Chim cút được nhắc đến trong Kinh Thánh là loài chim gì?

02 December, 2025
16 phút đọc
3,035 từ
Chia sẻ:

Chim Cút Trong Kinh Thánh: Sự Chu Cấp Và Bài Học Cảnh Cáo

Trong hành trình của dân Y-sơ-ra-ên từ nô lệ đến Đất Hứa, Đức Chúa Trời đã dùng nhiều hiện tượng thiên nhiên kỳ diệu để bày tỏ quyền năng, sự chu cấp và cả sự đoán phạt của Ngài. Trong số đó, chim cút (tiếng Anh: quail) là một sinh vật nhỏ bé nhưng lại mang ý nghĩa thần học sâu sắc, được ghi lại trong các phân đoạn then chốt của Ngũ Kinh. Bài viết này sẽ đi sâu khảo cứu về loài chim này trong bối cảnh Kinh Thánh, khám phá ý nghĩa từ nguyên, biểu tượng và những bài học thiết thực cho đời sống đức tin của Cơ Đốc nhân ngày nay.

I. Chim Cút Trong Bối Cảnh Kinh Thánh: Hai Sự Kiện Chính

Chim cút được nhắc đến cách rõ ràng trong hai biến cố quan trọng, cả hai đều xảy ra trong thời kỳ dân Y-sơ-ra-ên lưu lạc trong đồng vắng, được ghi chép trong sách Xuất Ê-díp-tô Ký và Dân Số Ký.

1. Lần Thứ Nhất: Sự Chu Cấp Tại Đồng Vắng Sin (Xuất Ê-díp-tô Ký 16)

Đây là lần đầu tiên chim cút được đề cập, đi kèm với sự ban cho ma-na từ trời xuống. Sau khi ra khỏi Ê-díp-tô được khoảng một tháng rưỡi, toàn hội chúng bắt đầu "oán trách Môi-se và A-rôn" vì đói khát, nhớ lại những thức ăn dồi dào khi còn làm nô lệ (Xuất Ê-díp-tô Ký 16:2-3). Đức Giê-hô-va đáp lời bằng một kế hoạch chu cấp kỳ diệu:

"Đoạn, Đức Giê-hô-va phán cùng Môi-se rằng: Nầy, ta sẽ từ trên trời cao làm mưa bánh xuống cho các ngươi... Vả, buổi chiều các ngươi sẽ ăn thịt, và buổi sáng sẽ ăn bánh no nê" (Xuất Ê-díp-tô Ký 16:4, 8).

Lời hứa này đã được ứng nghiệm: "Vả, buổi chiều, chim cút bay lên phủ trên trại quân" (Xuất Ê-díp-tô Ký 16:13). Tại đây, chim cút xuất hiện như một phần của sự chu cấp đầy lòng thương xót và quyền năng của Đức Chúa Trời, đáp ứng nhu cầu vật chất tức thời của một dân tộc hàng triệu người giữa nơi hoang mạc.

2. Lần Thứ Hai: Sự Đoán Phạt Tại Kíp-rốt Ha-ta-va (Dân Số Ký 11)

Sự kiện thứ hai xảy ra khoảng một năm sau, mang một sắc thái hoàn toàn khác. Lần này, dân sự lại "lằm bằm... nhớ những món ăn mình đã được dư dật tại xứ Ê-díp-tô" và khóc lóc đòi thịt (Dân Số Ký 11:4, 18). Sự oán trách này không chỉ là nhu cầu thể chất mà còn là thái độ khinh thường, chối bỏ sự chu cấp hàng ngày của Đức Chúa Trời (ma-na). Môi-se trình sự nặng nề này lên Đức Giê-hô-va.

Chúa phán Ngài sẽ ban thịt cho dân sự không chỉ một ngày, mà "cho đến một tháng, cho đến chừng nào thịt tràn ra nơi lỗ mũi, và các ngươi ngán đi" (Dân Số Ký 11:19-20). Lời cảnh báo này hé lộ rằng đây sẽ không chỉ là sự ban cho mà còn là sự đoán phạt.

"Đoạn, có gió nổi lên từ nơi Đức Giê-hô-va đùa chim cút từ biển lại, rải ra trên trại quân, bốn phía chừng một ngày đường, và ở trên mặt đất cao chừng hai thước. Dân sự đứng dậy lượm chim cút trọn ngày, trọn đêm, và trọn ngày mai... còn thịt hãy ở giữa răng họ, chưa nhai kịp, thì cơn thạnh nộ của Đức Giê-hô-va nổi phừng lên cùng dân sự, và Ngài hành hại dân sự một tai vạ rất lớn." (Dân Số Ký 11:31-33).

