Anathema: Ý Nghĩa Thần Học và Ứng Dụng Trong Đời Sống Cơ Đốc
Trong hành trình nghiên cứu Kinh Thánh, đặc biệt là Tân Ước, chúng ta thường bắt gặp những từ ngữ mang sắc thái mạnh mẽ và quyết liệt, phản ánh sự nghiêm túc của lẽ thật thuộc linh. Một trong những từ như vậy là “Anathema” (ἀνάθεμα). Đối với nhiều tín hữu ngày nay, từ này nghe có vẻ xa lạ và có phần khắc nghiệt. Tuy nhiên, việc hiểu rõ ý nghĩa thần học sâu sắc của nó là vô cùng quan trọng để nắm bắt được bản chất của sự thánh khiết của Đức Chúa Trời, sự nghiêm trọng của sự dối giáo, và trách nhiệm của Hội Thánh trong việc bảo vệ chân lý. Bài viết này sẽ đi sâu khảo cứu từ “Anathema” từ góc độ ngôn ngữ nguyên bản, bối cảnh Kinh Thánh, và rút ra những bài học ứng dụng thiết thực cho đời sống đức tin của chúng ta.
Từ “Anathema” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp ἀνάθεμα (anathema). Từ này được cấu thành bởi hai phần: “ana-” (có nghĩa là “lên trên” hoặc “trở lại”) và “thema” (từ “tithemi”, có nghĩa là “đặt” hoặc “để”). Nghĩa đen ban đầu của nó là “một vật được đặt lên (dâng hiến)”, chỉ về một lễ vật được dâng lên cho thần linh, thường là để tôn kính. Tuy nhiên, trong bối cảnh Kinh Thánh Hy Lạp (Septuagint – bản dịch Cựu Ước sang tiếng Hy Lạp) và Tân Ước, từ này đã mang một ý nghĩa hoàn toàn tiêu cực và nghiêm trọng.
Nó trở thành thuật ngữ dịch cho từ tiếng Hê-bơ-rơ “cherem” (חֵרֶם), có nghĩa là “vật bị rủa sả”, “vật bị cấm”, “vật bị tận diệt” hoặc “vật được dâng hiến cho sự hủy diệt”. Như vậy, “Anathema” chuyển từ ý nghĩa “dâng hiến để tôn kính” sang “dâng hiến cho sự hủy diệt và đoán phạt”. Nó biểu thị một thứ gì đó hoặc một ai đó hoàn toàn bị tách biệt khỏi Đức Chúa Trời và bị giao nộp cho sự phán xét, hủy diệt. Đây là một khái niệm về sự rủa sả thuộc linh tối hậu và sự dứt phép thông công.
Từ “Anathema” xuất hiện sáu lần trong Tân Ước (bản Greek Textus Receptus), tập trung chủ yếu trong các thư tín của Sứ đồ Phao-lô. Mỗi lần sử dụng đều nhấn mạnh vào sự nghiêm trọng của việc đi lệch khỏi chân lý trọng tâm của Phúc Âm.
1. Trong Thư I Cô-rinh-tô 12:3:
“Vậy, tôi nói cho anh em hay, chẳng ai cảm Đức Thánh Linh của Đức Chúa Trời, mà nói rằng: Đức Chúa Jêsus đáng nguyền rủa! (Gr: Anathema Iesous) và cũng chẳng ai có thể nói rằng Đức Chúa Jêsus là Chúa, mà không cảm Đức Thánh Linh.”
Ở đây, Phao-lô thiết lập một phép thử cơ bản về nguồn gốc của lời nói thuộc linh. Bất cứ ai, dù có nói tiếng lạ hay tỏ ra thuộc linh, nếu nguyền rủa (anathema) Đức Chúa Jesus, thì chắc chắn người ấy không được cảm động bởi Đức Thánh Linh. Điều này cho thấy “anathema” ở đây là sự chối bỏ và nguyền rủa chính Đấng Cứu Rỗi – điều tối kỵ nhất.
2. Trong Thư I Cô-rinh-tô 16:22:
“Nếu có ai không yêu mến Chúa, thì đáng bị rủa sả (Anathema). Lạy Chúa, xin hãy đến!” (Maranatha).
Câu này là một lời tuyên bố mạnh mẽ. Tình yêu thương đối với Chúa không phải là tùy chọn; đó là dấu hiệu căn bản của một Cơ Đốc nhân chân chính. Người nào thiếu đi tình yêu này đối với Đấng Christ thì tự đặt mình vào vị trí “anathema” – bị tách biệt khỏi Ngài và đáng bị đoán phạt.
