Giu-đa Ma-ca-bê Là Ai?
Trong hành trình tìm hiểu lịch sử dân Chúa, chúng ta thường tập trung vào Cựu Ước và Tân Ước. Tuy nhiên, có một giai đoạn lịch sử quan trọng kéo dài khoảng 400 năm giữa tiên tri Ma-la-chi và sự giáng sinh của Chúa Giê-xu Christ – thời kỳ được gọi là “400 năm im lặng” – nơi Đức Chúa Trời vẫn hành động cách mạnh mẽ qua những con người trung tín. Một trong những nhân vật nổi bật nhất của giai đoạn này chính là Giu-đa Ma-ca-bê. Bài nghiên cứu này sẽ tìm hiểu sâu về con người, bối cảnh, chiến công và ý nghĩa thuộc linh từ cuộc đời ông, dựa trên các tài liệu lịch sử, đặc biệt là sách Ma-ca-bê quyển 1 & 2 (là phần Kinh Thánh Deuterocanonical, được tôn trọng về mặt lịch sử dù không nằm trong quy điển chính thống của Tin Lành).
Sau thời kỳ lưu đày Ba-by-lôn trở về, dân Giu-đa sống dưới sự cai trị liên tiếp của các đế quốc Ba Tư, Hy Lạp. Đến khoảng năm 167 TCN, vua Hy Lạp Seleucid là Antiochus IV Epiphanes cai trị Sy-ri và Pa-lét-tin. Với tham vọng đồng hóa toàn bộ đế quốc về văn hóa và tôn giáo Hy Lạp, ông đã ban hành sắc lệnh tàn bạo nhằm tiêu diệt Do Thái giáo:
- Cấm thực hành tôn giáo: Cấm cắt bì, giữ ngày Sa-bát, đọc Luật Pháp (Torah).
- Làm ô uế Đền Thờ: Đặt một bàn thờ thần Zeus trên bàn thờ của Đức Giê-hô-va, dâng con heo (vật không sạch) làm tế lễ. Sự kiện này được tiên tri Đa-ni-ên gọi là “sự gớm ghiếc tàn phá” (Đa-ni-ên 11:31).
- Ép buộc thờ thần tượng: Buộc dân chúng phải ăn thịt heo và thờ lạy hình tượng.
Bối cảnh này tạo nên một cuộc khủng hoảng sinh tồn cho đức tin của dân Giao Ước. Nhiều người trung thành bị giết hại (1 Ma-ca-bê 1:60-64). Trong khung cảnh đen tối ấy, một gia đình thầy tế lễ từ làng Mô-đin đã đứng lên.
Mattathias (Ma-tha-thia), một thầy tế lễ, cùng năm người con trai: Gióp-ne (còn gọi là Giu-đa), Si-môn, Giô-na-than, Giô-an và Ê-lê-a-sa, đã từ chối thực hiện các nghi lễ ngoại giáo. Khi một người Do Thái ra dâng tế theo lệnh vua, Mattathias đã nổi giận, giết chết người đó và phá hủy bàn thờ, rồi cùng các con chạy lên núi, kêu gọi mọi người trung thành với giao ước gia nhập (1 Ma-ca-bê 2:15-28). Đây là mồi lửa cho cuộc khởi nghĩa Ma-ca-bê (còn gọi là Khởi nghĩa Hasmonean). Sau khi Mattathias qua đời, ông trao quyền lãnh đạo cho người con thứ ba, Giu-đa, với lời tiên tri rằng: “Ngươi sẽ cứu dân Y-sơ-ra-ên” (1 Ma-ca-bê 2:66).
Giu-đa (tiếng Hê-bơ-rơ: Yehudah - יהודה, nghĩa là “ngợi khen Đức Giê-hô-va”) mang tên của chi phái vua Đa-vít. Ma-ca-bê (tiếng Hê-bơ-rơ: Makkab - מכבי) không phải là họ, mà có thể bắt nguồn từ chữ maqqabah (búa), biểu tượng cho sức mạnh đập tan kẻ thù, hoặc từ khẩu hiệu chiến trận của ông: Mi Kamokha Ba'elim, YHWH? (“Ai giống như Ngài giữa các thần, hỡi Đức Giê-hô-va?” – Xuất Ê-díp-tô Ký 15:11). Những người theo ông được gọi là Hasidim (người sùng đạo). Giu-đa nổi tiếng với lòng dũng cảm phi thường, chiến thuật du kích tài tình, và đặc biệt là đức tin vững vàng nơi Đức Chúa Trời, xem Ngài là Tổng Tư Lệnh thật sự của mọi trận chiến.
