Người Phanxicô Là Ai?
Trong hành trình tìm hiểu lịch sử Hội Thánh và các nhân vật đức tin, cụm từ “Người Phanxicô” thường xuất hiện và có thể gây ra một số ngộ nhận. Đối với nhiều người, danh xưng này gắn liền ngay với một dòng tu trong truyền thống Công Giáo La Mã. Tuy nhiên, với tư cách là những người nghiên cứu Kinh Thánh Tin Lành, chúng ta cần trở về với Lời Chúa để tìm hiểu ý nghĩa thần học và thuộc linh sâu xa nhất của danh hiệu này, vượt ra khỏi phạm trù của một tổ chức giáo hội hay một dòng tu cụ thể. Bài viết này sẽ khảo sát ý nghĩa của từ “Phanxicô” dưới ánh sáng của Kinh Thánh, để tìm ra chân dung của một “Người Phanxicô” thật theo quan điểm của Phúc Âm thuần túy.
Về mặt từ nguyên, “Phanxicô” (Francis) bắt nguồn từ tiếng Latinh “Franciscus”, có nghĩa là “người Pháp” hoặc “người tự do”. Trong lịch sử, danh hiệu này nổi bật lên với hình ảnh của Francis of Assisi (1181-1226), người sáng lập Dòng Anh Em Hèn Mọn (Dòng Phanxicô). Ông được biết đến với lối sống khó nghèo, yêu thương thiên nhiên và sự cải cách trong lòng giáo hội thời Trung Cổ.
Tuy nhiên, là tín hữu Tin Lành, chúng ta xác tín rằng “Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn” (2 Ti-mô-thê 3:16, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925). Do đó, mọi danh xưng, khái niệm hay hình mẫu đều phải được đem ra “chất vấn” dưới thẩm quyền tối cao của Lời Chúa. Chúng ta không tôn vinh một con người hay một tổ chức nào làm trung tâm, nhưng luôn quy về “Đức Chúa Jêsus Christ, là Con Đức Chúa Trời, và là Chúa chúng ta” (Bài Tín Điều Các Sứ Đồ). Vậy, nếu tách khỏi bối cảnh giáo hội cụ thể, một “Người Phanxicô” theo tiêu chuẩn Kinh Thánh phải là người như thế nào?
Nếu căn cứ vào nghĩa gốc “người tự do”, thì Kinh Thánh dày đặc những lời dạy về sự tự do thuộc linh. Chân dung “Người Phanxicô” thật, trước hết, phải là một **“Người Tự Do Trong Đấng Christ”**.
Sứ đồ Phao-lô tuyên bố cách mạnh mẽ: “Vậy, nếu Con buông tha các ngươi, các ngươi sẽ thật được tự do” (Giăng 8:36). Sự tự do này không phải là tự do chính trị hay xã hội, nhưng là tự do khỏi ách nô lệ căn cơ nhất: “Ai phạm tội lỗi tức là tôi mọi của tội lỗi” (Giăng 8:34). “Người Phanxicô” thật là người đã được Con Đức Chúa Trời buông tha, giải phóng khỏi quyền lực và hình phạt của tội lỗi.
Trong thư Ga-la-ti, Phao-lô viết: “Ấy là để chúng ta được tự do mà Đấng Christ đã buông tha chúng ta. Vậy hãy đứng vững, chớ lại để mình dưới ách tôi mọi nữa” (Ga-la-ti 5:1). Từ “tự do” trong câu này trong nguyên ngữ Hy Lạp là ἐλευθερία (eleutheria), mang ý nghĩa tự do khỏi sự nô lệ, được giải phóng. “Người Phanxicô” là người ý thức sâu sắc về ân điển tự do này và kiên quyết “đứng vững” trong đó, không quay trở lại với “ách tôi mọi” của luật pháp hình thức hay của tội lỗi.
Hơn nữa, sự tự do này mở ra cho chúng ta đặc quyền được gọi Đức Chúa Trời là Cha. Trong nguyên tắc của đế chế La Mã, một người con được tự do thừa kế khi người cha qua đời. Nhưng trong gia đình của Đức Chúa Trời, chúng ta được nhận làm con và được tự do thừa kế sự sống đời đời ngay từ bây giờ. “Thật vậy, anh em đã chẳng nhận lấy thần trí của tôi mọi, để còn phải sợ hãi; nhưng đã nhận lấy thần trí của sự làm con nuôi, và nhờ đó chúng ta kêu rằng: A-ba! Cha!” (Rô-ma 8:15). Tinh thần “A-ba! Cha!” chính là tinh thần của người con tự do, không run sợ, mà đầy lòng yêu mến và thân mật.
Không dừng lại ở khái niệm, Kinh Thánh phác họa rõ nét đời sống thực tiễn của một con người tự do trong Chúa. Đó chính là bức chân dung của chính Chúa Giê-xu và những đặc điểm Ngài truyền lại cho môn đồ.
1. Tinh Thần Tự Nguyện Hạ Mình Và Phục Vụ (Kenosis): Dù là Con Đức Chúa Trời, Ngài “không coi sự bình đẳng với Đức Chúa Trời là sự nên nắm giữ; nhưng đã tự bỏ mình đi, lấy hình tôi tớ” (Phi-líp 2:6-7). Từ “tự bỏ” trong tiếng Hy Lạp là κενόω (kenoō), có nghĩa là làm cho trống rỗng, hạ mình. Một “Người Phanxicô” thật không tìm cách vơ vét, chiếm hữu địa vị hay quyền lực, nhưng sẵn sàng “trống rỗng” chính mình để trở nên đầy dẫy tình yêu và sự phục vụ anh em. Đây không phải là sự khó nghèo ép buộc, mà là sự khó nghèo tự nguyện vì cớ Nước Đức Chúa Trời và tình yêu thương.
