Những người Do Thái Hy Lạp trong Kinh Thánh là ai?

02 December, 2025
17 phút đọc
3,255 từ
Chia sẻ:

Những Người Do Thái Hy Lạp Trong Kinh Thánh

Trong hành trình truyền bá Phúc Âm của Hội Thánh đầu tiên, chúng ta thường bắt gặp một thuật ngữ thú vị và đầy ý nghĩa: “người Do Thái Hy Lạp” (tiếng Hy Lạp: Ἑλληνισταί Hellēnistai). Sự hiện diện và vai trò của nhóm người này không chỉ là một chi tiết lịch sử, mà còn là một mấu chốt quan trọng trong sự mở rộng của Hội Thánh từ Giê-ru-sa-lem ra đến cùng trái đất. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào khái niệm, bối cảnh lịch sử, nhân vật tiêu biểu và những bài học thuộc linh sâu sắc từ nhóm tín hữu đặc biệt này.


I. Định Nghĩa và Bối Cảnh Lịch Sử

Trong nguyên văn tiếng Hy Lạp của Tân Ước, từ Ἑλληνισταί (Hellēnistai) chỉ xuất hiện duy nhất một lần trong Công vụ 6:1. Từ này được dịch là “người Gờ-réc” (Bản Truyền Thống 1925) hay “người nói tiếng Gờ-réc” (Bản Hiện Đại). Đối lập với họ là Ἑβραῖοι (Hebraioi) – “người Hê-bơ-rơ”. Vậy, sự phân biệt này đến từ đâu?

Sau thời kỳ lưu đày tại Ba-by-lôn, cộng đồng người Do Thái phân tán khắp đế quốc Ba-by-lôn, rồi sau này là đế quốc Hy Lạp và La Mã. Nhóm người sống ngoài vùng Pa-lét-tin được gọi là người Do Thái ở phương xa hay người Do Thái hải ngoại (Diaspora). Trong quá trình sống lâu dài tại các vùng đất nói tiếng Hy Lạp (như Alexandria, Antioch, Ê-phê-sô, Rô-ma...), họ đã chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa Hy Lạp (Hellenism).

Người Do Thái Hy Lạp (Hellenistic Jews) được hiểu là những người gốc Do Thái, nhưng:

  • Ngôn ngữ chính: Tiếng Hy Lạp Koine (thông dụng), không thông thạo tiếng Hê-bơ-rơ hay A-ram.
  • Kinh Thánh sử dụng: Bản Bảy Mươi (Septuagint - LXX), bản dịch Kinh Thánh Cựu Ước từ tiếng Hê-bơ-rơ sang tiếng Hy Lạp, được hoàn thành ở Alexandria.
  • Văn hóa: Chịu ảnh hưởng bởi tư tưởng, lối sống và cách suy nghĩ Hy Lạp, mặc dù vẫn giữ căn tính tôn giáo Do Thái.

Trong khi đó, Người Do Thái Hê-bơ-rơ (Hebrew Jews) chủ yếu sống tại Giu-đê và Ga-li-lê, nói tiếng A-ram, sử dụng Kinh Thánh tiếng Hê-bơ-rơ, và giữ gìn truyền thống văn hóa Do Thái “thuần túy” hơn, với tâm lý đề phòng ảnh hưởng ngoại bang.


II. Sự Hiện Diện Trong Tân Ước: Khủng Hoảng và Bước Ngoặt

Sách Công vụ ghi lại sự hiện diện của nhóm người này ngay trong lòng Hội Thánh đầu tiên tại Giê-ru-sa-lem.

“Trong những ngày đó, khi môn đồ thêm lên, thì có người Gờ-réc (Hellēnistai) kêu trách những người Hê-bơ-rơ (Hebraioi), vì những người góa bụa của họ đã bị bỏ quên trong sự hằng ngày phục vụ.” (Công vụ 6:1, Kinh Thánh TT 1925)

Đây là một khủng hoảng thực tiễn nhưng mang tính biểu tượng sâu sắc. Sự “kêu trách” (γογγυσμὸς gongusmos – tiếng lằm bằm, càu nhàu) cho thấy một rạn nứt văn hóa-truyền thống có nguy cơ chia rẽ thân thể Đấng Christ. Các góa phụ người Do Thái Hy Lạp, có lẽ vì rào cản ngôn ngữ và vị thế thiểu số, đã bị bỏ sót trong chế độ phúc lợi hằng ngày (διακονίᾳ τῇ καθημερινῇ).

