Người Do Thái Sephardic là ai? Đạo Do Thái Sephardic là gì?

02 December, 2025
17 phút đọc
3,283 từ
Chia sẻ:

Người Do Thái Sephardic và Đạo Do Thái Sephardic

Trong hành trình tìm hiểu lịch sử cứu chuộc và sự trung tín của Đức Chúa Trời đối với các giao ước của Ngài, việc nghiên cứu về các cộng đồng dân tộc và tôn giáo được nhắc đến trong Kinh Thánh là vô cùng quan trọng. Người Do Thái Sephardic đại diện cho một nhánh văn hóa, lịch sử và tôn giáo quan trọng của dân tộc Y-sơ-ra-ên, với một di sản phong phú hình thành qua nhiều thế kỷ thăng trầm. Bài nghiên cứu này sẽ khám phá căn tính, lịch sử, niềm tin của người Do Thái Sephardic, đồng thời đặt họ vào trong dòng chảy của Lời Chúa và rút ra những bài học thuộc linh quý báu cho Cơ Đốc nhân ngày nay.


I. Định Nghĩa và Nguồn Gốc Lịch Sử

Người Do Thái Sephardic (tiếng Hebrew: סְפָרַדִּי, Sfaradi) là hậu duệ của những người Do Thái từng sinh sống ở bán đảo Iberia (Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha) trước năm 1492. Danh xưng "Sephardic" bắt nguồn từ từ “Sepharad” trong tiếng Hebrew, một địa danh được nhắc đến một lần duy nhất trong Kinh Thánh Cựu Ước: “Những kẻ bị làm phu tù của Giê-ru-sa-lem đương ở tại Sê-pha-rát, sẽ được các thành phương nam” (Ô-ba-đi-a 1:20). Truyền thống Do Thái từ lâu đã đồng nhất Sepharad này với Tây Ban Nha, từ đó hình thành nên tên gọi cho cộng đồng.

Lịch sử của họ trên bán đảo Iberia có thể lên tới hơn một nghìn năm, trải qua các thời kỳ hòa hợp tương đối dưới sự cai trị của Hồi giáo (Al-Andalus) và sau đó là các vương quốc Cơ Đốc giáo. Đỉnh cao của văn hóa Sephardic là “Thời kỳ Hoàng kim” (khoảng thế kỷ 10-12), nơi nghệ thuật, triết học, thần học và khoa học Do Thái phát triển rực rỡ dưới sự khoan dung tương đối. Tuy nhiên, năm 1492 trở thành một cột mốc bi thảm: Sắc lệnh Alhambra của Nữ vương Isabella I và Vua Ferdinand II buộc tất cả người Do Thái tại Tây Ban Nha phải cải đạo sang Công giáo hoặc phải rời khỏi đất nước. Hàng chục vạn người Do Thái Sephardic đã bị trục xuất (Expulsión), mở đầu cho cuộc “Diaspora Sephardic” (sự phân tán của người Sephardic) khắp Địa Trung Hải, Bắc Phi, Trung Đông và sau này là châu Mỹ.


II. Đặc Điểm Của Đạo Do Thái Sephardic: Truyền Thống, Nghi Lễ và Học Thuật

Đạo Do Thái Sephardic không phải là một nhánh thần học riêng biệt như Do Thái giáo Cải cách hay Bảo thủ hiện đại, mà là một truyền thống phụng vụ, luật lệ (halakha) và văn hóa được hình thành từ các trường phải ra-bi và cộng đồng ở Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, và sau này là các trung tâm như Amsterdam, Salonika, Istanbul và Jerusalem.

1. Truyền Thống Phụng Vụ và Ngôn Ngữ: Nghi lễ phụng vụ của họ được gọi là Nusach Sepharad hoặc Edot HaMizrach (truyền thống phương Đông). Một đặc trưng nổi bật là ngôn ngữ Ladino (hay Judeo-Spanish) – một thứ tiếng Tây Ban Nha thời Trung Cổ được viết bằng chữ Hebrew, trở thành phương tiện gìn giữ văn hóa, thơ ca và bản dịch Kinh Thánh trong cộng đồng lưu vong.

2. Quan Điểm Halakhic (Luật Lệ): Truyền thống Sephardic chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các học giả vĩ đại như Rabbi Moses ben Maimon (Maimonides/Rambam, 1138-1204). Trong tác phẩm Mishneh Torah, ông hệ thống hóa luật Do Thái giáo một cách có logic và rõ ràng, phản ánh tư duy triết học và khoa học của thời kỳ. Phong cách diễn giải halakha của Sephardic thường được cho là linh hoạt và chú trọng đến bối cảnh thực tế hơn so với một số truyền thống Ashkenazi (Do Thái Đông Âu) nghiêm ngặt.

