"Tarry" Có Nghĩa Là Gì?
Trong hành trình đọc và nghiên cứu Kinh Thánh, đặc biệt là trong bối cảnh của sách Công vụ, chúng ta thường bắt gặp từ "tarry" trong các bản dịch tiếng Anh. Từ này mang một sắc thái ý nghĩa thuộc linh sâu sắc, vượt xa khái niệm "chờ đợi" thông thường. Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khai phá ý nghĩa nguyên thủy của từ "tarry" trong ngôn ngữ gốc của Kinh Thánh, bối cảnh lịch sử-cứu chuộc của nó, và những ứng dụng thiết thực cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.
Giải Nghĩa Từ Nguyên: "Tarry" Trong Tiếng Hy Lạp và Hê-bơ-rơ
Trong bản dịch tiếng Anh King James Version (KJV), từ "tarry" xuất hiện nhiều lần. Ví dụ nổi bật nhất là trong Công-vụ các Sứ-đồ 1:4 (KJV): "And, being assembled together with them, commanded them that they should not depart from Jerusalem, but wait for the promise of the Father, which, saith he, ye have heard of me." Ở đây, "wait" trong bản KJV, từ nguyên Hy Lạp là περιμένω (perimenō).
Chúng ta cần phân tích kỹ từ perimenō này:
- Tiền tố περι (peri) có nghĩa là "xung quanh", "về", hoặc hàm ý sự bao bọc, kiên nhẫn.
- Động từ gốc μένω (menō) là từ then chốt, mang ý nghĩa phong phú: ở lại, lưu lại, tiếp tục, tồn tại, dừng lại, cư ngụ.
Như vậy, perimenō không chỉ đơn thuần là chờ đợi một cách thụ động. Nó diễn tả một sự chờ đợi chủ động, kiên trì, với thái độ ở lại, lưu lại tại một chỗ, trong một tình trạng sẵn sàng và trông mong. Nó bao hàm sự gắn bó, bám trụ, và kiên định tại nơi Chúa đã chỉ định.
Trong Cựu Ước, khái niệm tương đương thường được diễn tả bằng từ Hê-bơ-rơ חָכָה (chakah) (Thi-thiên 33:20, 106:13) nghĩa là "trông đợi, mong chờ, chờ đợi một cách sốt sắng", hoặc קָוָה (qavah) (Ê-sai 40:31) - một từ tuyệt đẹp có nghĩa đen là "căng ra", "bện chặt", diễn tả sự trông đợi với niềm hy vọng mãnh liệt, sự kết nối bền chặt và sẵn sàng.
Bối Cảnh Kinh Thánh Then Chốt: Sự Chờ Đợi Tại Giê-ru-sa-lem
Để hiểu trọn vẹn mệnh lệnh "tarry", chúng ta phải đặt nó vào bối cảnh ngay sau sự phục sinh của Chúa Giê-xu. Trong Công-vụ các Sứ-đồ 1:4-5 (Bản Truyền Thống 1925), chép rõ:
"Lại khi đương ăn với môn đồ, Ngài dặn rằng: Đừng ra khỏi thành Giê-ru-sa-lem, nhưng phải chờ đợi điều Cha đã hứa, là điều các ngươi đã nghe ta nói. Vì chưng Giăng đã làm phép báp-têm bằng nước, nhưng trong ít ngày, các ngươi sẽ chịu phép báp-têm bằng Đức Thánh Linh."
Chúa Giê-xu phán điều này ngay trước khi Ngài thăng thiên. Các môn đồ đang tràn đầy thắc mắc về việc phục hưng nước Y-sơ-ra-ên (câu 6). Thay vì trả lời trực tiếp câu hỏi đó, Chúa đưa họ vào một mệnh lệnh quan trọng hơn: ĐỪNG RA ĐI – HÃY Ở LẠI – HÃY CHỜ ĐỢI. Sự chờ đợi này có một địa chỉ cụ thể: Giê-ru-sa-lem, và một lời hứa cụ thể: phép báp-têm bằng Đức Thánh Linh.