Phản ứng của các Sứ đồ là một mô hình giải quyết khôn ngoan, đầy ơn Chúa:

  1. Nhận diện ưu tiên: Họ không thể “bỏ sự dạy dỗ Đức Chúa Trời mà giúp việc bàn” (Công vụ 6:2).
  2. Trao quyền cho cộng đồng: Họ đề nghị Hội Thánh “kén chọn bảy người… đầy dẫy Đức Thánh Linh và trí khôn” (Công vụ 6:3).
  3. Kết quả: Cả Hội Thánh hài lòng, và chọn ra bảy người. Điều đáng chú ý: Tất cả bảy người này đều có tên Hy Lạp (Stê-phan, Phi-líp, Bô-cô-nơ, Nhi-ca-nô, Ti-môn, Bác-mê-na, và Ni-cô-la). Đây rất có thể là những lãnh đạo được kính trọng trong cộng đồng người Do Thái Hy Lạp tin Chúa. Điều này cho thấy sự nhạy cảm văn hóa và tinh thần trao quyền thực sự.
Sự kiện này không chỉ giải quyết khủng hoảng, mà còn mở ra một chương mới cho công cuộc truyền giáo. Ngay sau đó, Stê-phan (một người Do Thái Hy Lạp) đầy quyền năng và khôn ngoan, đã làm chứng và giải thích Kinh Thánh một cách mạnh mẽ (Công vụ 6:8-10), dẫn đến sự bắt bớ và cuối cùng là tuận đạo. Cái chết của Stê-phan lại trở thành hạt giống cho sự bung ra: “Hôm đó, có một cơn bắt bớ lớn xảy đến cho Hội thánh tại thành Giê-ru-sa-lem… Những người bị tan lạc đi khắp các miền… rao giảng lời Đức Chúa Trời.” (Công vụ 8:1, 4). Một trong những người đó chính là Phi-líp, cũng là một trong bảy chấp sự, người sau này đã đem Phúc Âm đến Sa-ma-ri và giảng cho quan hoạn người Ê-thi-ô-bi (Công vụ 8).


III. Vai Trò Then Chốt Trong Sứ Mạng Truyền Giáo Cho Dân Ngoại

Người Do Thái Hy Lạp trở thành “cây cầu tự nhiên” tuyệt vời cho Phúc Âm băng qua biên giới giữa Do Thái giáo và thế giới Hy-La. Họ sở hữu những lợi thế độc đáo:

  • Hiểu biết song ngữ và song văn hóa: Họ có thể giải thích những khái niệm Do Thái (như Đấng Mê-si, tế lễ, nước thiên đàng) bằng ngôn ngữ và khung tư tưởng mà người Hy Lạp có thể hiểu được.
  • Kinh Thánh sẵn có: Bản Bảy Mươi (LXX) chính là “Kinh Thánh” của họ và cũng là bản được hầu hết các tác giả Tân Ước trích dẫn. Điều này cho phép họ tranh luận và chứng minh từ Kinh điển một cách hiệu quả với cả người Do Thái hải ngoại lẫn người ngoại tìm hiểu đạo.
  • Mạng lưới hải ngoại: Họ có mối liên hệ với các cộng đồng Do Thái khắp đế quốc.

Sứ đồ Phao-lô chính là một điển hình xuất sắc của một người Do Thái Hy Lạp, dù ông cũng là người Do Thái Hê-bơ-rơ chính thống (“người Hê-bơ-rơ, con của người Hê-bơ-rơ” – Phi-líp 3:5). Ông sinh tại Tạt-sơ, một trung tâm văn hóa Hy Lạp (Công vụ 21:39), thông thạo văn chương Hy Lạp (trích dẫn thi nhân Hy Lạp trong Công vụ 17:28 và Tít 1:12). Phao-lô đã sử dụng nền tảng này để trở thành Sứ đồ cho dân ngoại, tranh luận trong các hội đường và rao giảng tại các học đường triết học như A-rê-ô-ba (Công vụ 17).

Một nhân vật quan trọng khác là A-bô-lô, “người A-léc-xan-tri, có tài hùng biện và giỏi Kinh Thánh” (Công vụ 18:24). Ông là người Do Thái Hy Lạp từ Alexandria, trung tâm trí thức của thế giới nói tiếng Hy Lạp, và đã dùng sự hiểu biết Kinh Thánh sâu sắc của mình để “hết sức bẻ bác người Giu-đa… mà tỏ ra bởi Kinh Thánh rằng Đức Chúa Jêsus là Đấng Christ” (Công vụ 18:28).