3. Trong Thư Ga-la-ti 1:8-9 (Trọng Tâm của Định Nghĩa):
“Nhưng nếu có ai, hoặc chính chúng tôi, hoặc thiên sứ trên trời, truyền cho anh em một tin lành nào khác với tin lành đã truyền cho anh em, thì người ấy đáng bị rủa sả (Anathema)! Tôi đã nói rồi, nay lại nói nữa: Nếu ai truyền cho anh em một tin lành nào khác với tin lành anh em đã nhận, thì người ấy đáng bị rủa sả (Anathema)!”
Đây là phân đoạn then chốt để hiểu “anathema”. Phao-lô không nói về những khác biệt nhỏ trong quan điểm thứ yếu, mà về việc rao truyền “một tin lành khác” (heteron euangelion) – một sứ điệp cứu rỗi khác với chân lý rằng con người được xưng công bình chỉ bởi đức tin nơi sự chết chuộc tội và sự sống lại của Đức Chúa Jesus Christ (Ga-la-ti 1:4, 2:16). Bất kỳ ai – dù là sứ đồ, thiên sứ, hay mục sư nổi tiếng – nếu thay đổi hoặc thêm bớt vào Phúc Âm căn bản này, thì đều đáng bị “anathema”. Điều này nhấn mạnh tính bất khả xâm phạm và đầy đủ của sự cứu rỗi trong Đấng Christ.
4. Trong Thư Rô-ma 9:3:
“Vì tôi ước có thể chính mình bị rủa sả (Anathema), lìa bỏ Đấng Christ, vì anh em bà con tôi theo phần xác,”
Phao-lô bày tỏ một tình yêu sâu đậm đến nỗi ông sẵn sàng (trong sự nhiệt thành của mình) chịu “anathema” – tức là chịu sự tách biệt khỏi Đấng Christ và sự đoán phạt – nếu điều đó có thể cứu được dân tộc Y-sơ-ra-ên của ông. Điều này cho thấy mức độ nghiêm trọng tột cùng của “anathema”: đó là sự mất mát vĩnh viễn khỏi Đấng Christ. Đồng thời, nó cũng cho thấy Phao-lô hiểu rõ rằng trên thực tế, không ai có thể gánh thay sự rủa sả đó; chỉ có Đức Chúa Jesus mới làm được điều ấy (Ga-la-ti 3:13).
Sự nghiêm trọng của “Anathema” bắt nguồn từ bản chất của Đức Chúa Trời và chính Phúc Âm:
1. Bản Chất Thánh Khiết của Đức Chúa Trời: Đức Chúa Trời là thánh khiết tuyệt đối (Ê-sai 6:3). Tội lỗi không thể đứng vững trước mặt Ngài. “Anathema” phản ánh sự đoán phạt tất yếu đối với những gì chống nghịch lại sự thánh khiết của Ngài.
2. Tính Độc Nhất của Đấng Christ và Sự Cứu Rỗi: “Chẳng có sự cứu rỗi trong đấng nào khác; vì ở dưới trời, chẳng có danh nào khác ban cho loài người, để chúng ta phải nhờ đó mà được cứu” (Công vụ 4:12). Phúc Âm về Đức Chúa Jesus Christ là con đường duy nhất. Bất kỳ sự thêm bớt, bóp méo, hay thay thế nào cũng chính là chối bỏ con đường cứu rỗi duy nhất ấy, dẫn người khác đến sự hư mất đời đời. Đây là một tội vô cùng nghiêm trọng.
3. Tình Yêu và Lẽ Thật Song Hành: Lời tuyên bố “anathema” không phải là sự hằn học, mà là một hành động bảo vệ lẽ thật xuất phát từ tình yêu thương. Yêu thương Hội Thánh là bảo vệ Hội Thánh khỏi những giáo lý gây chết chóc (Công vụ 20:28-30). Im lặng trước sự dối giáo chính là thiếu yêu thương đối với linh hồn người khác.
Làm thế nào để hiểu về “anathema” một cách cân bằng và áp dụng cách khôn ngoan trong thời đại ngày nay?
1. Gìn Giữ Sự Trong Sạch Của Phúc Âm Trong Đời Sống Cá Nhân và Hội Thánh:
- Kiểm tra giáo lý: Mỗi tín hữu cần có tinh thần “khôn ngoan như con rắn” (Ma-thi-ơ 10:16). Khi nghe một giáo lý mới, hãy đối chiếu với Phúc Âm căn bản: Có phải nó đề cao Đấng Christ là trung tâm không? Có rao giảng sự cứu rỗi bởi ân điển qua đức tin không? Có coi Kinh Thánh là thẩm quyền tối cao không? Nếu một giáo lý giảm thiểu thần tính của Đấng Christ, thêm các việc làm làm điều kiện cho sự cứu rỗi, hoặc đặt khải thị riêng ngang hàng với Kinh Thánh, đó chính là dấu hiệu của “tin lành khác”.