Họ đã vâng lời. Công-vụ 1:12-14 miêu tả cảnh tượng: "Bấy giờ, các người ấy từ núi gọi là ô-li-ve trở về thành Giê-ru-sa-lem... Khi đã vào thành, những người ấy lên một cái phòng cao... Hết thảy đều đồng lòng hiệp ý cầu nguyện luôn với các đàn bà, với Ma-ri là mẹ Đức Chúa Jêsus, cùng với anh em Ngài."
Hành động "tarry" của họ không phải là sự trì hoãn hay lười biếng. Đó là một thời kỳ chuẩn bị thuộc linh tích cực:
- Hiệp nhất ("đồng lòng hiệp ý" - từ Hy Lạp ὁμοθυμαδὸν (homothumadon) chỉ sự đồng tâm nhất trí).
- Cầu nguyện kiên trì ("cầu nguyện luôn").
- Vâng lời ở tại đúng nơi Chúa chỉ định.
Kết quả của sự "tarry" này được bày tỏ trọn vẹn trong Công-vụ chương 2: Đức Thánh Linh giáng lâm cách quyền năng, Hội Thánh được khai sinh, và 3,000 người ăn năn trong một ngày. Sự chờ đợi đã dọn đường cho một cuộc đại phấn hưng.
"Tarry" - Sự Chờ Đợi Chủ Động hay Thụ Động?
Một hiểu lầm phổ biến là cho rằng "tarry" nghĩa là ngồi yên, không làm gì cả. Kinh Thánh bác bỏ quan điểm này. Sự chờ đợi theo Kinh Thánh luôn mang tính chủ động và chuẩn bị.
Hãy xem Lu-ca 24:49: "Còn ta, ta sẽ cho Cha ta hứa ban xuống trên các ngươi; còn về phần các ngươi, hãy ở trong thành cho đến khi được mặc lấy quyền phép từ trên cao." Từ "ở" ở đây trong tiếng Hy Lạp là καθίζω (kathizō), nhưng bối cảnh toàn chương cho thấy họ "ở" trong sự cầu nguyện, hiệp một, và suy ngẫm Lời Chúa.
Sứ đồ Phao-lô cũng dùng hình ảnh tích cực về sự chờ đợi. Trong Rô-ma 8:23, 25, người viết về sự trông đợi (ἀπεκδέχομαι - apekdechomai) sự cứu chuộc thân thể: "...chính chúng ta là kẻ có trái đầu mùa của Đức Thánh Linh, cũng than thở trong lòng, đang trông đợi (apekdechomai) sự làm con nuôi, tức là sự cứu chuộc thân thể chúng ta... Nhưng nếu chúng ta trông điều mình chưa thấy, thì ấy là chúng ta chờ đợi cách nhịn nhục." Apekdechomai mang sắc thái chờ đợi một cách tha thiết, trông mong, với sự chú tâm hướng ra khỏi hiện tại.
Như vậy, "tarry" trong ngữ cảnh thuộc linh là:
- Một thái độ của tấm lòng: Tin cậy, trông mong, kiên nhẫn.
- Một hành động của ý chí: Vâng lời, ở lại nơi Chúa chỉ định.
- Một hoạt động thuộc linh: Cầu nguyện, suy gẫm Lời Chúa, hiệp một với anh em.
Ứng Dụng Thực Tiễn: "Tarry" Trong Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay
Lời kêu gọi "tarry" không chỉ dành cho các sứ đồ trong phòng cao. Đó là một nguyên tắc thuộc linh cho mọi tín hữu trong mọi thời đại. Dưới đây là những áp dụng thiết thực:
1. Trong Sự Cầu Nguyện và Tìm Kiếm Ý Chúa:
Đôi khi chúng ta sốt sắng muốn biết ý Chúa hay xin Chúa đáp lời ngay. "Tarry" dạy chúng ta ở lại trong sự hiện diện của Chúa (Thi-thiên 27:14: "Hãy trông đợi Đức Giê-hô-va; hãy vững lòng bền chí! Phải, hãy trông đợi Đức Giê-hô-va"). Đó không phải là ép Chúa trả lời, mà là kiên trì tìm kiếm mặt Ngài, tin rằng Ngài sẽ phán vào đúng thời điểm của Ngài (qavah - trông đợi cách trân trọng).