Với quân số ít ỏi và trang bị thô sơ, Giu-đa đã lãnh đạo những chiến thắng kỳ diệu trước đội quân Hy Lạp hùng mạnh, được mô tả chi tiết trong 1 Ma-ca-bê 3-4. Một số trận đánh quan trọng:
- Trận Emmaus: Áp dụng chiến thuật đánh nhanh, diệt gọn, Giu-đa đánh bại lực lượng của tướng Seron và Nicanor (1 Ma-ca-bê 3:38-4:25). Ông động viên quân lính bằng Lời Chúa: “Sự chiến tranh thuộc về chúng ta hay thuộc về Đức Chúa Trời?” (2 Sử Ký 20:15, một nguyên tắc được áp dụng).
- Trận Beth-horon: Đánh bại tướng Apollonius, thu được thanh gươm của tướng này và dùng nó suốt đời (1 Ma-ca-bê 3:10-12).
- Trận Beth-zur: Chiến thắng trước đạo quân lớn của tướng Lysias (1 Ma-ca-bê 4:28-35).
Đỉnh cao của cuộc khởi nghĩa là việc tái chiếm và thanh tẩy Đền Thờ Giê-ru-sa-lem vào năm 164 TCN. Giu-đa và quân đội dỡ bỏ bàn thờ bị ô uế, xây bàn thờ mới, làm các dụng cụ thánh mới. Vào ngày 25 tháng Chislev (khoảng tháng 12), chính xác ba năm sau ngày bị làm ô uế, họ cung hiến lại Đền Thờ cho Đức Chúa Trời và tổ chức lễ kỷ niệm trong tám ngày (1 Ma-ca-bê 4:36-59). Sự kiện này được kỷ niệm hằng năm trong lễ Hanukkah (Lễ Hội Ánh Sáng, Lễ Cung Hiến), mà chính Chúa Giê-xu đã tham dự (Giăng 10:22-23). Điều này cho thấy sự kiện lịch sử này có giá trị và được công nhận.
Mặc dù các sách Ma-ca-bê không nằm trong quy điển Kinh Thánh của Tin Lành, câu chuyện về Giu-đa Ma-ca-bê cung cấp những bài học thuộc linh sâu sắc, phù hợp với nguyên tắc giải kinh toàn bộ Kinh Thánh:
1. Đức Chúa Trời Là Chủ Tể Lịch Sử: Cuộc khởi nghĩa thành công cho thấy Đức Chúa Trời vẫn bảo vệ giao ước và dân Ngài ngay cả khi không có tiên tri. Ngài dùng những con người bình thường sẵn sàng vâng lời để thực hiện ý chỉ Ngài.
2. Đức Tin Và Hành Động Đi Đôi Với Nhau (Gia-cơ 2:17): Mattathias và Giu-đa không chỉ cầu nguyện mà còn hành động quyết liệt để bảo vệ đức tin. Họ hiểu rằng đức tin chân chính đòi hỏi sự dấn thân, thậm chí hy sinh.
3. Sự Thanh Tẩy Cá Nhân Và Cộng Đồng: Hình ảnh thanh tẩy Đền Thờ nhắc nhở Cơ Đốc nhân – là đền thờ của Đức Thánh Linh (1 Cô-rinh-tô 6:19) – phải luôn giữ sự thánh sạch, loại bỏ mọi “sự gớm ghiếc” của tội lỗi và thế gian xâm nhập.