2. Đời Sống Cầu Nguyện Thân Mật: Chúa Giê-xu thường lánh riêng ra nơi thanh vắng để cầu nguyện (Lu-ca 5:16). Sự tự do thuộc linh thật sự thể hiện qua mối tương giao không ngăn trở với Cha. Người tự do thật là người có thể đến gần ngôi ân điển cách dạn dĩ (Hê-bơ-rơ 4:16).
3. Tình Yêu Thương Căn Bản và Thực Tế: Tình yêu là bằng chứng tối thượng của môn đồ Chúa (Giăng 13:35). Một “Người Phanxicô” thật không chỉ yêu thiên nhiên (là công trình sáng tạo của Chúa), mà quan trọng hơn, yêu những linh hồn mà Christ đã chết thay. Tình yêu đó phải được biểu hiện bằng hành động và lẽ thật: “Hỡi con cái bé mọn, chớ yêu mến bằng lời nói và lưỡi, nhưng bằng việc làm và lẽ thật” (1 Giăng 3:18).
4. Sự Vâng Phục Tuyệt Đối Với Lời Chúa (Sola Scriptura): Đây là điểm khác biệt căn bản. Người Tin Lành tin rằng thẩm quyền tối cao duy nhất cho đức tin và nếp sống là Kinh Thánh. Một “Người Phanxicô” thật không vâng theo các truyền thống giáo hội nếu chúng mâu thuẫn với Kinh Thánh, nhưng luôn để Lời Chúa “như cái đèn soi sáng trong nơi tối tăm” (2 Phi-e-rơ 1:19). Sự tự do thật không phải là tự do làm bất cứ điều gì mình muốn, mà là tự do được tạo dựng để vâng phục và vui hưởng Chúa.
Chân dung Kinh Thánh về “Người Phanxicô” không phải là một hình mẫu xa vời, nhưng có thể áp dụng vào đời sống hằng ngày của mỗi tín hữu.
1. Sống Trong Sự Tự Do Của Ân Điển: Mỗi buổi sáng, hãy nhắc nhở chính mình: “Hôm nay, ta là một người tự do trong Christ. Ta không còn bị kết tội (Rô-ma 8:1), không còn là tôi mọi của tội lỗi.” Điều này giải phóng chúng ta khỏi gánh nặng tự cứu chuộc lấy mình, và thúc giục chúng ta sống thánh khiết vì lòng biết ơn.
2. Thực Hành Đời Sống “Hạ Mình Và Phục Vụ”: Tìm kiếm những cơ hội nhỏ để “trống rỗng” cái tôi của mình: nhường bước, lắng nghe, khích lệ người khác, làm những việc nhỏ trong gia đình và Hội Thánh mà không cần được công nhận. Đó là tinh thần của Chúa Giê-xu, Đấng rửa chân cho môn đồ.
3. Nuôi Dưỡng Tình Yêu Thực Chất: Đừng dừng lại ở những lời cầu nguyện chung chung. Hãy chủ động quan tâm đến một anh chị em đang cô đơn, một người lân cận đang gặp khó khăn. Yêu thương bằng việc làm cụ thể: một bữa ăn, một cuộc điện thoai, sự giúp đỡ thiết thực.
4. Gắn Bó Và Vâng Phục Lời Chúa: Biến việc đọc, suy gẫm và học hỏi Kinh Thánh thành ưu tiên. Tham gia nhóm học Kinh Thánh. Để Lời Chúa chất vấn những thói quen, quan điểm và lối sống của mình. Sự vâng phục Lời Chúa là ranh giới bảo vệ sự tự do thật, ngăn chúng ta rơi vào thứ tự do giả dối của xác thịt.
Qua sự khảo sát Kinh Thánh, chúng ta thấy rằng “Người Phanxicô” thật không phải là một danh hiệu dành riêng cho một nhóm người trong một dòng tu, nhưng là **danh hiệu tiềm ẩn cho mọi tín hữu chân chính của Đấng Christ**. Đó là người đã kinh nghiệm sự tự do khỏi tội lỗi và sự chết nhờ huyết của Chiên Con. Đó là người mang tinh thần hạ mình, phục vụ, yêu thương thực chất và vâng phục trọn vẹn Lời Chúa.
Hãy tự hỏi: Tôi có đang sống trong sự tự do đích thực mà Chúa Giê-xu đã trả giá bằng sinh mạng Ngài không? Hay tôi vẫn đang tự trói mình vào những xiềng xích của sự tự công bố, sợ hãi, hình thức và tội lỗi?
Lời mời gọi của Phúc Âm vẫn vang vọng: “Đức Chúa Trời Jêsus Christ... đã yêu thương tôi, và phó chính mình Ngài vì tôi” (Ga-la-ti 2:20). Chính trong sự hy sinh đó, chúng ta được buông tha. Vậy, hãy bước ra ánh sáng của sự tự do đó. Hãy sống và bước đi như một “Người Phanxicô” thật của Thập Tự Giã – một người con tự do, một đầy tớ khiêm nhường, và một chứng nhân đầy tình yêu thương của Đấng Christ cho thế giới đang bị trói buộc này.
“Vả, ấy là về sự tự do mà Chúa đã gọi anh em, chỉ nên dùng sự tự do ấy như kẻ tôi mọi của Đức Chúa Trời” (1 Phi-e-rơ 2:16).