bà cũng được Đức Thánh Linh dẫn dắt:

  • Bà tạ ơn Đức Chúa Trời: Phản ứng đầu tiên của bà là cảm tạ, nhận biết ân điển lớn lao được chứng kiến Đấng Mê-si.
  • Bà nói về Ngài: Bà “nói về con trẻ ấy cho mọi người trông đợi sự cứu chuộc trong thành Giê-ru-sa-lem” (câu 38). Bà trở thành một trong những nhà truyền giảng đầu tiên về Tin Lành của Đấng Christ! Hành động này phù hợp với chức vụ tiên tri (nói ra lời của Đức Chúa Trời) và đặc ân của người được chứng kiến.

An-na đại diện cho lòng trông đợi trung tín của những người sót lại trung tín (remnant) dưới thời Cựu Ước. Đời sống cầu nguyện, kiêng ăn, và tận hiến của bà đã chuẩn bị bà nhận ra Đấng Mê-si khi Ngài đến cách khiêm nhường.

III. So Sánh Và Đối Chiếu Hai Nhân Vật An-na

Cả hai bà An-na đều chia sẻ những điểm tương đồng thần học và thuộc linh quan trọng:

Điểm So SánhAn-na (Cựu Ước)An-na (Tân Ước)
Bối cảnhThời kỳ các Quan Xét, khủng hoảng thuộc linhThời kỳ giữa hai Giao Ước, chờ đợi Đấng Mê-si
Nỗi đau/Thử tháchSon sẻ, bị sỉ nhụcGóa bụa, cô đơn trong nhiều thập kỷ
Phản ứngCầu nguyện cách thống thiết, khấn nguyệnKiêng ăn, cầu nguyện, phục vụ không ngừng
Kết quảSanh Samuel, người xức dầu hai vua và khởi đầu chế độ tiên triNhìn thấy và loan báo về Đấng Mê-si, Đấng là sự cứu rỗi
Bài học chínhĐức tin biến nỗi đau thành lời hứa dâng hiếnSự trông đợi kiên nhẫn được đáp ứng bằng sự hiện ra của Chúa Cứu Thế

Cả hai đều là những người nữ cầu nguyện, sống trong sự tận hiến đặc biệt cho Đức Chúa Trời, và trở thành những kênh dẫn đưa đến sự mặc khải lớn lao hơn: Samuel dẫn đến Vương Quốc; còn Nữ Tiên Tri An-na chỉ về Chính Vua Muôn Vua.

IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

Cuộc đời của hai bà An-na để lại nhiều bài học quý báu có thể áp dụng sâu sắc vào đời sống đức tin của chúng ta hôm nay.

1. Cầu Nguyện Trong Sự Đau Đớn Và Thất Vọng

An-na (Cựu Ước) dạy chúng ta rằng có thể mang mọi nỗi đau, sự hổ thẹn và thất vọng đến trước mặt Chúa cách chân thật. Chúa không xa lánh những giọt nước mắt. Thay vì oán trách hoặc tuyệt vọng, bà đã biến nỗi đau thành động lực cho lời cầu nguyện thống thiết. Ứng dụng: Khi đối diện với nan đề (bệnh tật, mất mát, cô đơn, cảm giác thất bại), hãy noi gương An-na: tìm đến nơi yên tĩnh, trút hết lòng mình ra với Chúa, tin cậy rằng Ngài là “Đức Giê-hô-va vạn quân”, có quyền năng thay đổi hoàn cảnh.

2. Lời Hứa Và Sự Dâng Hiến Đi Kèm Với Đức Tin

Lời khấn nguyện của An-na không phải là một mặc cả với Đức Chúa Trời, mà là một giao ước của đức tin. Bà hứa dâng lại cho Chúa điều Ngài ban. Trong đời sống chúng ta, nhiều khi chúng ta cầu xin Chúa ban cho (sức khỏe, tài năng, cơ hội, tài chính) nhưng lại quên sử dụng những điều đó cho vinh quang Ngài. Ứng dụng: Hãy xét lại những lời cầu nguyện của mình. Có phải chúng ta chỉ tìm kiếm phước hạnh cho bản thân, hay chúng ta sẵn sàng dâng hiến mọi điều Chúa ban để phục vụ Ngài và Hội Thánh? Hãy học tập tinh thần “dâng Samuel” – dâng điều quý giá nhất.

3. Sự Trung Tín Trong Chức Vụ Thầm Lặng Và Lâu Dài

Nữ tiên tri An-na (Tân Ước) phục vụ Chúa trong nhiều thập kỷ, bằng đời sống cầu nguyện, kiêng ăn, và có lẽ bằng những lời khuyên bảo, khích lệ thầm lặng trong đền thờ. Bà không có địa vị nổi bật, nhưng lại được đặc ân lớn nhất: thấy Chúa Cứu Thế. Ứng dụng: Không phải mọi sự phục vụ đều được công khai, vinh hiển. Sự trung tín trong những việc nhỏ, trong thói quen thờ phượng cá nhân, trong việc kiên trì cầu nguyện cho người khác – tất cả đều được Chúa ghi nhận và sẽ dẫn đến những khoảnh khắc gặp gỡ đặc biệt với Ngài.

4. Trở Thành Chứng Nhân Sau Khi Gặp Chúa

Cả hai An-na sau khi kinh nghiệm ân điển đều trở thành người làm chứng. An-na (Cựu Ước) ca ngợi Chúa qua bài ca. An-na (Tân Ước) “nói về con trẻ ấy cho mọi người”. Ứng dụng: Kinh nghiệm cá nhân của chúng ta về ân điển Chúa, sự đáp lời cầu nguyện, sự hiện diện của Ngài, không nên giữ lại cho riêng mình. Chúng ta được kêu gọi để chia sẻ, làm chứng cho những người đang “trông đợi sự cứu chuộc” xung quanh mình, dù họ có ý thức hay không.

V. Kết Luận

Hai nhân vật An-na trong Kinh Thánh, dù sống cách nhau hơn một nghìn năm, đều là những tấm gương sáng chói về đức tin, sự kiên trì cầu nguyện, lòng tận hiến trọn vẹn và tinh thần làm chứng. An-na, mẹ của Samuel, dạy chúng ta rằng Đức Chúa Trời nghe tiếng kêu của lòng tan vỡ và có thể biến nỗi sỉ nhục thành nguồn gốc của phước hạnh lớn cho cả một dân tộc. Nữ tiên tri An-na dạy chúng ta rằng một đời sống tận hiến, kiên nhẫn chờ đợi Chúa sẽ không hề vô ích; rồi sẽ đến ngày chúng ta được thấy Ngài và có thể reo mừng làm chứng về Ngài.

Tên của họ, “Ân điển”, cũng chính là cốt lõi của câu chuyện: Mọi sự đều bắt nguồn từ ân điển của Đức Chúa Trời. Họ đáp lại ân điển ấy bằng đức tin và sự dâng hiến. Ước mong mỗi chúng ta, trong hành trình đức tin của mình, cũng học được bài học từ những người nữ này: sống một đời sống cầu nguyện không thôi, dâng hiến mọi điều Chúa ban, trung tín trong sự chờ đợi, và luôn sẵn sàng nói về Đấng Christ cho thế hệ đang trông đợi.

“Hãy vui mừng trong sự trông cậy, nhịn nhục trong sự hoạn nạn, bền lòng mà cầu nguyện.” (Rô-ma 12:12)

Quay Lại Bài Viết