Các vua của Y-sơ-ra-ên và Giu-đa là ai?

02 December, 2025
16 phút đọc
3,152 từ
Chia sẻ:

Các Vua Của Y-sơ-ra-ên Và Giu-đa: Lịch Sử, Bài Học Và Áp Dụng Thuộc Linh

Lịch sử của dân tộc Y-sơ-ra-ên dưới thời kỳ quân chủ là một bức tranh sống động, phức tạp, và đầy dạy dỗ thuộc linh. Đây không chỉ là bản ghi chép lịch sử khô khan, mà là Lời Đức Chúa Trời được mặc khải để cho chúng ta “sự dạy dỗ, bẻ trách, sự sửa trị, sự dạy trong sự công bình” (2 Ti-mô-thê 3:16). Việc nghiên cứu về các vua của hai vương quốc Y-sơ-ra-ên (phía Bắc) và Giu-đa (phía Nam) cho phép chúng ta thấy rõ những hệ quả của việc vâng lời hay bất tuân Đức Chúa Trời, các mô hình lãnh đạo, và sự trung tín bền vững của Đức Chúa Trời đối với giao ước của Ngài.

Bối Cảnh Lịch Sử và Sự Chuyển Giao Từ Các Quan Xét Sang Nền Quân Chủ

Sau thời kỳ các quan xét, dân Y-sơ-ra-ên đã yêu cầu một vị vua “giống như các dân tộc chung quanh” (1 Sa-mu-ên 8:5). Lời yêu cầu này bị xem là sự chối bỏ Đức Chúa Trời với tư cách là Vua thật sự của họ (1 Sa-mu-ên 8:7). Dầu vậy, trong sự nhân từ, Ngài đã nhượng bộ và thiết lập nền quân chủ. Sa-mu-ên, vị tiên tri cuối cùng của thời kỳ quan xét, đã xức dầu cho Sa-un, thuộc chi phái Bên-gia-min, làm vị vua đầu tiên (1 Sa-mu-ên 10:1).

Vương quốc thống nhất dưới ba đời vua: Sa-un (khoảng 1050-1010 TCN), Đa-vít (khoảng 1010-970 TCN), và Sa-lô-môn (khoảng 970-930 TCN). Sau khi vua Sa-lô-môn qua đời, vương quốc bị chia cắt do sự nổi loạn của Giê-rô-bô-am (thuộc chi phái Ép-ra-im) và sự cứng cỏi của vua Rô-bô-am, con trai Sa-lô-môn (1 Các Vua 12). Từ đây, lịch sử song hành của hai vương quốc được ghi chép chi tiết trong các sách 1 & 2 Các Vua và 1 & 2 Sử Ký.

Các Vua Của Vương Quốc Y-sơ-ra-ên (Vương Quốc Phía Bắc)

Vương quốc phía Bắc, gồm 10 chi phái, tồn tại khoảng 210 năm (930-722 TCN) cho đến khi bị Đế quốc A-si-ri xâm lược và lưu đày. Đặc điểm nổi bật của vương quốc này là không có một vị vua nào được Kinh Thánh đánh giá là “tốt” hay “thiện”. Tất cả đều “làm điều ác” trước mặt Đức Giê-hô-va, phần lớn là tiếp tục tội lỗi của Giê-rô-bô-am – tức thiết lập sự thờ phượng hình tượng tại Bê-tên và Đan (1 Các Vua 12:28-30). Từ nguyên Hy Lạp cho “tội lỗi” của Giê-rô-bô-am là hamartia, nghĩa là trật mục tiêu, đã trở thành tiêu chuẩn cho sự bội đạo của cả vương quốc.

Triều đại của họ thường ngắn ngủi và đẫm máu, với nhiều cuộc đảo chính. Có tổng cộng 19 đời vua từ 9 triều đại khác nhau. Một số vua đáng chú ý:

  • Giê-rô-bô-am I (Trị vì 22 năm): Người sáng lập vương quốc, nhưng cũng là người thiết lập tôn giáo thờ bò con vàng, dẫn dắt cả nước phạm tội (1 Các Vua 12:25-33).
  • A-háp (22 năm): Cùng hoàng hậu Giê-sa-bên, ông đã đưa sự thờ thần Ba-anh lên đỉnh điểm, chống đối tiên tri Ê-li (1 Các Vua 16:29-33).
  • Giê-hu (28 năm): Được Đức Chúa Trời xức dầu để trừng phạt nhà A-háp, ông nhiệt thành diệt sự thờ Ba-anh nhưng lại không lìa bỏ “tội lỗi của Giê-rô-bô-am” (2 Các Vua 10:31).
  • Giê-rô-bô-am II (41 năm): Trị vì lâu nhất, dù làm điều ác nhưng dưới thời ông vương quốc đạt được sự thịnh vượng và mở rộng lãnh thổ đáng kể (2 Các Vua 14:23-29), cho thấy ân điển tể trị của Đức Chúa Trời ngay cả với một lãnh đạo bất trung.