3. Sự Nhấn Mạnh vào Huyền Bí (Mysticism): Dòng chảy huyền bí của Do Thái giáo, Kabbalah, tìm thấy một trung tâm vĩ đại tại thành phố Safed (Tsfat) ở Galilee thế kỷ 16, nơi quy tụ nhiều học giả Sephardic lưu vong. Tác phẩm Zohar và các giáo lý của Rabbi Isaac Luria (Ari HaKadosh) đã định hình sâu sắc đời sống tâm linh, nghi lễ và thần học Sephardic, với sự nhấn mạnh vào việc sửa chữa thế giới (Tikkun Olam) và sự kết nối thiêng liêng.


III. Góc Nhìn Kinh Thánh và Thần Học: Dân Giao Ước Trong Sự Phân Tán

Để hiểu vị trí của người Do Thái Sephardic, chúng ta phải đặt họ vào trong kế hoạch lớn hơn của Đức Chúa Trời dành cho dân Y-sơ-ra-ên. Sự phân tán (Galut hay Diaspora) của họ không nằm ngoài sự hiểu biết của Đấng Tối Cao. Các tiên tri đã nhiều lần cảnh báo về hậu quả của sự bất trung, nhưng cũng tràn đầy lời hứa về sự tụ họp lại.

“Đức Giê-hô-va sẽ làm cho ngươi bị tản lạc giữa các dân, từ đầu nầy đến đầu kia của đất... Ở giữa các dân đó, ngươi không được yên ổn, bàn chân ngươi không được nghỉ ngơi... Song nếu ngươi tìm kiếm Giê-hô-va Đức Chúa Trời ngươi, thì sẽ gặp, miễn là ngươi hết lòng hết ý mà tìm kiếm Ngài.” (Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:27-29)

Lịch sử đau thương của người Sephardic phản chiếu lời cảnh báo này. Thế nhưng, ngay trong sự đoán phạt, ân điển và mục đích bảo tồn của Đức Chúa Trời vẫn hiện diện. Giống như Giô-sép bị bán sang Ai Cập để sau này trở nên phương cứu giúp (Sáng Thế Ký 45:5-8), sự phân tán của người Do Thái, kể cả Sephardic, trên một mức độ nào đó, đã giúp bảo tồn họ khỏi bị tiêu diệt hoàn toàn và trở thành những nhân chứng về Đức Chúa Trời giữa các quốc gia. Tiên tri Giê-rê-mi đã viết thư cho những người bị lưu đày đầu tiên tại Babylon, ra lệnh cho họ: “Hãy xây nhà và ở; hãy trồng vườn và ăn trái... hãy tìm sự bình an cho thành mà ta đã khiến các ngươi bị làm phu tù đến đó, và hãy vì thành ấy cầu nguyện Đức Giê-hô-va; vì sự bình an của các ngươi nhờ sự bình an của thành đó mà được.” (Giê-rê-mi 29:5-7). Tinh thần này có thể thấy ở các cộng đồng Sephardic, họ xây dựng đời sống, đóng góp cho xã hội sở tại, đồng thời kiên quyết gìn giữ căn tính và đức tin của mình.

Quan trọng hơn, Kinh Thánh Tân Ước mặc khải một mầu nhiệm vĩ đại: sự cứu rỗi đã đến cho mọi người, bắt đầu từ người Do Thái, nhưng không dừng lại ở đó. Sứ đồ Phao-lô, một người Pha-ri-si thuần thành (thuộc dòng Do Thái có lẽ gần với truyền thống sau này là Ashkenazi/Sephardic), đã trở thành sứ đồ cho dân Ngoại. Ông tuyên bố: “Trong Đấng Christ Giê-xu, anh em là con cháu của Áp-ra-ham, là kẻ kế tự theo lời hứa.” (Ga-la-ti 3:29). Điều này không xóa bỏ giao ước đặc biệt của Đức Chúa Trời với dân tộc Y-sơ-ra-ên (Rô-ma 11:1-2, 28-29), nhưng mở rộng phạm vi của ân điển.


IV. Bài Học Ứng Dụng Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Lịch sử và đức tin của người Do Thái Sephardic để lại cho chúng ta, những tín hữu trong Hội Thánh phổ thông, nhiều bài học sâu sắc:

1. Sự Trung Tín Giữa Nghịch Cảnh và Thích Nghi Văn Hóa: Dù bị trục xuất và phân tán, người Sephardic vẫn bám giữ căn tính của mình qua ngôn ngữ Ladino, nghi lễ và luật lệ. Điều này nhắc nhở Cơ Đốc nhân về lời kêu gọi “là muối của đất”“ánh sáng cho thế gian” (Ma-thi-ơ 5:13-14). Chúng ta được kêu gọi sống giữa thế gian, thậm chí hòa nhập về văn hóa, nhưng không được để thế gian đồng hóa các giá trị và chân lý nền tảng của Tin Lành. Sự trung tín trong những điều nhỏ nhất là biểu hiện của đức tin.