2. Trong Việc Chịu Đựng Thử Thách và Hoàn Cảnh Khó Khăn:
Khi gặp bệnh tật, khủng hoảng, hay những mùa dài không thấy sự đổi thay, Chúa kêu gọi chúng ta "tarry". Như Gióp đã tuyên bố: "Dẫu Chúa giết tôi, tôi cũng còn nhờ cậy Ngài" (Gióp 13:15). Đây là sự bám trụ vào đức tin (menō - ở lại trong Chúa) dù hoàn cảnh có thế nào. Chúng ta chờ đợi sự giải cứu, sự chữa lành, hay sức mạnh để chịu đựng, trong khi vẫn tiếp tục tin cậy và tôn cao Danh Ngài.
3. Trong Sự Chuẩn Bị Cho Chức Vụ và Sự Phục Vụ:
Chúa thường đưa chúng ta vào những "mùa chờ đợi" trước khi mở ra một chương mới trong chức vụ. Giống như Môi-se 40 năm trong đồng vắng, Đa-vít nhiều năm chạy trốn Sau-lơ, hay chính Chúa Giê-xu 30 năm tại Na-xa-rét. Mùa "tarry" này là thời gian Ngài huấn luyện, uốn nắn tính cách, và trang bị chúng ta cách kín đáo. Thái độ của chúng ta không được là sự nôn nóng, mà là sự sẵn sàng học tập, vâng phục và phát triển mối liên hệ mật thiết với Chúa.
4. Trong Sự Trông Đợi Sự Tái Lâm của Chúa Cứu Thế:
Hội Thánh ngày nay đang ở trong giai đoạn "tarry" vĩ đại nhất: chờ đợi sự trở lại của Chúa Giê-xu Christ. Lời kêu gọi cho chúng ta không phải là ngồi ngước nhìn trời cách thụ động (Công-vụ 1:11), nhưng là sống cách tỉnh thức, trung tín, và nhiệt thành làm chứng nhân cho Ngài cho đến cùng (Ma-thi-ơ 24:45-46; 28:19-20). Sự chờ đợi này phải thúc giục chúng ta sống thánh khiết và hầu việc Chúa cách sốt sắng.
Kết Luận: Tinh Thần Của Sự "Tarry"
Tóm lại, "tarry" trong ngôn ngữ Kinh Thánh không phải là sự trì hoãn hay thụ động. Nó là một mệnh lệnh đầy năng quyền và một kỷ luật thuộc linh sâu sắc. Nó kêu gọi chúng ta:
- Dừng lại (Stop) khỏi sự hối hả và những kế hoạch riêng.
- Ở lại (Stay) trong sự vâng lời, tại nơi Chúa đặt để.
- Chờ đợi (Wait) cách chủ động, với lòng trông cậy và cầu nguyện.
- Chuẩn bị (Prepare) tấm lòng và đời sống cho điều Chúa sắp làm.
Giống như các môn đồ xưa, khi chúng ta học biết "tarry" cách đúng đắn – trong sự vâng phục, hiệp một, cầu nguyện và trông đợi – chúng ta đang đặt mình vào vị trí có thể đón nhận sự tuôn đổ của Đức Thánh Linh, sự dẫn dắt rõ ràng của Chúa, và quyền năng cho chức vụ. Sự chờ đợi của đức tin không bao giờ là vô ích; nó luôn được Chúa ban thưởng bằng sự hiện diện, sự bày tỏ và quyền năng vượt trội của Ngài.
Hãy nhớ lời hứa trong Ê-sai 40:31: "Nhưng ai trông đợi Đức Giê-hô-va thì chắc được sức mới, cất cánh bay cao như chim ưng; chạy mà không mệt nhọc, đi mà không mòn mỏi." (Từ "trông đợi" ở đây chính là qavah - sự chờ đợi bện chặt, trông mong). Mong rằng mỗi chúng ta đều trở nên những người biết "tarry" – chờ đợi Chúa cách khôn ngoan, kiên nhẫn và đầy lòng tin cậy.