IV. Bài Học Ứng Dụng Cho Hội Thánh và Cá Nhân Ngày Nay

Lịch sử của những người Do Thái Hy Lạp trong Kinh Thánh để lại cho chúng ta nhiều bài học quý giá:

1. Sự Hiệp Nhất Trong Đa Dạng: Hội Thánh đầu tiên đối diện với nguy cơ chia rẽ vì khác biệt văn hóa, ngôn ngữ. Bài học từ Công vụ 6 là: sự hiệp một không phải là đồng nhất hóa, mà là nhìn nhận, tôn trọng và đáp ứng nhu cầu chính đáng của mọi nhóm trong thân thể Đấng Christ. Hội Thánh ngày nay cũng đa dạng về thế hệ, văn hóa, trình độ. Chúng ta cần “tình yêu thương… là dây liên lạc của sự trọn lành” (Cô-lô-se 3:14) để gắn kết.

2. Trao Quyền và Sử Dụng Ân Tứ: Các Sứ đồ đã không độc quyền phục vụ, nhưng trao quyền cho những người có năng lực thiêng liêng (“đầy dẫy Đức Thánh Linh và trí khôn”). Bảy chấp sự được chọn không phải chỉ để “phân phát thức ăn”, mà họ trở thành những nhà truyền giáo đầy quyền năng (Stê-phan, Phi-líp). Thánh Linh ban ân tứ cho mọi tín hữu để gây dựng Hội Thánh. Chúng ta cần tạo cơ hội để mọi người, bất kể nền tảng, được phục vụ theo ân tứ.

3. Biến Khủng Hoảng Thành Cơ Hội: Sự phàn nàn của người góa bụa bị bỏ quên là một khủng hoảng. Nhưng khi giải quyết cách của Chúa, nó đã mở ra cửa cho chức vụ mới và truyền giáo mới. Những vấn đề trong Hội Thánh hôm nay có thể là cánh cửa Chúa mở ra cho một chức vụ mới, một sự thay đổi cần thiết.

4. Trở Thành Cây Cầu Cho Phúc Âm: Mỗi Cơ Đốc nhân đều sống trong một “bối cảnh văn hóa” nhất định: gia đình, công sở, giới trẻ, nghệ thuật... Giống như người Do Thái Hy Lạp am hiểu cả Do Thái giáo lẫn văn hóa Hy Lạp, chúng ta được kêu gọi để hiểu Lời Chúa sâu sắc và cũng hiểu văn hóa, tâm tư của những người xung quanh, để trở thành cây cầu đưa Phúc Âm đến với họ một cách thích hợp và hiệu quả.

5. Sức Mạnh Của Nền Tảng Kinh Thánh: Dù là Do Thái Hy Lạp hay Hê-bơ-rơ, điểm chung của những nhà truyền giáo hiệu quả như Stê-phan, Phi-líp, Phao-lô, A-bô-lô là sự am hiểu Kinh Thánh cách sâu sắc và có hệ thống. Stê-phan đã ôn lại toàn bộ lịch sử Israel (Công vụ 7). A-bô-lô “giỏi Kinh Thánh”. Sự nghiên cứu, suy ngẫm Lời Chúa là nền tảng không thể thiếu cho mọi chức vụ.


Kết Luận

Những người Do Thái Hy Lạp trong Kinh Thánh không phải chỉ là một nhóm thiểu số trong Hội Thánh đầu tiên. Họ là một minh chứng sống động về quyền năng biến đổi và sự sáng tạo của Đức Chúa Trời trong lịch sử cứu rỗi. Chính qua những con người “ở ngưỡng cửa” của hai thế giới này, Phúc Âm về Đấng Christ đã vượt qua những bức tường thành kiến văn hóa và tôn giáo, để tuôn chảy đến với muôn dân.

Hội Thánh ngày nay tiếp tục sứ mạng đó trong một thế giới càng ngày càng đa dạng và phức tạp hơn. Ước mong mỗi chúng ta, học theo gương của những Stê-phan, Phi-líp, Phao-lô, A-bô-lô thuở xưa, biết dùng chính nền tảng, văn hóa, kinh nghiệm và ân tứ độc đáo Chúa ban cho mình, để trở thành những sứ giả trung thành và khôn ngoan của Phúc Âm, “hầu cho tôi… trở nên mọi cách cho mọi người, để cứu chuộc được một vài người” (I Cô-rinh-tô 9:22).

Cuối cùng, mọi sự đều quy về Đấng Christ, là nền tảng của Hội Thánh và là Đấng hòa giải mọi sự. “Vì ấy là Ngài làm cho hòa cả hai đôi nên một, phá đổ bức tường ngăn cách… để khiến đôi bên hiệp nên một người mới trong Ngài, và vì bởi thập tự giá Ngài đã khiến kẻ thù nghịch hòa thuận lại” (Ê-phê-sô 2:14-16). Trong Ngài, mọi dị biệt văn hóa, chủng tộc, ngôn ngữ đều được tôn trọng, được cứu chuộc và được kết hợp lại để tôn vinh Danh Ngài.

Quay Lại Bài Viết