4. Lễ Hanukkah Và Chúa Giê-xu – Ánh Sáng Thế Gian: Chúa Giê-xu đến dự lễ kỷ niệm sự chiến thắng bóng tối thuộc thể, và chính Ngài tuyên bố: “Ta là sự sáng của thế gian” (Giăng 8:12). Ngài là Đấng thanh tẩy đời sống chúng ta cách triệt để hơn và mang đến ánh sáng đời đời.
5. Sự Trung Gian Cứu Rỗi Duy Nhất Của Đấng Christ: Mặc dù Giu-đa Ma-ca-bê là anh hùng giải phóng dân tộc, ông không phải là Đấng Mết-si-a. Ông qua đời trong trận chiến năm 160 TCN (1 Ma-ca-bê 9:1-22), và sự tự do ông mang đến chỉ tạm thời. Điều này chỉ về nhu cầu cần một Đấng Giải Cứu vĩnh cửu – Chúa Giê-xu Christ, Đấng giải phóng chúng ta khỏi ách nô lệ của tội lỗi và sự chết (Ga-la-ti 5:1).
1. Can Đảm Đứng Vững Trong Đức Tin: Trong một thế giới đang tìm cách đồng hóa và loại bỏ các giá trị Cơ Đốc, chúng ta được kêu gọi “hãy vững vàng chớ rời” trong đức tin (1 Cô-rinh-tô 16:13). Điều này có thể đòi hỏi sự dũng cảm từ chối những điều trái với Lời Chúa.
2. Chiến Đấu Thuộc Linh Với Khí Giạ Của Đức Chúa Trời: Trận chiến của chúng ta không phải “cùng thịt và huyết, nhưng… cùng các quyền thế… các thế lực mờ tối” (Ê-phê-sô 6:12). Chúng ta chiến đấu bằng sự cầu nguyện, Lời Chúa và đức tin, mặc lấy mọi khí giới của Đức Chúa Trời.
3. Giữ Gìn “Đền Thờ” Tâm Linh Thánh Sạch: Mỗi Cơ Đốc nhân cần thường xuyên xét mình, nhờ máu Chúa Giê-xu rửa sạch mọi ô uế của tội lỗi, và để Đức Thánh Linh làm chủ đời sống mình.
4. Trở Thành “Ánh Sáng” Trong Nơi Tối Tăm: Như cây đèn chân trong Đền Thờ được thắp sáng trong lễ Hanukkah, chúng ta được kêu gọi “hãy sáng lòa như đuốc trong thế gian” (Phi-líp 2:15), phản chiếu ánh sáng của Chúa Giê-xu vào mọi lĩnh vực xã hội.
Giu-đa Ma-ca-bê là một anh hùng đức tin, người đã can đảm đứng lên trong thời điểm đen tối nhất của lịch sử dân Y-sơ-ra-ên để bảo vệ sự thờ phượng thật và thanh tẩy nơi thánh. Câu chuyện của ông không chỉ là một thiên sử bi hùng, mà còn là một bức tranh sống động về lòng trung thành với Đức Chúa Trời. Tuy nhiên, ông chỉ là một bóng mờ, một người chỉ đường, hướng chúng ta về Đấng Mết-si-a thật là Chúa Giê-xu Christ – Đấng chiến thắng tội lỗi và sự chết cách vĩnh cửu. Là Cơ Đốc nhân sống dưới Ân Điển, chúng ta học nơi Giu-đa Ma-ca-bê lòng can đảm và sự nhiệt thành cho Đức Chúa Trời, nhưng đồng thời đặt đức tin trọn vẹn nơi Chiên Con của Đức Chúa Trời, là Đấng duy nhất có thể thanh tẩy lương tâm chúng ta và ban cho sự tự do đời đời.
Ước mong mỗi chúng ta, trong thế hệ này, cũng trở nên những “chiến sĩ Ma-ca-bê” thuộc linh, dùng Lời Chúa và đức tin để bảo vệ chân lý, chiếu sáng cho thế gian và sốt sắng giữ gìn sự thánh sạch của đền thờ tâm linh mình cho vinh quang của Chúa.
“Vì Đức Chúa Trời chẳng ban cho chúng ta tâm thần nhút sợ, bèn là tâm thần mạnh mẽ, có tình thương yêu và dè giữ.” (2 Ti-mô-thê 1:7)