Cuối cùng, vương quốc Y-sơ-ra-ên bị vua A-si-ri là Sa-gôn II chinh phục vào năm 722 TCN, dân chúng bị lưu đày và không bao giờ được phục hồi (2 Các Vua 17:6-23). Sách 2 Các Vua 17:7-23 đưa ra một bản tóm tắt nguyên nhân thần học cho sự sụp đổ này: sự bội nghịch, thờ hình tượng, và khinh dể các lời cảnh báo của Đức Chúa Trời qua các tiên tri.

Các Vua Của Vương Quốc Giu-đa (Vương Quốc Phía Nam)

Vương quốc phía Nam, gồm chi phái Giu-đa và Bên-gia-min (cùng với các thầy tế lễ người Lê-vi), tồn tại lâu hơn khoảng 135 năm so với phía Bắc (930-586 TCN). Họ có tổng cộng 20 đời vua (bao gồm nữ vua A-tha-li, một kẻ soán ngôi), tất cả đều thuộc dòng dõi Đa-vít. Đây là sự ứng nghiệm lời hứa giao ước của Đức Chúa Trời với Đa-vít về một ngôi nước đời đời (2 Sa-mu-ên 7:12-16).

Điểm khác biệt then chốt là Giu-đa có những vị vua “làm điều thiện trước mặt Đức Giê-hô-va”. Tiêu chuẩn đánh giá trong Kinh Thánh thường là: “Người làm điều thiện trước mặt Đức Giê-hô-va, cứ theo mọi điều của Đa-vít, tổ phụ mình, đã làm” (1 Các Vua 15:11). Tuy nhiên, ngay cả những vị vua tốt nhất cũng không hoàn hảo.

Một số vị vua tiêu biểu của Giu-đa:

  • Rô-bô-am (17 năm): Con Sa-lô-môn, với sự kiêu ngạo đã làm mất 10 chi phái (1 Các Vua 12:1-15).
  • A-sa (41 năm): Được đánh giá là một vị vua tốt, cải cách tôn giáo, dẹp bỏ hình tượng. Tuy nhiên, về già ông lại cậy nhờ vua Sy-ri thay vì Đức Giê-hô-va (1 Các Vua 15:9-24; 2 Sử Ký 16:7-12).
  • Giô-sa-phát (25 năm): Một vua công bình, cử các quan đi dạy luật pháp cho dân chúng, nhưng lại liên minh sai lầm với vua A-háp (2 Sử Ký 17:7-9; 18:1).
  • Ê-xê-chia (29 năm): Một trong những vị vua vĩ đại nhất. Ông thanh tẩ� đền thờ, phục hồi lễ Vượt Qua, và hoàn toàn nương cậy Đức Chúa Trời khi bị vua A-si-ri uy hiếp (2 Các Vua 18:1-7). Ông cũng được Chúa chữa lành và ban thêm 15 năm sống (2 Các Vua 20:1-6).
  • Ma-na-se (55 năm): Trị vì lâu nhất và tàn ác nhất, làm ô uế đền thờ với sự thờ cúng hình tượng và tà thuật. Đáng chú ý, trong cảnh tù đày tại A-si-ri, ông đã thật lòng hối cải và được Đức Chúa Trời phục hồi, cho thấy sự tha thứ vô bờ của Ngài (2 Sử Ký 33:10-13).
  • Giô-si-a (31 năm): Vị vua cuối cùng được đánh giá là “tốt”. Ông tiến hành cải cách sâu rộng dựa trên sách luật pháp vừa được tìm thấy trong đền thờ, và giữ lễ Vượt Qua vĩ đại nhất kể từ thời Sa-mu-ên (2 Các Vua 22:1-23:30).

Dù có những vị vua tốt, vương quốc Giu-đa cuối cùng cũng sa vào tội lỗi và bị vua Nê-bu-cát-nết-sa của Ba-by-lôn tiêu diệt vào năm 586 TCN, đền thờ bị phá hủy và dân chúng bị lưu đày (2 Các Vua 25). Tuy nhiên, không như Y-sơ-ra-ên, họ được phép trở về sau 70 năm, bởi lời hứa giao ước của Đức Chúa Trời với Đa-vít vẫn còn hiệu lực (Giê-rê-mi 29:10).

