Kinh Thánh nói gì về sự kỳ vọng?
Trong hành trình đức tin, một trong những động lực mạnh mẽ nhất giúp Cơ Đốc nhân bước đi giữa những thử thách và sự chờ đợi chính là sự kỳ vọng (expectation). Khác với sự mong muốn thông thường hay những ước mơ phù du, sự kỳ vọng theo Kinh Thánh là một thực tại sống động, được xây dựng trên những lời hứa chắc chắn của Đức Chúa Trời. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá bản chất thần học của sự kỳ vọng Cơ Đốc, từ gốc rễ ngôn ngữ Hê-bơ-rơ và Hy Lạp, qua các phân đoạn then chốt, đến những ứng dụng thiết thực cho đời sống hằng ngày.
Để hiểu thấu đáo, chúng ta cần quay về với ngôn ngữ gốc. Trong Cựu Ước, từ Hê-bơ-rơ thường được dùng cho “sự trông cậy” hay “kỳ vọng” là תִּקְוָה (tiqvah). Từ này xuất hiện lần đầu trong Giô-suê 2:21 khi Ra-háp treo “sợi chỉ đỏ” (cord of scarlet) nơi cửa sổ. Thú vị thay, tiqvah cũng có nghĩa là “sợi dây” hay “sợi chỉ.” Hình ảnh này gợi lên một sự kết nối, một phương tiện cứu rỗi được neo chặt vào lời hứa của Đức Chúa Trời. Sự kỳ vọng của Ra-háp không phải là một hy vọng mơ hồ, mà là một niềm tin hành động, bám chặt vào dấu hiệu cứu rỗi.
Một từ quan trọng khác là יָחַל (yachal), có nghĩa “chờ đợi,” “trông mong,” “hy vọng.” Động từ này mang sắc thái kiên nhẫn, chịu đựng trong sự trông đợi, như trong Thi Thiên 130:5: “Tôi trông đợi Đức Giê-hô-va, linh hồn tôi trông đợi Ngài, tôi trông cậy nơi lời Ngài” (Bản Truyền Thống). Sự kỳ vọng ở đây là một trạng thái chủ động hướng về Chúa.
Trong Tân Ước, từ Hy Lạp then chốt là ἐλπίς (elpis), thường được dịch là “sự trông cậy” (hope). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh Tân Ước, elpis không phải là một ước muốn bấp bênh (“I hope so”), mà là sự chắc chắn đầy trọn về những điều chưa thấy (a confident expectation). Hê-bơ-rơ 11:1 định nghĩa: “Vả, đức tin là sự biết chắc vững vàng của những điều mình đương trông mong, là bằng cớ của những điều mình chẳng xem thấy.” Ở đây, “sự trông mong” (elpis) và “đức tin” (pistis) gắn bó chặt chẽ với nhau. Sự kỳ vọng Cơ Đốc là đức tin hướng về tương lai, tin chắc vào những lời hứa của Đức Chúa Trời sẽ được ứng nghiệm.
Kinh Thánh không dạy chúng ta kỳ vọng vào những điều chung chung, mà chỉ rõ những đối tượng cố định, bền vững.
1. Kỳ Vọng Vào Chính Đức Chúa Trời: Đây là nền tảng. Ngôn sứ Giê-rê-mi, trong cảnh đau thương, đã tuyên bố: “Đức Giê-hô-va là sự nhơn từ tôi, nên tôi sẽ trông cậy Ngài” (Ca Thương 3:24). Từ “nhơn từ” ở đây là חֶסֶד (chesed - ân huệ, tình yêu thương thành tín). Kỳ vọng của chúng ta đặt trên bản tính thành tín và tình yêu thương vững chắc của chính Đức Chúa Trời, chứ không dựa trên hoàn cảnh. Thi Thiên 62:5 nhấn mạnh: “Hỡi linh hồn ta, khá nín lặng và chỉ trông đợi Đức Chúa Trời; vì sự trông cậy ta bởi Ngài mà đến.”