Địa danh này sau đó được gọi là Kíp-rốt Ha-ta-va, nghĩa là "những mồ mả của sự tham dục" (Dân Số Ký 11:34). Sự kiện này trở thành một dấu mốc đen tối về hậu quả của lòng tham, sự oán trách và việc khinh dể ân điển Chúa.

II. Giải Nghĩa Và Khảo Cứu Từ Nguyên

Để hiểu sâu hơn, chúng ta cần xem xét từ ngữ được dùng trong nguyên bản.

  • Tiếng Hê-bơ-rơ: Từ được dùng là "שְׂלָו" (selav). Từ này chỉ xuất hiện trong các phân đoạn nói về hai sự kiện trên. Các học giả đồng ý rằng đây chính là loài chim cút di cư (Coturnix coturnix).
  • Tiếng Hy Lạp (Bản LXX & Tân Ước): Từ được dùng là "ορτυγομητρα" (ortygometra) hoặc "ορτυξ" (ortyx), cũng có nghĩa là chim cút.

Về đặc tính sinh học, chim cút là loài chim nhỏ, di cư theo mùa với số lượng cực lớn. Chúng bay qua bán đảo Sinai vào mùa xuân (trên đường từ Châu Phi đến Châu Âu) và thường bay thấp, mệt mỏi sau chặng bay dài ngang qua Biển Đỏ, dễ bị bắt bằng tay hoặc bị gió mạnh thổi rớt xuống đất. Điều này phù hợp hoàn toàn với mô tả "gió nổi lên... đùa chim cút từ biển lại" và việc chúng rơi quanh trại quân. Điều này cho thấy Đức Chúa Trời đã sử dụng hiện tượng tự nhiên đúng thời điểm (sự di cư của chim cút) và quyền năng siêu nhiên (dùng gió để dồn chúng đến đúng chỗ với số lượng khổng lồ) để thực hiện ý muốn của Ngài.

III. Ý Nghĩa Thần Học Và Biểu Tượng

Hai lần chim cút xuất hiện dạy chúng ta hai khía cạnh về bản tính của Đức Chúa Trời và thái độ của con người.

1. Chim Cút Như Biểu Tượng Của Sự Chu Cấp Nhân Từ: Trong Xuất Ê-díp-tô Ký 16, chim cút cùng với ma-na là minh chứng cho danh hiệu "Giê-hô-va Di-rê"Đức Giê-hô-va Đấng Dự Bị (Sáng Thế Ký 22:14). Chúa thấy nhu cầu và đáp ứng cách kịp thời, dù dân sự có thái độ chưa đúng. Điều này báo trước về Chúa Giê-xu Christ, "bánh của sự sống" từ trời xuống (Giăng 6:35), Đấng chu cấp trọn vẹn cho mọi nhu cầu thuộc linh và cả vật chất cho những ai tin cậy Ngài.

2. Chim Cút Như Biểu Tượng Của Sự Đoán Phạt Công Bình: Trong Dân Số Ký 11, chim cút trở thành công cụ của sự phán xét. Vấn đề không nằm ở việc ăn thịt, mà nằm ở tấm lòng tham lam, oán trách và khước từ sự dẫn dắt của Chúa. Họ "khinh dể Đấng ngự giữa mình" (Dân Số Ký 11:20). Sự chu cấp dư dật đến mức ngán ngẩm trở thành gánh nặng và sau cùng là tai họa. Đây là nguyên tắc: tội lỗi khi được dung dưỡng sẽ dẫn đến sự chết (Rô-ma 6:23). Sự tham dục của xác thịt đối nghịch với Thánh Linh (Ga-la-ti 5:16-17).

3. Sự Tương Phản Giữa Hai Lần: Lần thứ nhất, chim cút đến vào buổi chiều như một món quà. Lần thứ hai, chúng đến bởi một cơn gió (cũng cùng một từ "ruach" trong tiếng Hê-bơ-rơ, có thể là gió, hơi thở, hay Thánh Linh) từ Chúa, như một sự phán xét. Cùng một đối tượng, nhưng tùy thuộc vào tấm lòng và thái độ của người nhận mà nó trở thành phước hạnh hay gánh nặng, sự sống hay sự chết.

IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Những câu chuyện về chim cút không chỉ là lịch sử, mà là bài học sống động cho chúng ta ngày nay (I Cô-rinh-tô 10:6, 11).

1. Học Lòng Biết Ơn Và Sự Thỏa Lòng Trong Chúa: Dân Y-sơ-ra-ên có ma-na hằng ngày – thức ăn thiên thượng – nhưng họ vẫn đòi hỏi thứ khác. Chúng ta thường giống họ: khao khát những "món ăn xa xỉ" của thế gian (thành tích, địa vị, của cải, sự thỏa mãn thể xác) trong khi khinh thường "ma-na" quý giá hằng ngày Chúa ban: Lời Ngài, sự hiện diện Ngài, sự bình an và sự chu cấp đủ dùng. Hãy tập "thỏa lòng trong mọi cảm giác" vì biết rằng Chúa chẳng bỏ con đâu (Phi-líp 4:11-13; Hê-bơ-rơ 13:5).

2. Cảnh Giác Trước Sự Tham Dục Và Lời Oán Trách: Lằm bằm, phàn nàn là triệu chứng của một tấm lòng không tin cậy Chúa. Nó bắt đầu bằng một ý nghĩ nhỏ, rồi lan ra như lửa (Gia-cơ 3:5). Chúng ta cần xét lòng mình: Có phải chúng ta đang "nhớ về Ê-díp-tô" – nhớ về đời sống cũ đầy tội lỗi? Hãy nhớ rằng, tham dục dẫn đến sự chết (Gia-cơ 1:14-15). Thay vì oán trách, hãy "cầu nguyện, khẩn xin và tạ ơn" mà trình các sự cầu xin của mình cho Đức Chúa Trời (Phi-líp 4:6).

3. Nhận Biết Và Trân Trọng Sự Chu Cấp Đúng Thì Giờ Của Chúa: Lần thứ nhất, chim cút đến đúng lúc cần thiết. Đức Chúa Trời là Đấng chu cấp đúng thì, không sớm không muộn. Chúng ta thường lo lắng về ngày mai, nhưng Chúa dạy hãy cầu xin "lương thực hằng ngày" (Ma-thi-ơ 6:11). Sự tin cậy của chúng ta phải đặt nơi Ngài, Đấng chăm sóc chim trời và hoa huệ, chứ không phải nơi sự dư dật vật chất (Ma-thi-ơ 6:25-34).

4. Tìm Kiếm Sự No Đủ Thật Trong Đấng Christ: Dân sự tìm kiếm sự thỏa mãn trong thịt chim cút, nhưng cuối cùng chỉ nhận được sự chết. Chúa Giê-xu tuyên bố: "Ấy là thịt Ta mà các ngươi sẽ ăn" (Giăng 6:51). Sự sống đời đời và sự thỏa mãn thật sự chỉ có được khi chúng ta ăn nhuộm Chúa Giê-xu – tức là tin nhận, kết hợp và sống bởi sự sống của Ngài. Mọi sự tìm kiếm thỏa mãn ngoài Ngài cuối cùng sẽ để lại sự trống rỗng và hư mất.

V. Kết Luận

Chim cút trong Kinh Thánh là một hình ảnh đầy nghịch lý: vừa là dấu chỉ của sự chu cấp nhân từ, vừa là công cụ của sự đoán phạt công bình. Câu chuyện về chúng nhắc nhở chúng ta rằng, ân điển của Đức Chúa Trời là nhưng không, nhưng thái độ tiếp nhận ân điển ấy lại quyết định kết quả cuối cùng. Ngài ban cho Con Một của Ngài là Chúa Giê-xu Christ làm "bánh sự sống" và nguồn thỏa mãn đời đời. Khi chúng ta bằng lòng với Ngài, biết ơn vì sự chu cấp từng ngày, và cảnh giác với những tham dục của xác thịt, chúng ta sẽ tránh được "những mồ mả của sự tham dục" và tiếp tục bước đi trong sự dẫn dắt đắc thắng về Đất Hứa thiên thượng. Ước gì mỗi chúng ta luôn có tấm lòng của Phao-lô: "Tôi đã học được cách thỏa lòng trong mọi hoàn cảnh... Tôi làm được mọi sự nhờ Đấng ban thêm sức cho tôi" (Phi-líp 4:11-13).


Bài nghiên cứu sử dụng bản Kinh Thánh: Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925 (Bản Truyền Thống). Các từ ngữ nguyên bản được tham khảo từ bản Hebrew Masoretic và Greek Septuagint.

Quay Lại Bài Viết