Bài Học và Áp Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Lịch sử các vua không phải là những câu chuyện xa xưa, mà là gương mẫu để chúng ta học tập và cảnh giác (1 Cô-rinh-tô 10:11). Dưới đây là những áp dụng thiết thực:

1. Sự Lãnh Đạo Thuộc Linh Bắt Đầu Từ Gia Đình và Tấm Lòng Cá Nhân: Mỗi Cơ Đốc nhân đều là “vua” và “thầy tế lễ” trong chức vụ của mình (1 Phi-e-rơ 2:9). Các vị vua tốt (như Đa-vít, Ê-xê-chia) thường bắt đầu với tấm lòng hướng về Chúa (cụm từ “trọn lòng” được lặp lại nhiều lần – 1 Các Vua 8:61). Ngày nay, “ngôi vua” của chúng ta là chính đời sống, gia đình, và lĩnh vực Chúa giao. Hãy trị vì nó với sự kính sợ Chúa.

2. Bài Học Về Sự Vâng Phục và Bội Nghịch: Hệ quả của việc vâng phục (thịnh vượng, bình an) và bội nghịch (rối loạn, diệt vong) được minh họa rõ ràng. Từ shama trong tiếng Hê-bơ-rơ nghĩa là “nghe và vâng theo”. Đức Chúa Trời ban phước cho sự vâng lời, không phải cho sự thuận tiện hay hình thức bề ngoài. Áp dụng: chúng ta có thực sự vâng lời Chúa trong các mệnh lệnh rõ ràng của Ngài về đạo đức, tài chính, các mối quan hệ không?

3. Tính Hệ Thống Của Tội Lỗi và Ân Điển Của Sự Cải Cách: Tội lỗi của Giê-rô-bô-am đã trở thành một “hệ thống” được các đời vua sau kế thừa. Tương tự, trong Hội Thánh và đời sống chúng ta, những thỏa hiệp nhỏ có thể trở thành “truyền thống” dẫn đến sự suy đồi. Ngược lại, mỗi cuộc cải cách của các vua Giu-đa (A-sa, Giô-si-a) đều bắt đầu bằng việc quay trở lại với Lời của Đức Chúa Trời (2 Các Vua 22:8-13). Đời sống chúng ta cần những “cuộc cải cách” cá nhân thường xuyên dựa trên Lời Chúa.

4. Sự Nguy Hiểm Của Liên Minh Sai Lầm: Nhiều vị vua tốt của Giu-đa (Giô-sa-phát) bị vấp ngã vì liên minh với những vua gian ác của Y-sơ-ra-ên (A-háp). Bài học thuộc linh: “Chớ mang ách chung với kẻ chẳng tin” (2 Cô-rinh-tô 6:14). Điều này áp dụng cho các mối quan hệ làm ăn, tình cảm, và cả sự hợp tác trong chức vụ.

5. Hy Vọng Trong Sự Hối Cải và Sự Trung Tín Của Giao Ước: Câu chuyện của vua Ma-na-se là minh chứng mạnh mẽ nhất: không ai xấu đến mức không thể quay đầu, và không tội nào lớn đến mức ân điển Chúa không thể bao phủ. Đồng thời, dù các vua thất bại, Đức Chúa Trời vẫn giữ lời hứa giao ước Đa-vít, cuối cùng đem đến Chúa Giê-xu Christ, “Con trai của Đa-vít” (Ma-thi-ơ 1:1), Vua vĩnh cửu trên muôn vua. Sự trung tín của Chúa là nền tảng cho đức tin và sự phục vụ của chúng ta.

Kết Luận

Hành trình của các vua Y-sơ-ra-ên và Giu-đa là một bản anh hùng ca bi thương, nhưng xuyên suốt là sợi chỉ đỏ của sự chủ tể và ân điển của Đức Chúa Trời. Ngài dùng ngay cả những sai lầm và sự ác của con người để hoàn thành mục đích tối thượng của Ngài. Lịch sử này hướng chúng ta đến Chúa Giê-xu Christ, Đấng là Vua thật, “Đấng cai trị các vua của thế gian” (Khải Huyền 1:5). Ngài cai trị bằng sự công bình, yêu thương và hy sinh hoàn hảo. Là con dân của Vua muôn vua, chúng ta được mời gọi sống và lãnh đạo trong lĩnh vực Chúa giao với tấm lòng trung tín, biết vâng phục, và luôn hướng về Ngài là tiêu chuẩn tuyệt đối. Hãy để lịch sử này là “gương sáng” để chúng ta tránh những vết xe đổ của quá khứ và bước đi trong ánh sáng của Vua vinh hiển đời đời.

“Hãy trông coi kẻo có ai trật phần ân điển của Đức Chúa Trời… Hãy cẩn thận, kẻo có ai bị sự dụ dỗ của tội lỗi cứng lòng chăng.” (Hê-bơ-rơ 12:15, 3:13)
Quay Lại Bài Viết