2. Kỳ Vọng Vào Sự Cứu Rỗi Và Sự Sống Lại: Đây là trung tâm của niềm hy vọng Tân Ước. Sứ đồ Phao-lô gọi Đức Chúa Jesus Christ là “sự trông cậy của chúng ta” (I Ti-mô-thê 1:1). Sự kỳ vọng vĩ đại nhất là sự sống đời đời và sự sống lại của thân thể. Tít 2:13 mô tả điều này là “trông đợi sự trông cậy hạnh phước, và sự hiện ra của sự vinh hiển Đức Chúa Trời lớn và Cứu Chúa chúng ta là Đức Chúa Jêsus Christ.” Sự hiện đến lần thứ hai của Chúa Jesus là “sự trông cậy hạnh phước” (blessed hope), là đỉnh điểm của mọi kỳ vọng Cơ Đốc.
3. Kỳ Vọng Vào Lời Hứa và Sự Thành Tín của Đức Chúa Trời: Áp-ra-ham là hình mẫu tuyệt vời: “Người cậy trông khi chẳng còn lẽ trông cậy, cứ tin… Người chẳng có lưỡng lự hay nghi ngờ sự hứa của Đức Chúa Trời, nhưng càng mạnh mẽ trong đức tin, và ngợi khen Đức Chúa Trời” (Rô-ma 4:18, 20). Sự kỳ vọng của ông được xây dựng trên lời phán “Ta sẽ…” của Đức Chúa Trời.
Kinh Thánh không hứa rằng sự kỳ vọng sẽ loại bỏ mọi khó khăn, nhưng dạy rằng nó sẽ biến đổi cách chúng ta đối diện với khó khăn. Sứ đồ Phao-lô lập luận trong Rô-ma 5:3-5:
“Nhưng chẳng những thế thôi, chúng ta cũng khoe mình trong hoạn nạn nữa, vì biết rằng hoạn nạn sanh sự nhịn nhục, sự nhịn nhục sanh sự rèn tập, sự rèn tập sanh sự trông cậy. Nhưng sự trông cậy không làm cho hổ thẹn, vì sự yêu thương của Đức Chúa Trời rải khắp trong lòng chúng ta bởi Đức Thánh Linh đã được ban cho chúng ta.”
Quy trình thần học này thật đáng chú ý: Hoạn nạn (thlipsis) → Nhịn nhục (hupomone) → Rèn tập (dokime) → Trông cậy (elpis). Sự kỳ vọng Cơ Đốc không phải là điểm khởi đầu ngây thơ, mà thường là kết quả của một quá trình rèn luyện trong gian khổ, được Đức Thánh Linh làm cho chắc chắn. Sự kỳ vọng này “không làm hổ thẹn” vì nó được đặt trên nền tảng vững chắc là tình yêu của Đức Chúa Trời, một tình yêu đã được chứng minh qua thập tự giá (Rô-ma 5:8).
Kinh Thánh cũng cảnh báo về những kỳ vọng sai lầm. Châm Ngôn 13:12 nói: “Sự trông cậy kéo dài khiến lòng đau đớn; nhưng khi sự ước ao được thành, thì giống như một cây sự sống.” Câu này nói đến sự đau đớn khi kỳ vọng vào những điều thuộc về thế gian, phù vân, hoặc do chính mình tưởng tượng ra. Sự kỳ vọng sai lầm thường đặt trên:
Ngược lại, kỳ vọng đúng đắn đặt trên Đức Chúa Trời thì như “cây sự sống,” đem lại sức mạnh, sự tươi mới và kết quả lâu dài. Giê-rê-mi 17:7 tuyên bố phước lành: “Đáng chúc phước thay là kẻ nhờ cậy Đức Giê-hô-va, và lấy Đức Giê-hô-va làm sự trông cậy mình.”