- Trách nhiệm của người lãnh đạo: Các mục sư, truyền đạo phải can đảm dạy dỗ lẽ thật toàn vẹn và cảnh báo về những giáo lý sai lầm (Tít 1:9), nhưng phải với thái độ khiêm nhường, đau buồn (Công vụ 20:31), chứ không phải với sự giận dữ hoặc kiêu ngạo.
2. Phân Biệt Giữa “Tội Lỗi” và “Người Phạm Tội” – Giữa “Giáo Lý Sai” và “Người Lầm Lạc”:
- “Anathema” nhắm vào giáo lý sai trái và những người cố chấp truyền bá và không chịu ăn năn về nó, chứ không phải nhắm vào một tín hữu non trẻ đang vấp phạm hay có sự hiểu biết chưa trưởng thành.
- Đối với một anh chị em trong Chúa phạm tội, nguyên tắc của Chúa là khôi phục trong tinh thần nhu mì (Ga-la-ti 6:1). Đối với người giảng dạy sai lạc, chúng ta phải sửa dạy, quở trách, và nếu họ không nghe thì từ chối hiệp thông (Tít 3:10-11; Rô-ma 16:17). Mục tiêu cuối cùng vẫn là sự ăn năn và phục hồi (Gia-cơ 5:19-20).
3. Sống Với Lòng Yêu Mến Chúa Sâu Nhiệm – Đáp Ứng Lại Lời Kêu Gọi Của I Cô-rinh-tô 16:22:
Lời tuyên bố “Nếu ai không yêu mến Chúa, đáng bị rủa sả” thúc giục chúng ta tự vấn lòng mình. Đời sống Cơ Đốc chân chính bắt nguồn từ một tình yêu sống động và cá nhân với Chúa Giê-xu Christ. Hãy nuôi dưỡng mối tương gối này qua sự cầu nguyện, suy gẫm Lời Chúa, và vâng lời Ngài (Giăng 14:21).
4. Cẩn Trọng Trong Việc Sử Dụng Từ Ngữ Này:
“Anathema” là một thuật ngữ thần học nghiêm trọng, không nên sử dụng một cách hời hợt, dễ dãi, hoặc như một “nhãn dán” để kết án những người bất đồng quan điểm với chúng ta về các vấn đề thứ yếu (như phong cách thờ phượng, cách tổ chức, hay những truyền thống không liên quan đến giáo lý căn bản). Việc lạm dụng từ này sẽ làm giảm giá trị nghiêm trọng của nó và gây chia rẽ không cần thiết.
Khi nghiên cứu về “anathema”, chúng ta không thể không run sợ trước sự nghiêm trọng của sự đoán phạt của Đức Chúa Trời dành cho tội lỗi và sự dối giáo. Tuy nhiên, điểm sáng hy vọng và vinh hiển nhất của Cơ Đốc giáo nằm ở đây: Chính Đức Chúa Jesus Christ đã trở nên “anathema” thay cho chúng ta!
Sứ đồ Phao-lô đã viết trong Ga-la-ti 3:13: “Đấng Christ đã chuộc chúng ta khỏi sự rủa sả của luật pháp, bởi Ngài đã nên sự rủa sả vì chúng ta, – vì có lời chép: Đáng rủa sả thay là kẻ bị treo trên cây gỗ.”
Chữ “rủa sả” ở đây chính là “anathema” trong nguyên bản. Trên thập tự giá, Đức Chúa Jesus đã gánh lấy sự rủa sả, sự đoán phạt, và sự tách biệt khỏi Cha (“Đức Chúa Trời tôi, Đức Chúa Trời tôi, sao Ngài lìa bỏ tôi?”) mà đáng lẽ ra thuộc về chúng ta. Ngài đã trở nên vật bị rủa sả, vật chịu hủy diệt, để những ai tin nhận Ngài được thoát khỏi “anathema” và được nhận làm con cái Đức Chúa Trời.
Do đó, sự hiểu biết về “anathema” cuối cùng phải dẫn chúng ta đến:
1. Lòng biết ơn sâu sắc về sự chuộc tội vĩ đại của Đấng Christ.
2. Sự kính sợ nghiêm túc đối với lẽ thật Phúc Âm mà Chúa đã trả giá bằng chính mạng sống Ngài để thiết lập.
3. Tinh thần trách nhiệm trong việc gìn giữ và rao truyền chân lý ấy cách trung tín, trong sự hiệp một của Thánh Linh và với tấm lòng yêu thương.
Ước mong mỗi chúng ta, khi đối diện với những thách thức về giáo lý, sẽ luôn đứng vững trên nền tảng Phúc Âm thuần khiết, với tình yêu nồng cháy dành cho Chúa Giê-xu, Đấng đã yêu chúng ta và phó chính mình Ngài vì chúng ta, để giải thoát chúng ta khỏi sự rủa sả đời đời.