2. Giá Trị Của Di Sản Tâm Linh và Học Thuật: Các học giả Sephardic như Maimonides đã dành cả đời để nghiên cứu, hệ thống hóa và dạy dỗ Lời Chúa. Điều này thúc giục chúng ta coi trọng việc “nghiên cứu Kinh Thánh” (2 Ti-mô-thê 2:15), đầu tư vào sự hiểu biết sâu sắc về thần học lành mạnh. Sự nông cạn trong hiểu biết Lời Chúa khiến đức tin dễ bị lung lay trước sóng gió của học thuyết sai lầm.

3. Tinh Thần Cầu Nguyện Cho Nơi Mình Sinh Sống: Theo gương lời khuyên của Giê-rê-mi cho những người bị lưu đày, người Sephardic thường cầu nguyện cho sự thịnh vượng của vùng đất họ cư trú. Cơ Đốc nhân được dạy phải cầu nguyện “cho các vua, cho hết thảy các bậc cầm quyền” (1 Ti-mô-thê 2:1-2). Chúng ta được đặt vào một quốc gia, một khu phố không phải bởi ngẫu nhiên, mà để trở nên phước lành và người cầu thay cho nơi đó.

4. Bài Học Về Sự Khoan Dung và Bài Trừ Thành Kiến: Bi kịch của năm 1492 xuất phát từ thành kiến tôn giáo và chủ nghĩa bài Do Thái. Lịch sử đau thương này cảnh tỉnh chúng ta, những người được ân điển, phải tránh mọi hình thức thành kiến, kỳ thị chủng tộc hay tôn giáo. Chúng ta nhớ rằng “Đức Chúa Trời không thiên tư người nào” (Công Vụ 10:34), và trong Đấng Christ, “không còn phân biệt người Giu-đa hoặc người Hy-lạp... vì anh em hết thảy đều là một trong Đức Chúa Jêsus Christ” (Ga-la-ti 3:28).

5. Hy Vọng Về Sự Tụ Họp Và Phục Hồi: Các tiên tri như Ê-xê-chi-ên (chương 37) nói về sự sống lại của cả dân tộc. Ngày nay, chúng ta chứng kiến một phần ứng nghiệm qua sự trở về của người Do Thái, trong đó có nhiều người Sephardic, về đất nước Y-sơ-ra-ên hiện đại. Điều này củng cố niềm tin của chúng ta vào sự thành tín của Đức Chúa Trời với các lời hứa của Ngài. Nếu Ngài trung tín với giao ước đời đời cùng Áp-ra-ham (Sáng Thế Ký 17:7), chúng ta càng có thể tin chắc Ngài sẽ trung tín với giao ước mới trong huyết của Đấng Christ (Lu-ca 22:20; Hê-bơ-rơ 8:6-13).


Kết Luận

Người Do Thái Sephardic và đạo Do Thái Sephardic đại diện cho một chương phong phú, đầy bi tráng nhưng cũng đầy sức sống trong lịch sử của dân Y-sơ-ra-ên. Từ “Thời kỳ Hoàng kim” ở Tây Ban Nha đến cuộc lưu đày đầy đau khổ năm 1492 và sự tái sinh trong các cộng đồng hải ngoại, họ là một minh chứng sống động về sự bền bỉ của đức tin và văn hóa dưới sự tể trị của Đức Chúa Trời. Là những tín hữu Tin Lành, chúng ta nghiên cứu về họ không chỉ để mở mang kiến thức, mà còn để thấm nhuần những bài học về sự trung tín giữa nghịch cảnh, tình yêu với Lời Chúa, tinh thần cầu thay, sự bài trừ thành kiến và trên hết là niềm tin vững chắc vào sự thành tín của Đức Chúa Trời – Đấng giữ gìn dân sự Ngài qua mọi cơn bão lịch sử và đang dẫn dắt mọi sự đến sự ứng nghiệm trọn vẹn trong Vương Quốc của Đấng Mê-si. Ước mong mỗi chúng ta, từ câu chuyện của họ, càng thêm gắn bó với Chúa Giê-xu Christ, là trung tâm của mọi lời hứa, và sống một đời sống làm sáng danh Ngài giữa thế hệ này.


Quay Lại Bài Viết