Làm thế nào để biến sự dạy dỗ thần học này thành thực tại sống động?
1. Neo Chặt Sự Kỳ Vọng Vào Lời Hứa Của Đức Chúa Trời: Hãy học như Áp-ra-ham, “trông cậy khi chẳng còn lẽ trông cậy.” Điều này đòi hỏi việc học, ghi nhớ và suy ngẫm Lời Chúa. Khi đối diện với sự chờ đợi trong công việc, sức khỏe hay mối quan hệ, hãy tự hỏi: “Lời hứa nào của Đức Chúa Trời liên quan đến hoàn cảnh này?” (Ví dụ: Phi-líp 4:19 về sự chu cấp, Gia-cơ 1:5 về sự khôn ngoan).
2. Hướng Sự Kỳ Vọng Về Sự Hiện Đến Của Chúa Jesus: Sự kỳ vọng “phước hạnh” này (Tít 2:13) phải định hướng mọi ưu tiên và giá trị. Nó giúp chúng ta sống thanh sạch (I Giăng 3:3), hầu việc Chúa cách trung tín, và xem thường những tranh chiến tầm thường của đời này. Mỗi buổi sáng, hãy nhắc lòng mình: “Hôm nay có thể là ngày Chúa trở lại.”
3. Sống Sự Kỳ Vọng Cách Kiên Nhẫn và Vui Mừng: “Hãy vui mừng trong sự trông cậy” (Rô-ma 12:12). Sự kiên nhẫn (hupomone) là “ở lại dưới” áp lực với một tinh thần bền bỉ. Sự kỳ vọng không phải là bồn chồn, mà là một sự chờ đợi tích cực, tin cậy vào thời điểm tốt nhất của Đức Chúa Trời. Hãy cầu nguyện: “Lạy Chúa, con tin cậy Ngài và thời điểm của Ngài.”
4. Dùng Sự Kỳ Vọng Để Khích Lệ và Làm Chứng: I Phi-e-rơ 3:15 dạy chúng ta phải sẵn sàng trả lời về “lý do của sự trông cậy” trong chúng ta. Sự bình an và kiên định của chúng ta giữa sóng gió là một chứng cớ mạnh mẽ. Hãy chia sẻ với người khác về niềm hy vọng của bạn trong Đấng Christ, không chỉ bằng lời nói, mà bằng cả thái độ sống.
5. Nuôi Dưỡng Sự Kỳ Vọng Qua Sự Thờ Phượng và Cầu Nguyện: Như tác giả Thi Thiên, hãy đổ lòng ra trước mặt Chúa (Thi Thiên 62:8) và xưng nhận sự trông cậy của mình nơi Ngài. Bài hát, lời cầu nguyện và sự nhóm lại với Hội Thánh là những phương tiện để giữ ngọn lửa kỳ vọng luôn cháy sáng.
Sự kỳ vọng theo Kinh Thánh không phải là một cảm xúc yếu ớt hay một ước mơ hão huyền. Đó là một nhận thức vững chắc, được Thánh Linh ban cho, về một tương lai tốt đẹp dựa trên lời hứa và bản tính thành tín của Đức Chúa Trời. Nó bắt nguồn từ chính Ngài (Thi Thiên 62:5), được bảo đảm bởi sự phục sinh của Chúa Jesus Christ (I Phi-e-rơ 1:3), và hướng về ngày Ngài trở lại trong vinh quang. Trong một thế giới đầy bất an, thất vọng và “sự trông cậy hư không” (Ê-phê-sô 2:12), Cơ Đốc nhân được kêu gọi sống như những con người của niềm hy vọng, với “linh hồn làm mỏ neo chắc chắn và bền vững thấu vào trong màn” (Hê-bơ-rơ 6:19), nơi chính Chúa Jesus đã đi vào vì chúng ta. Hãy giữ vững sự kỳ vọng thánh này, vì Đấng đã hứa là thành tín.